Trong lịch sử Đông Á, có hai nhân vật đặc biệt nổi bật vì xuất thân bình dân nhưng lại trở thành hoàng đế sáng lập triều đại hùng mạnh, đó là Lê Thái Tổ (Lê Lợi) của Đại Việt và Hán Cao Tổ (Lưu Bang) của Trung Hoa. Dù cách nhau hơn 1.500 năm và thuộc hai nền văn hóa khác biệt, hành trình vươn lên của họ mang nhiều điểm tương đồng kỳ lạ: từ thân phận thường dân vươn lên thông qua chiến tranh khởi nghĩa, từ nhà lãnh đạo dân dã trở thành hoàng đế khai quốc, từ một thời đại đầy hỗn loạn đến công cuộc thống nhất quốc gia và thiết lập nền tảng cho các triều đại phong kiến lâu dài.
Hai con người – Một khởi đầu tương đồng từ tầng lớp bình dân
Ngược dòng lịch sử, Lê Lợi sinh ra vào cuối thế kỷ 15 trong một gia đình hào trưởng ở Lam Sơn, vùng đất thuộc Thanh Hóa ngày nay. Trong thời kỳ đất nước rơi vào tay giặc Minh sau thất bại của nhà Hồ, Lê Lợi đã đứng lên lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn năm 1418. Trong cuộc kháng chiến kéo dài suốt 10 năm, lực lượng của Lê Lợi từ chỗ chỉ là một nhóm du kích nhỏ trong rừng núi đã phát triển thành một đại quân có khả năng tổ chức và điều hành quy mô quốc gia. Đến năm 1427, sau chiến thắng quyết định tại Tốt Động – Chúc Động và sự sụp đổ của quân Minh ở Đông Quan, Lê Lợi chính thức khôi phục nền độc lập dân tộc. Năm 1428, ông lên ngôi hoàng đế, lấy niên hiệu Thuận Thiên, lập nên nhà Lê sơ, mở đầu cho thời kỳ hưng thịnh kéo dài hơn một thế kỷ của Đại Việt.
Bia Lê Lợi ở đền thờ vua Lê Thái Tổ, tỉnh Lai Châu. Ảnh: Quốc Lê.
Hán Cao Tổ Lưu Bang cũng xuất thân từ tầng lớp không phải quý tộc, là một đình trưởng ở huyện Bái vào cuối thời Tần. Trong hoàn cảnh nhà Tần sụp đổ vì những chính sách cai trị hà khắc, phong trào khởi nghĩa bùng phát khắp nơi. Lưu Bang không phải là người khởi đầu sớm nhất, cũng không sở hữu dòng dõi cao quý hay lực lượng mạnh nhất, nhưng ông lại là người giành chiến thắng cuối cùng. Bằng tài ngoại giao, sự mềm dẻo chính trị, và khả năng thu hút nhân tài, ông vượt qua hàng loạt đối thủ, trong đó có Hạng Vũ — tướng lĩnh kiêu hùng bậc nhất thời đó — để thống nhất Trung Hoa năm 202 TCN, thành lập nhà Hán. Đây là triều đại kéo dài bốn thế kỷ và đặt nền móng cho nền văn hóa, thể chế và bản sắc Trung Hoa cổ điển.
Điểm tương đồng nổi bật giữa hai nhân vật là con đường đi lên từ một phong trào khởi nghĩa ban đầu yếu thế. Cả Lê Lợi và Lưu Bang đều không nắm giữ lực lượng lớn lúc khởi sự, nhưng đều biết vận dụng chiến lược linh hoạt, liên kết các lực lượng kháng chiến khác, tranh thủ sự ủng hộ của tầng lớp sĩ phu và nông dân, đồng thời từng bước xây dựng chính quyền song song với quân đội. Họ đều kết hợp sức mạnh quân sự với tư duy chính trị thực dụng, đặt nền móng cho một thể chế trung ương tập quyền vững mạnh sau khi giành được chính quyền.
Tượng ngựa và phụ nữ làm bằng đất nung được chôn trong một của tầng lớp quý tộc Tây Hán, Trung Quốc thời cổ đại. Ảnh: Quốc Lê.
Từ vua khai quốc đến bài học quyền lực hậu chiến
Một điểm chung khác là phong cách lãnh đạo dân dã, gần gũi, và không bị trói buộc bởi nghi thức quý tộc truyền thống. Lê Lợi được truyền tụng trong dân gian như người "ăn ở với người như ruột thịt", thường trực tiếp trò chuyện với binh sĩ và dân chúng. Tương tự, Lưu Bang từng bị xem là người thô thiển so với các đối thủ quý tộc, nhưng lại biết cách dùng người tài, trọng dụng quân sư như Trương Lương, Hàn Tín, Tiêu Hà — chính là yếu tố then chốt giúp ông chiến thắng. Cả hai đều không xuất sắc về văn chương hay học vấn kinh điển như Khổng Nho đòi hỏi, nhưng họ bù lại điều này bằng trực giác chính trị mạnh mẽ và bản lĩnh trong hành động.
Tư tưởng "lấy dân làm gốc" tuy được thể hiện với hình thức khác nhau, cũng là mẫu số chung trong chính sách cai trị của hai vị vua này. Sau khi lên ngôi, Lê Thái Tổ ban hành nhiều chính sách khoan dung với dân, miễn thuế, giảm sưu, lập lại hệ thống hành chính ổn định, khuyến khích Nho học, xây dựng triều đình với nhiều nhân tài không phân biệt xuất thân. Hán Cao Tổ, với ảnh hưởng của các mưu sĩ Nho – Pháp gia, cũng chủ trương giảm hình phạt hà khắc thời Tần, tôn trọng phong tục dân gian, tái thiết trật tự xã hội một cách nhẹ nhàng nhằm ổn định dân tâm. Những chính sách này chứng tỏ cả hai đều có chung một trực giác cai trị nhân đạo và thực tiễn, đặt nền móng cho sự phục hồi đất nước sau chiến tranh kéo dài.
Cả hai vị vua này cũng đều đối diện với những thách thức nội bộ sau khi giành được ngôi báu. Lê Thái Tổ qua đời năm 1433 khi nhà nước Lê sơ còn non trẻ, để lại cho người kế vị Lê Thái Tông một bộ máy vừa được hình thành, bên trong vẫn còn sự cạnh tranh quyền lực giữa các công thần. Lưu Bang mất năm 195 TCN, khi nhà Hán chưa kịp thiết lập hoàn toàn nền cai trị ổn định, khiến hoàng hậu Lữ Trĩ can dự mạnh mẽ vào triều chính. Những biến động sau cái chết của họ phần nào cho thấy những thách thức tất yếu trong quá trình thể chế hóa quyền lực sau khởi nghĩa.
Dù khác biệt về thời gian, địa lý và quy mô thể chế, Lê Thái Tổ và Hán Cao Tổ cùng để lại một di sản to lớn: Họ là người mở đường cho những thời kỳ dài thịnh trị trong lịch sử quốc gia. Với Lê Lợi, đó là triều Lê sơ và thời kỳ văn hóa Hồng Đức; với Lưu Bang, đó là triều đại Hán – một nền văn minh làm mẫu mực cho các triều đại Trung Hoa sau này. Họ chứng minh rằng trong thời khắc rối ren nhất của lịch sử, những con người bình thường với bản lĩnh và trí tuệ phi thường có thể xoay chuyển vận mệnh cả dân tộc, khởi đầu cho một chương mới trong lịch sử.
-----------------------------
Tài liệu tham khảo:
Đại Việt sử ký toàn thư - tập II. Quốc sử quán triều Nguyễn. NXB Khoa học Xã hội,1998.
Việt Nam cái nhìn địa – văn hóa. Trần Quốc Vượng. NXB Văn hóa Thông tin, 2005.
“Lê Lợi và công cuộc xây dựng quốc gia Đại Việt sau thời kỳ Bắc thuộc lần thứ tư”. Nguyễn Quang Ngọc.Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, số 4, 2001.
The Early Chinese Empires: Qin and Han. Mark Edward Lewis. Harvard University Press, 2007.
The Birth of Vietnam. Keith Weller Taylor. University of California Press, 1983.
Thanh Bình