MQ-9 Reaper do General Atomics Aeronautical Systems (GA-ASI) phát triển là máy bay không người lái (UAV) đầu tiên được thiết kế với khả năng kép như vừa giám sát tầm cao, vừa thực hiện tấn công chính xác. Xuất hiện lần đầu vào năm 2001 và được đưa vào biên chế năm 2007, Reaper là phiên bản nâng cấp mạnh mẽ của MQ-1 Predator, có kích thước lớn hơn, tốc độ nhanh hơn và vũ khí mạnh hơn.
Theo National Interest, Reaper đại diện cho giai đoạn phát triển chín muồi của UAV vũ trang, với khả năng thực hiện nhiệm vụ kéo dài, nhắm mục tiêu từ xa và giám sát liên tục trên chiến trường. Tuy nhiên, đây chỉ là bước đệm hướng tới các thế hệ UAV tiên tiến hơn, có thể hoạt động hoàn toàn tự động và có khả năng tàng hình. Trong thực tế, Reaper đang trở nên lỗi thời, đặc biệt khi ngày càng kém hiệu quả trước các hệ thống phòng không dù đã cũ.
Máy bay không người lái MQ-9 Reaper của không quân Mỹ - Ảnh: Reuters
Cấu hình và hiệu suất kỹ thuật
MQ-9 Reaper có thể tùy biến tải trọng tùy theo từng nhiệm vụ cụ thể. Tải trọng tối đa của máy bay là khoảng 1.700kg. Về vũ khí, nó có thể mang theo 4 tên lửa AGM-114 Hellfire và 2 quả bom dẫn đường bằng laser GBU-12 Paveway II. Hệ thống cảm biến bao gồm camera điện quang/hồng ngoại (EO/IR), radar đa chế độ Lynx, radar giám sát hàng hải, thiết bị hỗ trợ điện tử (ESM), bộ định vị laser.
Về liên lạc, Reaper được trang bị liên kết C-Band tầm nhìn trực tiếp và liên kết vệ tinh Ku-Band ngoài tầm nhìn, giúp vận hành từ xa hiệu quả.
Máy bay có sải cánh 20m và chiều dài thân 11m, tỷ lệ này tương đối chuẩn đối với UAV giám sát, nhằm tăng hiệu suất bay và khả năng lượn. So sánh, F-22 Raptor có sải cánh chỉ 13m và dài 19m, với tỷ lệ lượn thấp hơn nhiều.
Trọng lượng cất cánh tối đa của Reaper là 4.760kg, dung tích nhiên liệu 1.770kg, cho phép bay liên tục 27 giờ, hoặc tối đa 40 giờ ở phiên bản mở rộng tầm bay. Tuy nhiên, tốc độ tối đa của MQ-9 chỉ đạt khoảng 445km/giờ, khá chậm so với các máy bay quân sự hiện đại.
Reaper sử dụng động cơ turboprop Honeywell TPE331-10, công suất 900 mã lực, tạo lực đẩy khoảng 317kg. Đây là mức thấp đối với một UAV nặng hơn 10 tấn, dẫn đến tỷ lệ lực đẩy/trọng lượng chỉ khoảng 0,07. Để so sánh, tiêm kích F-16 có tỷ lệ này là 1,0, cho phép bay thẳng đứng, trong khi Reaper không thể thay đổi độ cao nhanh hoặc thực hiện các thao tác cơ động gắt. Tuy vậy, đây không phải điểm yếu vì Reaper được thiết kế để bay lâu, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, chứ không phải để cơ động như máy bay chiến đấu.
Ngày càng dễ bị tổn thương
Dù từng là UAV tiên tiến nhất trong biên chế Mỹ, MQ-9 Reaper hiện đang dần mất lợi thế chiến thuật, khi các đối thủ ngày càng dễ dàng bắn hạ nó. Trong chiến dịch không kích được chỉ đạo bởi chính quyền Tổng thống Donald Trump, phiến quân Houthi được Iran hậu thuẫn đã bắn rơi nhiều chiếc Reaper bằng tên lửa phòng không (SAM). Sự kiện này cho thấy UAV này không còn an toàn ngay cả trước các lực lượng bán quân sự không sở hữu công nghệ hiện đại.
Khả năng bị bắn hạ bởi hệ thống phòng không cũ kỹ đã đặt ra nghi vấn về tính sống còn của Reaper trong môi trường tác chiến hiện đại. Điều này càng thúc đẩy Lầu Năm Góc (tức Bộ Quốc phòng Mỹ) đẩy nhanh phát triển dòng UAV thế hệ tiếp theo, được gọi là “MQ-Next” với mục tiêu thay thế Reaper bằng một hệ thống có thể hoạt động trong không phận đối kháng, nơi có hệ thống phòng thủ mạnh.
Dù đã phục vụ hiệu quả suốt hơn một thập niên qua, Reaper giờ đây chỉ đóng vai trò như một nền tảng chuyển tiếp trước khi bước sang thời kỳ UAV tự hành toàn phần, có khả năng phối hợp theo đội hình, tàng hình trước radar, và vận hành với trí tuệ nhân tạo (AI). Các UAV mới sẽ cần không chỉ tồn tại trong môi trường đối kháng mà còn phải dẫn đầu trong chiến lược tác chiến phi truyền thống.
Từ Reaper, Mỹ đã được nhiều bài học về tầm quan trọng của khả năng tàng hình, tự động hóa, và tính linh hoạt chiến thuật. Nhưng trong một thế giới mà ngay cả lực lượng bán quân sự cũng có thể sử dụng tên lửa phòng không tầm thấp hiệu quả, thời đại thống trị của MQ-9 Reaper đang dần khép lại.
Hoàng Vũ