'Power of Siberia 2' định hình lại phép tính an ninh năng lượng của Trung Quốc với Nga

'Power of Siberia 2' định hình lại phép tính an ninh năng lượng của Trung Quốc với Nga
5 giờ trướcBài gốc
Dự án PoS2 là câu trả lời chiến lược của Nga khi bị cô lập khỏi thị trường khí đốt EU, mở ra hướng đi mới sang châu Á – khu vực tăng trưởng năng lượng mạnh nhất thế giới. Ảnh: TASS/TTXVN
Bình luận trên trang web của Diễn đàn Đông Á (eastasiaforum.org) mới đây, Hao Tan, Giáo sư tại Đại học Nottingham Ninh Ba (Trung Quốc) cho rằng, dự án đường ống dẫn khí đốt tự nhiên "Power of Siberia 2" (PoS2) đã đánh dấu một giai đoạn mới và sâu sắc hơn trong quan hệ năng lượng Trung Quốc - Nga. Tháng 9 năm nay, tại Bắc Kinh, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo Nga và Mông Cổ, và một kết quả quan trọng là việc ký kết "bản ghi nhớ ràng buộc pháp lý" về đường ống này.
PoS2 dự kiến sẽ cung cấp 50 tỷ mét khối khí đốt mỗi năm cho Trung Quốc qua Mông Cổ. Nó sẽ bổ sung cho đường ống Power of Siberia 1 (PoS1) hiện có, đã đi vào hoạt động từ năm 2019. Đồng thời, Gazprom của Nga và Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Trung Quốc đã nhất trí mở rộng sản lượng PoS1 từ 38 tỷ mét khối lên 44 tỷ mét khối và nâng công suất của Đường ống Khí đốt Viễn Đông từ 10 tỷ mét khối lên 12 tỷ mét khối.
Đây là những dự án cơ sở hạ tầng khổng lồ. PoS1 có chi phí khoảng 55 tỷ đô la Mỹ, được coi là dự án cơ sở hạ tầng lớn nhất của Nga kể từ khi Liên Xô sụp đổ. CEO của Gazprom mô tả PoS2 là "dự án đòi hỏi nhiều vốn nhất trong ngành khí đốt toàn cầu".
Tiến trình của PoS2 không thể tách rời khỏi sự sụp đổ của mối quan hệ năng lượng Nga - Liên minh châu Âu (EU) kể từ khi xung đột ở Ukraine nổ ra. Trước năm 2022, EU nhập khẩu khoảng 155 tỷ mét khối khí đốt của Nga mỗi năm, chiếm 40% lượng tiêu thụ. Đến năm 2024, thị phần của Nga đã giảm xuống dưới 19%, và EU cam kết chấm dứt hoàn toàn việc nhập khẩu khí đốt từ Nga vào năm 2027, chuyển sang Na Uy, Mỹ và các nhà cung cấp khác.
Đối với Nga, sự rạn nứt đó khiến châu Á trở thành điểm đến thực tế duy nhất cho nguồn tài nguyên bị mắc kẹt của nước này.
Trong khi đó, Trung Quốc đang tăng cường nhập khẩu. Năm 2021, Nga chỉ cung cấp 10% lượng khí đốt nhập khẩu của Trung Quốc. Đến năm 2024, tỷ lệ này đã tăng lên hơn 25%. Riêng PoS1 đã cung cấp gần 27 tỷ mét khối khí đốt vào năm 2024, chiếm hơn một phần ba tổng lượng khí đốt nhập khẩu qua đường ống của Trung Quốc.
Sự hợp tác trên được mở rộng nhờ vào việc thương mại năng lượng Trung Quốc - Mỹ suy giảm mạnh. Đến tháng 6/2025, lượng dầu thô, khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và than đá nhập khẩu từ Mỹ của Trung Quốc đã giảm xuống gần bằng 0.
An ninh năng lượng: Tính toán nguồn cung và rủi ro
Nhu cầu khí đốt của Trung Quốc dự kiến sẽ đạt đỉnh từ năm 2035 đến năm 2040 ở mức 600–620 tỷ mét khối. Nếu PoS1, PoS2 và các đường ống Viễn Đông đạt công suất tối đa, Nga có thể cung cấp hơn 100 tỷ mét khối, khoảng 17% nhu cầu đỉnh điểm dự kiến của Trung Quốc.
Đối với Bắc Kinh, khí đốt tự nhiên được coi là "nhiên liệu cầu nối" quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ than đá. Khí đốt đường ống mang lại nguồn cung đáng tin cậy hơn, giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến khí tự nhiên hóa lỏng (LNG). Các chuyến hàng LNG của Trung Quốc đi qua các điểm nghẽn chiến lược như eo biển Malacca và eo biển Hormuz. Các đường ống dẫn khí trên bộ như PoS2 mang lại một giải pháp thay thế dễ dự đoán hơn.
Tuy nhiên, đường ống xuyên biên giới cũng tiềm ẩn những rủi ro riêng, do chi phí vốn khổng lồ và cam kết kéo dài hàng thập kỷ. Khí đốt qua đường ống mang tính độc quyền và song phương hơn so với dầu hoặc LNG, khiến nó trở nên rủi ro hơn về mặt địa chính trị. Việc PoS2 quá cảnh qua Mông Cổ càng làm phức tạp thêm việc phối hợp xây dựng, phí quá cảnh và tác động sinh thái.
Do đó, bất chấp mối quan hệ đối tác "không giới hạn" với Nga, Trung Quốc dường như vẫn thận trọng trước sự phụ thuộc quá mức. Bản ghi nhớ PoS2 vẫn còn bỏ ngỏ những vấn đề quan trọng về giá cả và định tuyến. Sau khi ký kết biên bản ghi nhớ, các quan chức Nga và Mông Cổ đã công khai ca ngợi thỏa thuận, nhưng Bắc Kinh vẫn giữ im lặng. Không có thông báo chính thức nào được đưa ra và việc đưa tin trên truyền thông Trung Quốc chủ yếu dựa vào các nguồn tin nước ngoài.
Sự kiềm chế này phản ánh lập trường thận trọng của Trung Quốc về những bất ổn sắp tới trong thị trường khí đốt toàn cầu và môi trường địa chính trị. Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục đa dạng hóa nguồn cung, đồng thời cân nhắc các phương án định tuyến thay thế và đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo để đạt được mục tiêu "nắm chắc an ninh năng lượng trong tay Trung Quốc".
Tóm lại, PoS2 mang lại cơ hội tăng cường an ninh năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu LNG vận chuyển. Tuy nhiên, nó cũng có nguy cơ phụ thuộc lâu dài vào một nhà cung cấp duy nhất và đi kèm với những chi phí chính trị liên quan đến mối quan hệ gần gũi hơn với một nước Nga đang chịu lệnh trừng phạt từ Mỹ và phương Tây. Cách tiếp cận của Trung Quốc đối với PoS2 có thể sẽ vẫn thực dụng và thận trọng, bất chấp việc dự án được ca ngợi là một thành tựu kinh tế và địa chính trị lớn.
Vũ Thanh/Báo Tin tức và Dân tộc
Nguồn Tin Tức TTXVN : https://baotintuc.vn/phan-tichnhan-dinh/power-of-siberia-2-dinh-hinh-lai-phep-tinh-an-ninh-nang-luong-cua-trung-quoc-voi-nga-20251108114753864.htm