Giữa đại ngàn Tây Bắc hùng vĩ, nơi những triền núi phủ mây quanh năm, có một loài cây mọc hoang ven rừng, thân gỗ, lá to, hoa vàng rực, được người dân gọi là núc nác. Từ lâu, quả của loại cây này không chỉ là vị thuốc quý trong y học dân gian, mà còn là đặc sản độc đáo trong ẩm thực của đồng bào vùng cao – món ăn lạ miệng, khó quên và mang đậm hương vị núi rừng.
Với người miền xuôi, quả núc nác còn là cái tên xa lạ, thậm chí nghe có phần “khó ăn”. Nhưng với người Thái, người Mông, người Tày… ở vùng Tây Bắc, đây là món ăn quý, được ví như “vị đắng của rừng”. Vào mùa quả non, người dân lên nương hái từng chùm mang về, vừa để làm thuốc, vừa để chế biến món ăn trong những bữa cơm bản làng.
Quả núc nác non có màu xanh, vị hơi đắng và thơm ngai ngái đặc trưng. Sau khi hái về, người ta bổ đôi, cạo bỏ phần xơ già, ngâm nước muối cho bớt đắng, rồi luộc sơ với riềng giã nhỏ để giữ mùi rừng nhưng không hăng. Công đoạn tuy đơn giản nhưng đòi hỏi khéo léo, vì chỉ cần luộc quá tay, quả sẽ mất vị thanh vốn có.
Cách chế biến núc nác cũng vô cùng phong phú. Người Thái thường xào quả núc nác với mẻ hoặc tỏi ớt, tạo nên hương vị vừa đắng, vừa chua nhẹ, cay cay đầu lưỡi. Một số nơi lại nướng núc nác trên than hồng, kẹp trong lá chuối, ăn kèm chẩm chéo – thứ nước chấm “quốc hồn quốc túy” của vùng cao. Vị khói quyện với vị đắng thanh khiến món ăn trở nên dậy mùi và đầy mê hoặc.
Vào mùa cá suối, người vùng cao còn om cá với núc nác non, thêm ít riềng, sả, ớt tươi. Khi nồi cá sôi, mùi thơm đặc trưng của núc nác hòa với vị ngọt của cá, tạo nên món ăn dân dã nhưng ngon khó cưỡng. Ở Sơn La, bà con còn có món núc nác muối chua – ủ quả núc nác cùng riềng, ớt, mẻ trong chum sành khoảng năm ngày. Khi mở nắp, mùi chua dịu và hăng nồng lan ra khắp nhà sàn, dùng ăn với cơm trắng hay thịt nướng đều hợp vị.
Điều đặc biệt là càng ăn, người ta càng thấy vị đắng của núc nác trở nên dễ chịu. Ban đầu, vị đắng làm người mới thử hơi e dè, nhưng sau đó lại thấy hậu vị ngọt, mát và thanh. Chính vì thế, người dân nơi đây vẫn nói vui rằng: “Ăn núc nác là ăn vị của rừng – ban đầu sợ, sau lại nhớ.”
Không chỉ là món ăn, cây núc nác còn là “vị thuốc quý” của rừng Tây Bắc. Vỏ và hạt được người dân dùng để sắc uống chữa ho, giải nhiệt, mát gan, thanh lọc cơ thể. Bởi vậy, việc hái núc nác không chỉ phục vụ ẩm thực mà còn là cách gìn giữ tri thức y học bản địa của các dân tộc vùng cao.
Những năm gần đây, khi du lịch Tây Bắc ngày càng phát triển, du khách bắt đầu tò mò và tìm mua quả núc nác để thưởng thức. Nhiều nhà hàng, homestay ở Điện Biên, Sơn La, Lai Châu đã đưa các món núc nác xào trứng, núc nác om cá suối, núc nác muối chua vào thực đơn, biến nguyên liệu rừng hoang dã thành đặc sản được săn tìm. Một số đầu bếp trẻ còn sáng tạo salad núc nác trộn lạc rang, vừa giữ được hương vị núi rừng, vừa phù hợp khẩu vị hiện đại.
Thưởng thức món ăn từ quả núc nác, người ta không chỉ nếm được vị đắng dịu của rừng, mà còn cảm nhận được sự mộc mạc, chân chất của con người Tây Bắc. Giữa nhịp sống hiện đại, hương vị ấy như một lời nhắc về miền đất nguyên sơ, nơi con người sống hòa cùng thiên nhiên, biết trân trọng từng món quà mà núi rừng ban tặng.
Yến Nguyễn