Assefa lập kỷ lục ở Berlin.
Chấn thương khép cánh cửa ở cự ly 800 mét
Ở Ethiopia, điền kinh vốn là niềm tự hào quốc gia. Những tên tuổi huyền thoại như Haile Gebrselassie hay Kenenisa Bekele đã trở thành hình mẫu cho thế hệ trẻ. Nhưng với Assefa, sự lựa chọn ban đầu không phải marathon – cự ly dài vốn gắn liền với người Ethiopia – mà lại là 400 mét và 800 mét, những đường chạy cần tốc độ, sự bùng nổ và chiến thuật thi đấu ngắn hạn.
Để có thể đứng vững trong nhóm VĐV hàng đầu châu Phi, cô phải rèn luyện theo giáo án khắc nghiệt, tập trung vào sức mạnh đôi chân, nhịp thở và khả năng bứt tốc trong từng khúc cua của đường chạy.
Khi mới mười bảy tuổi, cô đã khiến giới chuyên môn kinh ngạc khi phá mốc 2 phút tại đường chạy 800 mét – thành tích 1 phút 59 giây 24, một con số hiếm thấy ở lứa tuổi thiếu niên. Thành tích ấy không chỉ khẳng định tài năng thiên bẩm, mà còn phản ánh quãng thời gian khổ luyện âm thầm, bền bỉ mà Assefa đã trải qua từ khi còn là cô gái trẻ ở Addis Ababa.
Cô từng giành HCĐ 800 mét tại giải vô địch trẻ châu Phi năm 2013. Ba năm sau, Assefa trở thành đại diện Ethiopia dự Olympic Rio 2016. Đó là đỉnh cao đối với một VĐV trẻ, song cũng là bước ngoặt. Những đôi giày đinh trên mặt sân tartan đã đem lại cho cô hào quang, nhưng cũng để lại vết đau dai dẳng ở gân Achilles.
Mỗi lần tăng tốc, cơn đau như xé gân cốt khiến Assefa khó lòng phát huy hết năng lực. Trong mắt khán giả, cô vẫn là VĐV tài năng, nhưng bản thân Assefa hiểu rằng đường chạy ở cự ly trung bình không còn là lối đi dài hạn.
Assefa là niềm tự hào của Ethiopia.
Sự khổ luyện ở đường chạy 800 mét tuy không giúp cô đạt tới đỉnh cao lâu dài, nhưng lại đặt nền tảng vững chắc về tốc độ, sức bền và tinh thần thép – những yếu tố sau này trở thành bí quyết để cô tạo nên kỳ tích ở marathon. Có thể nói, Assefa bước ra từ đường đua trung cự với đôi chân quen chịu đựng gian khổ, một ý chí được tôi rèn trong những buổi tập đẫm mồ hôi, và khát vọng không bao giờ chịu dừng lại.
Ý chí mở đường tỏa sáng ở marathon
Nếu hành trình ở 800 mét là bước khởi đầu gian nan, thì con đường đưa Tigist Assefa đến Berlin Marathon lại là một câu chuyện gần như hoang đường. Năm 2022, cô chỉ mới thử sức ở cự ly marathon. Màn ra mắt tại Riyadh khép lại với thành tích 2 giờ 34 phút 01 giây – một kết quả không quá nổi bật trong thế giới marathon. Nhưng chỉ 6 tháng sau, tại Berlin, cô rút ngắn tới 19 phút, về đích với 2 giờ 15 phút 37 giây. Tốc độ cải thiện phi thường ấy khiến giới chuyên môn phải đặt câu hỏi đâu là giới hạn thật sự của Assefa?
Câu trả lời đến vào Berlin Marathon 2023. Với sự chỉ đạo của HLV Gemedu Dedefo – người được mệnh danh là "siêu HLV" của Ethiopia, từng dẫn dắt Gebrselassie, Bekele và Dibaba – Assefa bước lên vạch xuất phát với một tâm thế khác. Cô không chỉ muốn chiến thắng, mà còn nhắm thẳng vào kỷ lục thế giới.
Trong nửa đầu chặng đua, Assefa chủ động giữ sức, duy trì nhịp độ ổn định. Chính cô thừa nhận đã "giữ lại để không kiệt sức về cuối". Chiến thuật khôn ngoan ấy phát huy hiệu quả ngoạn mục. Nửa sau chặng đua, cô liên tục tăng tốc, chạy km áp chót chỉ trong 3 phút 03 giây – chậm hơn nhà vô địch nam Eliud Kipchoge đúng bốn giây.
Assefa có ý chí siêu mạnh mẽ.
Khi cán đích ở Cổng Brandenburg, đồng hồ dừng lại ở 2 giờ 11 phút 53 giây. Assefa không chỉ phá kỷ lục thế giới của Brigid Kosgei hơn hai phút, mà còn trở thành người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử chinh phục mốc 2 giờ 12 phút. Trong giây phút vỡ òa, cô làm dấu thánh giá, quỳ gối hôn mặt đường nhựa và cả đôi giày đồng hành cùng mình.
Có nhiều tranh cãi về đôi giày thần kỳ Adidas Adizero Adios Pro Evo 1. Với đế siêu nhẹ, lớp bọt đàn hồi và tấm carbon, đôi giày này giúp tiết kiệm sức và hoàn trả năng lượng cho từng bước chạy. Giới chuyên môn nhận định, nó có thể giúp VĐV tiết kiệm cả phút đồng hồ ở marathon.
Nhưng cũng chính vì thế, nó đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa nỗ lực con người và sự hỗ trợ của công nghệ. Dẫu vậy, không ai phủ nhận chỉ có nghị lực phi thường của Assefa mới biến đôi giày ấy thành công cụ để chạm tới kỳ tích, chứ không thể ngược lại.
Hành trình ấy dĩ nhiên không chỉ nhờ tài năng hay ý chí. Assefa phải chấp nhận những năm tháng tập luyện gian khổ ở độ cao 2.400 mét tại cao nguyên Iten (Kenya), cũng như những đợt rèn quân tại Trento (Italy). Sự thích nghi với điều kiện khắc nghiệt giúp lá phổi của cô dẻo dai hơn, từng sợi cơ bắp quen chịu đựng áp lực.
Người quản lý Gianni Demadonna cho biết ở lần chạy marathon đầu tiên, Assefa vẫn thừa tới 8 kg do quãng nghỉ vì COVID-19. Chỉ khi siết chặt kỷ luật, chế độ dinh dưỡng và tập luyện, cơ thể cô mới gọn gàng, bùng nổ hết tiềm năng vốn có.
Năm ngoái, cô về nhì ở London Marathon trước khi vô địch với thành tích 2 giờ 15 phút và 50 giây vào tháng 4/2025. Ở quê nhà Ethiopia, Assefa nhanh chóng được so sánh với Abebe Bikila – người từng giành HCV marathon Olympic 1960 khi chạy chân trần trên đường phố Rome. Thành tích của Bikila là 2 giờ 15 phút 16 giây, chậm hơn Assefa gần 4 phút, nhưng cả hai đều mang chung tinh thần chinh phục, phá bỏ giới hạn của con người.
Còn hôm nay, Tigist Assefa bước vào ngôi đền huyền thoại của marathon, không chỉ bởi kỷ lục 2 giờ 11 phút 53 giây, mà còn bởi câu chuyện kỳ lạ, từ một VĐV cự ly trung bình bị chấn thương gân Achilles cản trở, cô tái sinh trên đường đua marathon và mở ra một cột mốc lịch sử mới cho phụ nữ.
Tú Anh