Cao Bằng được biết đến là vùng đất của núi rừng, thác ghềnh và những dòng sông xanh mát. Giữ rừng, giữ sông, giữ bản sắc – đó là khát vọng chính đáng. Nhưng để một vùng đất thật sự sống được, chỉ “giữ” thôi chưa đủ. Sống xanh cần đi cùng tăng trưởng, cần tạo ra sinh kế, cần nuôi dưỡng một tương lai có nền tảng vững chắc.
Trong hành trình ấy, không ít khi Cao Bằng đứng trước những lựa chọn tưởng chừng đối lập: Giữ lấy vẻ đẹp thiên nhiên hay chấp nhận thay đổi để phát triển; đầu tư vào điện năng hay bảo tồn dòng chảy nguyên sơ. Nhất là khi vẻ đẹp cũng chính là tiềm năng – nơi một dòng thác có thể mang lại nhiều giá trị khác nhau. Khi ấy, điều quan trọng không chỉ là chọn hướng đi, mà là chọn cách đi.
Vì vậy, câu hỏi đặt ra không phải là chọn thác hay chọn thủy điện. Câu hỏi đúng phải là: Chúng ta có cơ chế nào để phát triển mà không phải trả giá đắt, để vừa đi lên, vừa không phải hối tiếc về những gì đã mất?
Khi vẻ đẹp bị đặt vào thế “phải lựa chọn”
Bản Giốc thực sự là một “viên ngọc” quý. Không chỉ đẹp, mà còn hiếm – một dòng thác nằm giữa vùng biên, đủ độ kỳ vĩ để được xếp hạng thế giới. Cao Bằng muốn làm du lịch đẳng cấp từ nơi này. Nhưng ở thượng nguồn, đã có nhà máy thủy điện.
Không ai muốn đánh đổi. Nhưng tỉnh cần điện, cần ngân sách, cần tăng trưởng. Trong một bức tranh phát triển chưa cân bằng, đôi khi chỉ một nhà máy thủy điện nhỏ cũng đủ khiến cán cân chính sách nghiêng về phía “làm ngay”, rồi tính tiếp.
Thế là một dòng thác – biểu tượng sinh thái và du lịch – phải chia dòng với điện năng. Câu chuyện này không chỉ là một lựa chọn ở một vị trí, mà là hình ảnh nén lại của nghịch lý phát triển ở nhiều vùng đất còn nghèo nhưng đang đứng trước những cơ hội lớn.
Một dự án thủy điện ở Cao Bằng. Ảnh: T. An
Không ít công trình thủy điện ở Cao Bằng hiện nay vận hành theo kiểu dẫn dòng – lấy nước trực tiếp từ sông, phát điện và xả trả lại dòng chính, gần như không có hồ chứa đủ lớn để tích trữ và điều tiết lũ. Ưu điểm là ít ngập đất, phù hợp địa hình miền núi, nhưng lại thiếu khả năng cắt giảm đỉnh lũ.
Khi nhiều nhà máy cùng xả trong điều kiện mưa lớn, nước có thể dồn về hạ du gần như cùng lúc, tạo nên hiện tượng cộng hưởng dòng chảy. Nếu thời điểm xả trùng khớp với đỉnh lũ tự nhiên, nguy cơ ngập đột ngột sẽ càng tăng cao. Một số nhà máy còn vận hành theo kiểu tích nước ban ngày rồi xả mạnh vào buổi tối để tranh thủ phát điện vào giờ cao điểm – cách làm này có thể khiến lưu lượng và nhiệt độ dòng sông biến động nhanh, tạo thêm áp lực cho hệ sinh thái và cộng đồng cư dân sinh sống dọc sông.
Nỗi lo sinh kế trên mỏ “vàng xanh”
Cao Bằng đã có nhiều năm xây dựng hình ảnh tỉnh xanh, sạch, bản sắc. Nhưng sống giữa rừng không có nghĩa là đủ sống. Rất nhiều bản làng vùng cao vẫn chưa thoát nghèo. Trong bối cảnh đó, các dự án thủy điện – tuy nhỏ – vẫn được xem là nguồn lực cụ thể, có ngay.
Nhưng nếu thủy điện chỉ phát điện mà không giữ được nước, không điều tiết hài hòa, chúng có thể đẩy thêm rủi ro thay vì tạo ra phát triển.
Thực tế gần đây cho thấy rõ điều đó. Trong đợt mưa lũ cuối tháng 9, nhiều tuyến sông ở phía Tây Cao Bằng như sông Neo, sông Gâm đồng loạt dâng cao. Đặc biệt tại các xã thuộc huyện Hòa An cũ, nơi gần thủy điện Bình Long, các xóm Nà Tẻng, Bế Triều, Mã Quan nhanh chóng ngập trong biển nước. Có nơi nước lên chỉ trong vài chục phút, người dân bất lực nhìn tài sản bị nhấn chìm.
Không ai dám khẳng định thủy điện là nguyên nhân duy nhất, nhưng việc dồn dòng, thiếu điều tiết, cộng hưởng với mưa cực đoan hoàn toàn có thể tạo ra “lũ kép”, nhất là khi xả nước trùng thời điểm đỉnh lũ.
Ở nhiều nơi trên thế giới, bài toán này đang được xử lý bằng một hướng tiếp cận mới: vận hành hồ chứa theo dự báo. Cách làm này, gọi là FIRO (Forecast-Informed Reservoir Operations), sử dụng dữ liệu khí tượng thủy văn để xả nước sớm hoặc giữ lại đúng lúc – vừa giảm đỉnh lũ, vừa tối ưu phát điện mà không làm tăng rủi ro. Với đặc thù nhiều nhà máy nhỏ, không có dung tích phòng lũ như ở Cao Bằng, mô hình này có thể áp dụng theo dạng điều độ lệch pha – tức là các nhà máy bố trí thời gian xả so le nhau, căn theo thời gian nước về hợp lưu để tránh trùng đỉnh. Muốn vậy, điều kiện tiên quyết là phải có dữ liệu thời gian thực và một cơ chế phối hợp điều độ linh hoạt giữa các đơn vị vận hành.
Trung tâm tỉnh Cao Bằng hứng chịu trận lũ lịch sử vào cuối tháng 9/2025 do ảnh hưởng hoàn lưu bão số 10. Ảnh: A. Cương
Thủy điện và thời hiệu của giấy phép
Thế giới không làm thủy điện theo cách cũ. Ở nhiều quốc gia phát triển, một dự án muốn được triển khai phải trải qua nhiều tầng đánh giá vô cùng nghiêm ngặt. Quá trình này không chỉ là thủ tục, mà là một cuộc “sát hạch” thực sự: từ việc mô phỏng các kịch bản xả lũ cực đoan, cho đến yêu cầu bắt buộc về chứng nhận ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) theo chuẩn mực quốc tế.
Một dự án muốn tồn tại phải chứng minh lợi ích vượt trội so với kịch bản “không xây đập”. Người ta không chỉ đánh giá một công trình đơn lẻ, mà buộc phải tính toán tác động cộng dồn của cả chuỗi thủy điện bậc thang lên toàn bộ dòng sông: từ dòng chảy, phù sa, đến sinh kế hạ du…
Quan trọng hơn, giấy phép vận hành không phải là đặc ân vĩnh viễn. Nhiều quốc gia áp dụng cơ chế “tái cấp phép” định kỳ. Nếu không chứng minh được hiệu quả như cam kết, hoặc gây hại cho môi trường, thủy điện có thể bị điều chỉnh công suất, thay đổi quy trình vận hành, thậm chí đóng cửa. Đó là một cơ chế buộc nhà đầu tư gắn bó trách nhiệm lâu dài với môi trường và cộng đồng.
Phát triển theo hướng chọn lọc
Dữ liệu vận hành hồ chứa vẫn chưa được chia sẻ theo thời gian thực một cách hiệu quả. Với người dân hạ du, những thông báo xả lũ thường khiến họ lo lắng. Họ không cần biết hồ đang “vận hành đúng quy trình” – họ cần biết nước sẽ về lúc nào, nhanh hay chậm, và có kịp đưa người già, trẻ nhỏ lên cao hay không?
Trung ương vẫn luôn ưu tiên hỗ trợ Cao Bằng, nhưng tỉnh cần một định hướng phát triển bền vững, một con đường mà rừng còn, sông chảy, và người dân được sống an toàn. Tăng trưởng không thể hủy hoại nền tảng sinh thái làm nên lợi thế của tỉnh.
Cao Bằng không né tránh phát triển, nhưng muốn đi lên theo cách có chọn lọc, không đánh đổi vội vã. Giữ lại một dòng thác không chỉ là gìn giữ cảnh quan, mà là giữ lấy một giới hạn phát triển – để một vùng đất không tự làm nhòa đi chính bản sắc của mình.
Câu chuyện của Cao Bằng không đứng một mình – đó cũng là lựa chọn của nhiều tỉnh miền núi: phát triển theo cách không phải đánh đổi bản sắc, tài nguyên, an toàn và bình an của người dân.
An Hải