Phân loại và xử lý rác thải đang trở thành thách thức lớn đối với nhiều đô thị, trong đó có Hà Nội. Dù đã có nhiều mô hình thí điểm, việc hình thành thói quen phân loại rác tại nguồn vẫn cần thời gian và sự đồng thuận xã hội.
Phóng viên Báo Kinh tế & Đô thị đã có cuộc trao đổi với Tiến sĩ Hoàng Dương Tùng, Chủ tịch Mạng lưới không khí sạch Việt Nam, để tìm hiểu những kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là từ Trung Quốc.
Thưa ông, điều gì giúp một số quốc gia vượt qua những khó khăn trong việc phân loại rác tại nguồn và hình thành nếp sống xanh bền vững?
Phân loại rác tại nguồn là một quá trình lâu dài và phức tạp, đòi hỏi sự kiên trì, đồng bộ về chính sách và sự thay đổi trong nhận thức xã hội. Nhiều quốc gia phát triển, đặc biệt là các nước châu Âu, đã bắt đầu công việc này từ hàng chục năm trước và phải mất từ 10 năm đến 15 năm mới đạt được kết quả ổn định. Điều làm nên thành công của họ chính là cách tiếp cận có hệ thống, bắt đầu từ chính sách rõ ràng, hướng dẫn cụ thể và cơ chế khuyến khích hợp lý để mọi chủ thể trong xã hội cùng tham gia.
Tiến sĩ Hoàng Dương Tùng, Chủ tịch Mạng lưới không khí sạch Việt Nam. Ảnh: Phạm Hùng
Khi người dân nhận thấy lợi ích trực tiếp như môi trường sống trong lành và khu dân cư sạch đẹp, doanh nghiệp có cơ hội đầu tư và thu lợi từ hoạt động xử lý, tái chế, còn chính quyền giảm gánh nặng chi phí và quản lý hiệu quả hơn, toàn bộ hệ thống sẽ vận hành tự nhiên và bền vững. Lợi ích ấy không chỉ nằm ở kinh tế mà còn thể hiện trong niềm tin, ý thức cộng đồng và hình ảnh của một xã hội văn minh.
Bên cạnh đó, các quốc gia thành công đều thể hiện sự kiên định và nhất quán trong quá trình triển khai. Họ không xem việc phân loại rác là một chiến dịch ngắn hạn mà coi đó là hành trình xây dựng văn hóa sống xanh, gắn liền với giáo dục, pháp luật và ứng dụng công nghệ. Khi chính sách được duy trì ổn định, hướng dẫn được truyền thông thường xuyên và có cơ chế giám sát hiệu quả, người dân sẽ dần hình thành thói quen tự giác, coi việc phân loại rác như một phần tự nhiên của đời sống hiện đại.
Ông có thể chia sẻ những kinh nghiệm quốc tế mà ông cho rằng Việt Nam, đặc biệt là Hà Nội, có thể học hỏi và vận dụng hiệu quả?
Tôi tâm đắc nhất với mô hình của Trung Quốc, bởi quốc gia này có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam về văn hóa, lối sống, hệ thống quản lý và tốc độ đô thị hóa. Chính sự gần gũi trong điều kiện phát triển giúp những kinh nghiệm của họ trở nên thực tế và có thể vận dụng hiệu quả tại Hà Nội.
Điều đáng học hỏi đầu tiên là cách Trung Quốc triển khai phân loại rác một cách cụ thể và chi tiết. Họ quy định rõ các loại rác cụ thể, như: rác thực phẩm, rác tái chế, rác độc hại và rác còn lại. Mỗi loại rác có màu thùng riêng, kèm hướng dẫn minh họa rõ ràng, giúp người dân dễ nhận biết và thực hiện.
Chính quyền địa phương còn phát tờ rơi, tổ chức các cuộc thi tìm hiểu, và phát triển ứng dụng điện thoại để người dân có thể tra cứu, xác định loại rác và nơi bỏ phù hợp. Đặc biệt, người thu gom có quyền từ chối nếu hộ dân không phân loại đúng quy định, tạo nên tính ràng buộc và ý thức trách nhiệm rõ ràng ngay từ đầu.
Kinh nghiệm thứ hai là sự kết hợp giữa chính sách quản lý và cơ chế kinh tế hợp lý. Trung Quốc điều chỉnh đơn giá thu gom, vận chuyển và xử lý theo hướng khuyến khích năng suất, hiệu quả và đổi mới công nghệ. Doanh nghiệp được ký hợp đồng dài hạn, đủ điều kiện vay vốn đầu tư phương tiện, công nghệ tái chế hiện đại. Việc thanh toán gắn với khối lượng rác được phân loại và xử lý đúng quy chuẩn, thay vì chỉ dựa trên tổng lượng rác thu gom. Chính sách này tạo động lực cho cả doanh nghiệp và người dân cùng hướng tới mục tiêu giảm lượng rác thải và tăng tỷ lệ tái chế.
Một bài học khác là cách Trung Quốc xử lý rác thực phẩm. Thời gian đầu họ cũng gặp nhiều khó khăn, nhưng đã nhanh chóng ban hành chính sách hỗ trợ cụ thể, từ giảm thuế, hỗ trợ lãi vay, cho thuê đất giá thấp đến đảm bảo đầu ra cho sản phẩm tái chế. Nhờ đó, nhiều doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư nhà máy xử lý rác hữu cơ, sản xuất phân bón, khí sinh học hoặc thức ăn chăn nuôi.
Đối với Việt Nam, đặc biệt là Hà Nội, những kinh nghiệm này rất đáng tham khảo. Hiện nay, nếu không có chính sách rõ ràng và đơn giá hợp lý, doanh nghiệp khó có thể đầu tư dài hạn.
Các quy trình và định mức thu gom còn chậm thay đổi trong khi công nghệ, khối lượng rác và yêu cầu môi trường ngày càng cao. Để tiến tới phân loại rác hiệu quả, Hà Nội cần sớm cập nhật cơ chế đơn giá, đấu thầu và hợp đồng dịch vụ công ích nhằm khuyến khích khu vực tư nhân tham gia đầu tư thiết bị, công nghệ và nhân lực hiện đại. Khi chính sách phù hợp, lợi ích được chia sẻ và trách nhiệm được xác định rõ ràng, hệ thống phân loại rác của thành phố chắc chắn sẽ vận hành hiệu quả và bền vững hơn.
Theo ông Hà Nội cần làm gì để việc phân loại rác tại nguồn trở thành thói quen lâu dài, bền vững?
Thực tế cho thấy, Hà Nội đã có nhiều mô hình thí điểm, nhưng hầu hết chưa bền vững. Một phần vì thiếu cơ chế rõ ràng, phần khác vì chưa tạo được động lực để người dân và doanh nghiệp thực sự tham gia. Để thay đổi điều đó, tôi cho rằng cần bắt đầu từ ba hướng chính.
Thứ nhất, xây dựng chính sách và hướng dẫn chi tiết. Thành phố cần ban hành quy định cụ thể về các loại rác, thùng rác, thời gian và điểm thu gom. Các đơn vị quản lý cần có hướng dẫn rõ ràng, minh họa dễ hiểu để người dân thực hiện được. Việc tổ chức truyền thông phải thường xuyên, liên tục, gắn với khu dân cư, trường học, cơ quan. Khi người dân hiểu và thấy dễ làm, họ sẽ làm đúng và duy trì lâu dài.
Phân loại rác tại nguồn cần có lộ trình phù hợp. Ảnh: Nguyễn Quý
Thứ hai, tạo động lực kinh tế cho các bên tham gia. Người dân cần thấy được lợi ích thiết thực: môi trường sạch hơn, khu phố đẹp hơn, hoặc được giảm phí thu gom nếu phân loại đúng. Doanh nghiệp cần được hỗ trợ vay vốn, có hợp đồng dài hạn và cơ chế thanh toán linh hoạt theo hiệu quả. Chính quyền cần xem việc đổi mới dịch vụ công ích là một phần trong cải cách quản lý đô thị, giúp tiết kiệm ngân sách, nâng cao hiệu quả xử lý, đồng thời mở rộng cơ hội cho khu vực tư nhân tham gia.
Thứ ba, cần thay đổi cách nhìn về rác thải. Rác không đơn thuần là thứ bỏ đi mà là một nguồn tài nguyên có thể được khai thác và tái tạo giá trị. Khi được phân loại đúng, rác có thể trở thành nguyên liệu sản xuất, năng lượng, phân bón hoặc các sản phẩm tái chế mang lại lợi ích kinh tế và môi trường. Khi người dân nhận ra rằng chỉ một hành động nhỏ như bỏ rác đúng loại, đúng thời điểm cũng góp phần biến rác thành tài nguyên, họ sẽ có thêm động lực để thay đổi thói quen và cùng xây dựng một nếp sống xanh, bền vững hơn.
Để hình thành thói quen bền vững, Hà Nội cần coi đây là một chương trình dài hạn chứ không phải một phong trào ngắn hạn. Chính sách phải ổn định, công tác giám sát cần được duy trì thường xuyên, đồng thời phải có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành và cộng đồng. Khi toàn bộ hệ thống cùng hướng tới mục tiêu chung là giảm lượng rác thải, tăng cường tái chế và xây dựng môi trường sống xanh, sạch, đẹp, thì việc phân loại rác tại nguồn mới thật sự trở thành một phần trong nếp sống văn minh của đô thị hiện đại.
Mục tiêu cuối cùng không chỉ là thu gom và xử lý rác hiệu quả hơn mà còn là giảm thiểu lượng rác phát sinh và từng bước xây dựng nền kinh tế tuần hoàn, nơi chất thải được tái tạo thành tài nguyên mang lại giá trị cho cộng đồng. Khi người dân, doanh nghiệp và chính quyền cùng hướng đến lợi ích chung và cùng chia sẻ trách nhiệm, việc phân loại rác tại nguồn sẽ trở nên bền vững và mang lại hiệu quả thực chất cho xã hội.
Xin cảm ơn ông!
Tùng Lâm