Tuy nhiên, với sự kết hợp giữa điều trị hiệu quả, dự phòng chủ động, theo dõi sát sao và lối sống lành mạnh, nguy cơ tái phát có thể giảm đáng kể, góp phần cải thiện chất lượng sống cho người bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
1. Lao và nguy cơ tái phát ở người nhiễm HIV
Nội dung
1. Lao và nguy cơ tái phát ở người nhiễm HIV
3. Dự phòng lao – chiến lược then chốt
4. Theo dõi định kỳ và phát hiện sớm nguy cơ tái phát
5. Lối sống lành mạnh – "Lá chắn" bảo vệ người bệnh
Lao từ lâu đã được xếp vào nhóm bệnh truyền nhiễm gây tử vong hàng đầu toàn cầu. Riêng ở người sống chung với HIV, nguy cơ mắc và tái phát bệnh lao cao hơn gấp nhiều lần so với người không nhiễm. Nguyên nhân bắt nguồn từ việc virus HIV tấn công và phá hủy hệ miễn dịch, đặc biệt là tế bào CD4 – những "chiến binh" quan trọng giúp cơ thể khống chế vi khuẩn lao tiềm ẩn.
Khi số lượng CD4 giảm, khả năng kiểm soát vi khuẩn lao yếu đi, khiến người bệnh không chỉ dễ bị tái hoạt lại ổ lao cũ mà còn có nguy cơ cao lây nhiễm lại từ môi trường bên ngoài. Nhiều nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ tái phát lao ở người nhiễm HIV cao gấp 2–3 lần và thường xuất hiện sớm hơn so với người bình thường.
Bên cạnh sự suy yếu miễn dịch, nhiều yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ tái phát như dinh dưỡng kém, điều kiện sống chật hẹp, thường xuyên tiếp xúc với nguồn lây và đặc biệt là việc không tuân thủ điều trị đúng phác đồ. Hiểu rõ cơ chế và các yếu tố nguy cơ này là bước quan trọng để người bệnh chủ động phòng tránh.
Nhiều nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ tái phát lao ở người nhiễm HIV cao gấp 2–3 lần và thường xuất hiện sớm hơn so với người bình thường.
2. Tuân thủ điều trị lao – chìa khóa ngăn ngừa lao tái phát
Điều trị lao thường kéo dài 6 - 12 tháng, bao gồm giai đoạn tấn công và giai đoạn củng cố. Người bệnh cần dùng thuốc đủ liều, đúng giờ, liên tục hàng ngày. Nếu bỏ dở hoặc dùng sai cách, vi khuẩn lao có thể kháng thuốc, khiến việc điều trị khó khăn hơn và làm tăng nguy cơ tái phát.
Với người đồng nhiễm HIV – lao, việc phối hợp thuốc chống lao và thuốc kháng virus HIV (ARV) cần hết sức thận trọng để tránh tương tác. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế thế giới (WHO):
Nếu phát hiện lao trước khi điều trị HIV, nên ưu tiên điều trị lao trước, sau đó khởi động ARV trong vòng 8 tuần. Nếu số lượng CD4 < 50 tế bào/mm³, cần bắt đầu ARV sớm trong vòng 2 tuần để khôi phục miễn dịch.
3. Dự phòng lao – chiến lược then chốt
Ngoài điều trị, dự phòng lao có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc giảm nguy cơ tái phát ở người nhiễm HIV. Sau khi loại trừ lao hoạt động, nhiều bệnh nhân được chỉ định dùng isoniazid trong thời gian nhất định nhằm ngăn vi khuẩn lao tiềm ẩn tái hoạt.
Đáng chú ý, WHO khuyến nghị triển khai liệu pháp dự phòng lao ngắn hạn (TPT – Tuberculosis Preventive Therapy). Các phác đồ ngắn như 3HP (3 tháng kết hợp isoniazid và rifapentine) vừa giúp giảm nguy cơ lao tiến triển, vừa nâng cao tỷ lệ tuân thủ nhờ thời gian điều trị rút ngắn và ít tác dụng phụ. Việc áp dụng những phác đồ này không chỉ cải thiện hiệu quả phòng bệnh cho người nhiễm HIV mà còn giảm áp lực cho hệ thống y tế.
Tuy nhiên, trong quá trình dự phòng, người bệnh vẫn cần được theo dõi chặt chẽ nhằm phát hiện sớm các tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc, đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
4. Theo dõi định kỳ và phát hiện sớm nguy cơ tái phát
Sau khi hoàn tất điều trị, không ít bệnh nhân thường chủ quan nghĩ rằng bệnh đã "khỏi hẳn", nhưng ở người nhiễm HIV, tái khám định kỳ là yêu cầu bắt buộc. Các cơ sở y tế khuyến nghị cần kiểm tra sức khỏe theo lịch hẹn với những xét nghiệm quan trọng như: Xét nghiệm đờm, chụp X-quang phổi, đo tải lượng virus HIV và đếm tế bào CD4.
Ngoài ra, việc nhận biết sớm các triệu chứng cảnh báo tái phát cũng có ý nghĩa sống còn. Người bệnh cần lưu ý các dấu hiệu như: Ho kéo dài trên 2 tuần, sốt nhẹ về chiều, ra mồ hôi đêm, sụt cân nhanh... Nếu gặp những biểu hiện này, phải đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và xét nghiệm chuyên sâu. Phát hiện sớm không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn hạn chế nguy cơ lây lan trong cộng đồng.
Người nhiễm HIV cần xây dựng chế độ dinh dưỡng giàu protein, vitamin và khoáng chất để tăng cường miễn dịch.
5. Lối sống lành mạnh – "Lá chắn" bảo vệ người bệnh
Phòng tránh lao tái phát không chỉ dựa vào thuốc mà còn cần sự hỗ trợ từ một lối sống lành mạnh. Người nhiễm HIV cần xây dựng chế độ dinh dưỡng cân đối, bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất để tăng cường miễn dịch. Đồng thời, nên tránh rượu, bia, thuốc lá – những tác nhân làm suy yếu cơ thể và cản trở quá trình phục hồi.
Môi trường sống cũng đóng vai trò quan trọng. Nhà cửa cần thông thoáng, đủ ánh sáng tự nhiên để hạn chế môi trường thuận lợi cho vi khuẩn lao phát triển. Người bệnh nên hạn chế tới những nơi đông người, không gian kín hoặc có nguy cơ cao lây nhiễm.
Một yếu tố khác không thể bỏ qua là sức khỏe tinh thần. Người sống chung với HIV thường phải đối diện với áp lực tâm lý, kỳ thị và đôi khi trầm cảm. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc tuân thủ điều trị. Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, cộng đồng và các tổ chức xã hội sẽ giúp bệnh nhân giữ tinh thần lạc quan, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa tái phát.
Theo thống kê, trước năm 2025, tỷ lệ tử vong ở người nhiễm HIV đồng thời mắc lao có thể lên tới 15%, nhưng khi được điều trị đầy đủ với thuốc chống lao và ARV, con số này đã giảm mạnh, chỉ còn khoảng 4,5%. Điều đặc biệt là nếu tuân thủ đúng phác đồ và có biện pháp dự phòng tích cực, nguy cơ tái phát lao ở người nhiễm HIV có thể tiệm cận tỷ lệ ở nhóm không nhiễm.
Điều này chứng minh rằng, dù nguy cơ cao hơn, người nhiễm HIV hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh nếu được điều trị hiệu quả, dự phòng chủ động, theo dõi định kỳ và duy trì lối sống khoa học.
Phòng tránh tái phát lao ở người nhiễm HIV là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân, nhân viên y tế và cộng đồng. Bắt đầu từ việc tuân thủ điều trị đúng phác đồ, thực hiện dự phòng khi có chỉ định, theo dõi sức khỏe định kỳ cho tới duy trì lối sống lành mạnh – tất cả đều góp phần tạo nên một "lá chắn" vững chắc giúp người bệnh sống khỏe mạnh, giảm nguy cơ tử vong…