Sự nguy hại của công nghệ deepfake
Deepfake là công nghệ mô phỏng hình ảnh khuôn mặt con người, được đặt tên theo cụm từ được kết hợp giữa “deep learning” (máy học) và “fake” (giả). Bản chất của deepfake là sử dụng các thuật toán học sâu để tạo ra các sản phẩm giả mạo như video, hình ảnh, giọng nói có độ chân thực cao đến mức con người khó có thể phân biệt được đâu là thật, đâu là giả.
Đặc biệt, với sự phát triển của các công cụ như ElevenLabs hay các mô hình nguồn mở như DALL-E hay Stable Diffusion, việc tạo ra giọng nói giả có độ chính xác lên đến 99%, khiến cho việc phân biệt thật giả trở nên vô cùng khó khăn. Công nghệ này nếu được sử dụng đúng hướng, có thể hỗ trợ tích cực cho các ngành sáng tạo, điện ảnh, truyền thông, giáo dục, cả y học và quốc phòng - an ninh. Song, nếu bị lợi dụng lại trở thành một loại vũ khí mới trong không gian mạng, có sức công phá mạnh mẽ đối với an ninh chính trị, trật tự xã hội và niềm tin của nhân dân.
Tại Việt Nam, sự phát triển nhanh chóng của Internet và mạng xã hội đã mở ra một không gian giao tiếp, trao đổi thông tin rộng lớn chưa từng có. Điều đó vừa tạo cơ hội cho sự kết nối, sáng tạo và hội nhập, vừa đặt ra những thách thức rất lớn về quản lý, kiểm soát và bảo đảm an ninh thông tin.
Các thế lực thù địch, phản động, cơ hội chính trị đã và đang triệt để khai thác mặt trái của công nghệ số, trong đó có deepfake để tiến hành các hoạt động chống phá Đảng, Nhà nước, phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc và gây rối loạn đời sống chính trị - xã hội. Họ lợi dụng tính lan truyền nhanh chóng, khó kiểm chứng của thông tin trên mạng để tạo dựng các sản phẩm giả mạo nhằm xuyên tạc, bôi nhọ, hạ thấp uy tín của các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước, tung tin thất thiệt, kích động tư tưởng chống đối.
Nhìn lại thực tiễn, có thể thấy các thủ đoạn lợi dụng deepfake của các thế lực thù địch khá đa dạng và tinh vi. Phổ biến nhất là việc tạo dựng các video giả mạo nhằm bôi nhọ, hạ uy tín lãnh đạo Đảng và Nhà nước. Thông qua các công cụ deepfake, chúng tạo dựng những hình ảnh, phát ngôn hoặc hành vi hoàn toàn không có thật, rồi gán ghép cho các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước, từ đó thêu dệt những câu chuyện liên quan đến đời tư, đạo đức hoặc lợi ích kinh tế.
Ngoài ra, deepfake còn được sử dụng như một công cụ để sản xuất và lan truyền tin giả, xuyên tạc đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước. Những “bằng chứng giả” dưới dạng video hay âm thanh được dựng lên nhằm tạo ra sự hoang mang trong xã hội. Điều đó thể hiện ở chỗ, thông qua deepfake các thế lực thù địch phát tán video về những câu chuyện giả để đả phá về công tác chuẩn bị cho đại hội Đảng các cấp, tự biên, tự diễn về câu chuyện nhân sự trước thềm đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XIV.
Chúng lợi dụng những khó khăn, bất cập trong đời sống xã hội để thổi phồng, dựa vào những vấn đề tiêu cực nổi cộm, dư luận trong nước, quốc tế quan tâm để gây nhiễu loạn thông tin. Từ đó, chúng tìm cách quy chụp, đổ lỗi nguyên nhân những vấn đề đó là do Đảng, chính quyền. Thậm chí có thể giả mạo, chỉnh sửa, cắt ghép lời phát biểu của người đứng đầu cơ quan, đơn vị, địa phương liên quan đến lĩnh vực kinh tế, chính trị, quốc phòng, an ninh, đối ngoại thành một phiên bản giả nhằm gây hiểu lầm, kích động tâm lý hoang mang, bất ổn.
Một thủ đoạn khác mà các đối tượng phản động thường xuyên sử dụng là lợi dụng deepfake để kích động tư tưởng chống đối, chia rẽ khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Các thế lực thù địch dựng video giả mạo nhằm tạo cảm giác như có lời kêu gọi biểu tình, chống đối từ phía những người nổi tiếng hoặc từ những nhóm xã hội cụ thể, qua đó kích động mâu thuẫn giữa nhân dân với chính quyền, giữa các dân tộc, tôn giáo hoặc các tầng lớp xã hội khác nhau.
Những sản phẩm giả mạo này thường được tung lên các nền tảng như Facebook, YouTube, TikTok rồi lan truyền với tốc độ chóng mặt, nhất là khi gắn với các sự kiện chính trị nhạy cảm. Nội dung deepfake do các thế lực tạo nên với nhiều hình thức đa dạng, phong phú, khi thì núp dưới vỏ bọc là những video với ngôn từ, hình ảnh nhân vật giả tạo theo hướng “hóm hỉnh” “gây cười”, có lúc lại hàm chứa biểu cảm “bi thương”, “ai oán” hoặc châm biếm để kích thích tính tò mò, hiếu kỳ của một bộ phận công chúng và thu hút sự theo dõi, quan tâm của người dùng mạng xã hội.
Thời lượng cho các video giả ngắn, song có một mẫu số chung là đều hàm chứa sự bịa đặt, sai trái, xuyên tạc. Điều đáng bàn là sự phát triển của công nghệ deepfake khiến các sản phẩm giả mạo ngày càng tinh vi, khó phân biệt và khi lan truyền trên mạng xã hội dễ dàng thâm nhập vào đời sống xã hội, tiêm nhiễm vào nhận thức của người dân, đặc biệt là giới trẻ vốn tiếp cận thông tin mạng nhiều nhưng kỹ năng kiểm chứng còn hạn chế.
Deepfake làm mờ ranh giới giữa thật và giả. Khi người dân không phân biệt được đâu là thông tin chính thống, đâu là giả mạo sẽ bị cuốn vào vòng xoáy của âm mưu, thủ đoạn chống phá cách mạng Việt Nam, biến họ thành những “quân bài”, “con tốt” trong chiến lược “diễn biến hòa bình”. Tính nguy hại của deepfake không thể xem nhẹ, bởi tác động không chỉ dừng lại ở phạm vi thông tin sai trái, mà còn có thể tạo ra sự lệch lạc trong nhận thức, khủng hoảng niềm tin của một bộ phận người dùng mạng xã hội, làm lung lay tâm lý, tư tưởng và đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia.
Mục đích của các thế lực thù địch sử dụng deepfake nhằm làm giảm sút niềm tin của nhân dân đối với vai trò lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước; bôi nhọ các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước, làm xấu bức tranh đời sống chính trị, kinh tế - xã hội; kích động tâm lý bất mãn, tiêu cực trong một bộ phận nhân dân; gây mất ổn định chính trị; chia rẽ mối quan hệ Đảng, Nhà nước với nhân dân, phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Sâu xa hơn là phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng, làm chệch hướng con đường đi lên CNXH ở nước ta hiện nay.
Tỉnh táo nhận diện, đấu tranh kịp thời
Đấu tranh và phòng chống sự lợi dụng deepfake để chống phá Việt Nam là một nhiệm vụ cần được triển khai đồng bộ, toàn diện, với sự tham gia của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Trước hết, về phía Nhà nước, cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý để có cơ sở xử lý mạnh mẽ các hành vi lợi dụng deepfake. Luật An ninh mạng, các nghị định liên quan đến quản lý thông tin trên không gian mạng cần được cụ thể hóa, điều chỉnh, bổ sung để bảo đảm tính bao quát, toàn diện, đồng thời đưa ra các chế tài cụ thể và biện pháp bịt kín những lỗ hổng về mặt pháp lý từ các hình thức tấn công và gian lận mới do công nghệ tạo ra.
Cùng với đó, các cơ quan chức năng phải tăng cường quản lý, giám sát không gian mạng, phối hợp với các nền tảng mạng xã hội trong và ngoài nước để kịp thời phát hiện, gỡ bỏ các nội dung giả mạo độc hại từ deepfake. Ngoài ra, cần đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu, phát triển công nghệ nhận diện deepfake, xây dựng các công cụ kiểm chứng tự động, hỗ trợ cơ quan quản lý và người dân trong việc xác minh thông tin. Thông qua đó, xác định đâu là nội dung có sử dụng deepfake để gây hại, từ đó có các biện pháp nghiệp vụ để ngăn chặn, loại bỏ.
Về phía các doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là những nền tảng mạng xã hội có lượng người dùng lớn tại Việt Nam, trách nhiệm trong quản lý nội dung cần được đề cao. Các doanh nghiệp phải xây dựng, hoàn thiện các thuật toán, công cụ nhận diện và gắn cảnh báo đối với nội dung nghi ngờ là deepfake, đồng thời phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý để xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm. Việc phát triển những hệ thống “truy vết số” nhằm xác định nguồn gốc của các nội dung giả mạo cũng là một hướng đi quan trọng, giúp ngăn chặn từ gốc các hành vi lợi dụng công nghệ để chống phá.
Đối với người dân, việc nâng cao nhận thức, ý thức cảnh giác là yếu tố quyết định. Mỗi công dân cần hiểu rõ bản chất, nguy cơ và thủ đoạn lợi dụng deepfake để có thái độ thận trọng khi tiếp nhận thông tin. Khi gặp các video, hình ảnh có nội dung nhạy cảm, cần kiểm chứng qua nhiều nguồn, đặc biệt là qua các kênh thông tin chính thống. Việc không chia sẻ, không phát tán những nội dung chưa được kiểm chứng là hành động thiết thực góp phần ngăn chặn sự lan truyền của tin giả. Việc trang bị kỹ năng số, kỹ năng truyền thông và tinh thần trách nhiệm công dân trên không gian mạng sẽ góp phần quan trọng trong việc xây dựng một môi trường mạng lành mạnh, an toàn.
Cũng cần thấy rằng, đấu tranh với mặt trái của deepfake không chỉ là xử lý hậu quả khi nó đã xuất hiện, mà quan trọng hơn là tạo dựng một hệ sinh thái thông tin minh bạch, tin cậy, nơi người dân được cung cấp đầy đủ, kịp thời, chính xác các thông tin cần thiết từ các cơ quan chức năng và báo chí chính thống.
Khi niềm tin của công chúng được củng cố bằng những nguồn tin chính xác, những sản phẩm giả mạo sẽ khó có đất để lan truyền, khó có thể tạo ra tác động tiêu cực. Do đó, cùng với việc kiểm soát, xử lý thông tin xấu độc, việc nâng cao chất lượng thông tin chính thống, đổi mới cách thức truyền thông, sử dụng hiệu quả các nền tảng mạng xã hội để lan tỏa thông tin tích cực, chính xác là vô cùng cần thiết.
Có thể khẳng định rằng sự xuất hiện của công nghệ deepfake đã tạo ra những thách thức chưa từng có đối với công tác bảo đảm an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội ở Việt Nam. Các thế lực thù địch, phản động, cơ hội chính trị đang lợi dụng công nghệ này như một công cụ mới để thực hiện âm mưu chống phá. Để đối phó hiệu quả, cần có một chiến lược tổng thể và dài hạn, trong đó pháp luật, công nghệ, truyền thông và giáo dục đóng vai trò trụ cột.
Chỉ khi các cơ quan chức năng chủ động, các doanh nghiệp công nghệ trách nhiệm, người dân cảnh giác và toàn xã hội đồng thuận mới có thể hạn chế tối đa những tác động tiêu cực của deepfake, đồng thời khai thác mặt tích cực của công nghệ số cho sự phát triển bền vững. Đó không chỉ là nhiệm vụ cấp bách trước mắt mà còn là chiến lược lâu dài để bảo vệ vững chắc niềm tin của nhân dân, sự ổn định chính trị và an ninh quốc gia trong kỷ nguyên số.
Chu Thắng – Trịnh Thúy