TS. Trịnh Lê Anh cho rằng, du lịch yêu nước sẽ thực sự hiệu quả nếu được đầu tư vào những câu chuyện truyền cảm hứng và trải nghiệm sống động. (Ảnh NVCC)
Đó là quan điểm của TS. Trịnh Lê Anh, Khoa Du lịch học, Trường ĐH Khoa học - Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội với Báo Thế giới và Việt Nam về những tiềm năng phát triển xu hướng du lịch yêu nước tại Việt Nam.
Anh định nghĩa như thế nào về “du lịch yêu nước” trong bối cảnh hiện nay? Đâu là những yếu tố chính thúc đẩy xu hướng này phát triển mạnh mẽ trong giới trẻ và người dân Việt Nam thời gian gần đây?
Theo tôi, du lịch yêu nước là hành vi văn hóa mang tính tự thân, khi mỗi bước chân khám phá quê hương cũng đồng thời là hành trình tri ân quá khứ, khơi dậy niềm tự hào dân tộc và trách nhiệm với tương lai đất nước. Nó không dừng ở việc đến một địa danh lịch sử, mà quan trọng hơn, là sự kết nối tinh thần, là “cuộc hẹn” của trái tim với ký ức dân tộc.
Sự trỗi dậy của xu hướng này đến từ nhiều yếu tố.
Thứ nhất, bối cảnh hậu đại dịch, khi người dân, đặc biệt là giới trẻ, có nhu cầu nhìn lại giá trị cốt lõi, quay về với bản sắc.
Thứ hai, các chiến dịch truyền thông, các sản phẩm phim ảnh, âm nhạc, cả mạng xã hội đã góp phần “đánh thức” niềm tự hào dân tộc một cách tự nhiên. Thêm vào đó, sự đầu tư của Nhà nước và địa phương vào hạ tầng du lịch gắn với di tích lịch sử – văn hóa đã tạo điều kiện thuận lợi để những hành trình mang giá trị tinh thần này ngày càng được đón nhận.
Góc nhìn của anh về xu hướng du lịch yêu nước hiện nay, trong bối cảnh người Việt, đặc biệt là giới trẻ ngày càng quan tâm đến giá trị văn hóa – lịch sử dân tộc?
Đây không chỉ là xu hướng nhất thời, mà là tín hiệu đáng mừng về sự trưởng thành của thị hiếu du lịch nội địa Việt Nam. Khi lớp trẻ bắt đầu tìm đến Điện Biên, Quảng Trị, Tuyên Quang, hay đến với nhà lưu niệm của các danh nhân văn hóa, không phải để “check-in” đơn thuần mà để “chạm vào lịch sử, hiểu thêm chính mình”, đó là bước ngoặt của nhận thức xã hội.
Du lịch không còn là cuộc rong chơi vật chất, mà trở thành hành trình kiến tạo tinh thần. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và kỹ thuật số, sự quay về với giá trị cội nguồn chính là cách để định vị bản thân trong dòng chảy chung của nhân loại.
Vậy đâu là những tiềm năng nổi bật của Việt Nam để phát triển loại hình du lịch yêu nước trở thành một sản phẩm du lịch đặc trưng? Anh có thể chia sẻ một vài ví dụ điển hình?
Việt Nam là một “bảo tàng sống” của lịch sử, nơi mỗi tấc đất đều ghi dấu ký ức dân tộc. Chúng ta có một hệ thống di tích cách mạng trải dài từ Bắc vào Nam, từ Pác Bó (Cao Bằng), Tân Trào (Tuyên Quang), ATK (Thái Nguyên), Điện Biên Phủ, đến cụm di tích Đôi Bờ Hiền Lương, Thành cổ Quảng Trị, Khu lưu niệm Bác Hồ ở Nghệ An và nhiều nơi khác, địa đạo Củ Chi... Đó là những địa chỉ đỏ không chỉ để tưởng niệm mà còn là nơi truyền cảm hứng mạnh mẽ cho thế hệ trẻ.
"Du lịch yêu nước sẽ thực sự hiệu quả nếu được đầu tư vào câu chuyện truyền cảm hứng và trải nghiệm sống động, đặc biệt hướng tới thế hệ trẻ, những người cần được truyền lửa để tiếp bước lịch sử bằng tinh thần mới".
Tôi đặc biệt ấn tượng với các mô hình như tour “Theo dấu chân Bác”, “DMZ tour”, “Về nguồn” kết hợp trải nghiệm văn hóa bản địa, hay gần đây là các chương trình du lịch kết hợp giáo dục tại nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn, nơi mà mỗi tấm bia đá kể một câu chuyện sống động hơn cả bài học lịch sử. Tất cả cho thấy, tiềm năng của du lịch yêu nước tại Việt Nam không nằm ở số lượng di tích, mà ở cách chúng ta kể lại và sống lại ký ức ấy ra sao.
Việt Nam là một “bảo tàng sống” của lịch sử, nơi mỗi tấc đất đều ghi dấu ký ức dân tộc. (Ảnh NVCC)
Tại Việt Nam, Côn Đảo là điểm đến tiêu biểu. Không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, nơi đây còn là địa danh thiêng liêng ghi dấu sự hy sinh của nhiều chiến sĩ cách mạng. Những buổi thắp nến tri ân tại nghĩa trang Hàng Dương, lắng nghe câu chuyện về chị Võ Thị Sáu hay những năm tháng tù đày tại Trại Phú Hải… đã khiến Côn Đảo trở thành nơi “trưởng thành tinh thần” cho nhiều thế hệ thanh niên.
Tại Hà Nội, Nhà tù Hỏa Lò, nơi từng giam giữ các chiến sĩ cách mạng dưới thời Pháp thuộc ngày nay được chuyển đổi thành một bảo tàng sống động. Với chương trình tham quan “Đêm thiêng liêng – Sáng ngời tinh thần Việt”, kết hợp âm thanh, ánh sáng và diễn xuất, Hỏa Lò không chỉ kể lại lịch sử mà còn khơi dậy lòng tự hào và tinh thần dân tộc một cách rất hiện đại, chạm được tới trái tim du khách trẻ.
"Tôi kỳ vọng, du lịch yêu nước sẽ không chỉ là một sản phẩm du lịch đặc thù, mà còn trở thành hành vi văn hóa thường nhật, giúp mỗi người dân thấy mình gắn bó hơn với Tổ quốc".
Trên thế giới, Pháp là quốc gia đi đầu trong phát triển du lịch tưởng niệm chiến tranh (tourisme de mémoire). Các địa danh như Verdun, Normandy, hay nghĩa trang lính trận được quy hoạch thành các tuyến du lịch giáo dục công dân, đặc biệt cho học sinh và giới trẻ. Ở đó, ký ức chiến tranh không chỉ để tưởng niệm, mà còn để hun đúc tinh thần yêu nước và khát vọng hòa bình. Những mô hình này khẳng định: Du lịch yêu nước sẽ thực sự hiệu quả nếu được đầu tư vào câu chuyện truyền cảm hứng và trải nghiệm sống động, đặc biệt hướng tới thế hệ trẻ, những người cần được truyền lửa để tiếp bước lịch sử bằng tinh thần mới.
Để phát triển xu hướng du lịch yêu nước một cách bền vững và thực sự trở thành mũi nhọn trong du lịch nội địa, chúng ta cần chiến lược như thế nào từ cấp độ địa phương đến quốc gia?
Theo tôi, cần một chiến lược tổng thể, mang tính kết nối và đồng bộ. Trước hết, phải xác định rõ du lịch yêu nước không chỉ là giáo dục truyền thống mà còn là sản phẩm du lịch có thể tạo ra giá trị kinh tế và lan tỏa văn hóa. Ở cấp địa phương, mỗi tỉnh thành cần nhận diện lại tài nguyên văn hóa, lịch sử của mình, xây dựng câu chuyện hấp dẫn và tạo ra các trải nghiệm đa giác quan thay vì chỉ dừng ở thông tin một chiều.
Ở cấp quốc gia, tôi kỳ vọng Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo, các địa phương để xây dựng một “bản đồ du lịch yêu nước” quốc gia, tích hợp dữ liệu, thiết kế các hành trình liên vùng và đẩy mạnh truyền thông sáng tạo, hướng tới thế hệ trẻ. Đồng thời, nên hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực này để tạo ra những sản phẩm du lịch mới mẻ, vừa truyền thống vừa hiện đại.
Du lịch yêu nước nếu trở thành hành vi văn hóa thường nhật sẽ giúp mỗi người dân thấy mình gắn bó hơn với Tổ quốc. (Ảnh NVCC)
Trong thời đại số, công nghệ và các nền tảng truyền thông đóng vai trò như thế nào trong việc lan tỏa và thúc đẩy xu hướng du lịch yêu nước? Theo anh, cần có những cách thức nào để tận dụng hiệu quả các công cụ này?
Công nghệ số chính là “người bạn đồng hành” lý tưởng của du lịch yêu nước, nếu biết khai thác đúng cách. Mạng xã hội giúp lan tỏa cảm xúc tức thì. Các nền tảng số có thể số hóa di tích, tạo trải nghiệm ảo, đưa lịch sử đến gần hơn với người trẻ bằng ngôn ngữ của thời đại.
Cần khuyến khích những sáng tạo nội dung dạng video ngắn, podcast, hoạt họa lịch sử, các nền tảng bản đồ tương tác để kể câu chuyện của từng vùng đất. Các chiến dịch hashtag như #VietnamMyCountry, #YêuNướcQuaMôĩHànhTrình nếu được dẫn dắt bài bản, sẽ giúp tạo ra phong trào xã hội có sức lan tỏa.
Anh kỳ vọng du lịch yêu nước sẽ mang lại những giá trị và tác động tích cực lâu dài nào cho xã hội, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt giáo dục, văn hóa và tinh thần dân tộc?
Tôi kỳ vọng, du lịch yêu nước sẽ không chỉ là một sản phẩm du lịch đặc thù, mà còn trở thành hành vi văn hóa thường nhật, giúp mỗi người dân thấy mình gắn bó hơn với Tổ quốc.
Về kinh tế, đây là nguồn lực nội sinh thúc đẩy du lịch nội địa, kích cầu các địa phương có di tích lịch sử - văn hóa.
Về giáo dục, du lịch yêu nước giúp thế hệ trẻ học lịch sử bằng trái tim, một thứ học sâu và nhớ lâu hơn cả sách vở.
Về mặt văn hóa, nó giúp bảo tồn và làm sống dậy ký ức dân tộc.
Sâu xa hơn, nó bồi đắp tinh thần đoàn kết, bản lĩnh và khát vọng Việt Nam, điều không thể thay thế bằng bất kỳ công cụ tuyên truyền nào.
Nguyệt Anh