Các kỹ sư Nhật chuẩn bị triển khai tên lửa thế hệ mới
Asia Times dẫn nguồn Defense Blog cho biết: Cơ quan Mua sắm, Công nghệ & Hậu cần Nhật Bản (ATLA) đã công bố nguyên mẫu tên lửa chống hạm mô-đun tầm xa nhằm tăng cường năng lực phòng thủ chuỗi đảo.
Tên lửa mô đun mới của Nhật có gì đặc biệt?
“Tên lửa mô-đun” (modular missile) là cách gọi những loại tên lửa được thiết kế theo kiến trúc mô-đun – tức là chia nhỏ thành các khối (module) có thể thay đổi, lắp ghép hoặc hoán đổi tùy theo nhiệm vụ.
Khung thân gọn, ít bị radar phát hiện của loại vũ khí này được trang bị động cơ turbojet XKJ301-1, được thiết kế để kiểm chứng khả năng tích hợp động cơ – dẫn đường – đầu dò, giúp tấn công mục tiêu hải quân ở tầm xa trên các đảo xa và vùng biển xung quanh Nhật Bản.
Các poster kỹ thuật cho thấy thiết kế mở với khoang mô-đun bên trong cùng các tải trọng có thể thay thế: đầu dò kép và hồng ngoại, thiết bị gây nhiễu/đánh lừa, cảm biến quang - điện/hồng ngoại (EO/IR) và đầu đạn uy lực cao – cho phép tạo ra biến thể chống hạm, nghi binh, trinh sát và tấn công mặt đất.
Giai đoạn thử nghiệm tiếp theo dự kiến năm 2027 sẽ có hai nguyên mẫu – Khung A và B – nhằm đánh giá cấu hình cảm biến tiên tiến, đường truyền dữ liệu tốc độ cao, cánh lái cải tiến và vật liệu composite tối ưu hóa khả năng tàng hình trước radar.
ATLA không công bố tầm bắn, nhưng theo các kỹ sư, phần thân lớn hơn và động cơ turbojet hiệu suất cao cho thấy tầm bắn vượt xa các hệ thống phóng từ mặt đất hiện nay.
Tên lửa mới có thể dựa trên chương trình hiện đại hóa tên lửa đối hạm Type 12 của Nhật, nâng tầm bắn từ 200 lên 900 và cuối cùng 1.200 km; Type 12-SSM Extended Range đạt 1.500 km; và phương tiện lướt siêu vượt âm HVGP Block I với tầm 500 km. HVGP Block II dự kiến biên chế năm 2030 sẽ nâng tầm lên 3.000 km.
Vũ khí này dự kiến tích hợp vào mạng lưới tấn công rộng hơn, trải dài từ nền tảng trên không tới mặt đất, nhằm mang lại năng lực răn đe linh hoạt trong môi trường biển ngày càng bị cạnh tranh khốc liệt.
Kho tên lửa mới của Nhật được thiết kế để kiểm soát các điểm nghẽn hàng hải quan trọng, ngăn chặn hải quân Trung Quốc ồ ạt tiến ra Thái Bình Dương trong tình huống khủng hoảng Đài Loan. Nó cũng nhằm triệt hạ sớm các mối đe dọa tên lửa của Trung Quốc – phá hủy bệ phóng trước khi tên lửa được khai hỏa.
Vì sao hành động này gây chú ý
Eo biển Miyako rộng 250 km là huyết mạch chiến lược nối biển Hoa Đông với Thái Bình Dương, nơi Trung Quốc buộc phải đi qua nếu muốn phong tỏa Đài Loan hoặc ngăn Mỹ – Nhật can thiệp. Một hành động như vậy của Bắc Kinh còn có thể cắt đứt tuyến hàng hải thiết yếu của Nhật, gây tổn hại nặng nề cho nền kinh tế.
Các tổ hợp tên lửa Nhật đặt tại quần đảo Ryukyu, gần eo Miyako, có thể đe dọa tàu chiến Trung Quốc – đặc biệt là nhóm tàu sân bay. Một cuộc tấn công như vậy phải vượt qua hệ thống phòng thủ phân tầng.
Daniel Rice trong báo cáo CMSI tháng 7/2024 nêu rằng tàu sân bay Trung Quốc có ba lớp phòng thủ: “vành đai ngoài” cách 185–400 km do tiêm kích và tàu ngầm hộ tống; “vành đai giữa” cách 45–185 km với khu trục hạm Type 052D, hộ vệ 054A; và “vành đai trong” từ 100 m đến 45 km với SHORAD và CIWS.
Để đánh trúng tàu sân bay được bảo vệ dày đặc, có thể cần một “bầy tên lửa” thông minh, bay là là mặt biển, khó phát hiện. Trong đó, tên lửa trinh sát bay trước để buộc đối phương tiêu hao đạn và gửi dữ liệu mục tiêu cho bầy tấn công. Bầy chính gồm tên lửa gây nhiễu – đánh lừa – tác chiến điện tử và đầu đạn mạnh sẽ áp sát, làm mù radar và ép đối phương tiêu tốn thêm tên lửa đánh chặn, trước khi tên lửa đầu đạn mạnh đánh vào các khu vực trọng yếu như cầu tàu hoặc buồng máy.
Ở cấp độ chiến dịch, kho tên lửa Nhật bổ trợ các hệ thống của Mỹ triển khai tại Nhật, tạo lưới hỏa lực chồng lấn tầm bắn. Tên lửa tầm xa như Tomahawk (2.000 km) trên hệ thống Typhon có thể tấn công mục tiêu sâu trong lãnh thổ Trung Quốc. Tầm trung như Type 12 SSM ER bao phủ phần lớn biển Hoa Đông. Tầm ngắn như Type 12 SSM hoặc NMESIS (200 km) sẽ trấn giữ eo Miyako và ngăn Trung Quốc chiếm các đảo ở Ryukyu để mở đường cho tàu chiến.
Kho tên lửa này còn mang ý nghĩa chiến lược sâu sắc: nó tăng khả năng tự chủ hậu cần – điều sống còn khi kho tên lửa của Mỹ có thể cạn chỉ sau vài tuần nếu xảy ra chiến tranh vì Đài Loan (Trung Quốc). Nhật có thể áp dụng mô hình can thiệp gián tiếp như Mỹ – EU hỗ trợ Ukraine: cung cấp tình báo, dữ liệu mục tiêu, nhưng tránh triển khai quân.
Tuy nhiên, Mỹ có thể sẽ kiềm chế không cung cấp dữ liệu mục tiêu cho các đòn tấn công sâu vào lãnh thổ Trung Quốc, như cách họ tránh leo thang với Nga. Nhưng Washington vẫn có thể giữ lựa chọn tấn công sâu trong trường hợp đặc biệt – như khi lực lượng Mỹ hoặc căn cứ tại Nhật bị tấn công.
Dù vậy, các đòn tấn công sâu đều cực kỳ rủi ro. Báo cáo CMPR 2024 của Lầu Năm Góc cho biết Trung Quốc có 1.300 tên lửa đạn đạo tầm trung với 300 bệ phóng có thể vươn tới Chuỗi đảo thứ Hai – tức toàn bộ Nhật nằm trong tầm bắn. Ngoài ra, Trung Quốc có 400 ICBM; DF-31A (tầm 11.000 km) có thể bắn tới phần lớn lục địa Mỹ, đe dọa niềm tin vào “vùng an toàn” của nước Mỹ – nền tảng của cam kết răn đe mở rộng.
Nhật cũng đối mặt chi phí hiện đại hóa tăng cao, phụ thuộc nặng nề vào bảo đảm an ninh của Mỹ, nền công nghiệp quốc phòng hạn chế, tâm lý phản đối triển khai tên lửa tại đảo xa, truyền thống hòa bình lâu đời và rủi ro từ chính sách đối ngoại mang tính mặc cả của chính quyền Trump – điều từng khiến đồng minh lo ngại bị biến thành “quân bài thương lượng” trong cạnh tranh với Trung Quốc và Nga.
Bùi Tú