Xanh trở thành điều kiện tiên quyết
Trong bối cảnh các thị trường xuất khẩu trọng điểm như châu Âu siết chặt tiêu chuẩn môi trường với Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và các thương hiệu toàn cầu đồng loạt áp dụng bộ tiêu chí ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị), “xanh” không còn là khẩu hiệu tiếp thị. Với các doanh nghiệp dệt may Việt Nam, đây là điều kiện tiên quyết để duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
“Các thương hiệu quốc tế hiện chỉ đặt hàng với những nhà sản xuất đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về xã hội, môi trường và nguồn nguyên liệu tái chế. Đây đã trở thành yêu cầu hiển nhiên”, bà Trần Thị Thúy Hường, Phó chủ tịch HĐQT Công ty CP Dệt may Liên Phương, chia sẻ tại “Hội nghị Ngành dệt may và chuỗi cung ứng – Giải pháp trong biến động” do Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) tổ chức mới đây.
Liên Phương đã chủ động “xanh hóa” toàn bộ chuỗi sản xuất: dùng hơi biomass (nhiên liệu sinh khối) thay nhiên liệu hóa thạch, tái tuần hoàn 50% lượng nước sử dụng, và sắp tới là nhà máy 50 triệu USD tại Đắk Lắk vận hành bằng năng lượng tái tạo, có hệ thống xử lý nước khép kín, nước sau xử lý còn được dùng để nuôi cá.
“Chúng tôi không chỉ đáp ứng yêu cầu khách hàng, mà muốn chứng minh năng lực của doanh nghiệp Việt có thể sản xuất xanh và bền vững", bà Hường khẳng định.
Nhưng tham vọng xanh đi kèm một thực tế khắc nghiệt: chi phí đầu tư lớn, chu kỳ thu hồi vốn dài, và hạn chế tiếp cận vốn vẫn là rào cản lớn nhất đối với phần đông doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành.
Mắt xích chiến lược để chuyển đổi
Ông Vũ Đức Giang, Chủ tịch Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), nhấn mạnh rằng ngành dệt may, dù đóng góp hàng chục tỷ USD mỗi năm, đang đối diện “áp lực kép”: biến động địa chính trị và chuẩn ESG ngày càng nghiêm ngặt từ các thị trường lớn.
“Phải có mối quan hệ cộng hưởng giữa doanh nghiệp và ngân hàng. Hai bên cần thấu hiểu đặc thù ngành, linh hoạt nhưng vẫn tuân thủ nguyên tắc, để doanh nghiệp đủ điều kiện tiếp cận vốn ưu đãi,” ông Giang nói.
Không chờ đến khi áp lực trở thành khủng hoảng, Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) đã đi trước với chiến lược tín dụng xanh. Tính đến nay, gói tín dụng xanh của ACB đạt quy mô 4.000 tỷ đồng, tài trợ cho các dự án giảm phát thải, tuần hoàn nước thải và đầu tư công nghệ sạch, với lãi suất thấp hơn 2-3% so với thông thường cùng ưu đãi tỷ giá và bảo hiểm rủi ro.
Theo ông Ngô Tấn Long, Phó tổng giám đốc ACB, ngân hàng đang thay đổi cách tiếp cận truyền thống. “Chúng tôi tài trợ tín chấp theo dòng tiền thay vì tài sản thế chấp. Với doanh nghiệp xuất khẩu lớn, có thể cấp hạn mức tín chấp gấp đôi vốn chủ sở hữu, hoặc tài trợ dựa trên hợp đồng thực tế,” ông nói.
ACB đồng thời đẩy mạnh chuyển đổi số, giúp 70–80% giao dịch doanh nghiệp, từ giải ngân đến bảo lãnh, được xử lý trực tuyến, rút ngắn thời gian và tăng minh bạch.
Ông Ngô Tấn Long, Phó tổng giám đốc ngân hàng ACB. Ảnh: Quỳnh Anh
“Chúng tôi tài trợ tín chấp theo dòng tiền thay vì yêu cầu tài sản thế chấp. Với doanh nghiệp xuất khẩu lớn, có thể cấp hạn mức tín chấp gấp đôi vốn chủ sở hữu hoặc tài trợ dựa trên hợp đồng thực tế", ông Ngô Tấn Long, Phó tổng giám đốc ngân hàng ACB cho biết thêm.
Song song, ngân hàng đẩy mạnh chuyển đổi số, giúp cho khoảng 70–80% các giao dịch doanh nghiệp từ giải ngân, thanh toán quốc tế đến bảo lãnh được xử lý trực tuyến, thay vì thủ công như trước, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao tính minh bạch trong vận hành.
“Mỗi ngành có đặc thù riêng, và ngân hàng phải hiểu để thiết kế gói tài chính phù hợp với chu kỳ sản xuất, dòng tiền và mục tiêu ESG của doanh nghiệp. Đó mới là cách cung ứng vốn xanh thực chất”, ông Long khẳng định.
Niềm tin ba bên cho tăng trưởng xanh
Theo các chuyên gia, bài toán tín dụng xanh chỉ có thể được tháo gỡ khi cả ba trụ cột của hệ sinh thái cùng chuyển động đồng bộ.
Trước hết, doanh nghiệp cần chủ động đầu tư công nghệ sạch, minh bạch hóa dữ liệu phát thải và xem đó là lợi thế cạnh tranh lâu dài, thay vì coi là gánh nặng chi phí. Ngân hàng phải thay đổi cách tiếp cận, chuyển từ tư duy dựa vào “tài sản thế chấp” sang đánh giá dòng tiền, mô hình vận hành và hiệu quả bền vững, coi tiêu chí ESG là một phần không thể thiếu trong quy trình cấp tín dụng.
Trong khi đó, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, hoàn thiện khung chính sách tài chính xanh, hình thành các quỹ bảo lãnh rủi ro và cơ chế ưu đãi thuế để khuyến khích doanh nghiệp mạnh dạn chuyển đổi.
Kinh nghiệm quốc tế từ Tổ chức Tài chính quốc tế hay Ngân hàng Phát triển châu Á cho thấy, tín dụng xanh chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được gắn với các dự án có tác động ESG rõ rệt và được giám sát minh bạch. Đây cũng là hướng đi mà hệ thống tài chính Việt Nam cần đẩy mạnh nếu muốn tạo cú hích cho tăng trưởng xanh trong dài hạn.
Tín dụng xanh, vì thế, không chỉ là tiền, mà là niềm tin được chia sẻ giữa doanh nghiệp, ngân hàng và Nhà nước. Niềm tin tạo nên sức mạnh phát triển bền vững cho ngành dệt may Việt Nam trụ vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Quỳnh Anh