Đồng đô la Mỹ tiếp tục chịu sức ép, trong bối cảnh lợi suất trái phiếu Mỹ cũng có xu hướng tăng. Ảnh minh họa.
Từ đầu tháng 5 đến nay, lợi suất trái phiếu dài hạn của các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật Bản và khu vực châu Âu có xu hướng liên tục tăng mạnh. Tạp chí Kinh tế Sài Gòn trao đổi với ông Abel Lim, Giám đốc tư vấn và Chiến lược Quản lý tài sản, Ngân hàng UOB (Singapore), về những rủi ro từ xu hướng này trên thị trường tài chính quốc tế, cũng như ảnh hưởng có thể đến Việt Nam.
KTSG Online: ông có bình luận gì về xu hướng tăng lợi suất trái phiếu dài hạn tại Mỹ trong thời gian gần đây? Đâu là nguyên nhân dẫn đến biến động này?
- Ông Abel Lim: Sự gia tăng gần đây về lợi suất trái phiếu dài hạn (kỳ hạn 10 năm trở lên) phản ánh một sự thay đổi trong cục diện thị trường tài chính toàn cầu, bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô và cấu trúc. Tại Mỹ, lợi suất trái phiếu tăng chủ yếu do sự bất định trong chính sách, lo ngại về lạm phát kéo dài và việc gia tăng phần bù rủi ro.
Một mối lo ngại gần đây là thâm hụt tài khóa của Mỹ ngày càng gia tăng và tình trạng chi tiêu công không bền vững, dẫn đến việc cơ quan xếp hạng tín nhiệm Moody's hạ bậc tín nhiệm của chính phủ Mỹ. Giới đầu tư dự đoán rằng dưới chính quyền Trump, thâm hụt ngân sách hàng năm có thể ở mức hàng nghìn tỉ đô la.
Để tài trợ cho các khoản thâm hụt này, chính phủ có thể buộc phải phát hành thêm trái phiếu. Sự kết hợp giữa quy mô phát hành nợ lớn hơn, thâm hụt tài khóa không bền vững và tính khó đoán định trong chính sách của Mỹ khiến nhà đầu tư có thể đòi hỏi lợi suất trái phiếu cao hơn như một khoản bù đắp rủi ro.
Không chỉ ở Mỹ mà tình trạng này còn diễn ra ở châu Âu và Nhật Bản, vì sao thưa ông?
- Tại châu Âu, lợi suất trái phiếu dài hạn tăng do sự kết hợp giữa các yếu tố tài khóa và địa chính trị. Một động lực chính là việc Đức quyết định nới lỏng “kỷ luật ngân sách” bằng cách gỡ bỏ giới hạn vay của chính phủ cho chi tiêu quốc phòng và tăng đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
Ở cấp độ rộng hơn, một số quốc gia châu Âu đang phải đối mặt với thâm hụt ngân sách cao, một phần do gia tăng chi tiêu quân sự, đầu tư cho chuyển đổi xanh và chi phí phục hồi sau đại dịch. Những áp lực này khiến chính phủ phải vay mượn nhiều hơn, dẫn đến nguồn cung trái phiếu dài hạn tăng lên và kéo lợi suất lên cao.
Căng thẳng kéo dài ở Ukraine và xung đột thương mại với Mỹ càng làm gia tăng bất ổn thị trường. Những rủi ro này khiến nhà đầu tư đòi hỏi phần bù kỳ hạn cao hơn khi nắm giữ trái phiếu dài hạn.
Còn tại Nhật Bản, lạm phát cuối cùng cũng đã xuất hiện sau nhiều thập kỷ giảm phát. Điều này cho phép Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) chấm dứt chính sách kiểm soát đường cong lợi suất, từng bước giảm lượng trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) mà họ nắm giữ – động thái được gọi là “thắt chặt định lượng” – và tăng lãi suất. Khi BOJ giảm mua trái phiếu, trong khi các nhà đầu tư dài hạn như quỹ hưu trí và công ty bảo hiểm ngày càng thận trọng hơn với trái phiếu dài hạn do triển vọng tăng lãi suất, lợi suất trái phiếu JGB kỳ hạn dài đã tăng vọt.
Ông Abel Lim, Giám đốc tư vấn và Chiến lược Quản lý tài sản của Ngân hàng UOB (Singapore), trình bày tại một diễn đàn gần đây.
Nhưng có một vài con số cho thấy lợi suất trái phiếu ghi nhận mức cao kỷ lục so với giai đoạn khủng hoảng tài chính quốc tế 2008. Điều này có ý nghĩa gì không thưa ông?
- Về bản chất, lợi suất trái phiếu tăng đồng nghĩa với chi phí vay vốn cao hơn trên toàn nền kinh tế. Một đợt bán tháo mạnh trên thị trường trái phiếu cũng có thể buộc các ngân hàng phải giảm cho vay và tăng cường dự trữ vốn, từ đó khiến các điều kiện tài chính trở nên thắt chặt hơn. Về lý thuyết, những yếu tố này hoạt động như một lực hãm, làm chậm đà tăng trưởng kinh tế.
Ở thị trường tài chính, lợi suất trái phiếu tăng mạnh có thể gây hiệu ứng bất ổn. Lý do là chi phí vay vốn cao hơn sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp, khiến việc định giá cổ phiếu ở mức cao trở nên khó biện minh. Những doanh nghiệp có mức nợ cao sẽ chịu tác động mạnh nhất.
Cũng cần lưu ý rằng, đợt tăng gần đây của lợi suất trái phiếu dài hạn xuất phát từ lo ngại về độ tin cậy và tính bền vững của chính sách tài khóa, cũng như khả năng các biện pháp thuế quan có thể khiến lạm phát duy trì ở mức cao. Nếu nhà đầu tư mất niềm tin vào khả năng kiểm soát chi tiêu của chính phủ hoặc năng lực kiềm chế lạm phát của ngân hàng trung ương, làn sóng bán tháo có thể nhanh chóng lan rộng sang các loại tài sản khác.
Riêng tại Nhật Bản, lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 30 năm (JGB) đã chạm mức kỷ lục 3,2%. Việc lợi suất tăng vọt có thể dẫn đến việc đảo ngược các giao dịch "carry trade" bằng đồng yen, trong đó các nhà đầu tư Nhật Bản vay vốn giá rẻ bằng yen để đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn ở nước ngoài. Khi giao dịch này bị đảo chiều, dòng vốn có thể quay trở lại Nhật Bản, gây ra làn sóng bán tháo trên thị trường tài sản tại Mỹ và toàn cầu.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là cả nền kinh tế toàn cầu và thị trường tài chính vẫn đang ở trạng thái cơ bản là lành mạnh. Việc lợi suất tăng phần nào phản ánh sự tái định giá rủi ro và điều kiện tài chính chặt chẽ hơn, nhưng diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế vẫn giữ được sức chống chịu.
Điều này giúp giảm thiểu khả năng xảy ra một cuộc khủng hoảng mang tính hệ thống như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Dù vậy, sự thận trọng vẫn là cần thiết, đặc biệt đối với các lĩnh vực nhạy cảm với lãi suất như bất động sản và tín dụng có lợi suất cao.
Vậy diễn biến này có tác động gì đến các thị trường mới nổi, trong đó có Việt Nam?
- Lợi suất trái phiếu tại các thị trường phát triển tăng có thể khiến dòng vốn chuyển dịch khỏi các thị trường mới nổi vốn có mức rủi ro cao hơn. Sự dịch chuyển này có thể dẫn đến dòng vốn đầu tư gián tiếp vào các thị trường tài chính mới nổi suy yếu, hoặc thậm chí xảy ra hiện tượng rút vốn, gây áp lực lên tỷ giá nội tệ và điều kiện tài chính trong nước.
Đối với Việt Nam, trong kịch bản này, thị trường cổ phiếu và trái phiếu có thể sẽ biến động mạnh hơn. Nếu dòng vốn rút ra diễn biến nhanh, điều này có thể dẫn đến việc tiền đồng mất giá. Chi phí vay vốn gia tăng cũng có thể khiến các kế hoạch đầu tư và mở rộng của cả khu vực công và tư nhân bị trì hoãn.
Tuy nhiên, các yếu tố nền tảng vĩ mô vững chắc của Việt Nam như lạm phát được kiểm soát ở mức hợp lý, cán cân vãng lai ổn định và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài duy trì bền vững, có thể phần nào giúp giảm bớt áp lực từ bên ngoài.
Liệu có các tiêu chí cảnh báo sớm nào về rủi ro này không và ông có khuyến nghị gì với các nhà đầu tư?
- Biến động mạnh và mất trật tự trong lợi suất trái phiếu có thể là dấu hiệu cho thấy nhà đầu tư đang lo ngại về kỳ vọng lạm phát hoặc sự ổn định tài khóa.
Nhà đầu tư có thể quan sát về sự can thiệp đột ngột của ngân hàng trung ương nhằm kiềm chế đà tăng lợi suất; nhu cầu yếu trong các phiên đấu giá trái phiếu chính phủ hoặc phát hành trái phiếu doanh nghiệp; tỷ lệ đấu thầu thành công; biên độ chênh lệch mua – bán và khối lượng giao dịch trên thị trường thứ cấp; chênh lệch lợi suất trái phiếu rủi ro cao và hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng.
Các chỉ báo này có thể phản ánh sự thiếu tin tưởng từ nhà đầu tư, sự gia tăng tâm lý né tránh rủi ro và thậm chí căng thẳng trong hệ thống tài chính.
Nhìn chung, các nhà đầu tư vẫn cần giữ thái độ thận trọng, bởi môi trường lãi suất toàn cầu hiện nay có thể gây thách thức cho sự ổn định của thị trường vốn và tâm lý đầu tư tại các thị trường mới nổi.
Xây dựng các kịch bản ứng phó theo từng tình huống là cần thiết nhưng hiện phức tạp do những bất định xoay quanh chính sách của Mỹ. Thay vào đó, chìa khóa nằm ở việc duy trì một danh mục đầu tư đa dạng, tránh tập trung rủi ro vào một loại tài sản nhất định, và chủ động, linh hoạt trong việc điều chỉnh phân bổ đầu tư.
Trái phiếu thuộc nhóm đầu tư có xếp hạng tín nhiệm cao vẫn đóng vai trò là một công cụ hiệu quả giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư. Loại tài sản này mang lại sự ổn định nhất định và có thể đóng vai trò phòng ngừa rủi ro trước những bất ổn địa chính trị, nhờ đó trở thành một cấu phần quan trọng trong chiến lược đầu tư cân bằng.
Xin cảm ơn ông!
Dũng Nguyễn