Quản lý thị trường vàng: Cần những giải pháp đồng bộ, thực tế

Quản lý thị trường vàng: Cần những giải pháp đồng bộ, thực tế
một ngày trướcBài gốc
Nhận diện những “lỗ hổng”
Việc cơ quan điều tra và cơ quan thuế đồng loạt vào cuộc, khởi tố nhiều vụ án lớn gần đây là tín hiệu cho thấy Nhà nước đang siết chặt quản lý thị trường vàng theo hướng minh bạch và chuẩn hóa. Điều này không chỉ bảo đảm kỷ cương pháp luật mà còn góp phần tạo lập môi trường kinh doanh lành mạnh, bảo vệ các DN tuân thủ đúng quy định.
Theo Luật sư Nguyễn Văn Tuấn - Giám đốc Công ty Luật TNHH TGS (Đoàn Luật sư Thành phố Hà Nội), việc nhiều DN kinh doanh vàng có thể trốn thuế với số tiền rất lớn và trong thời gian dài cho thấy các “lỗ hổng” pháp lý - quản lý mang tính hệ thống, không phải sai sót đơn lẻ.
“Lỗ hổng” lớn nhất nằm ở công tác quản lý dữ liệu doanh thu và hóa đơn điện tử (HĐĐT). Dù Luật Quản lý thuế 2019 và Nghị định 123/2020/NĐ-CP đã quy định chặt chẽ về HĐĐT, nhưng nhiều DN vàng vẫn có thể sử dụng phần mềm bán hàng nội bộ để ghi nhận hai hệ thống doanh thu khác nhau, hoặc thậm chí tạo ra “giao dịch ảo” nhằm hợp thức hóa đầu vào - đầu ra. Việc chưa có cơ chế đối soát tự động, theo thời gian thực giữa dữ liệu bán hàng của DN với cơ quan thuế khiến việc phát hiện sai phạm gặp nhiều khó khăn.
Một “lỗ hổng” quan trọng khác nằm ở công tác thanh tra - kiểm tra thuế, vốn được thực hiện chủ yếu theo kế hoạch định kỳ hoặc khi có dấu hiệu bất thường. Tuy nhiên, đối với DN vàng - lĩnh vực có doanh thu khổng lồ và biến động phức tạp - việc chỉ kiểm tra theo kế hoạch là chưa đủ. Việc thiếu các cuộc kiểm tra chuyên đề, kiểm tra đột xuất hoặc phân tích rủi ro bằng dữ liệu lớn khiến hành vi gian lận dễ dàng qua mặt trong nhiều năm.
Ngoài ra, sự phối hợp giữa cơ quan thuế, cơ quan công an, ngân hàng chưa thật sự nhịp nhàng. Dữ liệu dòng tiền, mua bán vàng, lượng hàng tồn kho và HĐĐT lẽ ra phải được chia sẻ nhanh chóng để đối chiếu. Nhưng thực tế, nhiều vụ chỉ được phát hiện khi cơ quan điều tra vào cuộc hoặc khi xảy ra các dấu hiệu bất thường, nghiêm trọng.
Cuối cùng, phải thừa nhận rằng hệ thống pháp lý về kinh doanh vàng đã lạc hậu so với thực tế vận hành thị trường hiện nay. Quy định quản lý chủ yếu tập trung vào vàng miếng và thương hiệu quốc gia SJC, trong khi hoạt động mua bán vàng trang sức, vàng nguyên liệu lại rất sôi động nhưng rủi ro cao. Chưa có cơ chế kiểm soát dòng nguyên liệu, sản xuất - tiêu thụ - tồn kho, khiến DN dễ lợi dụng để “xoay vòng” hóa đơn hoặc che giấu doanh thu thật.
Cần những giải pháp đồng bộ
Từ những tồn tại và hạn chế đó, Luật sư Nguyễn Văn Tuấn cho rằng, để khắc phục triệt để tình trạng gian lận thuế trong kinh doanh vàng - vốn đã diễn ra nhiều năm và gây thất thu ngân sách lớn - cần triển khai một hệ thống giải pháp đồng bộ, có chiều sâu và mang tính cải cách. Theo đó, đầu tiên cần sớm sửa đổi theo hướng khung pháp lý mới phải mở rộng phạm vi quản lý, không chỉ với vàng miếng mà cả vàng nguyên liệu, vàng trang sức - những mảng hoạt động đang bị lợi dụng mạnh nhất để “xoay vòng” hóa đơn hoặc che giấu doanh thu. Đồng thời, phải quy định rõ ràng về truy xuất nguồn gốc, định mức tiêu hao nguyên liệu, theo dõi tồn kho và sản lượng thực tế, tránh việc DN dùng “giao dịch khống” để hợp thức hóa sổ sách.
Thứ hai, cần bắt buộc thanh toán qua ngân hàng đối với giao dịch vàng có giá trị lớn. Khi dòng tiền được minh bạch và để lại dấu vết, cơ quan thuế sẽ dễ dàng đối chiếu doanh thu kê khai với dòng tiền thực tế. Đây là giải pháp từng được nhiều quốc gia áp dụng trong các lĩnh vực rủi ro cao để chống trốn thuế và rửa tiền, đồng thời phù hợp định hướng của Luật Phòng, chống rửa tiền. Nếu không hạn chế giao dịch tiền mặt, mọi biện pháp quản lý khác đều khó đạt hiệu quả.
Luật sư Nguyễn Văn Tuấn - Giám đốc Công ty Luật TNHH TGS (Đoàn Luật sư Thành phố Hà Nội).
Thứ ba, cơ quan thuế cần ứng dụng công nghệ số và dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý doanh thu của DN vàng. Dữ liệu HĐĐT, dữ liệu bán hàng, lượng nhập - xuất - tồn kho phải được truyền tự động theo thời gian thực về hệ thống của cơ quan thuế. Khi có cơ chế đối chiếu xuyên suốt như vậy, DN sẽ không thể vận hành hai hệ thống sổ sách hoặc dùng phần mềm nội bộ để thao túng số liệu như thời gian qua.
Bên cạnh đó, cần nâng cao chất lượng công tác thanh tra - kiểm tra, chuyển từ kiểm tra định kỳ sang kiểm tra dựa trên phân tích rủi ro. Những DN có tỷ lệ xuất hóa đơn thấp bất thường, doanh thu biến động không tương ứng với thị trường, hoặc tồn kho chênh lệch so với nguyên liệu đầu vào phải được đưa vào diện giám sát đặc biệt. Đây là cách giúp phát hiện sớm sai phạm trước khi hình thành hành vi trốn thuế với quy mô lớn.
Một giải pháp quan trọng nữa là tăng cường cơ chế phối hợp liên ngành giữa cơ quan thuế, công an kinh tế, ngân hàng, hải quan và quản lý thị trường. Khi các cơ quan chia sẻ dữ liệu nhanh chóng và minh bạch, DN sẽ không còn khoảng trống để che giấu dòng tiền, nguồn gốc vàng hay hóa đơn đầu vào - đầu ra. Cơ chế phối hợp này cần được thể chế hóa bằng quy chế liên ngành, thay vì chỉ phối hợp khi có vụ việc phát sinh. Cuối cùng, cần chú trọng tăng ý thức tuân thủ pháp luật của DN. Cơ quan quản lý không chỉ siết chặt kiểm soát mà còn phải đẩy mạnh hướng dẫn, hỗ trợ DN trong việc xây dựng hệ thống kế toán - thuế minh bạch, áp dụng công nghệ quản trị mới. Khi DN nhận thức được rằng trốn thuế không chỉ là hành vi vi phạm mà còn gây rủi ro hình sự, họ sẽ có động lực tuân thủ tốt hơn.
Đoan Trang
Nguồn Pháp Luật VN : https://baophapluat.vn/quan-ly-thi-truong-vang-can-nhung-giai-phap-dong-bo-thuc-te.html