Văn bản này không chỉ tạo ra khung pháp lý cho Quỹ đầu tư mạo hiểm quốc gia và Quỹ đầu tư mạo hiểm của địa phương mà còn xác định rõ ràng về quy mô vốn, tỷ lệ góp vốn ngân sách và cơ chế chấp nhận rủi ro, nhằm kích hoạt dòng vốn tư nhân vào lĩnh vực khởi nghiệp sáng tạo.
Vốn mồi chiến lược: Cơ cấu 2.000 tỉ đồng và sự khác biệt 30% - 49%
Mục tiêu quy mô của Quỹ đầu tư mạo hiểm quốc gia được xác định rõ ngay từ đầu. Theo quy định tại điều 6, khoản 2 của Nghị định 264, Quỹ đầu tư mạo hiểm quốc gia được hình thành với quy mô vốn điều lệ trong 5 năm đầu đạt tối thiểu 2.000 tỉ đồng. Nguồn vốn này được hình thành từ ngân sách nhà nước và phần vốn huy động từ các tổ chức, cá nhân.
Nghị định số 264/2025/NĐ-CP quy định về Quỹ đầu tư mạo hiểm quốc gia và địa phương. Ảnh minh họa
Điểm mấu chốt, thể hiện tư duy "vốn mồi" và xã hội hóa chính là cơ cấu tỷ lệ góp vốn của Nhà nước. Điều 6, khoản 4, điểm a quy định: "Tỷ lệ vốn góp của ngân sách nhà nước vào Quỹ đầu tư mạo hiểm quốc gia không vượt quá 30% tổng vốn điều lệ của Quỹ".
Điều này đồng nghĩa với việc tối thiểu 70% vốn còn lại phải được huy động từ khu vực tư nhân, buộc Quỹ phải hoạt động theo cơ chế thị trường và đảm bảo tính hiệu quả trong quản trị.
Đối với Quỹ đầu tư mạo hiểm của địa phương, cơ chế vốn được thiết lập linh hoạt hơn để phù hợp với quy mô và mục tiêu phát triển từng khu vực. Tỷ lệ vốn góp của ngân sách cấp tỉnh, theo điều 6, khoản 4, điểm b, được phép không vượt quá 49% tổng vốn điều lệ của Quỹ. Tỷ lệ này phản ánh vai trò chủ động và quyền quyết định lớn hơn của ngân sách địa phương trong việc thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp tại khu vực của mình.
"Chấp nhận rủi ro" - nguyên tắc thị trường được luật hóa
Khác biệt cốt lõi của đầu tư mạo hiểm là tính rủi ro cao, và Nghị định 264 đã chính thức công nhận điều này. Điều 3, khoản 1 quy định nguyên tắc hoạt động của Quỹ phải tuân thủ: "Hoạt động theo nguyên tắc thị trường, chấp nhận rủi ro có kiểm soát, đảm bảo công khai, minh bạch, hiệu quả, bảo mật thông tin."
Nguyên tắc này tháo gỡ vướng mắc về việc sử dụng vốn công, cho phép các Quỹ mạnh dạn đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo có tiềm năng tăng trưởng cao trong các lĩnh vực ưu tiên như công nghệ cao, công nghệ số, và kinh tế xanh.
Các khoản chi đầu tư của Quỹ được quy định tại điều 8, khoản 2 bao gồm chi góp vốn thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, chi mua cổ phần, phần vốn góp tại doanh nghiệp hoặc chi góp vốn vào các quỹ đầu tư mạo hiểm/khởi nghiệp sáng tạo khác.
Cơ cấu quản lý và giám sát minh bạch
Để đảm bảo Quỹ hoạt động hiệu quả, nghị định quy định các Quỹ phải có tư cách pháp nhân, được thành lập dưới hình thức Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp.
Về quản lý vốn nhà nước, Bộ Khoa học và Công nghệ được giao vai trò cơ quan đại diện chủ sở hữu phần vốn nhà nước tại Quỹ Quốc gia (điều 5, khoản 1).
Đối với Quỹ đầu tư mạo hiểm của địa phương, UBND cấp tỉnh sẽ quyết định cơ quan đại diện chủ sở hữu phần vốn nhà nước. Điều này trao quyền chủ động, sát sao trong điều hành và giám sát Quỹ nhằm phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội riêng của từng địa phương.
Cơ chế giám sát chung cũng được làm rõ nhằm cân bằng giữa sự linh hoạt và trách nhiệm giải trình. Điều 12, khoản 2 quy định cơ quan đại diện chủ sở hữu phải giám sát hoạt động của Quỹ thông qua người đại diện phần vốn nhà nước tại Quỹ, tuân thủ Luật quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp.
Nghị định 264 không chỉ là một văn bản quy phạm pháp luật mà là một chiến lược đầu tư công mới. Bằng việc quy định rõ ràng về quy mô tối thiểu 2.000 tỉ đồng trong 5 năm đầu và giới hạn tỷ lệ góp vốn nhà nước ở mức tối đa 30%, cùng với cơ chế linh hoạt 49% cho các quỹ địa phương, Chính phủ đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về việc sử dụng vốn công để dẫn dắt, thay vì kiểm soát, hoạt động đầu tư mạo hiểm, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo bứt phá.
Nam Phong