Luật Trí tuệ nhân tạo đặt nền tảng cho tự chủ AI

Luật Trí tuệ nhân tạo đặt nền tảng cho tự chủ AI
2 giờ trướcBài gốc
Hoạt động về AI được hưởng hỗ trợ cao nhất
Chiều 10/12, tại Kỳ họp thứ 10, Quốc hội khóa XV, Quốc hội đã biểu quyết thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo, với 429/434 đại biểu tham gia biểu quyết tán thành.
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng
Trước khi tiến hành biểu quyết, Quốc hội nghe Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng thừa ủy quyền của Thủ tướng Chính phủ báo cáo Quốc hội về việc tiếp thu, giải trình và chỉnh lý dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo (AI).
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng khẳng định, việc ban hành Luật Trí tuệ nhân tạo là yêu cầu cấp bách để thể chế hóa các Nghị quyết của Bộ Chính trị, tạo hành lang pháp lý chuyên biệt cho một lĩnh vực có tác động sâu rộng đến kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh và quyền con người.
Để giải quyết lo ngại về sự trùng lặp với Luật Công nghiệp công nghệ số, dự thảo Luật đã quy định rõ tại Điều 33 bãi bỏ toàn bộ Chương IV về trí tuệ nhân tạo của Luật Công nghiệp công nghệ số. Điều này khẳng định, Luật Trí tuệ nhân tạo sẽ là văn bản pháp lý chuyên ngành duy nhất, thống nhất điều chỉnh toàn diện lĩnh vực này, tập trung vào quản lý rủi ro và đạo đức, khác biệt với phạm vi điều chỉnh về công nghiệp của Luật Công nghiệp công nghệ số.
Dự thảo Luật được xây dựng theo hướng “luật khung”, tập trung quy định các nguyên tắc cốt lõi (Điều 4), các hành vi bị nghiêm cấm (Điều 7) và khung quản trị rủi ro (Chương II). Quan điểm xây dựng luật là kế thừa kinh nghiệm quản lý trí tuệ của nhân loại để áp dụng phù hợp cho AI, bao gồm: Quản lý đầu vào thông qua dữ liệu; quản lý khuôn khổ sử dụng thông qua pháp luật, đạo đức và quản lý hậu quả thông qua cơ chế trách nhiệm.
Bên cạnh đó, dự thảo Luật được thiết kế theo hướng hài hòa giữa quản lý và thúc đẩy phát triển AI, bảo đảm an toàn ở mức cao đối với các rủi ro trọng yếu (tiếp thu kinh nghiệm của EU, Hàn Quốc), nhưng đồng thời, có các chính sách thúc đẩy phát triển mạnh mẽ (như cách tiếp cận của Nhật Bản) để tận dụng cơ hội, không kìm hãm đổi mới sáng tạo.
Để cụ thể hóa quan điểm này, Chính phủ đã chỉnh lý bảo đảm sự cân bằng thực chất giữa quản lý và thúc đẩy phát triển. Về chính sách thúc đẩy, dự thảo Luật khẳng định hoạt động về trí tuệ nhân tạo được hưởng mức ưu đãi và hỗ trợ cao nhất nhằm khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển thị trường AI (Điều 20).
Về cơ chế thử nghiệm, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox) tại Điều 21 được hoàn thiện theo hướng tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp, bao gồm cho phép miễn, giảm một số nghĩa vụ tuân thủ và áp dụng quy trình thẩm định, phản hồi nhanh theo quy định của Chính phủ.
Về nguồn lực, Quỹ Phát triển trí tuệ nhân tạo quốc gia (Điều 22) được điều chỉnh tập trung hỗ trợ phát triển hạ tầng chiến lược, công nghệ lõi với cơ chế tài chính đặc thù. Đặc biệt, dự thảo Luật bổ sung cơ chế phiếu hỗ trợ (Điều 25) để doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận thuận lợi hạ tầng tính toán và nền tảng huấn luyện, qua đó tăng năng lực cạnh tranh quốc gia.
Bắt kịp xu thế phát triển AI toàn cầu
Với tỷ lệ tán thành cao, Quốc hội đã khẳng định sự đồng thuận mạnh mẽ đối với sự cần thiết ban hành Luật Trí tuệ nhân tạo, đạo luật được đánh giá mang tính bước ngoặt, tạo hành lang pháp lý tiên phong giúp Việt Nam bắt kịp xu thế phát triển AI toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên số.
Quốc hội biểu quyết thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo
Đây là lần đầu tiên Việt Nam xây dựng và ban hành một đạo luật riêng về AI. Luật gồm 35 Điều, được thiết kế theo hướng “quản lý để phát triển”, bảo đảm cân bằng giữa kiểm soát rủi ro và thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phù hợp với thông lệ quốc tế và hỗ trợ Việt Nam chủ động hội nhập với các chuẩn mực công nghệ mới.
Luật Trí tuệ nhân tạo xác định con người là trung tâm, quy định AI phục vụ con người, không thay thế con người và phải có sự giám sát của con người trong các quyết định quan trọng.
Luật Trí tuệ nhân tạo đặt nền tảng cho tự chủ AI, từ hạ tầng tính toán đến dữ liệu và năng lực nghiên cứu, giúp Việt Nam xây dựng lực lượng AI đủ mạnh để cạnh tranh quốc tế; cho phép Nhà nước đầu tư vào trung tâm tính toán AI quốc gia và xây dựng hệ thống dữ liệu mở có kiểm soát. Những định hướng này được kỳ vọng sẽ giảm chi phí tính toán, gỡ bỏ rào cản gia nhập thị trường và thúc đẩy một hệ sinh thái AI cạnh tranh, minh bạch hơn.
Luật cũng tạo ra các quy định để thúc đẩy phát triển AI, như: Thành lập Quỹ Phát triển AI quốc gia, triển khai cơ chế AI Voucher để hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng AI, và thiết lập sandbox thử nghiệm có kiểm soát cho các giải pháp AI nhạy cảm. Đây là những công cụ quan trọng giúp giảm rủi ro, hạ thấp chi phí thử nghiệm và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là startup công nghệ cao thử nghiệm những ứng dụng AI nhạy cảm trong môi trường được miễn trừ một số trách nhiệm pháp lý nhất định.
Luật Trí tuệ nhân tạo đồng thời tiếp cận xử lý các vấn đề mới nổi, như nội dung do AI sinh ra (AI-generated content), đạo đức thuật toán và trách nhiệm của các nền tảng cung cấp dịch vụ AI xuyên biên giới, qua đó mở đường để Việt Nam hội nhập sâu hơn với các chuẩn mực quốc tế nhưng vẫn giữ vững chủ quyền số.
Một nội dung quan trọng của Luật là định hướng quản lý theo mức độ rủi ro. Theo đó, các hệ thống AI được phân loại theo mức độ tác động và nguy cơ, từ đó gắn với nghĩa vụ pháp lý tương ứng. Những ứng dụng có nguy cơ cao đối với quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân (trong lĩnh vực tài chính, y tế, tư pháp, lao động, giáo dục…) sẽ phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe hơn về dữ liệu, kiểm định, giám sát và cơ chế can thiệp của con người. Cách tiếp cận này cho phép cân bằng giữa hai mục tiêu: Khuyến khích đổi mới sáng tạo trong AI và kiểm soát các hệ lụy tiềm ẩn đối với xã hội.
Song song với các quy định về công nghệ và quản lý, Luật AI dành vị trí quan trọng cho phát triển nhân lực. Luật yêu cầu xây dựng Chiến lược nhân lực AI quốc gia dài hạn; tích hợp kiến thức AI cơ bản vào giáo dục phổ thông; khuyến khích đại học mở ngành mới, mở rộng tự chủ học thuật và thu hút chuyên gia quốc tế. Chương trình quốc gia phát triển nhân lực AI sẽ góp phần hình thành đội ngũ chuyên gia và kỹ sư AI chất lượng cao trong tương lai.
Việc Quốc hội thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo được đánh giá là bước đi tất yếu và kịp thời khi AI đang thâm nhập sâu vào mọi lĩnh vực đời sống. Một khung pháp lý đầy đủ, rõ ràng sẽ giúp Việt Nam tránh nguy cơ tụt hậu, bảo đảm an toàn dữ liệu, quyền riêng tư và sự phát triển bền vững của hệ sinh thái AI.
Từ đây, Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn mới, giai đoạn phát triển AI một cách chủ động, trách nhiệm, an toàn và sáng tạo, tạo nền tảng để AI trở thành một trong những động lực tăng trưởng quan trọng nhất của nền kinh tế số.
Trí tuệ nhân tạo là lĩnh vực mới và gần đây có sự phát triển rất nhanh, tác động ở tầng sâu đến kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh và phương thức quản trị quốc gia. Việc Việt Nam ban hành Luật Trí tuệ nhân tạo là cần thiết, để tạo khuôn khổ pháp lý cho phát triển bền vững, bảo đảm chủ động nắm bắt cơ hội, cũng như quản trị rủi ro.
Quỳnh Nga
Nguồn Công Thương : https://congthuong.vn/luat-tri-tue-nhan-tao-dat-nen-tang-cho-tu-chu-ai-434226.html