Thảo luận về tự tử không phải là điều dễ dàng nhưng là việc cần làm một cách tỉnh táo, có hiểu biết và cảm thông. (Hình minh họa tạo bởi AI)
Nghịch lý giới trong tự tử: Khi chuẩn mực nam tính vô hình "đẩy" nam giới vào im lặng
Nhân Ngày Quốc tế nam giới 19/11, các chuyên gia có những phân tích yếu tố xã hội khiến nam giới có nguy cơ tự tử cao hơn, đồng thời lý giải vì sao việc nuôi dưỡng “nam tính tích cực” có thể góp phần cải thiện sức khỏe tâm lý cho họ.
Trong tâm lý học, hiện tượng nam giới tử vong vì tự tử nhiều hơn nữ giới, dù những báo cáo về suy nghĩ hoặc hành vi toan tự tử ít hơn, được gọi là “nghịch lý giới trong tự tử”.
Tại Việt Nam, tỷ lệ này đạt khoảng 2,7:1 giữa nam và nữ, tương đồng với xu hướng toàn cầu theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Theo Thạc sĩ Vũ Bích Phượng, Giảng viên ngành Tâm lý học tại RMIT Việt Nam, một phần nguyên nhân là nam giới có xu hướng lựa chọn các phương thức mang tính bạo lực và gây tử vong cao, như treo cổ, nên khả năng sống sót thấp hơn; ngược lại, phụ nữ thường sử dụng những phương thức ít gây tử vong hơn như dùng thuốc, nên có nhiều thời gian để can thiệp.
Không chỉ chênh lệch ở tỷ lệ tử vong, nam và nữ còn khác biệt ở nhiều yếu tố liên quan đến tự tử như mức độ hiểu biết và ý định tìm kiếm sự hỗ trợ. Trong một số nghiên cứu gần đây, Thạc sĩ Vũ Bích Phượng và cộng sự phát hiện trẻ vị thành niên nam hiểu biết về tự tử ít hơn đáng kể so với trẻ nữ.
Khi được hỏi liệu các em sẽ tìm kiếm giúp đỡ nếu có suy nghĩ tiêu cực, phản hồi của trẻ nam phức tạp và phân cực hơn: các em vừa thừa nhận mong muốn được hỗ trợ, nhưng đồng thời lại có xu hướng không muốn người khác can thiệp.
Nam giới nhận thức được tầm quan trọng của việc được trợ giúp nhưng lại bị kìm hãm bởi những chuẩn mực xã hội xem việc bộc lộ cảm xúc là yếu đuối. (Hình minh họa tạo bởi AI)
Điều này phản ánh mâu thuẫn nội tâm hình thành từ sớm, nam giới nhận thức được tầm quan trọng của việc được trợ giúp nhưng lại bị kìm hãm bởi những chuẩn mực xã hội xem việc bộc lộ cảm xúc là yếu đuối, hệ quả của các quan niệm nam tính độc hại tồn tại lâu đời.
Thạc sĩ Lê Trần Hoàng Duy, Giảng viên ngành Tâm lý học tại RMIT Việt Nam, cho rằng những kỳ vọng xã hội như “đàn ông phải mạnh mẽ”, “không được khóc”, “không thể hiện cảm xúc” vẫn phổ biến trong nhiều nền văn hóa, trong đó có Việt Nam.
Khi nam tính bị diễn giải theo cách cứng nhắc và cực đoan, nam giới có xu hướng né tránh việc bộc lộ cảm xúc và không ưu tiên chăm sóc bản thân. Điều này khiến họ không có cơ hội học cách quản lý cảm xúc một cách lành mạnh, dẫn đến nhiều khó khăn tâm lý về sau.
Tác động của các quan điểm nam tính truyền thống mang tính hai mặt: việc chạy theo những giá trị cực đoan như tính hung hăng hay lối sống phóng túng có thể làm tăng nguy cơ nảy sinh ý nghĩ tự tử, trong khi việc không đạt được những chuẩn mực này lại gây tổn thương sâu sắc, dẫn đến trầm cảm và suy nghĩ tiêu cực.
“Đôi khi, ngay cả một hành động giúp đỡ nam giới cũng có thể bị diễn giải thành sự nghi ngờ năng lực của họ. Đó là một tình thế tiến thoái lưỡng nan đầy đau đớn”, Thạc sĩ Lê Trần Hoàng Duy nhận định.
Trước những khuôn mẫu giới đã ăn sâu qua nhiều thế hệ, việc hỗ trợ nam giới vượt qua suy nghĩ tự tử không phải là điều dễ dàng.
Xây dựng nam tính lành mạnh: Chìa khóa giúp phái mạnh mở lời và tìm kiếm hỗ trợ
Theo Tiến sĩ Gordon Ingram, Giảng viên cấp cao ngành Tâm lý học tại RMIT Việt Nam, chìa khóa nằm ở việc nhìn nhận lại và thay đổi quan niệm về nam tính theo hướng khuyến khích những ưu điểm lành mạnh và cân bằng hơn.
Một hướng tiếp cận hiệu quả là “đảo chiều câu chuyện”, giúp nam giới hiểu rằng việc tìm kiếm sự trợ giúp không phải là yếu đuối mà là hành động đòi hỏi sự dũng cảm và bản lĩnh.
Việc tìm kiếm sự trợ giúp không phải là yếu đuối mà là hành động đòi hỏi sự dũng cảm và bản lĩnh.
Tiến sĩ Gordon Ingram, Giảng viên cấp cao ngành Tâm lý học, RMIT Việt Nam,
Mở lời tìm kiếm giúp đỡ có thể khó, nhưng điều đó đồng nghĩa với việc nam giới đang chủ động kiểm soát cuộc sống thay vì để vấn đề chồng chất theo thời gian. Và giống như luyện tập thể thao, điều này sẽ dễ dàng hơn theo thời gian.
Theo Tiến sĩ Ingram, những lời khuyến khích dành cho nam giới sẽ hiệu quả hơn nếu dựa trên các phẩm chất của “nam tính tích cực” như sức mạnh, sự dũng cảm, tinh thần trách nhiệm, sự quả quyết, kiên trì, khả năng làm chủ và danh dự thay vì đòi hỏi nam giới từ bỏ sự nam tính của mình khi họ bộc lộ yếu đuối.
Trao đổi cùng Thạc sĩ Vũ Bích Phượng, Thạc sĩ Lê Trần Hoàng Duy, Tiến sĩ Gordon Ingram và phân tích về các hướng đi tích cực cho vấn đề "áp lực giới".
Ông cho rằng các chương trình phòng chống tự tử dành cho thanh thiếu niên nam có thể hiệu quả hơn nếu được truyền tải theo cách phù hợp với hệ giá trị mà các em trân trọng, thay vì gợi ý rằng nam giới nên hành xử giống nữ giới trong việc bộc lộ cảm xúc hay tìm kiếm hỗ trợ.
Tiến sĩ Ingram đưa ra nhiều đề xuất dành cho phụ huynh và giáo viên như trẻ nam cần được khen ngợi ở cả những phẩm chất thường gắn với “nam tính” lẫn những phẩm chất thường xem là “nữ tính”, chẳng hạn như nội lực, lòng can đảm, sự kiên trì, đồng thời nhấn mạnh giá trị của lòng tốt, sự đồng cảm và tính siêng năng.
Việc lắng nghe chủ động và ghi nhận cảm xúc của trẻ, không thúc ép khi các em chưa sẵn sàng chia sẻ, là điều cần thiết để tạo ra một môi trường an toàn.
Một khuyến nghị là tránh so sánh bé trai với bé gái, bởi điều đó củng cố sự tách biệt giới và có thể khiến bé trai cảm thấy mình “có vấn đề”. Tương tự, việc duy trì những “không gian giới” tách biệt trong trường học cũng không nên, vì có thể khiến những em không hòa hợp với nhóm bạn cùng giới thiếu đi một nơi an toàn để tìm đến. Ngoài ra, việc tạo điều kiện để các bé trai gắn kết với bạn nam khác thông qua hoạt động vui chơi cũng là cơ hội để các em học cách hỗ trợ lẫn nhau một cách tự nhiên.
Bằng cách nâng cao nhận thức về tự tử ở nam giới, thấu hiểu những đấu tranh thầm lặng mà họ phải trải qua và xây dựng một khái niệm nam tính lành mạnh, xã hội hoàn toàn có thể từng bước giảm tỷ lệ tự tử ở nam giới.
Quan trọng hơn, cộng đồng sẽ có một sức khỏe tinh thần bình đẳng, bất kỳ ai, kể cả những người được kỳ vọng phải “mạnh mẽ” nhất, cũng cảm thấy được nhìn nhận và thấu hiểu.
Nguyễn Trung Hiếu