Bởi như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: “Đầu tư cho văn hóa là đầu tư cho tương lai, cho mạch nguồn sức mạnh dân tộc”. Đây không chỉ là lời nhắc nhở, mà là một sứ mệnh lịch sử đặt lên vai chúng ta trong hành trình dựng xây một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng và văn minh.
Văn hóa trong kỷ nguyên số: từ nền tảng tinh thần đến nguồn lực phát triển
Một trong những vấn đề lớn nhất khi bàn về chấn hưng văn hóa hôm nay chính là xác định đúng và đủ nội hàm của văn hóa trong bối cảnh mới. Nếu như Nghị quyết 33-NQ/TW năm 2014 đã khẳng định văn hóa là nền tảng tinh thần, vừa là mục tiêu, vừa là động lực phát triển, thì sau một thập kỷ, thực tiễn đang đòi hỏi một cách hiểu rộng hơn, cập nhật hơn. Văn hóa giờ đây không chỉ gói gọn trong các giá trị tinh thần truyền thống, mà còn bao hàm cả văn hóa số, công nghiệp văn hóa và kinh tế sáng tạo – những động lực mới của sự phát triển quốc gia.
Chương trình nghệ thuật đặc biệt "80 năm hành trình Độc lập - Tự do - Hạnh phúc" do Bộ VHTT&DL tổ chức thu hút hàng vạn khán giả tới xem. Ảnh: Ngọc Tú
Thực tế đã cho thấy, các quốc gia thành công trong kỷ nguyên toàn cầu hóa đều biết tận dụng sức mạnh của văn hóa như một “công cụ quyền lực mềm” để khẳng định vị thế. Hàn Quốc đã tạo nên làn sóng Hallyu, đưa K-pop, phim ảnh và ẩm thực trở thành biểu tượng toàn cầu. Nhật Bản khẳng định bản sắc qua truyện tranh, anime, nghệ thuật ẩm thực. Thái Lan biến du lịch văn hóa thành thương hiệu quốc gia.
Những bài học này cho thấy, văn hóa không chỉ dừng lại ở bảo tồn, gìn giữ, mà quan trọng hơn là biết chuyển hóa thành sản phẩm, dịch vụ, thành nguồn lực kinh tế và sức mạnh mềm. Việt Nam, với bề dày lịch sử và kho tàng di sản phong phú, hoàn toàn có tiềm năng để tạo nên những “dòng chảy văn hóa” như vậy.
Chúng ta đang sống trong thời đại mà các giá trị văn hóa không chỉ hiện hữu trong đời sống cộng đồng, mà còn lan tỏa mạnh mẽ trên không gian mạng, định hình xu hướng tiêu dùng, lối sống và cả năng lực cạnh tranh quốc gia. Di sản văn hóa không chỉ được bảo tồn tại các bảo tàng, di tích, mà còn hiện diện dưới dạng tài nguyên văn hóa số có thể khai thác, kinh doanh và giới thiệu ra thế giới. Một bộ phim, một bài hát, một thương hiệu ẩm thực hay một trò chơi điện tử mang bản sắc Việt Nam có thể trở thành sản phẩm văn hóa lan tỏa toàn cầu, vừa nuôi dưỡng niềm tự hào dân tộc, vừa đem lại giá trị kinh tế to lớn.
Đặt trong tầm nhìn ấy, việc xác định nội hàm văn hóa trong dự thảo nghị quyết mới không thể dừng ở “nền tảng tinh thần”, mà cần bổ sung chiều kích văn hóa như một ngành kinh tế đặc biệt, một “sức mạnh mềm” có khả năng chuyển hóa thành “sức mạnh cứng” cho sự phát triển bền vững. Văn hóa nên được nhìn nhận như nguồn lực nội sinh và động lực đột phá, gắn liền với công nghệ, thị trường và hội nhập quốc tế. Đây cũng là cách để thực hiện trọn vẹn thông điệp mà Tổng Bí thư Tô Lâm nhiều lần nhấn mạnh: Văn hóa phải trở thành mạch nguồn chảy trong mọi chính sách phát triển của đất nước.
Điều quan trọng là, khi văn hóa được hiểu đúng và đủ trong kỷ nguyên mới, sẽ trở thành trung tâm của chiến lược phát triển quốc gia. Từ nền tảng tinh thần, văn hóa bước sang vai trò kiến tạo tương lai, góp phần đưa Việt Nam hiện thực hóa khát vọng trở thành cường quốc phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.
Phân cấp, phân quyền: khơi thông sức sống cho quản lý văn hóa
Một trong những điểm nghẽn lớn khiến văn hóa chưa phát huy hết tiềm năng chính là cơ chế quản lý còn nặng tính tập trung, chồng chéo và thiếu linh hoạt. Nhiều quyết định về văn hóa, từ cấp phép hoạt động nghệ thuật, quản lý di sản, cho đến xây dựng thiết chế văn hóa, vẫn bị ràng buộc bởi thủ tục hành chính phức tạp, thiếu phân quyền thực chất cho địa phương. Điều này dẫn đến tình trạng vừa quá tải ở cấp Trung ương, vừa trì trệ ở cấp cơ sở, trong khi nhu cầu sáng tạo, hưởng thụ văn hóa của người dân ngày càng đa dạng, cấp thiết.
Biểu diễn nghệ thuật ca trù tại xã Đan Phượng, Hà Nội.
Trong bối cảnh đất nước bước vào kỷ nguyên mới với mô hình chính quyền địa phương hai cấp (tỉnh và xã) từ ngày 1/7/2025, yêu cầu đặt ra là phải tiếp tục đổi mới mạnh mẽ cơ chế quản lý văn hóa theo hướng phân cấp, phân quyền rõ ràng hơn, gắn với trách nhiệm giải trình. Đây không chỉ là yêu cầu kỹ thuật trong quản lý Nhà nước, mà còn là yếu tố quyết định để khơi thông nguồn lực, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo của địa phương, cộng đồng và doanh nghiệp.
Thực tiễn nhiều năm qua cho thấy, khi được trao quyền thực sự, nhiều địa phương đã có những mô hình phát triển văn hóa rất sáng tạo và hiệu quả, như Hà Nội với không gian sáng tạo nghệ thuật ở khu phố cổ, Đà Nẵng với lễ hội pháo hoa quốc tế trở thành thương hiệu, hay Huế với festival văn hóa nghệ thuật đặc sắc… Đây đều là minh chứng rằng, sáng kiến ở địa phương có thể tạo thành thương hiệu quốc gia, nhưng để những mô hình này được nhân rộng, cần một khung thể chế rõ ràng hơn, trong đó Trung ương giữ vai trò kiến tạo chính sách, định hướng chiến lược, còn địa phương, cộng đồng và doanh nghiệp được trao quyền thực thi.
Vì thế, dự thảo Nghị quyết mới nên khẳng định rõ: quản lý văn hóa không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước, mà là sự phối hợp nhịp nhàng giữa Nhà nước – thị trường – xã hội. Nhà nước giữ vai trò kiến tạo, xây dựng luật chơi minh bạch; doanh nghiệp trở thành lực lượng xung kích trong phát triển công nghiệp văn hóa; cộng đồng giữ vai trò chủ thể sáng tạo và gìn giữ bản sắc. Chỉ khi đó, văn hóa mới thực sự thấm sâu, gắn với đời sống hàng ngày của từng người dân. Tinh thần phân cấp, phân quyền trong quản lý văn hóa cũng hoàn toàn phù hợp với định hướng của Nghị quyết 66-NQ/TW "về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới". Điều đó có nghĩa là, trao quyền đi đôi với trách nhiệm, tạo sự chủ động ở cơ sở nhưng cũng gắn với cơ chế giám sát, kiểm soát quyền lực chặt chẽ. Không phải phân cấp để “buông lỏng”, mà là phân cấp để phát huy tính năng động, sáng tạo của địa phương, đồng thời nâng cao hiệu quả quản trị trong lĩnh vực văn hóa.
Nhiều concert âm nhạc được tổ chức trong thời gian qua, mang lại làn gió mới cho ngành công nghiệp biểu diễn trong nước.
Tổng Bí thư Tô Lâm từng nhấn mạnh: “Thể chế phải khơi thông nguồn lực sáng tạo”. Nếu coi văn hóa là mạch nguồn, thì phân cấp, phân quyền chính là cách mở ra những dòng chảy mới, lan tỏa sức sống đến từng cộng đồng, từng làng quê, từng đô thị. Chỉ khi quyền lực được phân bổ hợp lý, văn hóa mới có thể phát triển từ gốc rễ, tạo nên một dòng chảy bền vững, sống động và thực sự của Nhân dân. Nói cách khác, đổi mới quản lý văn hóa bằng phân cấp, phân quyền chính là trao “chìa khóa” để văn hóa Việt Nam tự cất cánh. Và đây phải là một trong những điểm nhấn quan trọng nhất của nghị quyết chấn hưng văn hóa trong kỷ nguyên mới.
Đặt mục tiêu cụ thể để hiện thực hóa khát vọng chấn hưng văn hóa
Một trong những hạn chế thường thấy trong hoạch định chính sách văn hóa là mục tiêu thường được đặt ra chung chung, khó đo lường, dẫn đến việc khó giám sát, đánh giá, để thoát khỏi hạn chế này, phải có chỉ số cụ thể. Trong bối cảnh đất nước đang bước vào giai đoạn phát triển mới, khi chúng ta đặt mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, thì mục tiêu về văn hóa cũng phải rõ ràng, định lượng được và có khả năng kiểm chứng.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, những quốc gia thành công trong phát triển văn hóa đều có hệ thống mục tiêu, chỉ số cụ thể. Hàn Quốc đặt mục tiêu đưa công nghiệp nội dung (phim ảnh, âm nhạc, game) chiếm hơn 10% GDP và hiện nay đã đạt kết quả ấn tượng, trở thành cường quốc giải trí toàn cầu. Anh có chỉ số Giá trị gia tăng gộp (Gross Value Added) cho các ngành công nghiệp sáng tạo, đóng góp 6,9% GDP, tạo việc làm cho hơn 2 triệu lao động. UNESCO cũng đã phát triển bộ chỉ số Culture|2030 Indicators để các nước đo lường đóng góp của văn hóa vào phát triển bền vững. Những ví dụ này cho thấy, nếu không có mục tiêu cụ thể, văn hóa sẽ dễ rơi vào tình trạng bị xem nhẹ trong so sánh với kinh tế.
Đối với Việt Nam, nghị quyết mới cũng nên đặt ra những mục tiêu định lượng rõ ràng đến năm 2030 và tầm nhìn 2045. Ví dụ, tỷ trọng đóng góp của công nghiệp văn hóa vào GDP đạt 7 – 10% vào năm 2030 và vươn lên mức ngang bằng các quốc gia phát triển trong khu vực vào năm 2045; ít nhất 5 tập đoàn văn hóa – sáng tạo có tầm vóc khu vực và quốc tế được hình thành, có khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu; 100% tỉnh, thành phố có trung tâm văn hóa số, bảo tàng số hoặc thiết chế văn hóa hiện đại phục vụ cộng đồng; phát triển ít nhất 3 thương hiệu văn hóa quốc gia có sức lan tỏa quốc tế (ví dụ: điện ảnh, âm nhạc, ẩm thực)… Thiết nghĩ, những con số không chỉ mang ý nghĩa định hướng, mà còn là thước đo cam kết chính trị, cho phép xã hội giám sát quá trình thực hiện nghị quyết, đồng thời tạo áp lực để các cấp, các ngành hành động cụ thể, không dừng ở khẩu hiệu.
Trình diễn nghệ thuật ánh sáng 3D mapping tại Hồ Gươm.
Khi chúng ta đã quen với việc tính toán GDP, CPI hay chỉ số cạnh tranh toàn cầu, việc đặt mục tiêu định lượng cũng là cách để văn hóa có “bảng điểm” riêng: chỉ số đóng góp vào GDP, chỉ số sáng tạo, chỉ số hạnh phúc văn hóa, tỷ lệ người dân tiếp cận văn hóa số… Có như vậy, văn hóa mới thực sự trở thành một trụ cột được đo lường, giám sát và đánh giá minh bạch; để văn hóa không chỉ là niềm tự hào tinh thần, mà còn là một thành tố được hoạch định, đầu tư và phát triển ngang bằng các lĩnh vực khác.
Khi các mục tiêu rõ ràng được đặt ra, văn hóa Việt Nam sẽ có cơ hội lớn để cất cánh, góp phần đưa đất nước vươn tới khát vọng năm 2045 – trở thành quốc gia phát triển, hùng cường, thịnh vượng, với văn hóa là trụ cột và sức mạnh mềm lan tỏa toàn cầu.
Giải pháp đột phá: từ chuyển đổi số đến sức mạnh cộng đồng và doanh nghiệp
Nếu như xác định đúng nội hàm văn hóa và đặt ra mục tiêu định lượng là “điểm khởi đầu”, thì giải pháp chính là “chìa khóa” để hiện thực hóa khát vọng chấn hưng. Trong bối cảnh đất nước bước vào kỷ nguyên số, cần thiết phải đặt chuyển đổi số, phát triển kinh tế sáng tạo và phát huy vai trò doanh nghiệp, cộng đồng thành những giải pháp trọng tâm, đột phá.
Thứ nhất, chuyển đổi số trong văn hóa. Có thể coi số hóa là “cú hích” chiến lược để văn hóa cất cánh. Việc đầu tư xây dựng hạ tầng dữ liệu số quốc gia về văn hóa, phát triển hệ thống bảo tàng số, thư viện số, nhà hát trực tuyến, triển lãm ảo sẽ đưa di sản và nghệ thuật đến với mọi người dân, mọi vùng miền. Công nghệ AI, VR/AR, blockchain được ứng dụng không chỉ để bảo tồn mà còn để sáng tạo và thương mại hóa sản phẩm văn hóa. Điều này vừa đáp ứng nhu cầu tiếp cận ngày càng cao của công chúng, vừa mở ra không gian mới cho công nghiệp văn hóa Việt Nam.
Ứng dụng công nghệ trong chương trình nghệ thuật tại Lễ hội Gò Đống Đa 2025. Ảnh: Phạm Hùng
Thứ hai, phát triển kinh tế sáng tạo. Thế giới đã chứng minh rằng, kinh tế sáng tạo có thể trở thành động lực tăng trưởng mới. Khi xác định công nghiệp văn hóa – từ điện ảnh, nghệ thuật biểu diễn, thiết kế, thời trang, game đến quảng cáo, du lịch văn hóa – là một ngành kinh tế mũi nhọn, cần được hỗ trợ bởi chính sách ưu đãi về vốn, thuế, đất đai. Nhà nước nên kiến tạo môi trường để hình thành các cụm sáng tạo, khu công nghiệp văn hóa, trung tâm khởi nghiệp sáng tạo văn hóa. Bên cạnh đó, nên hỗ trợ khởi nghiệp văn hóa, nhất là thế hệ trẻ với những ý tưởng táo bạo, để họ có thể tạo ra sản phẩm mang bản sắc Việt Nam nhưng đủ sức cạnh tranh toàn cầu.
Thứ ba, vai trò của doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải được coi là lực lượng xung kích trên “mặt trận văn hóa” trong kỷ nguyên mới. Không chỉ dừng ở trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp cần được khuyến khích đầu tư dài hạn vào lĩnh vực văn hóa như một ngành kinh tế có lợi nhuận. Từ những tập đoàn công nghệ, truyền thông cho đến doanh nghiệp nhỏ và vừa đều có thể tham gia sáng tạo, sản xuất và phân phối sản phẩm văn hóa. Nhà nước nên có cơ chế ưu đãi, hỗ trợ, thậm chí đặt hàng các doanh nghiệp để thúc đẩy sản xuất nội dung số, sản phẩm văn hóa giá trị cao. Khi doanh nghiệp thực sự trở thành “động cơ” của công nghiệp văn hóa, chúng ta mới có thể hình thành những thương hiệu tầm vóc quốc tế.
Thứ tư, sức mạnh cộng đồng. Văn hóa chỉ thực sự có sức sống khi bắt nguồn từ Nhân dân và quay trở lại phục vụ Nhân dân. Vì vậy, cần coi cộng đồng vừa là chủ thể sáng tạo, vừa là trung tâm thụ hưởng. Mỗi làng nghề, mỗi lễ hội, mỗi tập quán, phong tục đều chứa đựng giá trị sáng tạo, nếu biết khai thác và trao quyền cho cộng đồng, sẽ có một hệ sinh thái văn hóa đa dạng, phong phú, bền vững. Đồng thời, việc nâng cao dân trí văn hóa, kỹ năng số cho người dân cũng là cách trao cho họ “chìa khóa” để vừa tiếp nhận, vừa sáng tạo trong thời đại mới.
Thể chế sẽ khơi thông nguồn lực sáng tạo. Nguồn lực đó không chỉ nằm ở ngân sách Nhà nước, mà quan trọng hơn là trong trí tuệ, năng lượng của cộng đồng và sức mạnh của doanh nghiệp. Khi Nhà nước kiến tạo, doanh nghiệp xung kích, cộng đồng đồng hành, và công nghệ làm động lực, văn hóa Việt Nam sẽ có đủ sức mạnh để vươn ra thế giới, đóng góp xứng đáng vào khát vọng dân tộc hùng cường, thịnh vượng vào năm 2045.
Cơ chế thực thi và giám sát: bảo đảm nghị quyết trở thành bước ngoặt lịch sử
Thực tế cho thấy, một văn kiện dù có tầm nhìn xa đến đâu, mục tiêu cụ thể đến đâu, nếu thiếu cơ chế thực thi và giám sát hiệu quả thì sẽ khó đi vào cuộc sống. Vì vậy, dự thảo nghị quyết mới cũng nên đặt trọng tâm vào cơ chế thực thi, với nguyên tắc rõ trách nhiệm, rõ nguồn lực, rõ lộ trình, rõ kết quả. Mỗi cấp, mỗi ngành, mỗi địa phương phải xây dựng kế hoạch hành động cụ thể, gắn với mục tiêu định lượng và có cơ quan giám sát độc lập. Người đứng đầu cấp ủy, chính quyền phải chịu trách nhiệm trực tiếp trước tập thể và Nhân dân về kết quả triển khai. Đồng thời, hình thành hệ thống chỉ số văn hóa quốc gia, tham chiếu với các bộ chỉ số quốc tế, để hằng năm đo lường và công khai cho toàn xã hội.
Khi các mục tiêu rõ ràng được đặt ra, văn hóa Việt Nam sẽ có cơ hội lớn để cất cánh, góp phần đưa đất nước vươn tới khát vọng năm 2045 – trở thành quốc gia phát triển, hùng cường, thịnh vượng, với văn hóa là trụ cột và sức mạnh mềm lan tỏa toàn cầu. Ảnh: Duy Khánh
Song song, cũng nên quy định rõ cơ chế khen thưởng – xử lý trách nhiệm: nơi nào có sáng kiến, mô hình hiệu quả phải được tôn vinh, nhân rộng; nơi nào trì trệ, buông lỏng quản lý phải bị nhắc nhở, thậm chí xử lý nghiêm. Văn hóa chỉ thực sự trở thành trụ cột khi gắn liền với trách nhiệm và danh dự của đội ngũ lãnh đạo, quản lý ở mọi cấp. Đặc biệt, cần khẳng định hợp tác công – tư (PPP) là phương thức quan trọng để huy động nguồn lực phát triển văn hóa. Một nhà hát hiện đại, một công viên di sản, hay một nền tảng dữ liệu số về văn hóa hoàn toàn có thể triển khai bằng cơ chế PPP, nếu có khung pháp lý minh bạch và hấp dẫn. Đây chính là cách để Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng cùng chung tay kiến tạo một hệ sinh thái văn hóa năng động, hiện đại và bền vững.
Nói cách khác, cơ chế thực thi và giám sát chính là “bảo hiểm chính trị” của dự thảo nghị quyết mới, để giúp biến khát vọng thành hiện thực, biến tầm nhìn thành kết quả cụ thể. Khi dự thảo nghị quyết cụ thể hóa được tinh thần: văn hóa phải là mạch nguồn trong mọi chính sách, thể chế phải khơi thông nguồn lực sáng tạo, đây sẽ trở thành một bước ngoặt lịch sử – nơi văn hóa tiến thẳng vào vị trí trung tâm của chiến lược phát triển quốc gia. Khi đó, chúng ta có thể nuôi dưỡng và lan tỏa sức mạnh mềm Việt Nam, biến văn hóa thành động lực cứng cho sự phát triển, đưa đất nước tiến vững chắc trên hành trình đến năm 2045 – trở thành một quốc gia phát triển, hùng cường, thịnh vượng, văn minh.
PGS.TS Bùi Hoài Sơn - Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội