Đúng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9, bộ phim Mưa Đỏ do Hãng phim Điện ảnh Quân đội Nhân dân sản xuất, đạo diễn Đặng Thái Huyền thực hiện đã chính thức ra mắt, gây tiếng vang lớn. Phim tái hiện lại 81 ngày đêm máu lửa Thành cổ Quảng Trị (1972) – trận đánh được coi là “Điện Biên Phủ trong lòng thành phố”, nơi hàng vạn chiến sĩ đã hy sinh để giữ từng tấc đất.
Ngay từ buổi công chiếu, Mưa Đỏ đã tạo hiệu ứng truyền thông mạnh mẽ. Khán phòng kín chỗ, nhiều khán giả xúc động rơi nước mắt trước ký ức chiến tranh.
Đạo diễn Đặng Thái Huyền chia sẻ: “Khi đọc nguyên tác của nhà văn Chu Lai, tôi ám ảnh vô cùng. Nếu đưa nguyên xi lên phim, khán giả khó mà chịu nổi những dữ dội, mất mát. Nhưng chính sự khốc liệt ấy làm nên sự thật lịch sử và cũng là linh hồn của tác phẩm”.
Nhà văn Chu Lai.
Viết từ "món nợ lớn chưa trả được"
Trước khi đến với điện ảnh, Mưa Đỏ đã là một hiện tượng văn chương. Cuốn tiểu thuyết xuất bản năm 2016, là thành quả sau gần 3 năm Chu Lai đi thực tế, gặp nhân chứng, nghiền ngẫm để dựng lại trận chiến Quảng Trị. Tác phẩm đã đoạt giải A của Hội Nhà văn Việt Nam năm 2016.
Nhà văn Chu Lai chia sẻ, ông đã viết về nhiều vùng đất mình từng chiến đấu, nhưng riêng Thành cổ Quảng Trị, ông coi đó là một "món nợ lớn chưa trả được". Mảnh đất ấy, với 81 ngày đêm của mùa hè đỏ lửa 1972, nơi hàng vạn chiến sĩ trẻ đã hòa mình vào lòng đất mẹ, luôn là một nỗi ám ảnh, một sự thôi thúc mãnh liệt trong trái tim người lính già.
Hai tiểu thuyết viết về chiến tranh của nhà văn Chu Lai.
Để trả món nợ ấy, nhà văn Chu Lai không chọn cách viết một bản anh hùng ca một chiều. Ông lặn sâu vào chiều sâu của thân phận con người trong chiến tranh. Thay vì dàn trải một không gian chiến trận rộng lớn, ngòi bút của ông tập trung vào một tiểu đội, một gia đình thu nhỏ giữa lằn ranh sinh tử. Ở đó có Tiểu đội trưởng Tạ vuông vức, chắc nịch như một người nông dân; có Sen, người lính Sài Gòn lớn tuổi; có Bình "vẩu", cựu sinh viên mỹ thuật; có Hải "gù", anh công nhân điện nước; và Tú, cậu bé mới 16 tuổi.
Nhân vật trung tâm, Đặng Huy Cường, là hiện thân cho cả một thế hệ "tài hoa ra trận". Chàng sinh viên nhạc viện Hà Nội, con trai một cựu binh chống Pháp, có anh trai là liệt sĩ, đáng lẽ đã có một tương lai rộng mở ở nước ngoài. Nhưng anh đã chọn gác lại cây đàn để cầm súng, để rồi trong khói lửa Thành cổ, tâm hồn nghệ sĩ ấy vẫn thăng hoa, viết nên một bản giao hưởng từ máu và nước mắt. Bản giao hưởng đó không chỉ có tiếng súng, tiếng gầm của bom đạn, mà còn có âm điệu của hòa bình, của sự sống vĩnh cửu được đánh đổi bằng máu đỏ.
Sự tàn khốc của chiến tranh được nhà văn Chu Lai lột tả đến trần trụi. Cả tiểu đội ấy, trừ một người, đều đã ngã xuống. Mỗi cái chết là một câu chuyện: có sự hy sinh thanh thản, có thân xác bị bom đạn cày đi xới lại, có người ngã xuống để "xóa lý lịch", và có người dùng cái chết để chuộc lại một phút yếu lòng. Ông không né tránh sự hèn nhát, nỗi sợ hãi, những góc khuất tiêu cực của con người khi đối mặt với cái chết.
Nhưng điều làm nên tầm vóc của "Mưa đỏ" chính là sự nhân văn vượt lên trên hận thù. Nhà văn Chu Lai đã dũng cảm khắc họa nhân vật Quang, một toán trưởng "hắc báo" của phía bên kia, một con người bằng xương bằng thịt với những giằng xé nội tâm. Ông đã đầu tư rất công phu để lột tả bản ngã con người trong cuộc chiến từ cả hai phía.
Cảnh khép lại tiểu thuyết, khi hai người mẹ ở hai chiến tuyến tình cờ gặp nhau bên mộ con mình, cùng thắp chung một nén hương, đã trở thành một hình ảnh đầy day dứt nhưng cũng sáng lên niềm tin về sự hòa giải dân tộc. Đó là cái kết không chỉ cho một câu chuyện, mà cho cả một giai đoạn lịch sử bi thương.
yêu nước không phải là đặc quyền của riêng thế hệ nào
Để viết được những trang văn gai người như vậy, bản thân Chu Lai phải là một người lính thực thụ. Sinh năm 1946 tại Hưng Yên, là con trai của nhà viết kịch Học Phi, nghiệp văn dường như đã chảy trong huyết quản của ông. Nhưng ông đã chọn con đường định hình mình bằng kỷ luật quân đội. Năm 1965, đang học Đại học Quân y, ông xin ra chiến trường, trở thành một chiến sĩ đặc công vùng ven Sài Gòn.
Những năm tháng đối mặt với cái chết đã tôi luyện nên một Chu Lai gai góc, một cây bút không ngại nhìn thẳng vào sự thật. Sau ngày giải phóng, ông tiếp tục học tại Trường Viết văn Nguyễn Du khóa đầu tiên, rồi công tác tại Tạp chí Văn nghệ Quân đội cho đến khi nghỉ hưu với quân hàm Đại tá. Cuộc đời ông là sự song hành của hai dòng chảy: binh nghiệp và văn chương.
Từ tiểu thuyết đầu tay "Nắng đồng bằng" (1978) đến những tác phẩm gây chấn động văn đàn như "Ăn mày dĩ vãng" (1991), "Phố" (1992), văn chương của Chu Lai luôn bám rễ vào hiện thực chiến tranh và đời sống người lính. Ông từng khẳng định: "Nghề văn là nghề khổ… Không đau nghề, không tận cùng cô độc… thì không làm được nghề…".
Chính cái "đau nghề" đó đã giúp ông, thông qua "Mưa đỏ", gửi gắm một thông điệp sâu sắc về lòng yêu nước. Ông nói, yêu nước không phải là đặc quyền của riêng thế hệ nào. Thế hệ ông thể hiện lòng yêu nước bằng cách vượt Trường Sơn ra trận. Thế hệ trẻ hôm nay thể hiện bằng cách làm giàu cho bản thân và cho Tổ quốc.
Nhưng dù biểu hiện khác nhau, các thế hệ đều có chung một "hạt nhân kim cương" trong tim: đó là lòng tự tôn dân tộc. Ông tin rằng, nếu chủ quyền và phẩm giá dân tộc bị xâm phạm, những người trẻ hôm nay cũng sẽ sẵn sàng hiên ngang ra trận, đẹp như thế hệ cha ông đã làm nên "Mưa đỏ".
Mưa Đỏ để trời mãi xanh
Hành trình sáng tạo đơn độc của nhà văn luôn cần một hậu phương vững chắc. Vớ nhà văn Chu Lai, hậu phương đó chính là người bạn đời, nhà văn Vũ Thị Hồng. Bà là độc giả đầu tiên, người biên tập đầu tiên của "Mưa đỏ". Bà tâm sự, khi đọc bản thảo ngổn ngang, bà đã nhiều lần không cầm được nước mắt vì sự đồng cảm của một người cũng từng cầm súng.
Cảnh trong phim "Mưa đỏ".
Những chi tiết bà day dứt mãi, như nhân vật người mẹ của Cường, hay hình ảnh cô cán bộ xã tên Hồng chèo đò đưa bộ đội qua sông với bắp chân trắng nhễ nhại, đã cho thấy sự tinh tế và chiều sâu nhân văn mà Chu Lai gửi gắm. Chính sự đồng điệu của hai tâm hồn nhà văn - người lính đã chắp cánh cho "Mưa đỏ" từ những trang bản thảo đến với hàng triệu độc giả và khán giả.
Khi bộ phim được chuyển thể, đạo diễn đã phải thừa nhận rằng nguyên tác quá bi hùng, nếu làm đúng sẽ "vượt ngưỡng cảm xúc người xem". Họ đã phải tiết chế, nhưng tinh thần khốc liệt và nhân văn nhất của Chu Lai vẫn được giữ lại.
Thành công của phim "Mưa đỏ" không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên. Nó là kết quả cộng hưởng của một kịch bản văn học vững chắc, một ekip làm phim tâm huyết và quan trọng hơn cả, là sự chín muồi trong tư tưởng của nhà văn Chu Lai.
Nhà văn Chu Lai xúc động chia sẻ: "Mưa Đỏ để trời mãi xanh". Máu của những người lính năm xưa đã đổ xuống, không phải để gieo rắc hận thù, mà để bầu trời hòa bình hôm nay được xanh mãi.
Mai Loan