Mỹ áp thuế đối ứng 15%: Hy vọng của EU, ‘ác mộng’ của Hungary. (Nguồn: Reuters)
Thủ tướng Hungary Viktor Orbán đã nổi giận và chỉ trích bà Chủ tịch EC là một nhà đàm phán "hạng xoàng" ngay sau khi thỏa thuận thương mại Mỹ-EU được công bố.
Tất nhiên, vẫn có nhiều quan điểm khác nhau về thỏa thuận được EC coi là lịch sử với Mỹ và chỉ trích của ông Orbán chỉ là một "con sóng nhỏ trong làn sóng" chỉ trích, cho rằng Brussels lẽ ra phải đạt được một thỏa thuận tốt hơn.
Thỏa thuận vẫn gây tranh cãi?
Nhà lãnh đạo Hungary đồng thời ca ngợi thỏa thuận Mỹ-Anh tốt hơn nhiều so với thỏa thuận mà EU đạt được. Trong khi đó, Bộ trưởng Ngoại giao Hungary Péter Szijjártó đã viết trên X vào ngày 4/8 (sau khi thỏa thuận Mỹ-EU được công bố) rằng, thỏa thuận này là "một dấu hiệu nữa cho thấy Brussels cần một ban lãnh đạo mới".
Những người hoài nghi châu Âu khác — chẳng hạn, nhà lãnh đạo đảng cực hữu AfD của Đức Alice Weidel và Lãnh đạo cực hữu người Pháp Marine Le Pen — cũng đã chỉ trích thỏa thuận này.
“Đó là một ngày đen tối khi một liên minh của những dân tộc tự do, đoàn kết để khẳng định các giá trị và bảo vệ lợi ích của mình, lại cam chịu khuất phục”, Thủ tướng Pháp François Bayrou, một người theo đường lối trung dung, đã viết trên X.
Bà Chủ tịch EC von der Leyen nói rằng, đây là một thỏa thuận tốt đẹp, sau các cuộc đàm phán khó khăn. Những người ủng hộ vui mừng vì EU đã tránh được kịch bản tồi tệ nhất - ít nhất là trong ngắn hạn - so với kịch bản không đạt thỏa thuận. Theo họ, về cơ bản, thỏa thuận giúp tránh được một cuộc chiến thương mại lớn, từ đây các thành viên EU có thể hy vọng về một sự ổn định lâu dài về thương mại.
Thủ tướng Đức Friedrich Merz cho biết trong một tuyên bố rằng, kịch bản không có thỏa thuận sẽ ảnh hưởng nặng nề hơn đến Đức, trong khi Thủ tướng Italy Giorgia Meloni gọi thỏa thuận này là “bền vững”.
Tất nhiên, Tổng thống Trump là người ca ngợi thỏa thuận, "đây là một thỏa thuận rất quan trọng, rất lớn, là thỏa thuận lớn nhất trong tất cả thỏa thuận", nhà lãnh đạo Mỹ giới thiệu với các phóng viên tại câu lạc bộ golf Turnberry của ông ở Scotland.
Năm 2024, tổng kim ngạch thương mại Mỹ-EU vào khoảng 1.680 tỷ Euro (1.980 tỷ USD). EU ghi nhận thặng dư 198 tỷ Euro về hàng hóa, nhưng lại thâm hụt khoảng 148 tỷ Euro trong dịch vụ. Điều này đồng nghĩa khối này thặng dư thương mại khoảng 50 tỷ Euro so với Mỹ. Trên CNBC, ông Trump cho biết, EU đã đồng ý mua 750 tỷ USD năng lượng của Mỹ và đầu tư khoảng 600 tỷ USD vào nước này.
Giới quan sát bình luận, trong trường hợp này, ông Trump đã đúng. Thỏa thuận này có thể là một trong những thỏa thuận thuận lợi nhất mà Washington đạt được kể từ khi tổng thống bắt đầu cuộc chiến thuế quan vài tháng sau khi nhậm chức. Nhưng đối với EU, có lẽ những người không thể hài lòng giống Tổng thống Orbán không phải hiếm.
Xem xét kỹ hơn các chi tiết của thỏa thuận, một số người nói các nhà đàm phán EU đã bị ông Trump "hạ gục". Xét trên nhiều khía cạnh, thỏa thuận đã làm sâu sắc thêm đáng kể sự phụ thuộc chiến lược của châu Âu hay làm suy yếu khả năng cạnh tranh tổng thể của khu vực này.
Theo thỏa thuận, hầu hết hàng hóa châu Âu, từ hàng tiêu dùng đến công nghiệp, nhập khẩu vào Mỹ hiện sẽ phải chịu mức thuế 15% thấp hơn mức 30% mà Tổng thống Trump từng dọa áp dụng, nhưng cao hơn mức 10% mà EU hy vọng đạt được. Ngoài ra, thép vẫn phải chịu mức thuế 50%, phù hợp với chính sách hiện hành của Mỹ. Một trong số thành công đáng chú ý của EU là một số lĩnh vực chiến lược—bao gồm dược phẩm, máy bay và các bộ phận linh kiện, một số hóa chất, thiết bị bán dẫn, sản phẩm nông nghiệp và nguyên liệu thô—đã được áp dụng thỏa thuận thuế quan "không đổi không”.
Bỏ phụ thuộc vào Nga để dựa vào Mỹ?
Điểm được giới phân tích đề cập nhiều nhất là EU đồng ý nhập khẩu tới 750 tỷ USD sản phẩm năng lượng từ Mỹ trong thời hạn 3 năm, tương đương 250 tỷ USD mỗi năm, bắt đầu từ năm 2026. Hầu hết các báo cáo đều chỉ ra rằng LNG sẽ chiếm một phần đáng kể trong số năng lượng nhập khẩu này—Washington cung cấp 45% lượng LNG nhập khẩu của khối vào năm 2024, tổng cộng khoảng 13 tỷ USD - cùng với dầu mỏ, năng lượng hạt nhân và các nguồn tài nguyên khác.
Tổng lượng năng lượng nhập khẩu của EU đạt khoảng 440 tỷ USD vào năm ngoái, cho thấy tỷ lệ của Mỹ có thể tăng lên tới 50% vào năm 2026 theo thỏa thuận mới—vẫn thấp hơn khoảng 10 điểm phần trăm so với tỷ lệ của Nga vào năm 2021, nhưng cao hơn đáng kể so với con số khoảng 15–19% của Moscow vào năm 2024.
Tạp chí Hungarian conservative nhận định, thỏa thuận này cho thấy rõ sự phù hợp với mục tiêu của giới lãnh đạo EU về việc loại bỏ dần khí đốt tự nhiên và dầu mỏ của Nga khỏi danh sách nhập khẩu năng lượng vào năm 2027.
Bên cạnh mục tiêu làm suy yếu nỗ lực của Moscow trong chiến dịch quân sự tại Ukraine, lý do được viện dẫn nhiều nhất là đa dạng hóa nguồn cung năng lượng của EU, chấm dứt sự phụ thuộc quá mức vào một nguồn duy nhất - cụ thể là Nga - và do đó đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định và an toàn hơn giữa các quốc gia thành viên của khối.
Tuy nhiên, cam kết 750 tỷ USD lại cho thấy hoàn toàn ngược lại - Brussels đang thay thế sự phụ thuộc vào Nga bằng sự phụ thuộc vào Mỹ. Như vậy, bên cạnh sự phụ thuộc về mặt quốc phòng và kinh tế, EU hiện đang từ bỏ khả năng duy trì một chính sách năng lượng có chủ quyền độc lập với Washington.
Truyền thông Hungary bình luận và đặt câu hỏi - đây là một động thái khó hiểu, khi trước đó không ít quan chức EU cảnh báo thận trọng với đồng minh Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump, sau khi ông chủ Nhà Trắng dọa áp thuế 30% lên hàng hóa EU. Vậy, tại sao EU lại trao cho họ đòn bẩy đối với một nửa lượng năng lượng nhập khẩu của mình?
Ngoài rủi ro rõ ràng về sự phụ thuộc quá mức về mặt chiến lược, LNG thường đắt hơn khí đốt tự nhiên của Nga từ ba đến bốn lần. Hơn nữa, trước đây, các giao dịch năng lượng thường dựa trên các hợp đồng dài hạn với giá ổn định, trong khi LNG của Mỹ hiện bị ràng buộc với thị trường giao ngay toàn cầu và thường biến động mạnh hơn. Các biến động mạnh trên thị trường thường nổi bật trong giai đoạn nhu cầu từ người mua châu Á tăng cao hoặc gián đoạn vận chuyển. Tình hình này đồng nghĩa với việc EU sẽ dễ bị tổn thương hơn trong thời kỳ khủng hoảng.
Về cơ sở hạ tầng cho LNG được vận chuyển bằng đường ống cơ bản được xây dựng và đang hoạt động, nhưng các cảng LNG - cần thiết cho việc lưu trữ và tái hóa khí - vẫn còn thiếu ở nhiều nơi trong EU, bao gồm cả Hungary, khiến chi phí chuyển đổi càng bị đẩy lên cao.
Hungary nằm trong số các quốc gia thành viên có khả năng chịu bất lợi đáng kể do điều khoản mua năng lượng trong thỏa thuận thương mại EU-Mỹ. Quốc gia này hiện đang có chi phí tiện ích thấp nhất trong khối, với giá khí đốt hộ gia đình là 0,038 USD/kWh vào năm 2024, thấp hơn rất nhiều so với mức trung bình của EU là 0,14 USD/kWh.
Đây là kết quả trực tiếp từ chiến lược cắt giảm chi phí của Thủ tướng Viktor Orbán, dựa trên việc tiếp cận nguồn khí đốt Nga giá rẻ và ổn định. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi Tổng thống Orbán phản đối việc loại bỏ dần các nguồn năng lượng của Nga, vì việc thay thế khí đốt giá rẻ bằng LNG của Mỹ có thể khiến hóa đơn tiền điện hộ gia đình Hungary tăng từ 10 đến 30%.
Xét ở một khía cạnh khác, trước xung đột ở Ukraine, sức cạnh tranh của EU phần lớn được thúc đẩy do được tiếp cận nguồn năng lượng giá rẻ từ Nga – yếu tố hàng đầu đóng góp vào tăng trưởng của lục địa này trong những thập kỷ gần đây.
Trong tình trạng suy thoái công nghiệp lan rộng do khủng hoảng năng lượng ở khu vực, ngành công nghiệp ô tô của Hungary vốn gắn chặt chẽ với nền kinh tế đầu tàu EU - Đức, đang tụt hậu trong những năm gần đây, có nguy cơ tiếp tục kéo nền kinh tế đi xuống. Việc chuyển đổi nguồn cung năng lượng theo thỏa thuận với Mỹ sẽ khiến chi phí tăng cao hơn nhiều lần, dẫn đến sự suy giảm hơn nữa về khả năng cạnh tranh và tăng gánh nặng cơ sở hạ tầng đối với nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Hungary.
Quốc gia Trung Âu sẽ tổ chức bầu cử vào năm 2026 và Tổng thống Orbán có thể phải đối mặt với một thế lực đối lập thực sự lần đầu tiên sau 15 năm. Đất nước đã có sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ trong những năm gần đây, nhưng rồi bị gián đoạn bởi đại dịch Covid-19 và sau đó là xung đột ở Ukraine. Thỏa thuận EU-Mỹ được ví như giáng thêm một đòn nữa vào quỹ đạo kinh tế của đất nước, đặt các đảng cầm quyền và nhà lãnh đạo Viktor Orbán vào thế khó chỉ vài tháng trước cuộc bầu cử.
Minh Anh