Giữa lúc bức tranh an ninh khu vực Nam Á vẫn phức tạp và tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối đầu, việc Mỹ bất ngờ đưa Pakistan trở lại danh sách đối tác trong chương trình sản xuất tên lửa không đối không AIM-120 AMRAAM đã thu hút sự chú ý của giới phân tích quân sự.
Theo thông báo của Lầu Năm Góc, tập đoàn Raytheon được điều chỉnh hợp đồng trị giá 41,68 triệu USD nhằm mở rộng sản xuất các biến thể AIM-120C-8 và AIM-120D-3 đến tháng 5/2030. Tổng giá trị của toàn bộ chương trình hiện đạt 2,512 tỷ USD.
Điều đáng chú ý là Pakistan xuất hiện trong danh sách hơn 30 quốc gia tham gia khuôn khổ bán hàng quân sự đối ngoại (FMS) của Mỹ. Đây là lần hiếm hoi sau nhiều năm, Islamabad được nêu tên bên cạnh các đồng minh truyền thống của Washington.
Giới quan sát cho rằng, động thái này không đơn thuần là thương vụ kỹ thuật mà là dấu hiệu cho thấy Mỹ đang tính toán lại chiến lược tại khu vực Nam Á.
AIM-120 AMRAAM, viết tắt của Advanced Medium-Range Air-to-Air Missile, là loại tên lửa không đối không tầm trung chủ lực của Mỹ và nhiều quốc gia sở hữu tiêm kích F-16, F-15 hay F-18.
Biến thể AIM-120C-8, dự kiến Pakistan được tiếp cận, là phiên bản nâng cấp mạnh so với dòng C-5 mà Không quân Pakistan hiện đang sử dụng.
Tên lửa này dài khoảng 3,6 mét, nặng 150 kg, tốc độ đạt Mach 4 và có tầm bắn hiệu quả tới 90 km trong điều kiện lý tưởng. Biến thể AIM-120C-8 được cải tiến với bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số mới, hệ thống dẫn đường chủ động chính xác hơn và khả năng kháng nhiễu điện tử vượt trội.
Đặc biệt, gói nâng cấp F3R (Form-Fit-Function Refresh) cho phép Raytheon thay mới toàn bộ bảng mạch và phần mềm mà không cần thay đổi thiết kế bên ngoài, giúp tên lửa tương thích hoàn toàn với bệ phóng sẵn có trên các tiêm kích F-16 Block 52 của Pakistan.
Cùng nằm trong hợp đồng này là biến thể AIM-120D-3, hiện chỉ được trang bị cho Không quân Mỹ, có tầm bắn vượt 160 km và tích hợp liên kết dữ liệu hai chiều.
Tuy nhiên, việc Pakistan được đưa vào danh mục khách hàng của dòng AIM-120C-8 đã đủ để chứng minh Washington sẵn sàng khôi phục năng lực răn đe đường không cho đối tác cũ, dù ở mức giới hạn.
Từ góc độ chính trị, đây là tín hiệu thay đổi rõ rệt trong chính sách của Mỹ. Trong hơn một thập kỷ qua, quan hệ quốc phòng giữa Washington và Islamabad gần như đóng băng, đặc biệt sau khi Mỹ rút quân khỏi Afghanistan.
Những nghi ngại về mối quan hệ giữa Pakistan và Trung Quốc càng khiến các kênh hợp tác vũ khí bị thu hẹp.
Tuy nhiên, trong bối cảnh Ấn Độ ngày càng xích lại gần Mỹ, đồng thời Trung Quốc mở rộng ảnh hưởng tại Nam Á, việc Washington tái can dự với Pakistan mang hàm ý cân bằng chiến lược.
Mở lại kênh bán hàng quân sự cho Pakistan cho phép Mỹ duy trì ảnh hưởng nhất định đối với quân đội nước này – lực lượng vốn nắm vai trò chủ đạo trong đời sống chính trị Islamabad.
Thông qua các hợp đồng kỹ thuật, Washington vừa đảm bảo lợi ích kinh tế, vừa duy trì quyền giám sát, kiểm soát công nghệ và huấn luyện.
Đây là cách tiếp cận “ràng buộc mềm” quen thuộc trong chính sách đối ngoại của Mỹ, nơi vũ khí đóng vai trò cầu nối ngoại giao hơn là công cụ đối đầu.
Với Pakistan, cơ hội tiếp cận dòng AMRAAM mới được xem là “phao cứu sinh” cho phi đội F-16 – nền tảng tác chiến chủ lực của nước này.
Hầu hết các khung F-16C/D Block 52 đã phục vụ hơn 15 năm, trong khi nhiều hệ thống điện tử và vũ khí đi kèm dần lạc hậu.
Việc tích hợp tên lửa AIM-120C-8 giúp Không quân Pakistan duy trì khả năng tấn công ngoài tầm nhìn (BVR), đồng thời kéo dài tuổi thọ chiến đấu của phi đội ít nhất một thập niên.
Sự kiện này cũng khiến cán cân không chiến giữa Pakistan và Ấn Độ trở nên tinh tế hơn. Ấn Độ hiện sở hữu tên lửa Meteor châu Âu với tầm bắn hơn 150 km, trang bị cho tiêm kích Rafale.
Tuy nhiên, trong thực tế tác chiến, khả năng khai hỏa hiệu quả còn phụ thuộc vào radar, liên kết dữ liệu và chiến thuật điều khiển. Nếu Pakistan có được AIM-120C-8, dù tầm bắn ngắn hơn, họ vẫn duy trì năng lực răn đe đáng kể, đặc biệt trong kịch bản xung đột giới hạn.
Về phía Mỹ, hợp đồng AMRAAM không chỉ giúp Raytheon củng cố vị thế trong ngành công nghiệp quốc phòng, mà còn gắn Pakistan chặt chẽ hơn vào chuỗi hậu cần, bảo trì và phần mềm theo tiêu chuẩn Mỹ.
Điều này đồng nghĩa Washington có thể kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng vũ khí, thậm chí ngừng hỗ trợ nếu quan hệ hai nước xấu đi.
Sâu xa hơn, đây là bước đi mang tính cân bằng chiến lược: không để mất Pakistan vào vòng ảnh hưởng của Bắc Kinh, nhưng cũng không làm tổn hại mối quan hệ đang nồng ấm với New Delhi. Một kiểu “đi dây” quen thuộc trong chính sách của Mỹ – vừa răn đe, vừa duy trì thế kiểm soát mềm bằng công nghệ và vũ khí.
Rõ ràng, việc Pakistan xuất hiện trở lại trong danh mục khách hàng AMRAAM không chỉ là một chi tiết nhỏ trong bản hợp đồng 2,5 tỷ USD.
Đó là dấu hiệu cho thấy bàn cờ Nam Á đang dịch chuyển từng bước – âm thầm nhưng đầy toan tính – khi Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc và Pakistan đều đang cố gắng định hình lại vị thế của mình trong trật tự khu vực mới.
Việt Hùng
Theo Armyrecognition, TWZ, Military Today