Bà Nguyễn Thị Hằng Nga, Tổng Giám đốc Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank (VCBF)
Tăng trưởng vượt bậc của thị trường chứng khoán và các động lực kinh tế vĩ mô
Theo đánh giá của bà Nga, thị trường chứng khoán Việt Nam vừa trải qua một đợt tăng trưởng nhanh chóng và mạnh mẽ. Đến ngày 22/9/2025, chỉ số VN-Index đã tăng gần 29% so với đầu năm, và nếu tính từ mức đáy vào ngày 9/4/2025, mức tăng đã vượt quá 49%. Thanh khoản thị trường cũng bùng nổ đáng kể, đặc biệt trong tháng 7 với mức giao dịch bình quân đạt gần 35.000 tỷ đồng mỗi phiên, tháng 8 tăng lên gần 50.000 tỷ đồng mỗi phiên, và thậm chí có những phiên giao dịch vượt mốc 70.000 tỷ đồng.
Bà Nga cho rằng động lực thúc đẩy sự tăng trưởng này xuất phát từ nhiều yếu tố then chốt. Trước hết là bối cảnh kinh tế vĩ mô tích cực, với GDP sáu tháng đầu năm 2025 tăng 7,5%, trong đó quý II đạt gần 8%, đây là mức tăng cao thứ hai kể từ sau đại dịch Covid-19. Thứ hai là chính sách tiền tệ mở rộng, giúp duy trì mặt bằng lãi suất thấp và thanh khoản dồi dào, từ đó khuyến khích dòng tiền chảy vào kênh chứng khoán. Thứ ba, lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng khoảng 23% trong quý II trên toàn thị trường. Thứ tư, kỳ vọng về việc nâng hạng thị trường lên nhóm mới nổi thứ cấp bởi FTSE Russell đã tạo động lực tâm lý mạnh mẽ cho nhà đầu tư.
Ngoài ra, một loạt nghị quyết mới từ Đảng, Quốc hội và Chính phủ cũng góp phần quan trọng vào bức tranh tổng thể. Cụ thể, Nghị quyết 68 nhằm thúc đẩy kinh tế tư nhân, Nghị quyết 66 đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, cùng các nghị quyết về xây dựng trung tâm tài chính quốc tế, cũng như triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa… Những động thái này, kết hợp với việc thúc đẩy đầu tư công quy mô lớn và hoàn thành sáp nhập các bộ ngành, tỉnh thành, đã khơi dậy niềm tin về một kỷ nguyên tăng trưởng mới của Việt Nam. Tuy nhiên, bà Nga lưu ý rằng diễn biến tích cực chủ yếu tập trung vào một số nhóm cổ phiếu và ngành cụ thể, như nhóm Vingroup, ngành ngân hàng hay chứng khoán. Trong khi đó, các quỹ mở cổ phiếu với danh mục đa dạng hơn lại không đạt được mức tăng trưởng mạnh mẽ như chỉ số VN-Index, phản ánh sự phân hóa rõ nét trên thị trường.
Ý nghĩa chiến lược của việc nâng hạng và bài học từ các thị trường đi trước
Việc FTSE Russell có thể nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam từ nhóm cận biên lên mới nổi được bà Nga đánh giá là một bước ngoặt quan trọng, không chỉ dừng lại ở sự thay đổi về danh xưng mà còn khẳng định chất lượng, tính minh bạch và sức hấp dẫn của thị trường vốn Việt Nam. Nếu được nâng hạng thành công, Việt Nam dự kiến sẽ được phân bổ khoảng 0,3% trong chỉ số FTSE Secondary Emerging Index, dẫn đến khả năng thu hút khoảng 1 tỷ USD từ các quỹ thụ động. Xa hơn, các quỹ chủ động tham chiếu chỉ số này có quy mô gấp 3 đến 4 lần, giúp tổng dòng vốn nước ngoài có thể đạt mức 4 đến 5 tỷ USD.
Theo bà Nga, nâng hạng không chỉ gia tăng thanh khoản và thu hút dòng vốn ngoại mà còn nâng cao uy tín quốc gia, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn quốc tế dài hạn. Đồng thời, sự kiện này tạo ra áp lực tích cực để thị trường tiếp tục cải thiện chất lượng và minh bạch, hướng tới sự phát triển bền vững. Với kinh nghiệm là nhà đầu tư tổ chức chuyên nghiệp, bà Nga chia sẻ rằng ảnh hưởng của nâng hạng ở các thị trường khác thường diễn ra theo hai giai đoạn rõ rệt. Giai đoạn đầu là khi có thông tin sắp được nâng hạng, thị trường thường bùng nổ mạnh mẽ nhờ dòng vốn đón đầu và tâm lý lạc quan. Giai đoạn thứ hai là hậu nâng hạng, khi thị trường thực sự hưởng lợi dài hạn nếu đi kèm với cải cách thể chế, minh bạch và nâng cao chất lượng hàng hóa niêm yết.
Dẫn chứng trường hợp Saudi Arabia như một ví dụ tiêu biểu, bà Nga cho biết, sau khi được FTSE và MSCI nâng hạng năm 2019, giá trị sở hữu cổ phiếu của nhà đầu tư nước ngoài đã tăng gần 5 lần, từ khoảng 23 tỷ USD lên hơn 111 tỷ USD chỉ trong vài năm. Trong giai đoạn 2019 đến 2024, chỉ số MSCI Saudi Arabia tăng tới 57,1%, vượt xa mức 28,8% của chỉ số MSCI Emerging Markets chung. Điều này chứng tỏ nâng hạng giúp thu hút dòng vốn ngoại bền vững, đồng thời khẳng định vị thế thị trường trên bản đồ tài chính toàn cầu.
Một minh chứng khác là Kuwait, nơi trước nâng hạng, tỷ trọng giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài chỉ chiếm 9,2%. Sau khi được FTSE nâng hạng năm 2018, con số này tăng lên 21,5% trong cùng năm. Chỉ trong nửa cuối 2018, Kuwait đã thu hút 700 triệu USD vốn ngoại ròng, và trong 5 tháng đầu năm 2019, mức tăng thêm là 1,1 tỷ USD, cao gấp nhiều lần so với 200 triệu USD của năm trước đó. Khi tiếp tục được MSCI nâng hạng năm 2020, dù thị trường điều chỉnh ngắn hạn, nhưng sau đó đã duy trì tăng trưởng tốt hơn mức bình quân của các thị trường mới nổi.
Tuy nhiên, bà Nga cũng lưu ý đến trường hợp Pakistan để làm rõ rủi ro tiềm ẩn. Sau khi MSCI nâng hạng từ cận biên lên mới nổi năm 2017, thị trường bùng nổ ngắn hạn với chỉ số MSCI Pakistan tăng mạnh 40,4% trong năm 2016 trước khi nâng hạng. Nhưng do các yếu tố vĩ mô và chính trị bất ổn, từ 2017 đến 2021, chỉ số này giảm tới 66%, buộc MSCI phải hạ cấp Pakistan trở lại cận biên năm 2021. Trường hợp này nhấn mạnh rằng nâng hạng chỉ tạo hiệu ứng tích cực bền vững khi quốc gia đó duy trì cải cách, ổn định vĩ mô và củng cố niềm tin nhà đầu tư. Từ đó, bà Nga cho rằng Việt Nam cần tận dụng cơ hội này để củng cố nền tảng, tránh những sai lầm tương tự.
Triển vọng kinh tế tích cực và chiến lược đóng góp cho thị trường vốn
Để thị trường chứng khoán phát triển bền vững, nền kinh tế thực phải đủ khỏe mạnh. Theo nhận định của bà Nga, triển vọng kinh tế Việt Nam trong thời gian tới được đánh giá là tích cực với nhiều động lực quan trọng. Trước hết là đầu tư công, với giải ngân trong 8 tháng đầu năm 2025 tăng hơn 49% so với cùng kỳ và đạt 46,3% kế hoạch. Chính phủ đặt mục tiêu hoàn thành 100% kế hoạch, tức cần khoảng 95.000 tỷ đồng mỗi tháng trong giai đoạn còn lại, gần gấp đôi mức bình quân 51.000 tỷ đồng mỗi tháng trước đó. Đây sẽ là cú hích mạnh mẽ cho tăng trưởng.
Song song đó, đầu tư tư nhân cũng cải thiện nhờ tháo gỡ pháp lý bất động sản, đơn giản hóa quy trình cấp phép và duy trì lãi suất ở mức thấp. Vốn FDI tiếp tục khả quan, với giải ngân 8 tháng đầu năm tăng 8,8%, trong đó giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 8 tăng 9,6%, khẳng định Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn trong xu hướng dịch chuyển sản xuất toàn cầu.
Về thương mại và tỷ giá, cán cân thương mại cải thiện rõ rệt, với xuất siêu trong 3 tháng gần đây đạt gần 3 tỷ USD mỗi tháng, cao hơn nhiều so với dưới 0,9 tỷ USD mỗi tháng của các tháng trước. Du lịch quốc tế tăng trưởng mạnh 21,9%, bổ sung nguồn ngoại tệ đáng kể. Đồng thời, việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) hạ lãi suất và đồng USD suy yếu giúp giảm áp lực lên tỷ giá trong nước.
Quan trọng hơn, các cải cách thể chế như tinh gọn bộ máy, thúc đẩy kinh tế tư nhân và chuyển đổi số sẽ nâng cao năng suất, từ đó tăng sức cạnh tranh dài hạn. Đây chính là nền tảng hỗ trợ cho thị trường chứng khoán phát triển ổn định và bền vững. Tuy vậy, rủi ro lạm phát khi cung tiền được đẩy mạnh trong thời gian ngắn, cùng rủi ro xuất khẩu giảm do ảnh hưởng bởi thuế quan, cần được theo dõi chặt chẽ.
Về triển vọng thị trường chứng khoán, bà Nga cho rằng hiện tại, hệ số P/E của VN-Index ở mức khoảng 14,8 lần, cao hơn một chút so với trung bình 10 năm là 14,5 lần, nhưng vẫn thấp hơn so với nhiều thị trường trong khu vực.
Triển vọng trung và dài hạn vẫn rất tích cực nhờ những nền tảng vĩ mô và vi mô vững chắc. Thứ nhất, lãi suất vẫn được giữ ở mức thấp, Chính phủ đẩy mạnh giải ngân đầu tư công, tiêu dùng nội địa phục hồi rõ rệt, du lịch quốc tế tăng trưởng mạnh mẽ, và FDI vẫn tăng trưởng vững chắc. Những yếu tố này giúp duy trì thanh khoản và hỗ trợ tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp.
Thứ hai, lợi nhuận doanh nghiệp dự báo cải thiện rõ nét, với trung bình tăng trưởng năm 2025 của các công ty trong danh mục VCBF khoảng 16%, giúp P/E dự phóng 2025 giảm xuống còn khoảng 14 lần.
Thứ ba, thị trường mở ra nhiều cơ hội đầu tư theo ngành, ví dụ ngành ngân hàng với lợi nhuận 2025–2026 dự báo tăng trung bình 19,7%, định giá P/B dự phóng 2025 chỉ khoảng 1,4 lần, thấp hơn mức bình quân 5 năm qua là 1,6 lần. Trong khi đó, hàng tiêu dùng, bán lẻ, bất động sản và xây dựng, hay ngành công nghệ với xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng AI, đều là những triển vọng dài hạn.
“Thị trường chứng khoán Việt Nam có thể biến động ngắn hạn sau nhịp tăng mạnh, nhưng với nền tảng vĩ mô ổn định, lợi nhuận doanh nghiệp tăng trưởng hai con số và cơ hội rộng mở ở nhiều nhóm ngành, triển vọng trung và dài hạn vẫn rất tích cực. Tất nhiên, những rủi ro như lạm phát hay xuất khẩu chậm lại vẫn sẽ cần được theo dõi kỹ lưỡng”, bà Nga nhấn mạnh.
Trần Hương