Việt Nam đang đứng trước một giai đoạn chuyển mình quan trọng trong lĩnh vực năng lượng, khi yêu cầu giảm phát thải và áp lực từ biến đổi khí hậu buộc nền kinh tế phải giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Chiến lược chuyển dịch xanh không chỉ là câu chuyện môi trường mà còn gắn liền với mục tiêu bảo đảm an ninh năng lượng, nâng cao sức cạnh tranh và thu hút đầu tư quốc tế.
Theo các số liệu cập nhật, năng lượng tái tạo hiện chiếm khoảng 16% tổng sản lượng điện quốc gia trong quý I năm 2025, trong đó điện mặt trời đóng góp hơn 6,6 tỷ kWh. Quy hoạch điện VIII đặt mục tiêu nâng tỷ trọng công suất năng lượng tái tạo (không tính thủy điện lớn) lên mức 28-36% vào năm 2030 và có thể đạt tới 74-75% vào năm 2050. Điện mặt trời hiện đã có công suất lắp đặt khoảng 16 GW, đưa Việt Nam trở thành một trong những thị trường phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á.
Lợi thế lớn của Việt Nam nằm ở tiềm năng tự nhiên phong phú, bao gồm nguồn gió ngoài khơi ước tính khoảng 600 GW tiềm năng kỹ thuật, thủy điện ở mức 25-38 GW, cùng lượng bức xạ mặt trời cao ở nhiều khu vực. Việc khai thác những nguồn lực này kết hợp với công nghệ lưu trữ và quản lý thông minh được xem là yếu tố then chốt để hình thành hệ sinh thái năng lượng xanh hoàn chỉnh. Một số doanh nghiệp trong nước đã đầu tư hàng trăm MWp điện mặt trời áp mái và điện mặt đất, tiết kiệm hàng trăm nghìn tấn CO₂ mỗi năm, tạo mô hình kinh doanh bền vững và giảm chi phí năng lượng cho khách hàng.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi cũng đối mặt không ít thách thức. Một số chính sách điều chỉnh giá mua điện đã gây khó khăn cho hơn 170 dự án điện mặt trời và gió, làm giảm đáng kể doanh thu và ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư. Ước tính có hơn 13 tỷ USD vốn đầu tư bị đặt trong tình trạng rủi ro. Ngoài ra, tốc độ phát triển nhanh của năng lượng tái tạo trong giai đoạn vừa qua đã khiến hạ tầng lưới điện quá tải, buộc nhiều dự án phải giảm phát hoặc tạm dừng vận hành, gây lãng phí nguồn lực.
Để bảo đảm quá trình chuyển dịch diễn ra hiệu quả, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào hạ tầng truyền tải, áp dụng công nghệ lưới điện thông minh, phát triển các giải pháp lưu trữ quy mô lớn và hoàn thiện khung pháp lý để khuyến khích đầu tư. Các cơ chế như mua bán điện trực tiếp, hợp tác công tư và tham gia các sáng kiến quốc tế về chuyển dịch công bằng sẽ là nền tảng quan trọng. Đồng thời, việc duy trì sự minh bạch trong chính sách và cam kết dài hạn sẽ tạo niềm tin cho cộng đồng doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Với quyết tâm đã được thể hiện qua các mục tiêu quốc gia, cùng tiềm năng tự nhiên dồi dào và sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế, ngành năng lượng Việt Nam đang có cơ hội lớn để trở thành một trong những hình mẫu về chuyển dịch xanh tại khu vực. Con đường phía trước đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và xã hội, hướng tới một hệ thống năng lượng sạch, an toàn và bền vững, góp phần thực hiện cam kết trung hòa carbon vào năm 2050.
Minh Thành