Đóng góp lớn, duy trì vị trí dẫn dắt
Theo số liệu từ Bộ Tài chính, tổng thu ngân sách nhà nước 6 tháng đầu năm 2025 đạt hơn 1,3 triệu tỷ đồng, bằng 66,2% dự toán năm. Trong đó, ngành ngân hàng là một trong những khu vực nộp ngân sách lớn nhất, với khoảng 95.500 – 96.000 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng đáng kể trong nhóm các ngành tài chính – dịch vụ.
Với kết quả này, ngành ngân hàng duy trì vị trí một trong những lĩnh vực đóng góp ngân sách hàng đầu, chỉ đứng sau các ngành công nghiệp trụ cột như dầu khí, viễn thông và một số ngành xuất nhập khẩu lớn. Đây là minh chứng rõ nét cho khả năng sinh lời ổn định của khối ngân hàng, dù thị trường kinh tế toàn cầu và trong nước vẫn còn nhiều biến động.
Ngành ngân hàng nộp gần 96.000 tỷ đồng ngân sách.
Lợi nhuận ổn định, nền tảng cho thu ngân sách
Đóng góp ngân sách ở mức cao đến từ nền tảng lợi nhuận tích cực mà các ngân hàng đạt được trong nửa đầu năm. Báo cáo tài chính sơ bộ cho thấy, hầu hết ngân hàng thương mại đều duy trì lợi nhuận trước thuế khả quan, nhờ ba yếu tố chính:
Tín dụng tăng trưởng hợp lý: Tốc độ tăng trưởng tín dụng 6 tháng đầu năm đạt trên 6%, cao hơn cùng kỳ 2024. Nhu cầu vốn từ doanh nghiệp xuất khẩu, sản xuất – chế biến và tiêu dùng phục hồi đã kéo theo tăng trưởng dư nợ.
Biên lợi nhuận (NIM) cải thiện nhẹ: Dù lãi suất cho vay bình quân giảm so với năm trước, nhưng chi phí vốn đầu vào cũng được kiểm soát nhờ thanh khoản hệ thống dồi dào. Điều này giúp NIM của nhiều ngân hàng duy trì tích cực.
Dịch vụ ngân hàng số và phí thanh toán tăng trưởng mạnh: Việc đẩy mạnh số hóa, phát triển dịch vụ phi tín dụng (bảo hiểm, quản lý tài sản, thanh toán trực tuyến) tạo nguồn thu bền vững, giảm phụ thuộc vào tín dụng truyền thống.Kết quả này giúp các ngân hàng không chỉ củng cố lợi nhuận, mà còn đảm bảo nguồn thuế nộp vào ngân sách Nhà nước duy trì ở mức cao.
Sự khác biệt giữa các nhóm ngân hàng
Nhóm Big 4 quốc doanh (Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank): Đây là trụ cột đóng góp ngân sách lớn nhất, chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng số gần 96.000 tỷ đồng.
Trong bức tranh chung, vẫn có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm ngân hàng như:
Nhóm Big 4 quốc doanh (Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank): Đây là trụ cột đóng góp ngân sách lớn nhất, chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng số gần 96.000 tỷ đồng. Với quy mô tài sản khổng lồ và thị phần tín dụng vượt trội, nhóm này duy trì mức lợi nhuận cao, ổn định.
Khối ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân: Ghi nhận xu hướng tăng tốc đóng góp ngân sách nhờ mở rộng tín dụng bán lẻ, dịch vụ số và hoạt động quốc tế. Dù quy mô nhỏ hơn Big 4, nhưng nhiều ngân hàng tư nhân đã dần chiếm tỷ trọng lớn hơn trong tổng số thu.
Ngân hàng nước ngoài: Đóng góp khiêm tốn hơn nhưng cho thấy sự tăng trưởng ổn định, phản ánh sự hòa nhập sâu rộng vào thị trường tài chính Việt Nam.Sự phân hóa này phản ánh cấu trúc của toàn ngành, nơi các “ông lớn” quốc doanh vẫn giữ vai trò chủ lực, trong khi khối tư nhân ngày càng chứng minh khả năng cạnh tranh và đóng góp ngày càng rõ nét.
Tác động tới ngân sách và kinh tế vĩ mô
Đóng góp gần 96.000 tỷ đồng từ ngành ngân hàng có ý nghĩa lớn trong bối cảnh thu – chi ngân sách đang chịu áp lực:
Hỗ trợ cân đối ngân sách: Nửa đầu năm, chi đầu tư phát triển và chi thường xuyên đều tăng, trong khi một số nguồn thu từ sản xuất – kinh doanh và xuất nhập khẩu sụt giảm do kinh tế toàn cầu khó khăn. Thu từ ngân hàng trở thành “điểm sáng” giúp cân đối tổng thể.
Ổn định nguồn lực tài chính quốc gia: Ngân hàng không chỉ nộp thuế, mà còn gián tiếp hỗ trợ nguồn thu khác thông qua việc cấp tín dụng cho doanh nghiệp, thúc đẩy sản xuất, tạo việc làm, qua đó mở rộng cơ sở thuế.
Tăng niềm tin thị trường: Kết quả kinh doanh và đóng góp ngân sách tốt của các ngân hàng góp phần củng cố niềm tin vào sự ổn định tài chính, tạo điều kiện cho các chính sách điều hành tiền tệ – tài khóa được triển khai hiệu quả.
Thách thức còn hiện hữu
Dù bức tranh lợi nhuận và đóng góp ngân sách tích cực, ngành ngân hàng vẫn đối diện nhiều thách thức như:
Nợ xấu tiềm ẩn: Tỷ lệ nợ xấu nội bảng có xu hướng tăng nhẹ, đặc biệt ở nhóm khách hàng bất động sản và doanh nghiệp vừa và nhỏ. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận trong các kỳ tới.
Biến động lãi suất và tỷ giá: Áp lực từ thị trường quốc tế (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ – Fed chưa hạ lãi suất mạnh) khiến chi phí vốn và biến động tỷ giá là yếu tố rủi ro cho hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Cạnh tranh gay gắt trong dịch vụ số: Mảng ngân hàng số và thanh toán điện tử phát triển nhanh, nhưng cũng đòi hỏi đầu tư lớn. Điều này có thể làm chi phí hoạt động tăng, ảnh hưởng tới biên lợi nhuận trong ngắn hạn.
Triển vọng nửa cuối năm 2025
Giới phân tích dự báo, ngành ngân hàng nhiều khả năng vẫn duy trì mức đóng góp ngân sách cao trong cả năm 2025. Tăng trưởng tín dụng dự kiến đạt 14 – 15%, phù hợp mục tiêu của Ngân hàng Nhà nước, giúp lợi nhuận ngân hàng giữ nhịp tích cực.
Chính sách tài khóa và tiền tệ phối hợp chặt chẽ, đặc biệt là các biện pháp giảm lãi suất cho vay có trọng tâm, vừa hỗ trợ doanh nghiệp vừa đảm bảo lợi ích ngân hàng.
Xu hướng đa dạng hóa nguồn thu tiếp tục mạnh, giúp ngân hàng giảm phụ thuộc vào tín dụng truyền thống.Nếu kịch bản thuận lợi, cả năm 2025, ngành ngân hàng có thể nộp vào ngân sách trên 180.000 tỷ đồng, duy trì vai trò trụ cột trong thu ngân sách quốc gia.
Châu Anh