Người Sài Gòn đi đâu khi không đi làm? Ảnh: Lô Vũ
Không phải ai cũng rảnh, nhưng hễ rảnh là người Sài Gòn thường muốn ra khỏi nhà. Không hẳn để tiêu xài, không hẳn để làm gì cụ thể. Chỉ là để đi đâu đó.
Có người đi cà phê - một quán quen trong hẻm nhỏ, nơi có thể ngồi lâu mà không bị thắc mắc. Có người đi rạp phim - không nhất thiết vì mê điện ảnh, mà vì trong đó được ngồi yên trong bóng tối, không ai làm phiền. Có người đi công viên - không tập thể dục, mà để nhìn trẻ con chạy, người lớn cười.
Có người chọn đi bộ ven sông - nơi gió mát, người thưa, và tiếng động vừa đủ để không phải nghĩ ngợi.
Cũng có người không đi đâu cả. Chỉ gọi bạn tới nhà, nằm dài xem phim, húp chung tô mì, rồi im lặng một cách dễ chịu.
Những hành vi ấy - thoạt nhìn chỉ là sự lựa chọn mang tính cá nhân. Nhưng nhìn kỹ, chúng là một phần của nhịp sống đô thị, nơi cư dân tự tổ chức lại chính mình sau giờ làm, sau những áp lực và sau vô số yêu cầu phải “hiệu quả”.
Chính khả năng được lựa chọn - đi hay không đi, tới chốn đông người hay tĩnh lặng, ở một mình hay với người khác - là biểu hiện của một nếp sống đô thị đã đạt đến mức độ văn minh nhất định.
Nó không cần ồn ào. Nhưng có hệ thống.
Không cần kế hoạch. Nhưng không hỗn loạn.
Không ai gọi tên, nhưng trong cái cách người ta chọn một hoạt động sau giờ làm có cả bối cảnh văn hóa, điều kiện kinh tế, thói quen cộng đồng, lẫn nhịp phát triển đô thị.
Tổ chức lại chính mình
Từ bên ngoài nhìn vào, hành vi ấy có thể bị hiểu nhầm là “thích đi chơi”, là “thành phố không ngủ”, là “người trẻ tiêu xài nhiều”. Nhưng thực chất, đó là một dạng tái thiết cá nhân trong môi trường đô thị.
Trong một thành phố có mật độ cao, nhiều áp lực và tốc độ phát triển nhanh, thì việc cư dân còn đủ khả năng phân bổ lại thời gian sống là một chỉ số đáng giá. Người Sài Gòn không nhất thiết thân nhau, nhưng biết chia sẻ một vỉa hè, một băng ghế đá, một khoảng ngồi chung. Cách cư xử trong những không gian “được quyền sử dụng nhưng không thuộc sở hữu riêng” ấy, chính là văn hóa đô thị đương đại.
Khi hành vi văn hóa trở thành nền tảng phát triển
Từ góc nhìn xã hội, những lựa chọn tưởng như cá nhân đó lại tạo ra một hệ sinh thái tiêu dùng nhẹ, phân tán và ổn định. Một quán nước giữ được khách cũ nhiều năm vì “ngồi được lâu”. Một hiệu sách sống được nhờ những người vẫn ghé vào dù ít mua. Một tuyến xe buýt duy trì vì vẫn có nhóm người chọn di chuyển rẻ và đều đặn.
Đó là các dòng chảy kinh tế vi mô - nơi hành vi tiêu dùng được gợi mở từ thói quen văn hóa chứ không thuần túy bởi quảng cáo hay chương trình kích cầu. Và sâu hơn, đó là những biểu hiện của một thành phố đang phát triển theo hướng bền vững: làm giàu chất lượng sống trong từng mét vuông hiện hữu.
Từ hành vi cá nhân đến chính sách phát triển quốc gia
Trong bối cảnh Việt Nam theo đuổi chiến lược công nghiệp hóa trên nền tảng văn hóa, như đã được nêu trong Quyết định 1755/QĐ-TTg về Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa, thì việc nhận diện và nuôi dưỡng hành vi văn hóa đời thường chính là điểm xuất phát đúng đắn để tạo nên sức hút phát triển từ nội tại.
Một thành phố nơi người dân vẫn duy trì các thói quen tiêu dùng mềm - như đi cà phê, đọc sách, dạo bộ - không chỉ cho thấy mức sống đang cải thiện, mà còn thể hiện sự ổn định tâm lý xã hội, là điều kiện cần để nâng cao chất lượng lực lượng lao động, hiệu suất sáng tạo và cả năng lực chi tiêu có chiều sâu.
Từ đó, có thể hình dung rõ hơn về cấu trúc “cầu” trong nền kinh tế hiện đại. Đó là cầu sống - tức nhu cầu sống tử tế, có không gian sống xã hội tử tế; Cầu tiêu dùng - không chỉ để thỏa mãn mà để thể hiện bản sắc; Cầu sáng tạo - xuất phát từ nhu cầu cá nhân, tích tụ thành thị trường nội dung và dịch vụ có giá trị gia tăng; Và cầu đầu tư - khi một đô thị có thể cho thấy nó hấp dẫn không chỉ vì hạ tầng, mà vì cư dân biết sống đẹp.
Đối với Chính phủ, những dạng “cầu” này không chỉ làm nền cho các chỉ tiêu GDP theo chiều rộng, mà còn giúp đo đạc hiệu quả của chiến lược chuyển đổi mô hình tăng trưởng - từ chiều rộng sang chiều sâu, từ sản xuất sang tiêu dùng nội địa bền vững, từ cung ứng sang hấp dẫn.
Chính sách không chỉ tạo ra tăng trưởng, mà cần tạo ra khả năng được sống có chất lượng, để chính hành vi sống ấy trở thành nguồn lực phát triển. Vì thế, thay vì chỉ xem văn hóa như một lĩnh vực độc lập, cần nhìn nó như một tầng logic nền trong mọi chương trình kinh tế - từ hạ tầng đô thị, quy hoạch giao thông, đến chính sách thu hút nhân tài.
Huỳnh Ngọc Tấn