Nguồn cung LNG đối mặt với rủi ro từ Trung Quốc. (Ảnh: AFP)
Trong 8 tháng đầu năm 2025, nhập khẩu LNG của Trung Quốc giảm tới 18% so với cùng kỳ năm ngoái. Diễn biến này đặt ra câu hỏi quan trọng: Liệu thị trường LNG lớn nhất thế giới có đủ sức hấp thụ làn sóng nguồn cung mới đang đổ vào? Trong khi đó, xuất khẩu LNG của Mỹ tiếp tục tăng, và hàng loạt dự án mới sẽ khởi động trong vòng 12-18 tháng tới. Mỗi dự án đều có tính khả thi riêng, nhưng cộng dồn lại thì nguy cơ dư cung là khó tránh.
Nỗi lo về nhu cầu từ Trung Quốc
Trong suốt hai thập kỷ qua, Trung Quốc đã vươn lên thành nhà nhập khẩu LNG số một toàn cầu, được kỳ vọng sẽ tiếp tục hấp thụ phần lớn nguồn cung mới. Thế nhưng, nhu cầu năng lượng tổng thể năm nay gây thất vọng, khiến nhập khẩu LNG giảm 18%.
Trong dài hạn, kế hoạch xây dựng siêu dự án thủy điện Medog công suất 60 GW có thể làm thay đổi cấu trúc nhu cầu LNG. Thêm vào đó, việc đẩy mạnh nhập khẩu khí đường ống từ Nga cùng chiến dịch mở rộng điện gió và điện mặt trời quy mô lớn càng khoét sâu mối lo. Theo Wood Mackenzie, tất cả những yếu tố này sẽ giới hạn khả năng Trung Quốc tiếp nhận thêm nguồn LNG trong tương lai.
Địa chính trị định hình lại thị trường
Chiến lược “thống trị năng lượng” của chính quyền Trump đang làm gia tăng sức ép chính trị trên thị trường khí toàn cầu. Mỹ đẩy nhanh mục tiêu loại bỏ hoàn toàn khí đốt và LNG Nga khỏi châu Âu, tạo cơ hội lớn cho các nhà xuất khẩu LNG Mỹ. Với ưu tiên giữ giá năng lượng trong nước thấp, việc nhắm vào khí Nga được xem khả thi hơn so với dầu thô - vốn dễ gây biến động giá mạnh.
Nga đã đáp trả bằng hai động thái đáng chú ý: Chuyển lô hàng từ dự án Arctic LNG-2 sang Trung Quốc và ký thỏa thuận ràng buộc về đường ống khí Siberia 2. Dù là LNG của Mỹ, hay khí đường ống từ Nga, những thay đổi này đều cho thấy địa chính trị đang định hình lại thị trường, đồng thời làm dấy lên lo ngại về sự tập trung nguồn cung - một rủi ro lớn cho ổn định dài hạn.
Ngành LNG cần một cái nhìn thực tế
Sự xuất hiện của nhiều nhà cung cấp mới giúp thị trường LNG ngày càng lớn, đa dạng và có tính thanh khoản cao hơn. Nhưng tốc độ thay đổi nhanh cùng sự biến động gia tăng cũng đồng nghĩa với việc sẽ có kẻ thắng và kẻ thua rõ ràng.
Người mua LNG Mỹ có thể phải chịu áp lực biên lợi nhuận do dư cung, nhưng đa số nhà phát triển dự án vẫn được bảo vệ nhờ mô hình kinh doanh dựa trên hạ tầng và cấu trúc phí ổn định. Người tiêu dùng châu Âu, vốn từng chịu thiệt hại nặng nề khi mất nguồn cung Nga, sẽ là bên hưởng lợi lớn nhất nhờ giá LNG hạ. Trong khi đó, khách hàng châu Á với nhu cầu ổn định có cơ hội ký hợp đồng dài hạn với mức giá tốt hơn.
Nguồn vốn vay và vốn cổ phần dồi dào tiếp tục nâng đỡ “câu chuyện khí Mỹ”. Tuy nhiên, Gastech đã hé lộ những dấu hiệu thận trọng: Vốn vay vẫn chắc chắn, nhưng nhà đầu tư cổ phần ngày càng lo ngại biên lợi nhuận suy giảm, do chi phí khí Mỹ tăng trong khi giá LNG quốc tế giao ngay lại đi xuống.
Những trao đổi tại Milan cho thấy rủi ro giảm tốc đang nổi lên, khi nỗi lo dư cung ngày càng hiện hữu. Theo Wood Mackenzie, ngành LNG cần cách tiếp cận thận trọng hơn với các quyết định đầu tư mới, nhằm chuẩn bị tốt cho giai đoạn tăng trưởng tiếp theo trong một thế giới gắn kết chặt chẽ, thay vì đẩy thị trường rơi vào “bong bóng LNG”.
Nh.Thạch
AFP