“Sứ giả hòa bình” ở Paris
Ngày 25-8, Bộ Ngoại giao tổ chức trọng thể Lễ đón nhận danh hiệu Anh hùng Lao động cho bà Nguyễn Thị Bình, nguyên Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng, nguyên Phó Chủ tịch nước, nguyên Bộ trưởng Ngoại giao Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam. Quyết định do Chủ tịch nước Lương Cường ký nhằm ghi nhận công lao to lớn trong lĩnh vực đối ngoại và những đóng góp đặc biệt đối với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc. Tổng Bí thư Tô Lâm trực tiếp trao tặng danh hiệu cao quý này cho bà, trong không khí trang trọng nhưng cũng đầy xúc động. Đây không chỉ là sự vinh danh một cá nhân kiệt xuất mà còn là dịp để nhân dân cả nước nhìn lại cuộc đời cống hiến trọn vẹn của một người phụ nữ đã đi vào lịch sử như biểu tượng của hòa bình, công lý và trách nhiệm công dân.
Tổng Bí thư Tô Lâm trao tặng danh hiệu Anh hùng Lao động cho nguyên Phó Chủ tịch nước Nguyễn Thị Bình
Nhắc đến bà Nguyễn Thị Bình là nhắc đến hình ảnh một “sứ giả hòa bình” tại Hội nghị Paris về Việt Nam. Sinh ra năm 1927 trong một gia đình giàu truyền thống yêu nước ở Quảng Nam và là cháu ngoại của nhà chí sĩ Phan Châu Trinh, bà mang trong mình dòng máu của những bậc tiền nhân từng hy sinh vì độc lập dân tộc. Chính vì thế, con đường cách mạng đến với bà rất sớm, từ mùa thu năm 1945 khi cách mạng giành chính quyền, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Nhưng phải đến cuối thập niên 1960, tên tuổi bà mới thật sự tỏa sáng trên trường quốc tế khi được giao trọng trách tham gia đàm phán tại Paris, cuộc đàm phán được xem là dài nhất thế kỷ XXI.
Hình ảnh người phụ nữ nhỏ bé trong tà áo dài nền nã nhưng cứng cỏi và đầy bản lĩnh bước vào hội trường Kléber (Thủ đô Paris, Pháp) trước hàng trăm ống kính phóng viên, ngay lập tức đã gây thiện cảm và sự chú ý đặc biệt. Lần đầu phát biểu trước 400 nhà báo quốc tế, bà khẳng định lập trường chính nghĩa của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam, đồng thời thể hiện thiện chí hòa bình nhưng không hề nhân nhượng trước bất kỳ sức ép nào. Từ giây phút ấy, truyền thông phương Tây đã gọi bà bằng một cái tên quen thuộc và đầy kính trọng: “Madame Bình”.
Hội nghị Paris kéo dài suốt 4 năm 8 tháng 16 ngày, trải qua hơn 200 phiên họp chính thức và hàng trăm cuộc gặp bên lề, hàng nghìn cuộc trả lời phỏng vấn. Đó là cuộc đấu trí, đấu lý vô cùng căng thẳng. Cùng với ông Lê Đức Thọ và ông Xuân Thủy, bà Nguyễn Thị Bình đã trở thành một trong “bộ ba thương lượng” nổi tiếng, buộc đối phương nhiều lần phải xuống thang và chấp nhận sự thật lịch sử là nhân dân Việt Nam quyết tâm giành độc lập, thống nhất bằng mọi giá. Không chỉ kiên định trên bàn đàm phán, bà còn thể hiện tài ứng xử khéo léo trước báo giới quốc tế. Mỗi câu trả lời của bà đều giản dị, mạch lạc, sắc bén nhưng giàu sức thuyết phục. Khi một nhà báo hỏi có hay không sự hiện diện của quân đội miền Bắc tại miền Nam, bà đáp ngắn gọn: “Dân tộc Việt Nam là một, người Việt Nam ở Bắc cũng như Nam đều có nghĩa vụ chiến đấu chống xâm lược”. Đó vừa là chân lý, vừa là câu trả lời đủ sức bác bỏ mọi luận điệu xuyên tạc.
Trong suốt tiến trình đàm phán, bà cùng đoàn đại biểu Chính phủ Cách mạng lâm thời đã đưa ra nhiều đề xuất thể hiện thiện chí tìm kiếm giải pháp hòa bình, như kế hoạch 7 điểm năm 1971 hay đề xuất thành lập Chính phủ hòa hợp dân tộc 3 thành phần. Những sáng kiến ấy góp phần thúc đẩy tiến trình thương lượng, đồng thời cho thấy bản lĩnh ngoại giao Việt Nam: kiên quyết nhưng linh hoạt, mềm dẻo nhưng nguyên tắc. Tháng 1-1973, khi Hiệp định Paris được ký kết, bà Nguyễn Thị Bình là người phụ nữ duy nhất trong 4 bên đặt bút ký vào văn kiện lịch sử. Khoảnh khắc ấy đã đi vào lịch sử như một minh chứng hùng hồn rằng, phụ nữ Việt Nam không chỉ anh hùng trong chiến đấu mà còn trí tuệ, bản lĩnh trong ngoại giao, góp phần quyết định vào thắng lợi của dân tộc. Hiệp định Paris đã mở ra bước ngoặt lịch sử, dẫn đến đại thắng mùa Xuân năm 1975, thống nhất đất nước, non sông thu về một dải.
Dấn thân trọn vẹn cho lý tưởng cao đẹp của dân tộc
Nếu như trên trường quốc tế, bà Nguyễn Thị Bình được biết đến như “Sứ giả hòa bình” thì trong đời sống chính trị trong nước, bà cũng để lại dấu ấn đậm nét trên cương vị quản lý, lãnh đạo, nhất là khi đảm nhiệm chức Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Phó Chủ tịch nước. Suốt 11 năm giữ cương vị Bộ trưởng Bộ Giáo dục, bà kiên trì chủ trương đổi mới tư duy giáo dục, gắn đào tạo với thực tiễn đời sống, coi trọng giáo dục nhân cách song song với tri thức. Bà quan niệm giáo dục phải tạo nên những công dân có trách nhiệm với đất nước, chứ không đơn thuần chỉ là truyền đạt kiến thức. Những tư tưởng ấy dù được đưa ra từ nhiều thập niên trước, đến nay vẫn còn giá trị thời sự.
Trên cương vị Phó Chủ tịch nước từ năm 1992 đến 2002, bà tiếp tục khẳng định vai trò của một nhà lãnh đạo nhân văn, gần dân và quyết đoán. Ở lĩnh vực đối ngoại, bà tham dự nhiều hội nghị quốc tế, trong đó có Cộng đồng Pháp ngữ, góp phần nâng cao vị thế Việt Nam. Bằng lập luận sắc sảo, bà đã trực tiếp đề nghị Tổng thống Pháp Jacques Chirac nâng mức ưu tiên thương mại dành cho Việt Nam và kết quả đã đạt được ngay sau đó. Không chỉ dừng lại ở lợi ích quốc gia, bà còn khởi xướng ý tưởng hợp tác 3 bên Việt Nam - FAO - châu Phi trong lĩnh vực nông nghiệp, đưa chuyên gia Việt Nam sang hỗ trợ sản xuất lương thực cho châu Phi. Sáng kiến này được triển khai thành công, trở thành dấu ấn đẹp của ngoại giao nhân dân.
Đặc biệt, ở lĩnh vực tư pháp, bà luôn quan tâm đến số phận từng con người cụ thể. Bà trực tiếp đi kiểm tra nhiều trại giam, gặp gỡ phạm nhân, lắng nghe họ trình bày và kiến nghị xử lý những trường hợp oan sai, bất cập. Không ít người đã được giảm án, được đặc xá nhờ sự can thiệp nhân văn của bà. Với bà, công lý không phải là những điều khoản khô cứng mà là sự bảo đảm cho mỗi con người được sống trong nhân phẩm và hy vọng. Chính điều đó đã khiến bà trở thành một biểu tượng của sự nhân hậu trong lãnh đạo, một nhà chính khách nhưng cũng là một người mẹ, người bà biết cảm thông với nỗi đau của những số phận yếu thế.
Ngay cả khi nghỉ hưu, bà Nguyễn Thị Bình vẫn không ngừng dấn thân cho các hoạt động xã hội. Bà sáng lập và tham gia điều hành nhiều quỹ như: Quỹ Bảo trợ trẻ em Việt Nam, Quỹ Giải thưởng Kovalevskaya, Quỹ Văn hóa Phan Châu Trinh, Quỹ Hòa bình và Phát triển Việt Nam. Bà tiếp tục xuất hiện trên nhiều diễn đàn quốc tế, mang thông điệp về hòa bình, về quyền bình đẳng cho phụ nữ, về tương lai của trẻ em bất hạnh. Nhiều chính khách và học giả quốc tế khi nhắc tới bà đều dành sự ngưỡng mộ đặc biệt, coi bà là tấm gương sáng của phụ nữ thế giới.
Danh hiệu Anh hùng Lao động được trao tặng ngày 25-8 là sự ghi nhận xứng đáng đối với những cống hiến to lớn, bền bỉ và không mệt mỏi của nguyên Phó Chủ tịch nước Nguyễn Thị Bình. Nhưng có lẽ, với nhiều người dân, bà từ lâu đã là một “Anh hùng” - Anh hùng của hòa bình, của công lý và của lòng nhân ái. Từ Paris năm 1973 đến những trại giam, từ bục diễn đàn quốc tế đến mái trường Việt Nam, bà đã để lại những dấu ấn khó phai, chứng minh một chân lý giản dị nhưng sâu sắc: Một con người có thể làm nên lịch sử nếu dấn thân trọn vẹn cho lý tưởng cao đẹp của dân tộc.
Trong giai đoạn đất nước đang phấn đấu trở thành quốc gia phát triển, tấm gương của bà Nguyễn Thị Bình càng có giá trị khích lệ. Đó là khát vọng hòa bình gắn với ý chí độc lập, là bản lĩnh kiên định trên trường quốc tế, là sự nhân văn trong quản trị xã hội và là tinh thần trách nhiệm đối với từng số phận con người. Lịch sử luôn được viết nên bởi những người dám hy sinh, dám gánh vác, dám sống cho dân tộc, cộng đồng. Nguyên Phó Chủ tịch nước Nguyễn Thị Bình là một trong những con người như thế và tên tuổi bà sẽ mãi gắn liền với hành trình đấu tranh và dựng xây đất nước của dân tộc Việt Nam.
Hoàng Hà