Một bước đi mang tính chiến lược đang được Hải quân Mỹ triển khai: chương trình nâng cấp và hiện đại hóa hệ thống phòng thủ cận chiến (CIWS) Phalanx CIWS trên hầu hết các tàu mặt nước.
Trong bối cảnh mối đe dọa từ tên lửa hành trình, máy bay không người lái (drone) và tấn công từ khoảng cách rất gần đang gia tăng, Phalanx CIWS giữ vai trò “lớp phòng thủ cuối cùng” — và việc đảm bảo nó luôn sẵn sàng là điều sống còn với sự an toàn của mỗi tàu chiến.
Theo thông tin từ Army Recognition, Hải quân Mỹ đã chính thức đặt ra một chu trình nhiều năm cho việc bảo trì, sửa đổi, hoán cải và nâng cấp các hệ thống Phalanx CIWS trên toàn bộ hạm đội.
Mục tiêu là đảm bảo rằng những hệ thống phòng thủ cận chiến này luôn được trang bị đầy đủ, hoạt động ổn định và tương thích với các nguy cơ mới xuất hiện.
Phalanx CIWS là hệ thống phòng thủ cận chiến được thiết kế để chặn đánh mục tiêu khi các lớp phòng thủ từ xa đã thất bại hoặc không kịp đáp trả.
Nó tích hợp súng Gatling 20 mm (dòng M61) quay nhanh, radar Ku-band để tìm kiếm và khóa mục tiêu, cùng một tháp quang điện tử ổn định để phân biệt mục tiêu và hỗ trợ bắn chính xác.
Tốc độ bắn của nó lên tới khoảng 4.500 viên/phút, với băng đạn chứa khoảng 1.550 viên. Để tránh hao hụt quá nhanh hoặc tình trạng trống đạn, các thủy thủ thường khai hỏa từng loạt nhỏ, quan sát kết quả rồi tiếp tục nếu cần.
Hiện nay phiên bản được dùng phổ biến là Block 1B Baseline 2, một bản nâng cấp mang vào chế độ bề mặt và kèm theo hình ảnh hồng ngoại ổn định để phát hiện các mục tiêu bay thấp hoặc drone nhỏ, vốn dễ bị “ẩn mình” trong lớp nhiễu sóng biển.
Về mặt đạn dược, hệ thống thường sử dụng đạn xuyên lõi với mục tiêu là làm hỏng khí động học, phá vỡ bề mặt điều khiển của tên lửa và làm nứt vỏ máy bay đối phương – miễn sao tạo ra khoảng cách đủ để ngăn va chạm với con tàu.
Chìa khóa để Phalanx CIWS hoạt động hiệu quả nằm ở chu trình cảm biến xử lý khai hỏa đánh giá tác động, tất cả phải diễn ra trong tích tắc. Khi một tên lửa đối diện xuất hiện bất ngờ, không có thời gian để sai sót.
Vì thế, chương trình nâng cấp được thiết kế để củng cố cảm biến, cập nhật phần mềm điều khiển, cải thiện tính ổn định khi tàu di chuyển và đảm bảo hệ thống không “tắc” khi bắn nhiều loạt liên tục.
Hải quân cũng đặt ra yêu cầu rằng quá trình bảo trì, hoán cải hay nâng cấp không được làm chậm hoạt động của tàu.
Các công tác phải được lập kế hoạch đồng bộ với lịch sửa chữa tàu ở xưởng, để khi tàu vừa hoàn thành bảo dưỡng là các hệ thống Phalanx CIWS đã được kiểm tra và sẵn sàng.
Đối với các lớp tàu hiện diện trong Hải quân Mỹ — từ khu trục hạm lớp Arleigh Burke, tuần dương hạm Ticonderoga, tàu sân bay lớp Nimitz / Ford, đến tàu đổ bộ lớn và thậm chí tàu hậu cần.
Phalanx CIWS hay các hệ thống tương đương luôn là phần không thể thiếu của mạng phòng thủ đa tầng.
Trong khi nhiều tàu mới đã tích hợp hệ thống thay thế như SeaRAM (dùng tên lửa trong vai trò phòng thủ cận chiến), phiên bản 20 mm của Phalanx vẫn được giữ rộng rãi trong biên chế.
Bởi lẽ, mỗi lớp tàu có đặc điểm cấu trúc và yêu cầu khác nhau, nên đa dạng phiên bản của Phalanx CIWS và cách tích hợp vào từng loại tàu là điều cần thiết.
Việc Mỹ lập chương trình nhiều năm cho Phalanx CIWS không đơn thuần là bảo trì thường xuyên, mà là chiến lược ổn định năng lực phòng thủ cận chiến xuyên suốt thời gian dài — ít nhất đến năm 2029.
Thông điệp rõ ràng: khi những mối đe dọa mới như tên lửa hành trình bay thấp và drone áp sát bờ biển càng gia tăng, lớp phòng thủ cuối cùng không thể bị “hở”.
Bên cạnh lợi ích kỹ thuật, động thái này còn mang ý nghĩa chiến lược. Nó cho thấy Mỹ nhìn nhận rõ rằng việc duy trì hệ thống bảo vệ gần tàu là không thể lơ là, và mọi công tác liên quan phải được hoạch định bài bản, dài hạn để tránh chênh lệch giữa thời điểm triệt để sửa chữa và thời điểm triển khai ra vùng chiến đấu.
Với biển cả ngày càng trở thành chiến trường đa chiều — nơi tên lửa, máy bay không người lái và tác chiến điện tử cùng xuất hiện — việc đảm bảo mỗi chiếc tàu mặt nước có “lá chắn” cuối là rất quan trọng.
Chương trình Phalanx CIWS nâng cấp là minh chứng rằng Hải quân Mỹ không chỉ dựa vào hỏa lực mạnh ở tầm xa, mà còn chú trọng đến việc bảo vệ từng con tàu, từng thành phần cấu trúc, trong từng giây khắc nguy cấp.
Việt Hùng
Theo Armyrecognition, TWZ, Military Today