Quản trị rủi ro thuế, gia tăng sức mạnh tài chính

Quản trị rủi ro thuế, gia tăng sức mạnh tài chính
2 giờ trướcBài gốc
Hàng loạt chính sách thuế mới
Năm 2025, nhiều chính sách thuế mới có hiệu lực, đã tác động trực tiếp đến toàn bộ các doanh nghiệp. Ở lĩnh vực gián thu, chính sách giảm thuế Giá trị gia tăng (GTGT) xuống 8% được kéo dài đến hết năm, góp phần hỗ trợ tiêu dùng; Luật Thuế GTGT mới số 48/2024/QH15 siết chặt điều kiện khấu trừ và đòi hỏi hệ thống hóa đơn điện tử, buộc doanh nghiệp phải thay đổi nhiều phần nếu không nói là toàn bộ quy trình quản trị thuế.
Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) cũng siết chặt nhiều quy định về chi phí được khấu trừ, như điều kiện thanh toán không dùng tiền mặt giảm từ 20 triệu đồng xuống còn 5 triệu đồng, hoặc siết chặt các điều kiện về ưu đãi thuế, như các khu công nghiệp nếu không nằm ở các địa bàn khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn sẽ không còn được hưởng ưu đãi thuế.
Ông Phan Vũ Hoàng, Phó tổng giám đốc Dịch vụ Tư vấn thuế & pháp lý, Deloitte Việt Nam
Cùng với đó, cơ quan thuế ngày càng tăng cường năng lực phân tích dữ liệu và nhận diện rủi ro nhanh chóng hơn, khiến sai sót thuế dù nhỏ cũng dễ bị phát hiện.
Trong bối cảnh đó, rủi ro thuế của doanh nghiệp không chỉ tăng về quy mô, mà còn về tính phức tạp. Vì vậy, doanh nghiệp cần nghiêm túc xem xét, đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro thuế, như sử dụng một “bản đồ nhiệt” để đánh giá mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra rủi ro thuế, đồng thời xem xét triển khai một khung quản trị thuế chuẩn để có thể kiểm soát rủi ro, duy trì sự minh bạch và tạo dựng niềm tin với đối tác, nhà đầu tư cũng như cơ quan quản lý.
Để các doanh nghiệp tiếp tục phát triển và nâng cao đóng góp về thuế, cơ quan thuế và các cơ quan nhà nước có thể có những chính sách khuyến khích nhiều hơn nữa đối với doanh nghiệp, và tạo điều kiện để các doanh nghiệp được tham gia nhiều hơn vào các chuỗi giá trị trong nước và toàn cầu. Cơ quan Thuế cũng có thể khuyến khích các doanh nghiệp cam kết tuân thủ cao, áp dụng các chuẩn mực như Tax Governance Framework...
Về phía các doanh nghiệp, cần chú trọng việc “làm đúng ngay từ đầu”, có những cơ chế đảm bảo việc tuân thủ một cách minh bạch và chính xác các quy định thuế. Một phương án quan trọng có thể xem xét là gắn nghĩa vụ thuế với chiến lược phát triển bền vững (ESG), bởi điều này vừa giúp giảm rủi ro pháp lý, vừa nâng cao uy tín trên thị trường vốn và quốc tế.
Thực tế đã có nhiều doanh nghiệp niêm yết như Vingroup, Hòa Phát nộp thuế năm 2024 trên 10.000 tỷ đồng. Đây là những tập đoàn đa ngành, họ luôn phải xử lý một ma trận thuế đa tầng phức tạp như thuế TNDN, GTGT, thuế đất, thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Khó khăn là chu kỳ của các sắc thuế này không đồng bộ: TNDN theo quý và năm, GTGT theo tháng, TNCN hàng tháng và theo năm, còn thuế liên quan đến quyền sử dụng đất và tiền thuê đất thường dồn cục theo dự án. Điều này tạo áp lực lên dòng tiền và khó khăn cho công tác quản trị tài chính, quản trị rủi ro cũng như quản trị công ty.
Để tối ưu hóa, các tập đoàn thường xây dựng bộ phận quản trị thuế tập trung, đảm bảo thống nhất dữ liệu toàn hệ thống, tái cấu trúc pháp nhân để tận dụng ưu đãi của từng lĩnh vực, phân kỳ nghĩa vụ thuế đất theo tiến độ dự án và kết hợp thuế với chiến lược ESG, biến chi phí thuế thành một phần của cam kết phát triển bền vững.
Quan trọng nhất là nhiều doanh nghiệp, với sự hỗ trợ của các đơn vị tư vấn, đã chủ động phát triển những công cụ đặc thù về thuế như “bản xét nghiệm rủi ro thuế”, “bản đồ chiến lược thuế”... để đảm bảo tối ưu hiệu quả của khoản tiền nộp thuế và tối ưu nghĩa vụ thuế đa dạng trong toàn tập đoàn, vừa đảm bảo tuân thủ tuyệt đối vừa đảm bảo hiệu quả tối đa về dòng tiền nộp thuế.
Doanh nghiệp tiến tới “quản trị thuế chủ động”
Việc xây dựng một khung quản trị, bao gồm quản trị về thuế, vững chắc, phù hợp với chuẩn mực quốc tế, là yêu cầu cấp thiết của các doanh nghiệp Việt Nam.
Bất động sản là một trong những ngành chịu áp lực thuế lớn nhất. Thuế liên quan đến đất và quyền sử dụng đất, tiền thuê đất… thường chiếm hơn một nửa nghĩa vụ tài chính, và lại có đặc thù dồn cục, gây khó khăn cho dòng tiền. Với thuế TNDN, doanh thu thường được ghi nhận một lần khi bàn giao sản phẩm, trong khi chi phí kéo dài nhiều năm. Điều này dễ dẫn đến chênh lệch và diễn giải khác nhau khi xác định thu nhập chịu thuế. Thêm vào đó, thuế GTGT cũng là một điểm nóng, khi thủ tục hoàn thuế phức tạp và rủi ro bị truy thu rất cao.
Để nâng cao hiệu quả, doanh nghiệp cần chủ động hoạch định nghĩa vụ thuế liên quan đến bất động sản theo tiến độ, chuẩn hóa hồ sơ, nhất là hồ sơ chứng từ liên quan chi phí và áp dụng công nghệ để quản trị thuế. Những giải pháp này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí thuế, mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý trong ngành vốn luôn chịu sự giám sát chặt chẽ.
Thứ hai là ngành ngân hàng. Thuế TNDN tăng mạnh phản ánh lợi nhuận thực chất và khả năng kiểm soát chi phí tốt hơn. Song song, các khoản thu từ TNCN và GTGT cũng tăng, phản ánh quy mô nhân sự và dịch vụ số ngày càng mở rộng. Tuy nhiên, quy mô tài sản và sản phẩm ngày càng phức tạp, khiến rủi ro thuế trong lĩnh vực này cũng gia tăng, đặc biệt là chi phí hợp lý, giao dịch liên kết, trích lập dự phòng và các sản phẩm tài chính phái sinh. Vì vậy, việc xây dựng một khung quản trị, bao gồm quản trị về thuế, vững chắc, phù hợp với chuẩn mực quốc tế, là yêu cầu cấp thiết.
Nhìn vào các thông số cơ bản, Việt Nam đã có bước tiến lớn trong việc xây dựng hệ thống thuế theo những thực tiễn tốt của quốc tế. Thuế TNDN phổ thông 20% và ưu đãi 15-17% cho doanh nghiệp nhỏ và vừa đều nằm ở mức hợp lý so với khu vực. Thuế GTGT 10% (có thể được giảm xuống 8%) là phù hợp với trình độ phát triển hiện tại, trong khi các chính sách ưu đãi ngành và địa bàn đã thu hút mạnh mẽ cả đầu tư trong và ngoài nước.
Tuy nhiên, hệ thống thuế Việt Nam vẫn còn một số điểm có thể hoàn thiện hơn nữa. Chi phí tuân thủ của doanh nghiệp khá cao, đặc biệt trong khâu hoàn thuế GTGT và nghĩa vụ thuế đất. Một số quy định còn chưa rõ ràng, dễ gây ra những bất cập và khác biệt trong cách diễn giải giữa người nộp thuế và cơ quan Thuế, ví dụ như quy định về thuế GTGT 0% đối với dịch vụ cung cấp cho các doanh nghiệp chế xuất. Các quy định được ban hành tương đối nhanh chóng nhưng cần thêm thời gian để kiểm chứng mức độ phù hợp với thực tiễn kinh doanh. Ngoài ra, ngân sách vẫn phụ thuộc nhiều vào GTGT và thuế, phí liên quan đến dầu khí và bất động sản, vốn dễ biến động theo thị trường bên ngoài và sức cầu trong tiêu dùng, cả hai yếu tố này đều liên tục thay đổi.
Để tiến gần hơn đến các chuẩn mực khu vực, Việt Nam cần tiếp tục quá trình đẩy mạnh số hóa, tinh gọn thủ tục, đặc biệt trong hoàn thuế, đồng thời chuyển dần ưu đãi thuế sang hỗ trợ trực tiếp cho các lĩnh vực như đổi mới sáng tạo, xanh hóa và R&D.
Về phía doanh nghiệp, để vừa duy trì vị thế, vừa giảm thiểu rủi ro để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần vượt qua tư duy “tuân thủ tối thiểu” và tiến tới “quản trị thuế chủ động”. Với những công cụ phù hợp và đã được áp dụng trong thực tiễn quốc tế, chẳng hạn Tax Governance Framework, không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ mà còn gắn nghĩa vụ thuế với chiến lược phát triển bền vững.
Phan Vũ Hoàng / Phó tổng giám đốc Dịch vụ Tư vấn thuế & pháp lý, Deloitte Việt Nam
Nguồn ĐTCK : https://tinnhanhchungkhoan.vn/quan-tri-rui-ro-thue-gia-tang-suc-manh-tai-chinh-post381269.html