TS. Nguyễn Sĩ Dũng cho rằng, Luật Nhà giáo đã khẳng định vị thế pháp lý độc lập của nhà giáo. (Nguồn: VGP)
Bước tiến lớn về mặt thể chế
Không có một nền giáo dục nào vượt lên được trên trình độ của đội ngũ nhà giáo. Người thầy luôn là nhân tố trung tâm, là linh hồn của mọi cải cách giáo dục. Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, việc kiến tạo một môi trường pháp lý minh bạch, hiện đại và đầy đủ cho đội ngũ nhà giáo không chỉ là yêu cầu khách quan, mà còn là lời cam kết mạnh mẽ của Nhà nước đối với những người đang gánh vác sứ mệnh “trồng người”.
Trước năm 2025, dù vai trò của nhà giáo luôn được nhấn mạnh trong các văn bản pháp luật, Việt Nam vẫn chưa có một đạo luật chuyên biệt điều chỉnh toàn diện về nhà giáo. Điều này khiến cho việc quản lý đội ngũ nhà giáo thiếu nhất quán, chính sách đãi ngộ chưa đầy đủ, đôi khi, danh dự, uy tín của nhà giáo chưa được bảo vệ đúng mức.
Vì vậy, việc Quốc hội khóa XV thông qua Luật Nhà giáo vào (6/2025) là một cột mốc quan trọng trong tiến trình thể chế hóa chiến lược phát triển con người. Đây không chỉ là đạo luật về nghề nghiệp, mà còn là sự khẳng định sâu sắc giá trị và vai trò của người thầy trong sự nghiệp phát triển đất nước.
Luật Nhà giáo gồm nhiều chương, điều khoản bao trùm toàn bộ quá trình hành nghề của nhà giáo từ tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng đến chính sách đãi ngộ, tôn vinh và xử lý vi phạm.
Đối tượng áp dụng bao gồm giáo viên, giảng viên, cán bộ quản lý giáo dục tại các cấp học từ mầm non đến đại học. Luật điều chỉnh không chỉ khía cạnh chuyên môn mà còn những yếu tố cốt lõi về đạo đức nghề nghiệp, chuẩn năng lực, bảo vệ danh dự và quyền lợi hợp pháp của nhà giáo.
Năm nhóm nội dung lớn có thể khái quát như sau: Một là, chuẩn nghề nghiệp và điều kiện hành nghề: Luật quy định rõ điều kiện, tiêu chuẩn để trở thành nhà giáo; khung chuẩn năng lực phù hợp với từng cấp học, ngành học; cơ chế công nhận, đánh giá và phát triển nghề nghiệp.
Hai là, chính sách đãi ngộ và bảo vệ nhà giáo: Gồm phụ cấp đặc thù, chế độ nghỉ hưu, khen thưởng, và đặc biệt là các quy định bảo vệ danh dự, nhân phẩm và quyền lợi của nhà giáo khi xảy ra tranh chấp, vu khống hoặc xúc phạm.
Ba là, tuyển dụng, sử dụng, luân chuyển: Nhà trường và địa phương có quyền chủ động hơn trong tuyển dụng; có cơ chế điều động giáo viên linh hoạt giữa các trường, cấp học phù hợp với nhu cầu thực tiễn.
Bốn là, đào tạo, bồi dưỡng và phát triển chuyên môn: Luật khuyến khích việc học tập suốt đời của nhà giáo; thúc đẩy nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế và phát triển chuyên môn liên tục.
Năm là, trách nhiệm quản lý và giám sát: Phân định rõ vai trò của Bộ Giáo dục và Đào tạo và chính quyền địa phương trong quản lý nhà giáo; thiết lập cơ chế giám sát, phản biện và thanh tra minh bạch.
Chuyên nghiệp hóa nghề giáo
Việc Quốc hội lần đầu ban hành một đạo luật chuyên biệt dành cho nhà giáo đã đánh dấu bước chuyển có tính thể chế trong nhận thức và ứng xử của Nhà nước đối với đội ngũ này. Luật Nhà giáo không chỉ bổ sung khoảng trống pháp lý lâu nay, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho sự chuyên nghiệp hóa nghề giáo tại Việt Nam.
Trước hết, luật đã khẳng định vị thế pháp lý độc lập của nhà giáo. Lần đầu tiên, nhà giáo được đưa ra khỏi “cái bóng” của Luật Viên chức và Luật Giáo dục để trở thành một đối tượng điều chỉnh riêng biệt. Đây là bước tiến lớn về mặt thể chế, thể hiện cách nhìn nhận giáo dục không chỉ là một dịch vụ công, mà là một lĩnh vực đặc thù đòi hỏi chuẩn mực cao về đạo đức, năng lực và tinh thần cống hiến. Nhà giáo không còn đơn thuần là “người truyền đạt kiến thức”, mà là chủ thể trung tâm của hệ sinh thái phát triển con người.
Giáo viên giờ đây không chỉ là người “đứng lớp” mà còn là người dẫn dắt học sinh khám phá thế giới, hình thành nhân cách, nuôi dưỡng khát vọng. (Ảnh: Nguyệt Anh)
Thứ hai, luật thể hiện bước đột phá trong chính sách bảo vệ và đãi ngộ nhà giáo. Trong bối cảnh nghề giáo ngày càng đối mặt với áp lực từ xã hội, truyền thông và kỳ vọng cộng đồng, việc quy định rõ trách nhiệm bảo vệ danh dự, nhân phẩm của nhà giáo là một điểm nhấn nhân văn sâu sắc. Đồng thời, luật cũng mở rộng chính sách phụ cấp theo đặc thù nghề nghiệp, vùng miền, điều kiện làm việc và hoàn cảnh gia đình. Việc xác lập vị trí lương cao nhất cho nhà giáo trong khối hành chính, sự nghiệp là sự khẳng định mạnh mẽ rằng: tôn vinh người thầy không thể chỉ dừng ở lời nói.
Thứ ba, Luật Nhà giáo đặt trọng tâm vào phát triển nghề nghiệp liên tục, thay vì mô hình “học một lần cho cả đời” trước đây. Chuẩn nghề nghiệp không còn mang tính hình thức mà được định hình như một công cụ quản trị chất lượng đội ngũ. Nhà giáo được quyền học tập suốt đời, được khuyến khích tham gia nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế và đổi mới phương pháp giảng dạy. Qua đó, hình thành một đội ngũ giáo viên chủ động học hỏi, sáng tạo và thích ứng – những phẩm chất thiết yếu của nền giáo dục trong kỷ nguyên số.
Thứ tư, luật đã phần nào tiệm cận các chuẩn mực quốc tế về nghề giáo. Giáo viên giờ đây không chỉ là người “đứng lớp” mà còn là người dẫn dắt học sinh khám phá thế giới, hình thành nhân cách, nuôi dưỡng khát vọng. Cơ chế quản lý minh bạch, có phân cấp và kiểm soát hợp lý tạo điều kiện để mô hình giáo dục mở – linh hoạt – kết nối quốc tế có thể phát triển bền vững.
Vượt qua thách thức, tạo dựng niềm tin
Mặc dù Luật Nhà giáo mở ra nhiều kỳ vọng đổi mới và chuyên nghiệp hóa nghề giáo, song việc đưa luật vào cuộc sống một cách đầy đủ và hiệu quả vẫn đối mặt với không ít thách thức.
Trước hết, nhiều quy định trong luật gắn chặt với các chính sách về tiền lương, ngân sách và tài chính công – vốn hiện nay đang chịu sự điều chỉnh của các hệ thống pháp luật khác như Luật Ngân sách nhà nước, Luật Viên chức và các quy định về cải cách tiền lương chưa được hoàn thiện. Điều này khiến cho một số chính sách đãi ngộ, hỗ trợ trong luật dù đúng về lý thuyết nhưng có thể khó triển khai trong thực tiễn nếu thiếu sự đồng bộ thể chế và nguồn lực bảo đảm.
Đồng thời, năng lực tổ chức thực thi luật tại nhiều địa phương còn chưa đồng đều, nhất là ở cấp xã – nơi trực tiếp quản lý các trường học phổ thông và mầm non. Nếu không có hướng dẫn cụ thể, tập huấn đầy đủ và cơ chế kiểm tra giám sát chặt chẽ, luật có nguy cơ rơi vào tình trạng "trên nóng – dưới nguội", tức là ban hành ở trung ương thì tích cực, nhưng triển khai ở cơ sở lại chậm chạp, hình thức hoặc lệch hướng.
Cuối cùng, một số nội dung quan trọng như quy trình đánh giá chuẩn nghề nghiệp, chính sách bồi dưỡng chuyên môn, hay cơ chế điều động, luân chuyển nhà giáo vẫn còn mang tính khung và cần được cụ thể hóa bằng các nghị định, thông tư hướng dẫn. Nếu việc ban hành văn bản dưới luật bị chậm trễ, thiếu nhất quán hoặc không sát thực tiễn, sẽ tạo ra khoảng trống pháp lý, gây lúng túng cho các cơ quan thực hiện và giảm sút hiệu lực của đạo luật.
Để Luật Nhà giáo thực sự đi vào cuộc sống và phát huy được vai trò như một công cụ kiến tạo đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp, trong đó có một số định hướng trọng tâm sau:
Đầu tiên, cần khẩn trương ban hành đầy đủ và đồng bộ các văn bản hướng dẫn thi hành, đặc biệt là các nghị định liên quan đến chế độ lương, tuyển dụng, đánh giá chuẩn nghề nghiệp và bồi dưỡng chuyên môn. Việc này không chỉ giúp cụ thể hóa các quy định còn mang tính khung trong luật, mà còn tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho các địa phương triển khai thống nhất, tránh tình trạng hiểu sai hoặc vận dụng tùy tiện.
Song song với đó, cần tổ chức tập huấn sâu rộng và bài bản cho đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục, hiệu trưởng, giáo viên và cả cơ quan quản lý cấp huyện, xã. Mục tiêu không chỉ là nắm bắt nội dung của luật, mà quan trọng hơn là hiểu được tinh thần cải cách mà luật hướng tới: đặt nhà giáo vào trung tâm, lấy phát triển năng lực làm mục tiêu và đề cao tính tự chủ gắn với trách nhiệm giải trình.
Một giải pháp quan trọng mang tính nền tảng là xây dựng và phát triển hệ thống dữ liệu số hóa toàn diện về đội ngũ nhà giáo. Từ hồ sơ chuyên môn, kết quả đánh giá định kỳ đến quá trình bồi dưỡng, thuyên chuyển… tất cả cần được số hóa, cập nhật và kết nối liên thông để bảo đảm tính minh bạch, hiện đại và hiệu quả trong công tác quản lý nhân sự ngành giáo dục.
Bên cạnh đó, cần khuyến khích sự tham gia phản biện và giám sát chính sách từ các tổ chức xã hội – nghề nghiệp, đặc biệt là các hiệp hội nhà giáo. Chính đội ngũ giáo viên, khi được lắng nghe và phản hồi, sẽ góp phần điều chỉnh chính sách sát thực tiễn hơn, hạn chế nguy cơ hành chính hóa, hình thức hóa trong quá trình triển khai luật.
Cuối cùng, việc gắn thực thi luật với lộ trình cải cách tiền lương và nâng cao điều kiện làm việc cho giáo viên là yếu tố then chốt quyết định thành công. Những chính sách trong luật sẽ không thể phát huy nếu nhà giáo vẫn phải chật vật vì đồng lương thấp, thiếu nhà công vụ, áp lực công việc lớn mà không có cơ chế hỗ trợ tương xứng. Cần ưu tiên đặc biệt cho giáo viên mầm non, giáo viên công tác tại vùng sâu, vùng xa – những nơi đang gặp khó khăn trong tuyển dụng và giữ chân nhân lực có chất lượng.
Việc thực hiện tốt Luật Nhà giáo không chỉ là thành công về mặt thể chế, mà còn là một bước đi thiết thực để nâng cao chất lượng giáo dục, tạo dựng niềm tin xã hội và truyền cảm hứng cho những thế hệ thầy cô tương lai – những người lặng thầm gieo chữ, dựng người và thắp sáng hy vọng cho đất nước.
TS. Nguyễn Sĩ Dũng