Làm mát là một trong những nhu cầu thiết yếu của xã hội hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh nắng nóng cực đoan gia tăng do biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, lĩnh vực này cũng đồng thời là nguồn phát thải lớn khí nhà kính và tiêu thụ điện năng khổng lồ. Việt Nam đang từng bước xây dựng chương trình hành động quốc gia về làm mát với kỳ vọng giảm phát thải, nâng cao hiệu suất năng lượng và hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Gánh nặng kép từ phát thải và tiêu thụ điện
Theo số liệu từ Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), riêng trong năm 2020, ngành làm mát tại Việt Nam đã gây thiệt hại kinh tế khoảng 518 triệu USD, góp phần vào tổng thiệt hại do biến đổi khí hậu vượt 10 tỷ USD. Đây là lĩnh vực tiêu thụ khoảng 25% tổng sản lượng điện quốc gia và tạo ra lượng phát thải lên đến 64,68 triệu tấn CO2 tương đương, chiếm 14% tổng phát thải khí nhà kính toàn quốc.
Ảnh minh họa.
Trong giai đoạn 2018–2022, nhu cầu làm mát tăng trung bình 2,3% mỗi năm, trong đó nhóm điều hòa dân dụng và thương mại tăng mạnh tới 7,6%/năm. Tuy nhiên, hiện 98% công trình xây dựng không sử dụng vật liệu cách nhiệt, và 75% công trình dùng kính một lớp, cho thấy các giải pháp làm mát thụ động vẫn chưa được chú trọng.
Các chuyên gia nhận định nếu không kiểm soát, phát thải từ ngành làm mát sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030 và gấp ba vào năm 2100. Với mức nhiệt trung bình tăng 0,89 độ C và tần suất nắng nóng gia tăng, các đô thị Việt Nam đang đối mặt với hiện tượng đảo nhiệt đô thị nghiêm trọng.
Chiến lược làm mát xanh hướng tới phát thải ròng bằng 0
Chính phủ Việt Nam, cùng các đối tác quốc tế như Chương trình Đối tác chuyển dịch năng lượng Đông Nam Á (ETP), đang xây dựng Chương trình Hành động Quốc gia về Làm mát (NCAP). Mục tiêu là giảm tới 68% phát thải từ ngành làm mát và giảm 80% sử dụng HFC vào năm 2045, đồng thời tăng hiệu suất năng lượng và đẩy mạnh áp dụng công nghệ inverter.
NCAP đặt ra lộ trình rõ ràng: đóng băng mức tiêu thụ HFC vào năm 2028 ở ngưỡng 14 triệu tấn CO2tđ, sau đó giảm 10% vào năm 2029 và 80% vào năm 2045. Bên cạnh đó, chương trình cũng hướng tới chuyển đổi công nghệ trong các thiết bị như điều hòa, bơm nhiệt, làm lạnh công nghiệp.
Việt Nam hiện đã tham gia nhiều sáng kiến toàn cầu như Nghị định thư Montreal, bản sửa đổi Kigali, Thỏa thuận Paris và là một trong 63 quốc gia đầu tiên ký Cam kết Làm mát Toàn cầu tại COP28. Những bước đi này thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc xây dựng hệ thống làm mát bền vững và thân thiện với khí hậu.
NCAP được thiết kế theo chu trình vòng đời gồm bốn giai đoạn, trong đó từ 2024 đến 2028 là giai đoạn thí điểm thu hồi nền tảng, tiến tới giai đoạn hoàn thiện hệ thống tái chế môi chất lạnh từ 2040 đến 2044.
Theo tính toán, nếu triển khai thành công, NCAP có thể giúp giảm 10 TWh điện vào năm 2030 và 69 TWh vào năm 2050, tương đương sản lượng hàng năm của bốn nhà máy điện lớn. Đồng thời, giảm 97% phát thải khí nhà kính từ lĩnh vực làm mát, tương đương 20 triệu tấn CO2 vào năm 2050. Chương trình cũng mở ra cơ hội tham gia thị trường carbon, phát hành trái phiếu xanh và thu hút đầu tư nước ngoài.
Việc kết hợp các giải pháp làm mát thông minh với lưới điện xanh sẽ giúp Việt Nam giảm sâu lượng phát thải từ lĩnh vực này, đóng góp đáng kể vào việc đạt các mục tiêu NDC 2030 và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Việc phát triển Chương trình hành động quốc gia về làm mát cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường sử dụng năng lượng hiệu quả. Không chỉ mang lại lợi ích môi trường, chương trình còn mở ra cơ hội chuyển đổi công nghệ, thu hút đầu tư xanh và nâng cao chất lượng sống cho người dân – nhất là trong bối cảnh nắng nóng đô thị ngày càng cực đoan. Với lộ trình rõ ràng và cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ, lĩnh vực làm mát sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp, đồng thời góp phần thiết thực vào việc thực hiện các mục tiêu NDC đến năm 2030 và phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
BN