Gà lôi trắng là loài động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm thuộc Nhóm IB. Tuy nhiên, từ sau ngày 1/7/2025, loài này không còn thuộc loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ. Ảnh: Vinwonders.
Một người đàn ông ở xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An bị tuyên phạt 6 năm tù vì nuôi và bán 10 cá thể gà lôi trắng - loài chim từng thuộc nhóm IB, tức động vật hoang dã nguy cấp, quý hiếm bị cấm khai thác, sử dụng vì mục đích thương mại.
Hành vi xảy ra khi loài này vẫn đang thuộc diện bảo vệ nghiêm ngặt, dù đến lúc xét xử, chính sách đã thay đổi và gà lôi trắng được chuyển sang nhóm IIB, cho phép nuôi thương mại có điều kiện. Vụ việc sau đó được TAND tỉnh Hưng Yên kiến nghị xem xét lại bản án sơ thẩm và thay đổi biện pháp ngăn chặn, chuyển từ tạm giam sang cấm đi khỏi nơi cư trú.
Sự việc nhanh chóng gây tranh luận trên mạng xã hội. Nhiều ý kiến cho rằng người đàn ông này không săn bắt hay buôn bán trái phép quy mô lớn, mà chỉ ghép cặp sinh sản trong phạm vi hộ gia đình, thậm chí góp phần “gìn giữ giống loài quý hiếm” khi tạo ra thêm 10 cá thể mới.
Không ít người đặt câu hỏi: "Nếu không làm tổn hại đến môi trường, hành vi nuôi nhốt này có thực sự đáng bị hình sự hóa?". Góc nhìn từ sách Wild Souls: Freedom and Flourishing in the Non-Human World (tạm dịch: Tâm hồn hoang dã: Khi loài vật sống tự do và phát triển trong tự nhiên) của Emma Marris cung cấp một quan điểm đáng lưu ý.
Tác giả nhấn mạnh bảo tồn không đơn thuần là duy trì số lượng, mà còn là bảo vệ khả năng sống hoang dã và tự do của sinh vật. Việc nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt, dù không gây hại trực tiếp, vẫn có thể làm xói mòn tập tính hoang dã - điều cốt lõi tạo nên giá trị của một loài trong tự nhiên.
Bảo tồn tự phát
Trong Wild Souls, nhà nghiên cứu Emma Marris đề xuất một sự thay đổi căn bản trong tư duy bảo tồn, từ việc ám ảnh với gia tăng số lượng sang việc tôn trọng đời sống tự nhiên của từng cá thể động vật.
Theo bà, một chiến dịch bảo tồn thực sự có ý nghĩa phải vừa gia tăng số lượng cá thể, vừa tạo điều kiện cho chúng "tiếp tục sống đời hoang dã", không bị lệ thuộc vào con người.
Thực tế, nhiều chương trình bảo tồn động vật hoang dã hiện nay có độ can thiệp sâu đến mức thay đổi cả tập tính tự nhiên của loài. Trường hợp của chim condor California (Mỹ) là một ví dụ điển hình. Dù đã được đưa về thiên nhiên sau thời gian nuôi nhốt để nhân giống, các cá thể condor vẫn cần được tiêm vaccine định kỳ, theo dõi ngộ độc chì, gắn vòng nhận dạng và cho ăn tại các điểm cố định.
Nhiều chú chim condor ở Mỹ được đánh số trên cánh, sống phụ thuộc gần như hoàn toàn vào con người. Ảnh: iNaturalist.
Ngay cả cơ quan bảo tồn cũng khuyến cáo người dân nếu thấy condor bay ngoài tự nhiên, hãy ghi lại số trên cánh để báo cáo. Những biện pháp này khiến loài chim vốn là biểu tượng hoang dã nước Mỹ nay sống trong điều kiện phụ thuộc gần như hoàn toàn vào con người.
Tác giả không phản đối hoàn toàn việc can thiệp. Thay vào đó, bà khuyến nghị chính quyền nên đặt ra bộ tiêu chí nghiêm ngặt trước khi cấp phép cho bất kỳ tổ chức, cá nhân nào tham gia bảo tồn. Việc nuôi, nhân giống và chăm sóc động vật hoang dã cần được giám sát, đánh giá tác động dài hạn và tránh lạm dụng danh nghĩa bảo tồn để hợp pháp hóa các hoạt động thương mại.
Một rủi ro khác đến từ việc các cá thể động vật quý hiếm bị mua bán, trao đổi dưới vỏ bọc “nhân giống giống”. Marris phân tích, khi loài hoang dã bị biến thành hàng hóa, chúng sẽ dần đánh mất tập tính tự nhiên, đối mặt nguy cơ bị bóc lột, thậm chí dẫn đến các hệ lụy về sức khỏe cộng đồng như lây truyền dịch bệnh.
Những trường hợp tự phát, thiếu chuyên môn, thiếu giám sát không chỉ khiến cá thể bị tổn thương mà còn tạo tiền lệ nguy hiểm. Marris đề nghị các chương trình bảo tồn cần phải dựa trên nền tảng khoa học sinh thái và đạo đức sinh vật học, thay vì hành động theo cảm tính, lòng tốt thiếu hiểu biết.
Không có công thức bảo tồn tuyệt đối
Ở đảo Galápagos và New Zealand, nhiều chiến dịch đã được triển khai để tiêu diệt chuột, chồn và các loài xâm lấn nhằm bảo vệ chim biển bản địa. Tuy nhiên, cái giá phải trả là hàng triệu cá thể động vật bị đầu độc, phần lớn trong đó là những con vật cũng có khả năng cảm nhận đau đớn. Đây là một trong những minh chứng cho xung đột giá trị thường gặp trong hoạt động bảo tồn. Khi chọn cứu một loài, con người có thể chủ động kết thúc sinh mạng của hàng loạt cá thể khác.
Một ví dụ khác là việc cho gấu Bắc Cực ăn trong điều kiện băng tan nhanh do biến đổi khí hậu. Một số nhà hoạt động đề xuất giải pháp này như cách bù đắp cho thiệt hại con người đã gây ra với môi trường sống của gấu. Tuy nhiên, Marris đặt câu hỏi: "Nếu những con gấu không còn săn mồi mà sống nhờ vào thực phẩm do con người cung cấp, liệu chúng có còn là động vật hoang dã đúng nghĩa?".
Emma Marris là nhà báo khoa học người Mỹ, có nhiều tác phẩm xoay quanh mối quan hệ giữa con người và động vật.
Từ những tình huống này, bà nhấn mạnh việc bảo tồn không thể dựa vào công thức cố định hay một hệ quy chiếu đạo đức duy nhất. Mỗi loài, mỗi hệ sinh thái có những nhu cầu và mối liên hệ riêng biệt, đòi hỏi sự linh hoạt, giám sát chặt chẽ và khả năng điều chỉnh khi dữ liệu mới xuất hiện.
Trong thế giới mà ranh giới giữa tự nhiên và nhân tạo ngày càng mờ nhạt, mọi quyết định can thiệp từ nuôi, lai đến thả về tự nhiên đều phải vượt qua hai tiêu chí: có lợi ích sinh thái được kiểm chứng và không gây tổn hại đến quyền được sống theo cách tự nhiên của loài vật. Theo Marris, “sự khiêm tốn và thận trọng là nền tảng của mọi hành động bảo tồn bền vững”.
Emma Marris là nhà báo khoa học người Mỹ, từng viết cho Nature, National Geographic, The New York Times, The Atlantic và Wired. Các bài viết, tác phẩm của bà thường xoay quanh đạo đức trong quan hệ giữa con người và động vật hoang dã.
Hạ Đan