Quy trình sửa Hiến pháp thế nào khi bỏ cấp huyện?

Quy trình sửa Hiến pháp thế nào khi bỏ cấp huyện?
4 giờ trướcBài gốc
Quy trình sửa đổi Hiến pháp
- Trong Kết luận số 127 vừa ban hành, Bộ Chính trị, Ban Bí thư đã giao Đảng ủy Quốc hội chủ trì, phối hợp với Đảng ủy Chính phủ, chỉ đạo Đảng ủy Ủy ban Pháp luật và Tư pháp, Đảng ủy Bộ Tư pháp và các cơ quan liên quan nghiên cứu sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp, tập trung vào các vấn đề về tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị. Từ yêu cầu trên của Bộ Chính trị, Ban Bí thư, theo Giáo sư, quy trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp Việt Nam được thực hiện như thế nào?
- Quy trình sửa đổi Hiến pháp ở nước ta được thực hiện rất chặt chẽ, vì Hiến pháp là đạo luật gốc của quốc gia, thể hiện ý chí và nguyện vọng của nhân dân. Nhân dân là chủ thể của quyền lập Hiến, đồng thời cũng là người thực hiện Hiến pháp, nên việc sửa đổi cần tuân theo quy trình rất nghiêm ngặt.
Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp được khởi xướng từ các cơ quan, tổ chức quyền lực như Quốc hội, Chính phủ, các tổ chức Chính trị xã hội như Mặt trận Tổ quốc Việt Nam do đòi hỏi từ thực tiễn của đất nước.
Bộ Chính trị, Ban Chấp hành Trung ương Đảng hoặc theo yêu cầu thực tiễn của đất nước.
Bộ Chính trị và Ban Bí thư có thể đưa ra các kết luận định hướng về các vấn đề cần sửa đổi và giao nhiệm vụ cho các cơ quan chức năng nghiên cứu, đề xuất.
Đầu tiên một cơ quan soạn thảo chuyên trách (Ủy ban dự thảo sửa đổi Hiến pháp) sẽ được thành lập để xây dựng dự thảo, thường do Chủ tịch Quốc hội làm Trưởng ban sẽ phối hợp với các cơ quan như Đảng ủy Quốc hội, Chính phủ và các cơ quan liên quan.
Sau đó, Ủy ban dự thảo sửa đổi Hiến pháp chỉ đạo Ban Biên tập – một tổ chức tham mưu giúp việc cho Ủy ban sửa đổi Hiến pháp– tiến hành nghiên cứu, tham mưu, đề xuất xây dựng nội dung sửa đổi.
Dự thảo này cần được nghiên cứu, tham vấn ý kiến từ các chuyên gia pháp lý, nhà khoa học và các tầng lớp nhân dân.
Dự thảo sửa đổi Hiến pháp được công bố rộng rãi để lấy ý kiến từ nhân dân, tổ chức chính trị - xã hội và các cơ quan chức năng.
Các ý kiến đóng góp được tổng hợp, xem xét và chỉnh lý trước khi trình lên cấp cao hơn.
Quá trình sửa đổi Hiến pháp phải được lấy ý kiến đóng góp của nhân dân. Quốc hội chỉ có thể thông qua Hiến pháp sửa đổi khi có ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu biểu quyết tán thành.
Sau khi được Quốc hội thông qua, bản sửa đổi Hiến pháp được Chủ tịch nước ký lệnh công bố, chính thức có hiệu lực và áp dụng trên phạm vi toàn quốc.
Tùy vào phạm vi sửa đổi, quy trình này có thể kéo dài từ hai đến ba năm nếu sửa đổi lớn hoặc diễn ra nhanh hơn nếu chỉ thay đổi một số điều khoản nhỏ. Dù lớn hay nhỏ, việc lấy ý kiến của nhân dân vẫn là yêu cầu bắt buộc.
Theo tôi, việc sửa đổi Hiến pháp lần này có thể diễn ra nhanh chóng vì phạm vi sửa đổi không nhiều. Quốc hội đã đồng thuận với chủ trương xây dựng bộ máy Nhà nước tinh gọn, thậm chí đồng tình với việc bỏ cấp huyện. Những thay đổi này chắc chắn sẽ nhận được sự ủng hộ cao từ các đại biểu Quốc hội và sự đồng thuận từ nhân dân, bởi chủ trương tinh giản bộ máy, hiệu quả và hiệu lực là hoàn toàn đúng đắn.
- Vai trò của Quốc hội, Chính phủ, Ủy ban Pháp luật và Tư pháp trong quá trình sửa đổi Hiến pháp là gì?
- Trong quá trình sửa đổi Hiến pháp, các cơ quan như Quốc hội, Chính phủ, và Ủy ban Pháp luật và Tư pháp đều đóng vai trò quan trọng, mỗi cơ quan đảm nhận những nhiệm vụ cụ thể để đảm bảo quy trình diễn ra hiệu quả và hợp pháp.
Trước hết, các cơ quan sẽ nghiên cứu bản Hiến pháp hiện hành, đồng thời đối chiếu với đường lối, quan điểm của Đảng để xác định những điều, khoản cần sửa đổi. Đây là quá trình thẩm định, xem xét và thảo luận rất toàn diện và đầy đủ nhằm đảm bảo nội dung sửa đổi phù hợp với thực tiễn và định hướng phát triển của đất nước.
Sau khi xác định được nội dung cần sửa đổi, các cơ quan bắt tay vào soạn thảo điều khoản mới. Nội dung dự thảo này được tham khảo ý kiến từ các nhà khoa học và nhân dân để đảm bảo tính đồng thuận cao. Trong bối cảnh sửa đổi Hiến pháp, Bộ Chính trị và Ban Bí thư thường đóng vai trò chỉ đạo và được trình Ban Chấp hành Trung ương xem xét. Sau khi Ban Chấp hành Trung ương thống nhất với nội dung sửa đổi, dự thảo sẽ được chuyển sang Quốc hội để thảo luận và biểu quyết.
Trong toàn bộ quá trình này, Quốc hội thực hiện vai trò trung tâm, là nơi đại biểu nhân dân đóng góp kiến ý và biểu quyết thông qua nội dung sửa đổi. Đây là một bước quyết định, vì Hiến pháp chỉ được sửa đổi khi có ít nhất hai phần ba đại biểu Quốc hội đồng tình. Điều này đảm bảo rằng các sửa đổi đều phản ánh ý chí của nhân dân và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc pháp lý.
Ngoài ra, Chính phủ và các Ủy ban chuyên trách như Ủy ban Pháp luật và Tư pháp sẽ đóng vai trò hỗ trợ, phối hợp và thẩm tra nhằm đảm bảo quy trình diễn ra hiệu quả, minh bạch và đúng quy định.
Phần lớn, việc sửa đổi Hiến pháp ở nước ta rất khoa học và hợp lý, không chỉ phản ánh sự đổi mới mà còn bảo vệ và củng cố quyền lực của nhân dân.
Sửa đổi điều gì để tinh gọn bộ máy chính trị?
- Theo Kết luận 127, việc sửa đổi Hiến pháp lần này chủ yếu tập trung vào tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị. Vậy, những vấn đề cụ thể nào có thể sẽ được xem xét sửa đổi?
- Theo tôi, việc sửa đổi Hiến pháp lần này chủ yếu tập trung vào chương chính quyền địa phương, trong đó có Điều 110, quy định về việc phân chia cấp hành chính. Điều khoản này hiện quy định Việt Nam được chia thành tỉnh, huyện, quận, thị xã, và xã, phường. Do đó, nếu muốn thực hiện chủ trương bỏ cấp quận, huyện, thị xã, thì nhất định phải sửa đổi nội dung điều khoản này để phù hợp với định hướng tinh giản bộ máy Nhà nước.
Ngoài ra, có ý kiến đề xuất sửa đổi liên quan đến Điều 9 và Điều 10, vốn quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và tổ chức công đoàn. Hiện nay, Mặt trận và các tổ chức chính trị - xã hội được tổ thành một Đảng ủy chung, dẫn đến đề xuất cần phải sửa đổi Điều 9 và có thể bỏ Điều 10 – điều khoản riêng về Công đoàn.
Tuy nhiên, theo tôi, việc thành lập Đảng ủy Mặt trận và các tổ chức chính trị - xã hội không ảnh hưởng nhiều đến hai điều khoản này.
Mặt trận vẫn là một tổ chức liên minh chính trị và liên hiệp tự nguyện, với các tổ chức chính trị - xã hội như Công đoàn, Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam… là thành viên. Hiện tại, khoản 2 của Điều 9 đã đề cập đến vai trò của công đoàn nên có ý kiến cho rằng việc giữ lại Điều 10 là không cần thiết. Nhưng cá nhân tôi cho rằng, dù có giữ lại hay bỏ Điều 10, cũng không có ảnh hưởng gì. Bởi vai trò của Công đoàn trong điều kiện hiện nay rất quan trọng, đặc biệt là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đồng thời cũng có ý kiến cần phải sửa đổi các quy định của Hiến pháp về tổ chức Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân vì chủ trương bỏ cấp huyện.
Nhưng theo tôi, Tổ chức Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân do luật định, không ảnh hưởng gì đến Hiến pháp mà chỉ cần sửa Luật Tổ chức Tòa án nhân dân và Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân.
- Hiến pháp là văn bản quy phạm pháp luật cao nhất trong hệ thống pháp luật, thiết lập những nguyên tắc cơ bản về tổ chức Nhà nước, quyền và nghĩa vụ của công dân, và là nền tảng pháp lý để xây dựng và triển khai các luật khác. Vì vậy, việc sửa đổi Hiến pháp chắc chắn sẽ tác động tới các luật và văn bản dưới luật, thưa ông?
- Sửa đổi Hiến pháp nếu được thực hiện lần này sẽ kéo theo việc phải sửa đổi nhiều luật quan trọng nhằm đảm bảo sự thống nhất và đồng bộ trong hệ thống pháp luật.
Trước tiên, phải sửa đổi Luật tổ chức chính quyền địa phương để làm rõ nhiệm vụ, quyền hạn của chính quyền cấp tỉnh và cấp cơ sở. Việc phân cấp, phân quyền giữa hai cấp này cần được quy định cụ thể để nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của chính quyền hai cấp.
Tiếp theo, Luật Tổ chức Tòa án nhân dân và Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân cũng cần sửa đổi. Hiện nay, hệ thống tòa án và viện kiểm sát được tổ chức theo đơn vị hành chính, bao gồm cả cấp huyện. Nếu cấp huyện, quận không còn tồn tại, thì mô hình tòa án cấp quận, huyện cũng phải thay đổi. Khi đó, cần có cơ chế mới, chẳng hạn thành lập tòa án khu vực thay vì theo đơn vị hành chính quận, huyện.
Những sửa đổi này tập trung vào việc tái cơ cấu và tinh gọn bộ máy Nhà nước, làm rõ trách nhiệm, chức năng của từng cấp chính quyền và cơ quan tư pháp, qua đó nâng cao hiệu lực và hiệu quả hoạt động của toàn hệ thống. Đây là bước đi cần thiết để đáp ứng yêu cầu thực tiễn và phù hợp với định hướng phát triển hiện nay.
- Ông có đề xuất, kiến nghị gìquá trình sửa đổi Hiến pháp diễn ra thuận lợi, hiệu quả và đảm bảo chất lượng?
- Theo tôi, để phục vụ việc thực hiện chủ trương của Đảng, phương châm cần tuân thủ là làm nhanh nhưng phải chắc chắn và đúng pháp luật. Không vì áp lực thời gian mà bỏ qua các bước trong quy trình sửa đổi Hiến pháp đã được quy định rõ ràng trong Hiến pháp và các văn bản pháp luật liên quan.
Hiến pháp là đạo luật cao nhất, thể hiện ý chí và chủ quyền của nhân dân. Do đó, quy trình sửa đổi Hiến pháp phải đảm bảo tính chặt chẽ và không được làm qua loa. Việc thực hiện nghiêm túc sẽ giữ vững tính tôn nghiêm của Hiến pháp, bởi đây là đạo luật gốc, thể hiện chủ quyền của nhân dân và là nền tảng pháp lý của đất nước.
Sự chặt chẽ trong quy trình không chỉ bảo vệ giá trị của Hiến pháp mà còn tạo niềm tin, sự đồng thuận trong xã hội về tính cần thiết của những sửa đổi này. Tôi tin rằng, với tinh thần trách nhiệm cao, chúng ta sẽ đạt được mục tiêu sửa đổi một cách hiệu quả và phù hợp với yêu cầu thực tiễn.
- Từ những lần sửa đổi Hiến pháp trước đây, chúng ta có thể rút ra những bài học gì để áp dụng trong lần sửa đổi này?
- Ở nước ta, mỗi lần sửa đổi Hiến pháp đều diễn ra một cách suôn sẻ và thuận lợi. Điều này có được nhờ sự lãnh đạo chặt chẽ của Đảng, với những chủ trương rõ ràng và sát hợp thực tiễn, luôn nhận được sự đồng tình và ủng hộ từ nhân dân. Những nội dung được đề xuất sửa đổi cũng được xem xét kỹ lưỡng, toàn diện và đảm bảo tính thống nhất cao giữa các tầng lớp trong xã hội.
Lần sửa đổi này, chúng ta cần tiếp tục phát huy truyền thống đó. Dù phạm vi sửa đổi lần này có thể không lớn, nhưng vẫn cần tổ chức bài bản, chặt chẽ và đúng quy trình. Việc tranh thủ ý kiến từ các nhà khoa học, nhân dân và các tổ chức chuyên môn là rất cần thiết. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng của bản Hiến pháp được sửa đổi, mà còn giúp nhân dân hiểu rõ hơn về vai trò của Hiến pháp, từ đó nâng cao ý thức tôn trọng và thượng tôn pháp luật.
Ngoài ra, quá trình sửa đổi cũng là một cơ hội để giáo dục, nâng cao nhận thức của người dân về bản Hiến pháp – đạo luật gốc của quốc gia. Đây chính là nền tảng để củng cố niềm tin và sự đồng thuận trong toàn xã hội, giúp Hiến pháp tiếp tục là trụ cột pháp lý và chính trị vững chắc của đất nước.
Tăng cường vai trò, trách nhiệm của cấp tỉnh và xã
- Trong kết luận 127, Bộ Chính trị, Ban Bí thư yêu cầu nghiên cứu sửa đổi Điều lệ Đảng để phù hợp với việc không tổ chức cấp huyện. Theo ông, việc này có ý nghĩa như thế nào đối với hệ thống tổ chức Đảng và chính quyền địa phương?
- Trước đây, cấp huyện được xem là một cấp ủy quan trọng trong hệ thống tổ chức Đảng. Tuy nhiên, khi không còn cấp huyện, việc sửa đổi Điều lệ Đảng là cần thiết để đảm bảo sự phù hợp với thực tế mới. Điều này đòi hỏi phải tăng cường vai trò và năng lực của cấp ủy cấp cơ sở và cấp tỉnh, đồng thời quy định rõ ràng hơn về nhiệm vụ, quyền hạn của các cấp này trong Điều lệ Đảng.
Ngoài ra, việc hợp nhất các tổ chức cấp ủy ở cấp Trung ương cũng cần được xem xét để sửa điều lệ. Ví dụ, Đảng ủy của các cơ quan Đảng Trung ương đã được tổ chức thành một Đảng ủy chung. Tương tự, các bộ đã hợp nhất thành Đảng ủy của Chính phủ. Đảng Đoàn Quốc hội được thay thế bằng Đảng ủy của Quốc hội. Đối với Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội đã hợp nhất thành Đảng ủy Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị xã hội. Những thay đổi này đòi hỏi cần phải xem xét để sửa đổi bổ sung điều lệ Đảng.
Những thay đổi này không chỉ giúp hệ thống tổ chức Đảng trở nên tinh gọn hơn mà còn tạo điều kiện để nâng cao hiệu quả lãnh đạo, chỉ đạo trong bối cảnh mới. Việc sửa đổi Điều lệ Đảng là bước đi cần thiết để đáp ứng yêu cầu thực tiễn và phù hợp với định hướng phát triển của đất nước.
- Hiện nay, tổ chức hành chính và tổ chức Đảng ở địa phương được xây dựng theo ba cấp: tỉnh, huyện, xã. Nếu bỏ cấp huyện, việc tổ chức và vận hành hệ thống chính trị ở địa phương sẽ thay đổi ra sao?
- Khi không còn cấp huyện, hệ thống tổ chức chính quyền và Đảng ở địa phương sẽ chỉ còn hai cấp: tỉnh và xã (phường, thị trấn). Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết là phải tăng cường vai trò và trách nhiệm của hai cấp này, đặc biệt là cấp cơ sở.
Cấp tỉnh sẽ phải nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý và giám sát, đảm bảo sự điều hành thống nhất, thông suốt từ Trung ương xuống địa phương. Trong khi đó, cấp xã sẽ đóng vai trò quan trọng hơn bao giờ hết vì đây là cấp gần dân nhất, trực tiếp thực hiện các chính sách kinh tế - xã hội, giải quyết các vấn đề dân sinh, an ninh trật tự.
Việc này đồng nghĩa với việc trao thêm quyền hạn, tăng cường năng lực quản lý cho cấp xã, giúp chính quyền cơ sở thực sự trở thành cấp điều hành linh hoạt, hiệu quả, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của người dân.
Tuy nhiên, để vận hành hiệu quả, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhân sự, cơ chế hoạt động và nguồn lực để đảm bảo hệ thống chính trị ở địa phương vận hành trơn tru, không bị gián đoạn khi chuyển đổi mô hình tổ chức.
Xin cảm ơn ông!
Quỳnh An
Nguồn VietTimes : https://viettimes.vn/quy-trinh-sua-hien-phap-the-nao-khi-bo-cap-huyen-post183606.html?utm_source=web_vt&utm_medium=home_noibat_vt&utm_campaign=noibat