Việt Nam đã có những bước tiến mạnh mẽ trong ngành sản xuất.
Tại hội thảo “Góc nhìn từ Đức về cách Việt Nam có thể nâng tầm ngành sản xuất”, ông Björn Koslowski, Phó Trưởng Đại diện của Phòng Công nghiệp và Thương mại Đức tại Việt Nam, nhận định từ năm 1996, Việt Nam đã có những bước tiến mạnh mẽ trong ngành sản xuất, thu hút khoảng 2-3 tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mỗi năm.
GIÁ TRỊ GIA TĂNG THẤP, PHỤ THUỘC FDI
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đáng ghi nhận, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm và cải thiện vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một trong những vấn đề lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam đang gặp phải là vị trí của họ trong chuỗi giá trị. Bà Trương Thị Chí Bình, Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (VASI), chỉ ra một thực trạng đáng lo ngại: các công ty sản xuất của Việt Nam hiện đang ở "đáy của chuỗi giá trị".
Hầu hết các doanh nghiệp nhỏ và vừa chỉ sản xuất các linh kiện rời thay vì các cụm linh kiện có giá trị gia tăng cao hơn. Điều này khiến việc xuất khẩu trở nên khó khăn, bởi khách hàng nước ngoài thường muốn mua các cụm linh kiện đã được lắp ráp. Bà Bình cũng cho biết thêm các doanh nghiệp sản xuất linh kiện rời gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng ở thị trường nước ngoài, kể cả Hoa Kỳ được coi là thị trường khá dễ tính trong những nước phát triển và có dung lượng thị trường rất lớn.
Sự chênh lệch về năng lực giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa cũng là một vấn đề nổi cộm. Theo khảo sát của Bộ Công thương và Tổng cục Thống kê, các doanh nghiệp FDI chiếm tới 80% trong ngành điện và điện tử, trong khi doanh nghiệp tư nhân chỉ chiếm 20%. Điều này hoàn toàn trái ngược với ngành cơ khí, nơi doanh nghiệp tư nhân chiếm 80%.
Ông Koslowski cũng đồng tình với nhận định này, cho rằng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu vẫn đến từ các doanh nghiệp FDI, trong khi tỷ trọng đóng góp của các doanh nghiệp nội địa còn rất thấp.
Một ví dụ điển hình là ngành ô tô. Hầu hết các linh kiện do doanh nghiệp Việt Nam cung cấp cho ngành này đều là linh kiện rời, gây bất lợi khi muốn xuất khẩu và giữ chân khách hàng. Trong khi đó, các nhà lắp ráp lớn lại chủ yếu gia công và mua linh kiện ở trong nhà máy, rất ít khi thu mua từ bên ngoài.
Ông Björn Koslowski, Phó Trưởng Đại diện của Phòng Công nghiệp và Thương mại Đức tại Việt Nam.
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam là chính sách thuế quan của các nước nhập khẩu, đặc biệt là Hoa Kỳ. Chính sách thuế mới, đặc biệt là phụ lục 232, áp thuế 50% lên các sản phẩm có thành phần kim loại, đã tạo ra áp lực lớn lên các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.
Điều này khiến cho các sản phẩm có giá trị gia công thấp và chi phí vật liệu cao của Việt Nam bị cạnh tranh bất lợi so với các quốc gia khác. Bà Bình cảnh báo nếu không có sự thay đổi, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ bị loại khỏi cuộc chơi.
Tuy nhiên, Việt Nam vẫn có những lợi thế riêng. Các doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế trong sản xuất các sản phẩm đơn chiếc, đặc biệt là trong lĩnh vực tự động hóa và máy móc tự động hóa. Đây là những sản phẩm có giá trị cao, và các doanh nghiệp trong nước có thể cạnh tranh tốt với các đối thủ như Trung Quốc hay Ấn Độ. Nhiều doanh nghiệp của VASI đã xuất khẩu thành công các giải pháp tự động hóa và máy móc sang Mỹ.
TẬP TRUNG VÀO "GIA CÔNG SÂU"
Để thoát khỏi vị trí hiện tại trong chuỗi giá trị, các chuyên gia Đức và Việt Nam đều đồng tình rằng doanh nghiệp Việt Nam cần phải tập trung vào việc gia tăng giá trị và chủ động mở rộng hợp tác quốc tế.
Sự thay đổi trong bối cảnh toàn cầu, đặc biệt là cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, đã tạo ra một làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng sang Việt Nam. Điều này không chỉ là cơ hội mà còn là sức ép buộc các doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng lực.
Bà Bình nhấn mạnh hơn lúc nào hết, cần phải mở rộng chuỗi cung ứng về hai đầu và gia công nhiều công đoạn để tạo ra những sản phẩm hoàn chỉnh, có giá trị gia tăng cao. Thay vì chỉ dừng lại ở OEM (sản xuất theo thiết kế có sẵn), doanh nghiệp cần hướng đến ODM (thiết kế và sản xuất) và OBM (sản xuất thương hiệu riêng).
Sự cần thiết của việc "gia công sâu" thể hiện rõ qua chính sách thuế của Mỹ. Nếu một sản phẩm có chi phí vật liệu chiếm tỷ trọng cao (ví dụ trên 50%), nó sẽ dễ dàng bị mất đơn hàng trước các đối thủ cạnh tranh. Chỉ khi doanh nghiệp gia công được nhiều công đoạn, sản phẩm mới có nhiều giá trị gia tăng và đủ sức cạnh tranh.
Việc sản xuất các cụm linh kiện và lắp ráp thành phẩm cuối cùng sẽ giúp các doanh nghiệp giữ chân khách hàng tốt hơn và tạo ra giá trị gia tăng cao hơn. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu chuyển dịch sang sản xuất cụm linh kiện và lắp ráp thành phẩm, nhưng vẫn cần thời gian và đầu tư để hoàn thiện quy trình này.
Ngoài ra, các doanh nghiệp Việt Nam đã nhận thấy tầm quan trọng của hợp tác quốc tế. Rất nhiều doanh nghiệp bày tỏ mong muốn được hợp tác với các doanh nghiệp Đức, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí. Đối với họ, Đức không chỉ là một thị trường khó tính để chinh phục mà còn là một "ước mơ" về công nghệ. Mặc dù thị trường Đức rất khó tính và có nhiều tiêu chuẩn riêng, nhưng việc được hợp tác và học hỏi từ các doanh nghiệp Đức sẽ là chìa khóa để nâng cao năng lực sản xuất.
Ông Koslowski cho biết AHK đang hỗ trợ các doanh nghiệp tìm kiếm đối tác và nhà cung cấp trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp phụ trợ, nhựa, cao su, điện và điện tử… giúp cho các doanh nghiệp của Việt Nam trở thành những doanh nghiệp đẳng cấp quốc tế và hàng đầu trên toàn cầu.
Để thúc đẩy sự phát triển, VASI cũng đã thành lập một ban đầu tư quốc tế mới nhằm tìm kiếm cơ hội hợp tác, mua lại hoặc sáp nhập với các công ty có công nghệ và bí quyết từ Hàn Quốc và Nhật Bản. Đây được coi là cách nhanh nhất để mở rộng các công đoạn gia công và tiếp thu kiến thức, kinh nghiệm từ các đối tác nước ngoài.
Bà Trương Thị Chí Bình, Phó Chủ tịch, Tổng thư ký VASI.
Một số công ty đã thành công khi mua lại các công ty Nhật Bản, từ đó mở rộng năng lực gia công và hoàn thiện sản phẩm. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng quy trình sản xuất mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Một trong những sáng kiến nổi bật khác của VASI là chương trình "sourcing tours". Chương trình này mời các đối tác, nhà đầu tư tiềm năng và các phòng thương mại nước ngoài đến thăm các nhà máy tại Việt Nam để tận mắt chứng kiến năng lực sản xuất đang phát triển rất nhanh. Bà Bình tha thiết mời AHK và các doanh nghiệp Đức tham dự chương trình này, khẳng định rằng họ sẽ bất ngờ trước sự thay đổi của các nhà máy Việt Nam, thậm chí "không kém gì công ty Đức”.
Song Hà