Trong định hướng đổi mới giáo dục, việc tái cấu trúc hệ thống đại học được xem là một bước đi quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản trị, tinh gọn bộ máy và tăng tính tự chủ cho các cơ sở đào tạo. Bộ GD-ĐT đang xây dựng đề án sáp nhập, tổ chức lại các trường đại học công lập, dự kiến trình Chính phủ trong năm 2025 và bắt đầu triển khai từ năm 2026. Đây là một phần cụ thể hóa Nghị quyết số 71-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục - đào tạo, hướng đến hệ thống đại học tinh gọn, hiệu quả và gắn chặt với yêu cầu phát triển kinh tế tri thức.
Theo Bộ GD-ĐT, cả nước hiện có khoảng 140 trường đại học công lập trong diện rà soát. Việc sáp nhập, hợp nhất hoặc tinh giản đầu mối sẽ được thực hiện dựa trên các tiêu chí về năng lực đào tạo, cơ sở vật chất, quy mô tuyển sinh, năng lực nghiên cứu và đóng góp xã hội. Mục tiêu là giảm chồng chéo ngành nghề, hạn chế phân tán nguồn lực, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý. Bộ khẳng định đây không phải là biện pháp hành chính cơ học, mà là quá trình cải cách mang tính hệ thống, đòi hỏi cơ sở khoa học, thận trọng và minh bạch.
Đề án sáp nhập đại học từ năm 2026 là một bước chuyển lớn trong cải cách giáo dục, hướng đến hệ thống đào tạo tinh gọn, chất lượng và hội nhập
Bộ trưởng GD-ĐT Nguyễn Kim Sơn từng nhấn mạnh quá trình đổi mới giáo dục chỉ có thể thành công khi nhận được sự đồng thuận của đội ngũ nhà giáo và các cơ sở đào tạo. Ông khẳng định: “Nếu một văn bản tốt mà các cấp thực hiện không đầy đủ chức trách thì hiệu quả chắc chắn không được như mong muốn”. Phát biểu này thể hiện quan điểm xuyên suốt của ngành giáo dục - đó là cải cách phải đi đôi với thực thi, mọi thay đổi đều cần lắng nghe ý kiến từ cơ sở.
Tại thời điểm hiện nay, bộ chưa công bố danh sách cụ thể các trường thuộc diện sáp nhập, song định hướng chung là giảm mạnh đầu mối các trường đại học công lập. Khối trường tư thục sẽ không chịu tác động lớn, còn các trường thuộc Bộ Công an và Bộ Quốc phòng sẽ do hai bộ này trực tiếp sắp xếp. Với khoảng 140 trường công lập còn lại, việc tinh gọn được kỳ vọng sẽ khắc phục tình trạng manh mún, quy mô nhỏ, thiếu liên kết giữa các cơ sở cùng ngành, đồng thời tạo ra những đại học mạnh hơn, hoạt động hiệu quả hơn và tập trung vào các lĩnh vực mũi nhọn.
Theo TS Nguyễn Đức Nghĩa, nguyên Phó giám đốc Đại học Quốc gia TP.HCM, cuộc tái cấu trúc lần này không chỉ là thách thức mà còn mở ra cơ hội cho khối trường tư thục. Ông Nghĩa nhận định: “Hiện các trường ngoài công lập chiếm khoảng 25% về số lượng nhưng chưa đến 20% tổng số sinh viên. Tuy nhiên, họ đang phát triển nhanh hơn về năng lực giảng viên và tính linh hoạt trong quản trị”. Khi khối công lập tinh gọn, tập trung hơn vào nghiên cứu, các trường tư sẽ có cơ hội mở rộng quy mô, phát triển các chương trình ứng dụng và đáp ứng nhu cầu nhân lực mới của xã hội.
Thực tế cho thấy các trường tư thục có tiềm lực mạnh, được đầu tư bởi các tập đoàn kinh tế, đang ngày càng khẳng định vị thế. Với xu hướng chuyển dịch này, hệ sinh thái giáo dục đại học Việt Nam có thể hình thành mô hình “song hành” giữa khối công lập tinh hoa và khối tư thục năng động, cùng cạnh tranh lành mạnh dựa trên chất lượng và sự lựa chọn của người học.
Để nâng cao chất lượng giáo dục các trường đại học, giải pháp quan trọng là phải quy hoạch lại các trường
Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo quá trình sáp nhập có thể kéo theo những thách thức đáng kể, đặc biệt là về nhân sự, cơ sở vật chất và tâm lý của đội ngũ. Khi hai hoặc nhiều trường được hợp nhất, sẽ có vị trí công việc chồng chéo, dẫn đến lo ngại mất việc hoặc thay đổi điều kiện làm việc. Nhiều ý kiến cho rằng cần có chính sách điều chuyển, đào tạo lại hoặc hỗ trợ thỏa đáng, đồng thời bảo đảm quyền lợi về thu nhập và thăng tiến nghề nghiệp. Đối với sinh viên, việc công nhận tín chỉ, học phần và tên trường trên bằng tốt nghiệp phải được hướng dẫn cụ thể, tránh gây xáo trộn hay giảm uy tín văn bằng.
Tại TP.HCM, nơi tập trung nhiều trường đại học lớn, các chuyên gia giáo dục cho rằng chủ trương tái cấu trúc là cần thiết nhưng phải được triển khai dựa trên dữ liệu thực tế và cơ chế minh bạch. Một giảng viên đại học chia sẻ rằng việc sáp nhập chỉ thực sự hiệu quả khi đánh giá đúng tiềm lực từng trường, vì “mỗi cơ sở đào tạo đều có bản sắc, thế mạnh riêng và đóng vai trò khác nhau trong hệ sinh thái giáo dục của thành phố”.
Từ góc nhìn chính sách, GS-TS Hoàng Minh Sơn - nguyên Thứ trưởng Bộ GD-ĐT, Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội, từng nhận định rằng việc sắp xếp lại hệ thống đại học là “cơ hội và cũng là sứ mệnh”. Ông Sơn cho rằng nhiều trường hiện nay còn manh mún về ngành nghề và cơ sở vật chất, nếu không được sắp xếp lại thì khó có thể nâng chất lượng. Theo ông, Nghị quyết 71 cũng xác định một trong những đột phá lớn là đầu tư trọng điểm cho giáo dục, do đó việc sáp nhập và tối ưu hóa hệ thống là điều tất yếu để nguồn lực được phân bổ hiệu quả, tránh đầu tư dàn trải.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc sáp nhập đại học tại các nước như Hàn Quốc hay Nhật Bản được tiến hành theo lộ trình dài hạn, có giai đoạn “chuyển tiếp mềm”. Các trường vẫn duy trì tên gọi cũ cho đến khi sinh viên cuối cùng tốt nghiệp, đồng thời cho phép hai chương trình đào tạo song song một thời gian để đảm bảo tính ổn định. Mô hình này giúp giảm xung đột và tạo điều kiện để đội ngũ giảng viên, sinh viên thích nghi dần với hệ thống mới. Nhiều chuyên gia đề xuất Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm này để đảm bảo sự ổn định trong quá trình chuyển đổi.
Một yếu tố then chốt khác là kết hợp đề án sáp nhập với tiến trình tự chủ đại học đang triển khai. Tự chủ sẽ giúp các trường chủ động hơn về tài chính, nhân sự và chương trình đào tạo, qua đó tăng khả năng thích ứng khi hợp nhất. Nếu vẫn duy trì cơ chế quản lý hành chính cứng nhắc, bộ máy sau sáp nhập có nguy cơ phình to hơn thay vì tinh gọn. Do đó, cải cách thể chế, đặc biệt trong quản trị đại học và đánh giá chất lượng, là điều kiện tiên quyết để đề án đạt hiệu quả.
Từ góc nhìn xã hội, điều người học quan tâm không chỉ là trường nào sáp nhập, mà là chất lượng đầu ra, uy tín và sự ổn định của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam. Mọi thay đổi cần được truyền thông rõ ràng, công khai và có lộ trình hợp lý để tránh gây tâm lý lo lắng. Cơ quan quản lý cần chủ động đối thoại với các trường, giảng viên và sinh viên để giải đáp thắc mắc, đồng thời khuyến khích phản hồi từ cơ sở nhằm hoàn thiện chính sách.
Đề án sáp nhập đại học từ năm 2026 là một bước chuyển lớn trong cải cách giáo dục, hướng đến hệ thống đào tạo tinh gọn, chất lượng và hội nhập. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu đó, cần sự minh bạch trong quy trình, cơ chế bảo vệ quyền lợi người dạy và người học, cùng sự đồng thuận của toàn ngành. Cải cách giáo dục chỉ có thể bền vững khi được thực hiện bằng đối thoại, khoa học và niềm tin, chứ không chỉ bằng những quyết định hành chính.
Nguyễn Tuyết