Phụ nữ gặp nhiều rào cản trong cuộc đua công nghệ số.
Khoảng cách giới được phản ánh qua cách phụ nữ tương tác với AI, mức độ an toàn trên mạng, cơ hội thăng tiến và tiếng nói trong thiết kế sản phẩm. Thu hẹp chênh lệch giới là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng, củng cố niềm tin và tăng sức cạnh tranh của phụ nữ trong nền kinh tế số.
Khoảng cách giới trong kỷ nguyên AI
Theo khảo sát Kỳ vọng người tiêu dùng tại Mỹ (2025) và nghiên cứu của Trường Kinh doanh Harvard, nam giới sử dụng AI nhiều hơn rõ rệt so với phụ nữ: 50% nam giới dùng công cụ AI tạo sinh, trong khi chỉ 37% phụ nữ tham gia.
Phụ nữ thường đặt câu hỏi mang tính hợp tác, lịch sự và có cảm xúc, trong khi phần lớn mô hình AI lại phản hồi tốt hơn với lệnh ngắn, trực tiếp, phong cách phổ biến ở người dùng nam. Chỉ từ cách đặt câu hỏi, chất lượng phản hồi của AI đã có thể khác nhau.
Yếu tố an toàn số hay mức độ an toàn khi tham gia các hoạt động trực tuyến đang trở thành rào cản lớn đối với phụ nữ. Theo báo cáo của Tổ chức Phụ nữ Quốc gia (Mỹ) và Công ty bảo mật dữ liệu Incogni (Hà Lan), cứ 4 phụ nữ thì có 1 người từng bị quấy rối trên mạng, bao gồm cả việc bị tạo hình ảnh “deepfake” (hình ảnh giả mạo khuôn mặt bằng công nghệ AI) mà không được đồng thuận. Trung tâm nghiên cứu Pew (Mỹ) cho biết, trong năm 2021, 33% phụ nữ dưới 35 tuổi từng bị quấy rối tình dục trực tuyến, gấp 3 lần nam giới và tăng gấp đôi so với năm 2017. Thực trạng bạo lực mạng lan rộng khiến nhiều phụ nữ dè dặt, thậm chí mất niềm tin vào các nền tảng số.
Thiên kiến giới cũng tồn tại ngay trong thuật toán. Nghiên cứu của Trung tâm Berkeley Haas (Mỹ) trên 133 hệ thống AI cho thấy, 44% có dấu hiệu thiên lệch giới. UNESCO cảnh báo nhiều mô hình AI tiếp tục tái tạo định kiến giới và phân biệt chủng tộc, khiến hình ảnh phụ nữ bị “đóng khung” trong dữ liệu huấn luyện, ví dụ thường được gắn với vai trò y tá thay vì bác sĩ.
Theo Giáo sư Ganna Pogrebna (Viện Alan Turing, Anh), những trải nghiệm tiêu cực với AI, đặc biệt liên quan đến kỳ thị giới, để lại hậu quả tâm lý và xã hội sâu sắc cho phụ nữ và trẻ em gái. Bà nhấn mạnh gốc rễ vấn đề nằm ở “thiết kế và quản trị công nghệ”, không phải ở người dùng nữ.
Khoảng cách giới còn thể hiện trong giáo dục và việc làm. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (2023) cho biết, phụ nữ chỉ chiếm 29% lực lượng STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) toàn cầu. Tại Brazil, một khảo sát với 402 nữ sinh ngành công nghệ thông tin cho thấy hơn 80% từng nghe nhận xét rằng ngành này “phù hợp với nam giới hơn”, 60% bị ngắt lời khi phát biểu, và 41% ngại nói dù biết mình đúng, điều này phản ánh môi trường học tập đầy định kiến giới.
Theo báo cáo năm 2025 của tổ chức Phụ nữ trong Kỷ nguyên Số (Úc), 50% phụ nữ lo ngại việc sinh con sẽ ảnh hưởng đến sự nghiệp, 38% sợ bị giảm thu nhập, dù 77% doanh nghiệp đã cho phép làm việc linh hoạt (làm từ xa). Tuy nhiên, văn hóa “làm nhiều giờ mới được ghi nhận” vẫn phổ biến, khiến phụ nữ, đặc biệt là những người chăm con nhỏ, khó có cơ hội thăng tiến ngang hàng nam giới.
Theo Tiến sĩ Sarah Myers West - Giám đốc Viện AI Now (Mỹ): “AI đang dần trở thành công cụ trung gian cho quyền tiếp cận cơ hội từ tuyển dụng, y tế đến giáo dục. Khi hệ thống này lặp lại định kiến cũ, hậu quả không chỉ là bất bình đẳng, mà là tổn hại sâu sắc và mang tính hệ thống”.
Hướng tới công bằng – an toàn – minh bạch
Thu hẹp khoảng cách giới trong công nghệ không thể chỉ dựa vào thiện chí, mà cần một lộ trình tổng thể từ cách thiết kế thuật toán đến chính sách quản trị và giáo dục.
Trước hết, các hệ thống AI cần được thiết kế bao trùm hơn, hiểu và phản hồi hiệu quả với nhiều phong cách ngôn ngữ khác nhau, thay vì chỉ tối ưu cho lối diễn đạt “mệnh lệnh” phổ biến ở nam giới. Một số tập đoàn như Google, Microsoft, và OpenAI đã bắt đầu triển khai kiểm toán thiên kiến giới trong mô hình ngôn ngữ để đảm bảo phản hồi đồng đều giữa các nhóm người dùng, đồng thời, bổ sung “gợi ý mẫu” giúp người dùng ít kỹ thuật cũng nhận được kết quả tương đương.
Liên minh châu Âu (EU) đã thông qua Đạo luật AI 2024 yêu cầu công bố nguồn dữ liệu, phân loại rủi ro và gắn nhãn nội dung do AI tạo ra. Đây là bước đi quan trọng để ngăn sai lệch thuật toán và bảo vệ người dùng. Ở Mỹ, các công ty công nghệ lớn cũng đang áp dụng kiểm toán độc lập định kỳ nhằm đánh giá độ công bằng trong tuyển dụng và ra quyết định tự động.
Trong môi trường làm việc, nhiều doanh nghiệp như Salesforce và IKEA đã công khai khoảng cách lương theo giới, gắn chỉ tiêu bình đẳng vào KPI của lãnh đạo, đồng thời, mở rộng chế độ làm việc linh hoạt và hỗ trợ chăm sóc trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, các chương trình tư vấn và mạng lưới phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ đang phát huy tác dụng. Tại Mỹ, sáng kiến SheTech đã giúp hơn 15.000 nữ sinh trung học được trải nghiệm STEM thực tế, ggiải thưởng phụ nữ trong lĩnh vực Công nghệ 2025 ở Utah tôn vinh hàng trăm nhà lãnh đạo nữ, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực trong cộng đồng công nghệ.
Ở lĩnh vực giáo dục, nhiều quốc gia đã triển khai chính sách khuyến khích nữ sinh theo học STEM. Đức có chương trình Girls’ Day và CyberMentor, kết nối nữ sinh với các kỹ sư và nhà khoa học, giúp tăng gấp đôi tỷ lệ chọn nghề công nghệ sau khi tham gia.
Một hệ sinh thái số công bằng - an toàn - minh bạch không chỉ giúp phụ nữ tự tin hơn trong kỷ nguyên AI, mà còn giúp thế giới công nghệ trở nên thông minh và nhân văn hơn.
Thu hẹp khoảng cách giới trong công nghệ số là chìa khóa để xây dựng một nền kinh tế số công bằng, an toàn và bền vững hơn.
Hồng Nhung