Tel Hazor, một thành phố cổ có niên đại khoảng 3.500 năm, được phát hiện vào năm 2007. (Nguồn: Times of Israel)
Theo một nghiên cứu vừa được công bố trên tạp chí khoa học danh tiếng PLOS ONE, trong suốt hàng nghìn năm, cư dân vùng Levant cổ đại (ở phía Đông Địa Trung Hải hiện nay) đã sử dụng hệ thống tưới tiêu để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và tối đa hóa sản lượng cây ôliu và nho.
Phát hiện này mang đến cái nhìn mới về mối liên hệ giữa khí hậu, nông nghiệp, thương mại và xã hội con người tại một khu vực thường được coi là cái nôi của nền văn minh - nơi từng chứng kiến sự trỗi dậy và suy tàn của nhiều đế chế vĩ đại như Assyria, Babylon và cả Vương quốc Israel trong Kinh Thánh.
Nhóm nghiên cứu đến từ Đại học Tübingen (Đức) và Đại học Durham (Anh) đã phân tích hơn 1.500 mẫu hạt giống nho và ôliu từ khoảng 25 địa điểm khảo cổ trải rộng trên lãnh thổ hiện nay của Israel, Palestine, Liban, Jordan, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ và phía Bắc Iraq.
Các mẫu này có niên đại kéo dài suốt 3.000 năm, từ thời kỳ Đồ Đồng Sớm (khoảng năm 3.600 trước Công nguyên) đến cuối thời kỳ Đồ Sắt (khoảng năm 600 trước Công nguyên).
Thông qua phân tích đồng vị carbon, các nhà nghiên cứu đã tái dựng điều kiện nước tại thời điểm cây trồng được gieo trồng.
Dan Lawrence, một trong các tác giả của nghiên cứu, chia sẻ: “Chúng tôi muốn tìm hiểu cách người xưa chăm sóc cây trồng, đặc biệt là nho và ôliu trong bối cảnh biến động khí hậu nghiêm trọng ở vùng Levant và phía Bắc Lưỡng Hà."
Khác với những nghiên cứu trước đó vốn tập trung vào các loại cây lương thực như lúa mạch và lúa mỳ, nghiên cứu lần này hướng đến cây công nghiệp - nho và ôliu - và được thực hiện bằng phương pháp đột phá: so sánh đồng thời hạt giống và mẫu than gỗ khai quật tại cùng một địa điểm.
Việc so sánh đồng vị carbon trong hạt và gỗ (lớn quanh năm) cho thấy liệu cây có được tưới tiêu hay không.
"Nếu giá trị đồng vị tương đương nhau, nghĩa là không có tưới tiêu. Nhưng nếu chúng chênh lệch đáng kể, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cây đã được cung cấp nước nhân tạo," ông Lawrence giải thích.
Kết quả cho thấy mức độ tưới tiêu tăng dần theo thời gian, cho thấy khả năng thích nghi ngày càng cao của cư dân cổ đại trước tình trạng khí hậu ngày càng khô hạn.
Ông Lawrence cho biết: “Trong giai đoạn nghiên cứu, khí hậu đã trở nên ngày càng khô hơn. Thậm chí có hai đợt biến đổi khí hậu nhanh xảy ra khoảng 4.200 năm và 3.200 năm trước - đều là những thời kỳ hạn hán khốc liệt."
Mặc dù hai sự kiện này thường được cho là gắn với sự sụp đổ của các nền văn minh trong khu vực, ông Lawrence cho rằng có thể chúng không nghiêm trọng như giả định trước đây và “điều chúng tôi muốn làm là đánh giá tổng thể - cả xu hướng khô hạn kéo dài lẫn tác động của hai sự kiện nói trên."
Một phát hiện đáng chú ý khác là các vùng khô hạn vốn đã quen với điều kiện thiếu nước lại ứng phó tốt hơn trong giai đoạn hạn hán cực đoan so với những nơi trước đây ẩm ướt.
Dan Lawrence cho biết: “Thoạt nghe có vẻ nghịch lý nhưng vì họ đã quen với khô hạn và có hệ thống tưới tiêu từ trước nên khi hạn hán, họ không bị động."
Tại một số nơi như thành phố cổ Emar bên sông Euphrates (Syria), lượng mưa trung bình không đủ để trồng nho - điều đó cho thấy người dân nơi đây đã đầu tư mạnh vào tưới tiêu chỉ để trồng được loại cây này.
Theo ông Lawrence, việc trồng nho và ôliu có ý nghĩa đặc biệt vì hai loại cây này gắn chặt với các nền kinh tế đô thị phức tạp, là cơ sở cho sự phát triển xã hội.
Ông nói: “Chúng tôi thấy có những thời kỳ người ta ưu tiên trồng nho và ôliu hơn cả các loại cây lương thực, điều này cho thấy nhu cầu rất cao. Những sản phẩm này có thể trao đổi, buôn bán, thậm chí được coi như tiền tệ, chứng minh sự tồn tại của hệ thống nhà nước, thị trường và mạng lưới thương mại."
Mặc dù điều kiện và cộng đồng cư dân trong khu vực có sự khác biệt lớn, ông Lawrence nhấn mạnh rằng có một yếu tố chung xuyên suốt: sự thích nghi của người nông dân. Họ làm việc trong các môi trường rất khác nhau, có cả yếu tố địa phương và văn hóa. Nhưng điểm nổi bật là khả năng ứng biến - họ thử nghiệm, điều chỉnh và phát triển kỹ năng để thích nghi với hoàn cảnh. Đây là một xu hướng tổng thể chứ không chỉ là lựa chọn văn hóa cá biệt.
Ông Lawrence hy vọng các nghiên cứu tương lai có thể mở rộng phạm vi khảo sát sang các loại cây trồng và vật nuôi khác, kết hợp thêm các hiện vật như đồ gốm để có bức tranh toàn diện hơn về đời sống, nông nghiệp và thương mại thời kỳ Đồ Đồng và Đồ Sắt.
Ông kết luận: “Sẽ rất thú vị nếu chúng ta có thể làm rõ tất cả những điều này"./.
(Vietnam+)