Trong những ngày qua, thông tin về việc cải tạo sông Tô Lịch đang nhận được sự quan tâm rất lớn của Nhân dân Thủ đô. Hơn một dòng sông chảy qua lòng thành phố, Tô Lịch là nơi lưu giữ ký ức nghìn năm văn hiến của Thăng Long – Hà Nội. Việc cải tạo và hồi sinh dòng sông không chỉ là một dự án môi trường hay đô thị, mà là một khát vọng lớn – khơi lại long mạch văn hóa, đánh thức tâm linh đất kinh kỳ và kiến tạo một tương lai bền vững cho Thủ đô yêu dấu.
Khi ngược dòng lịch sử trở về với thời khắc khai sinh Kinh đô Thăng Long – một mốc son mở ra kỷ nguyên văn hiến Đại Việt – ta không thể không nhắc đến sông Tô Lịch, một dòng chảy âm thầm mà thiêng liêng, đã hiện diện như huyết mạch dẫn khí, nối mạch sống cho toàn bộ cõi đất rồng thiêng tụ địa.
Theo ghi chép trong Đại Việt sử ký toàn thư, vào năm 1010, Lý Công Uẩn – vị vua đầu tiên của triều Lý – đã cho dời đô từ Hoa Lư ra đồng bằng Bắc Bộ, sau khi nhìn thấy điềm lành rồng vàng bay lên giữa nền trời Đại La. Không chỉ là một thị kiến thần linh, quyết định ấy còn mang tầm nhìn chiến lược: đưa quốc gia đến vùng đất “ở giữa đất trời, được thế rồng cuộn hổ ngồi, chính giữa Nam Bắc Đông Tây, tiện nghi núi sông sau trước”. Nơi hội tụ ấy chính là Thăng Long – Hà Nội ngày nay và một trong những nhân tố địa lý quan trọng để định vị kinh thành chính là dòng Tô Lịch uốn quanh.
Tô Lịch không lớn như sông Hồng nhưng chính bởi sự mềm mại, dung dị và ôm trọn vùng đất trung tâm, dòng sông này được coi là nơi thu hút linh khí và phân phối sinh lực – đúng như nguyên lý “tụ thủy sinh tài” của phong thủy phương Đông. Sự hiện diện của sông Tô Lịch không chỉ là biểu hiện của địa thế phong thủy hài hòa, mà còn là nhân tố bảo chứng cho sự thịnh vượng trường tồn của Kinh đô.
Hơn cả giá trị phong thủy, Tô Lịch còn là nơi kết tinh văn hóa – xã hội của Thăng Long suốt hơn một nghìn năm. Dọc hai bờ sông, từng hiện hữu hàng chục làng nghề trứ danh. Chính dòng nước Tô Lịch là nguồn dưỡng khí, là “mạch máu” nuôi sống các làng nghề, góp phần hình thành nên không gian sản xuất – sinh hoạt – tín ngưỡng – giao thương – nghệ thuật đậm chất Kinh kỳ.
Trong thơ ca và hội họa cổ, hình ảnh thiếu nữ Hà thành bên sông Tô Lịch giặt lụa, các cụ già thảnh thơi buông cần, những đám trẻ thả thuyền giấy, hay lũ học trò vừa học chữ Nho vừa đọc thơ vịnh cảnh đều là biểu tượng thanh lịch, tao nhã. Dòng Tô Lịch khi ấy như một cuốn sách mở, nơi từng trang là từng lớp văn hóa, từng lớp lịch sử. Có thể nói, đời sống người Thăng Long xưa không thể tách rời dòng sông – như máu thịt với trái tim.
Không chỉ trong văn học nghệ thuật, Tô Lịch còn là một trục kết nối đô thị đặc biệt. Trước khi có hệ thống cống rãnh hiện đại, Tô Lịch là kênh dẫn nước tưới tiêu, là đường thủy giao thông, là hành lang sinh thái và phòng thủ tự nhiên. Thậm chí, trong nhiều thế kỷ, dòng sông còn được sử dụng để vận chuyển gạo, thực phẩm, vật liệu xây dựng cho Hoàng thành và các phủ đệ quý tộc. Những cây cầu như cầu Đông Mác, cầu Giấy, cầu Mọc từng là nơi nhộn nhịp người xe, kết nối sinh hoạt hàng ngày của dân cư hai bờ.
Với bao lớp người Hà Nội, dòng Tô Lịch từng là một phần của ký ức tập thể. Người cao tuổi vẫn nhớ những buổi sáng se lạnh, khi sương mù bảng lảng trên mặt nước; những chiều Hè gió lộng, trẻ con thả diều, nghịch nước; những ngày lễ Tết, người dân đến đền Tô Lịch cầu phúc, ngắm hoa đào nở bên bờ sông. Mỗi câu chuyện, mỗi truyền thuyết, mỗi khoảnh khắc đều như những viên gạch nhỏ, xây nên bức tường thành vững chãi của bản sắc Thăng Long.
Ngày nay, giữa lòng Hà Nội hiện đại với những tòa cao ốc vươn lên trời, thật khó hình dung rằng đã từng có một dòng sông dịu dàng ôm ấp thành phố, hiền hòa như một người mẹ. Nhưng chính ký ức ấy, giá trị ấy, là lý do để ta không được phép quên – và càng phải nỗ lực hơn nữa để trả lại cho Tô Lịch hình hài vốn có.
Hồi sinh dòng sông không chỉ là chuyện làm sạch nước, chỉnh trang bờ; đó là hành trình tìm lại linh hồn cho Thủ đô. Khi long mạch được khơi thông, khi văn hóa được khơi dậy, khi những biểu tượng xưa được trả lại giá trị, thì đó cũng là lúc Thăng Long – Hà Nội hồi sinh trọn vẹn trên nền tảng văn hóa – lịch sử – tâm linh của chính mình.
Sông Tô Lịch bị chặn nguồn, trở thành dòng “sông chết” từ tháng 4/1882, khi thực dân Pháp đánh chiếm được Hà Nội, cho lấp sông, xây chợ, bê tông hóa phố phường. Kể từ những năm 1980, đặc biệt là giai đoạn đô thị hóa tăng tốc sau Đổi mới, sông Tô Lịch bắt đầu biến dạng. Từ dòng sông trong trẻo, hiền hòa, nơi từng có thể nhìn thấy đáy vào mùa khô, sông trở thành nơi hứng chịu toàn bộ hệ thống nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý của hơn 1 triệu dân nội đô. Trước năm 2025, Hà Nội có hơn 100 cống xả lớn nhỏ dẫn trực tiếp nước thải ra dòng Tô Lịch mỗi ngày. Hệ quả là nồng độ amoniac, coliform và các chất hữu cơ trong nước vượt hàng chục, thậm chí hàng trăm lần ngưỡng cho phép.
Tô Lịch không còn là một dòng sông nữa, mà là một “dòng kênh chết”, nơi dòng chảy ngừng lại, bùn đọng thành tầng, rác nổi từng mảng, mùi hôi thối tỏa xa hàng trăm mét. Những đoạn từng có cảnh “trẻ con tắm sông, mẹ giặt áo” giờ đây là nơi người dân chỉ đi ngang thật nhanh, bịt mũi, quay mặt. Dư luận từng đặt tên mới cho dòng sông: “kênh đen Tô Lịch” – một cách gọi xót xa, nhưng cũng là lời cảnh tỉnh đau đớn về sự sụp đổ của một biểu tượng.
Không dừng ở đó, hậu quả của ô nhiễm Tô Lịch còn lan ra nhiều tầng lớp khác nhau của đời sống xã hội. Hệ sinh thái mất cân bằng nghiêm trọng. Cá, cua, tôm – từng là nguồn thực phẩm và sinh kế của cư dân hai bờ – đã tuyệt chủng từ lâu. Người dân sinh sống quanh khu vực phải chịu đựng ô nhiễm không khí, suy giảm chất lượng sống, nhiều khu dân cư xuống cấp vì giá trị bất động sản sụt giảm theo... Và điều đáng nói nhất: nhiều thế hệ người Hà Nội lớn lên chưa từng biết đến một dòng sông Tô Lịch “đúng nghĩa”.
Từ góc độ văn hóa – tâm linh, sự xuống cấp của Tô Lịch mang theo một hệ lụy âm thầm nhưng sâu sắc hơn nhiều. Trong quan niệm phương Đông, đặc biệt là triết lý phong thủy Á Đông, nước chính là nguồn sống – là nơi tích tụ và dẫn dắt năng lượng. Người xưa có câu: “Sơn quản nhân đinh, thủy quản tài” – nghĩa là núi dưỡng người, sông dưỡng của. Dòng sông ô nhiễm chẳng khác nào mạch máu bị tắc nghẽn, khiến toàn bộ thân thể đô thị trở nên trì trệ, u uất.
Không phải ngẫu nhiên mà giới nghiên cứu phong thủy đều đồng tình rằng, khi Tô Lịch ô nhiễm, thì khí trường Thủ đô bị ảnh hưởng. Khi một biểu tượng linh thiêng như Tô Lịch bị bao vây bởi rác thải, thì đồng nghĩa với việc bản sắc văn hóa đang dần mai một. Không ít nhà văn hóa, học giả, tâm linh đã lên tiếng đầy lo lắng và khẩn thiết, đòi hỏi phải nhìn nhận Tô Lịch không chỉ qua lăng kính môi trường, mà phải đặt trong tầm nhìn văn hóa và tâm linh dân tộc.
Bên cạnh đó, sự mất kết nối giữa cư dân đô thị hiện đại và dòng sông cũng cho thấy một nghịch lý trong phát triển: chúng ta đang sống giữa những biểu tượng mà không hề hiểu rõ chúng. Học sinh Hà Nội học sử Thăng Long, nhưng ít em từng biết Tô Lịch là gì, từng nhìn thấy nước trong dòng sông ấy ra sao, từng được nghe truyền thuyết Tô Lịch đánh Cao Biền như thế nào? Trong khi đó, ở nhiều nước tiên tiến như Hàn Quốc, Nhật Bản hay Pháp, chính việc phục dựng và hồi sinh các dòng sông cổ đã trở thành cú hích văn hóa – du lịch – giáo dục đầy thành công.
Dư luận từng nhiều lần “nổi sóng” trước cảnh tượng những đoàn rác trôi lềnh bềnh, xác cá nổi trắng, hay những đợt bốc mùi dữ dội từ Tô Lịch trong mùa Hè oi ả. Nhiều đề án cải tạo từng được đề xuất, nhưng lại dừng ở mức thử nghiệm. Có lúc người ta dùng chế phẩm sinh học Nhật Bản, có lúc dùng máy sục khí, có lúc đề xuất làm đường hầm nước thải… nhưng tất cả đều như những lớp thuốc xoa ngoài da, không chữa được tận gốc căn bệnh “mất linh hồn” của dòng sông.
Và đó chính là bi kịch lớn nhất: không phải chỉ là sự ô nhiễm vật lý, mà là sự lãng quên về một biểu tượng tinh thần – nơi từng là gạch nối giữa con người với thiên nhiên, giữa đời sống với di sản, giữa quá khứ và hiện tại. Một dòng sông từng chảy qua tâm trí bao thế hệ, giờ đây chỉ còn là một hình ảnh mờ nhòe trong ký ức.
Nhưng cũng từ chính bi kịch ấy, người Hà Nội hôm nay đang bắt đầu thức tỉnh. Những phong trào làm sạch sông, những lớp học về di sản ven sông, những ý tưởng cải tạo sông Tô Lịch thành công viên văn hóa – tâm linh – sinh thái… chính là tín hiệu cho thấy: ta chưa mất hoàn toàn. Vấn đề chỉ là có đủ quyết tâm, tầm nhìn và lòng tin để biến nước mắt hối tiếc thành hành động thiết thực hay không.
Hồi sinh một dòng sông là điều khó, nhưng hồi sinh long mạch Thủ đô – bằng sự thấu hiểu, gắn bó và tôn trọng quá khứ – còn cao cả hơn gấp nhiều lần.
Giữa bối cảnh ngày càng nhiều dòng sông trong đô thị bị “bức tử” bởi rác thải, bê tông hóa và lối sống quay lưng với thiên nhiên, thì thông tin về việc khởi động Dự án cải tạo tổng thể sông Tô Lịch đã làm dấy lên một niềm hy vọng sâu sắc, không chỉ với người dân Hà Nội mà còn với những ai quan tâm đến sự bền vững của các giá trị văn hóa – môi sinh – tâm linh Việt Nam.
Đây không chỉ là một dự án xử lý ô nhiễm hay chỉnh trang đô thị đơn thuần. Điều khiến dự án mang tầm vóc đặc biệt chính là tầm nhìn đa chiều: khôi phục môi trường sinh thái – kiến tạo không gian văn hóa – nuôi dưỡng ký ức lịch sử – đánh thức chiều sâu tâm linh. Nói cách khác, hồi sinh sông Tô Lịch không chỉ là hành động về vật chất, mà là một cuộc trở về đầy nhân văn với chính căn cước tinh thần của Thủ đô.
Dòng sông không thể sống lại nếu chỉ được “làm sạch” bằng máy móc. Nó cần được tái sinh bằng ký ức, bằng tri thức lịch sử và trên hết – bằng tình yêu của con người. Chính vì vậy, ý tưởng biến Tô Lịch thành công viên lịch sử – văn hóa – tâm linh – sinh thái tại Việt Nam hay việc hồi sinh sông Tô Lịch để trở thành một biểu tượng mới của Thủ đô là một bước đột phá. Từ một "kênh đen" bị lãng quên, Tô Lịch sẽ trở thành không gian sống động của di sản, một bảo tàng mở giữa lòng thành phố.
Trong bối cảnh Hà Nội đang nỗ lực định vị mình là “trung tâm công nghiệp văn hóa”, thì việc xây dựng Tô Lịch thành “trục văn hóa mới” là một bước đi có tính chiến lược. Đây sẽ là nơi thể hiện rõ bản sắc Thăng Long – Hà Nội, nơi văn hóa không nằm trong bảo tàng đóng kín, mà sống cùng nhịp thở của phố phường. Nơi này sẽ kết nối với hệ thống di sản liên hoàn gồm: Hồ Tây – núi Nùng – thành Cổ Loa – sông Hồng, tạo thành trục phong thủy – lịch sử – văn hóa bền vững bao trùm không gian Thủ đô.
Đặc biệt, đối với giới trẻ – những cư dân mới của đô thị, những người từng coi Tô Lịch chỉ là “dòng kênh đen”, thì sự tái sinh của dòng sông sẽ là bài học sống động nhất về trách nhiệm với di sản, về sự cần thiết phải tôn trọng quá khứ để bước tới tương lai. Khi dòng sông sạch hơn, sâu sắc hơn, ý nghĩa hơn – thì đó cũng là lúc Hà Nội khơi dậy được sức mạnh tinh thần trong mỗi người dân, không phân biệt thế hệ, tầng lớp hay địa vị.
Nhìn rộng ra, Tô Lịch chính là phép thử của Hà Nội với chính mình: liệu một thành phố có đủ bản lĩnh và tình yêu để làm sống lại những giá trị đã bị lãng quên? Liệu chúng ta có thể đi xa hơn việc lát đá vỉa hè, trồng thêm cây xanh, để chạm tới những lớp nghĩa sâu sắc hơn: ký ức, bản sắc, chiều sâu tâm linh?
Giữa thế kỷ XXI – khi các đô thị toàn cầu đang chuyển mình để thích ứng với kỷ nguyên xanh, thông minh và bền vững – thì câu hỏi đặt ra cho mỗi thành phố không còn là: “Phát triển nhanh đến đâu?”, mà là: “Mình là ai trong thế giới ấy?”. Ở đó, bản sắc trở thành tài sản quý giá bậc nhất, là nền tảng để các thành phố không bị hòa tan, không bị lạc lối giữa những kiến trúc na ná, những quy hoạch giống nhau, và những con người ngày càng xa cách với di sản của chính mình.
Trong hành trình đi tìm “bản sắc giữa thời toàn cầu hóa”, những biểu tượng đô thị mang tính kết nối – biểu tượng gợi nhớ, gợi cảm, gợi niềm tự hào – trở thành những điểm tựa tinh thần. Seoul có sông Hàn, nơi người Hàn Quốc tự hào tổ chức đại nhạc hội, rước đèn hoa trên dòng nước mỗi năm. Paris có sông Seine, nơi văn hóa Pháp chảy tràn trong từng viên đá, từng cây cầu, từng câu chuyện. Tokyo có Sumida, nơi người Nhật tổ chức các lễ hội pháo hoa ven sông kéo dài suốt mùa Hè, nơi truyền thống và công nghệ hòa quyện như một bản giao hưởng hiện đại. Và Hà Nội, giữa một hành trình định hình lại chính mình, không thể thiếu một Tô Lịch hồi sinh – dòng sông vừa là ký ức, vừa là khát vọng.
Tô Lịch không hùng vĩ như sông Hồng, cũng không lãng mạn như Hồ Gươm, nhưng lại mang trong mình một “năng lượng mềm” đặc biệt: sự gắn bó bền bỉ, âm thầm, lặng lẽ mà bền lâu với linh hồn đô thị. Nếu Tháp Rùa là biểu tượng lịch sử, Hồ Gươm là biểu tượng tâm linh, thì Tô Lịch có thể trở thành biểu tượng của sự chuyển mình, tái sinh và kết nối – một biểu tượng “sống” đúng nghĩa, khi nó không nằm im bất động mà chảy, mà thở, mà lắng nghe.
Sự sống của Tô Lịch nằm trong chính những mạch ngầm văn hóa dọc hai bên bờ. Không chỉ là một dòng nước, Tô Lịch là hành lang văn hóa lịch sử độc đáo – nơi hiện hữu hàng loạt làng nghề, làng khoa bảng, làng nghệ thuật, làng tín ngưỡng… tất cả từng một thời được “nuôi sống” bởi nước sông Tô và từ đó, nuôi lớn những con người tài hoa.
Hồi sinh Tô Lịch, vì thế, không chỉ là làm sống lại một dòng nước – mà là đánh thức một không gian ký ức tập thể, nơi lớp lớp người Hà Nội từng tắm mát tâm hồn qua tiếng chuông chùa ven sông, từng đắm mình trong vẻ đẹp mùa Thu nhuộm vàng mặt nước, từng truyền cho nhau những giá trị ứng xử với thiên nhiên, với cộng đồng, với lịch sử. Đó là những “giá trị mềm” – nhưng chính là thứ làm nên bản lĩnh đô thị.
Tô Lịch cũng có thể trở thành trường học ngoài trời vĩ đại nhất của Hà Nội. Hãy thử tưởng tượng: thay vì ngồi học sử trong lớp với bản đồ khô khan, các em học sinh được đi bộ dọc bờ sông, dừng lại trước tượng đài Nguyễn Trãi để nghe kể về Bình Ngô đại cáo; được ngồi trong không gian cây xanh để học bài ca dao về làng lụa; được xem múa rối nước hay làm thủ công trong làng nghề tái hiện... Khi ấy, giáo dục không còn là việc nhồi nhét, mà là sự thấm đẫm – để kiến thức hóa thành cảm xúc, để tình yêu Hà Nội ngấm vào tim một cách tự nhiên như hơi thở.
Không những thế, dòng Tô Lịch tái sinh còn có thể là một biểu tượng của sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong kỷ nguyên mới. Giữa thế giới biến đổi khí hậu, rối loạn sinh thái, dòng sông là “người thầy” dạy con người biết lắng nghe, sống chậm, cư xử với môi trường bằng trách nhiệm chứ không chiếm đoạt. Một dòng sông sạch, xanh, đầy văn hóa sẽ tự nó trở thành bài học sống động về phát triển bền vững, mang tính quốc tế, có thể nói được bằng mọi thứ tiếng.
Và trên hết, Tô Lịch cần được tái sinh như một biểu tượng để người Hà Nội tin vào chính mình, tin rằng: dù có lỗi lầm, lãng quên, ta vẫn có thể quay lại, làm lại, chữa lành và tốt hơn. Bởi không có biểu tượng nào vững bền bằng biểu tượng được hình thành từ ký ức tập thể và được nuôi dưỡng bằng khát vọng tái thiết.
Hồi sinh sông Tô Lịch không đơn thuần là một dự án xử lý ô nhiễm hay cải tạo cảnh quan. Đó là một tuyên ngôn đổi mới tư duy phát triển đô thị, là sự lựa chọn giữa lối đi cũ – phát triển bất chấp – và một tầm nhìn mới: phát triển có chiều sâu văn hóa, sinh thái và bản sắc.
Trong nhiều thập kỷ qua, Hà Nội – cũng như nhiều đô thị lớn của Việt Nam – bị cuốn vào làn sóng bê tông hóa, lấy tăng trưởng hạ tầng làm chỉ số ưu tiên, mà đôi khi quên mất rằng: bản sắc đô thị không nằm ở những con đường rộng hay tòa nhà cao, mà ở những dòng chảy văn hóa ẩn sâu trong đất – trong nước – trong ký ức cộng đồng.
Chính vì thế, quyết định khôi phục sông Tô Lịch không chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật hay kinh tế, mà là một lựa chọn mang tính biểu tượng: biểu tượng của sự phục hồi, của đổi mới tư duy phát triển, của việc đặt con người và di sản vào trung tâm quy hoạch.
Không phải ngẫu nhiên mà các chuyên gia đô thị học trên thế giới luôn lấy trục thủy văn làm cơ sở nền tảng để kiến tạo không gian bền vững. Một dòng sông sạch, chảy xuyên suốt qua lòng đô thị, không chỉ điều hòa vi khí hậu mà còn tạo điều kiện cho kết nối cộng đồng, giáo dục sinh thái và phát triển văn hóa – du lịch bền vững.
Điển hình là sông Cheonggyecheon ở Thủ đô Seoul (Hàn Quốc) – vốn từng là một dòng kênh đen hôi thối, bị lấp đi để làm đường cao tốc, sau đó được khôi phục ngoạn mục vào năm 2005 dưới thời Thị trưởng Lee Myung-bak. Dự án cải tạo không chỉ đưa nước sạch chảy lại trong lòng thành phố, mà còn thay đổi toàn diện bộ mặt và tâm thế của Thủ đô Hàn Quốc: không khí sạch hơn, giao thông đi bộ phát triển hơn, du lịch nội đô tăng trưởng mạnh, đặc biệt là người dân Seoul được kết nối trở lại với lịch sử và thiên nhiên.
Cheonggyecheon trở thành một biểu tượng tái sinh của Seoul và từ đó trở thành một phần quan trọng của thương hiệu quốc gia Hàn Quốc – nơi mà mỗi du khách đều muốn ghé thăm để cảm nhận sự hài hòa giữa hiện đại và truyền thống. Sự thành công ấy đã lan tỏa khắp thế giới như một ví dụ điển hình cho tư duy quy hoạch “dựa vào di sản – sống cùng thiên nhiên”.
Hà Nội – với chiều sâu nghìn năm văn hiến – càng có lý do vững chắc để làm điều tương tự. Sông Tô Lịch hồi sinh sẽ không chỉ là sự phục hồi vật chất, mà là một cú hích tinh thần. Khi nước sông trong trở lại, khi rác thải biến mất, khi những tiếng hát ven bờ vang lên và trẻ em tung tăng chơi bên sông – đó là lúc người dân Thủ đô được trao trả lại một phần linh hồn bị đánh mất.
Đó cũng là khi chất lượng sống được nâng cao từ gốc rễ – không phải bằng những chỉ số hào nhoáng, mà bằng cảm giác sống giữa thiên nhiên, giữa di sản, giữa cộng đồng có chiều sâu văn hóa. Từ đó, Hà Nội không chỉ là nơi để đến làm việc, học tập, mà là nơi để sống – để yêu – để nhớ – và để quay về.
Ở tầm quốc gia, dự án hồi sinh Tô Lịch còn là một thông điệp nhẹ nhàng nhưng sâu sắc gửi tới thế giới rằng: Chúng tôi không chạy theo hiện đại bằng mọi giá, chúng tôi lựa chọn tương lai bằng việc trân trọng quá khứ. Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng, bản sắc đô thị – di sản đô thị – và không gian văn hóa chính là sức mạnh mềm cốt lõi giúp nâng cao hình ảnh và vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Như lời Tổng Bí thư Tô Lâm đã phát biểu trong buổi làm việc với với Ban Thường vụ Thành ủy Hà Nội ngày 16/6/2025 nhấn mạnh: Hà Nội“không chỉ là Thủ đô hành chính - chính trị mà còn là biểu tượng tinh thần, trung tâm trí tuệ, đầu tàu phát triển và niềm tự hào của cả dân tộc”.Đây không phải chỉ là một chỉ đạo chính trị, mà là tư tưởng phát triển bền vững, là kim chỉ nam để quy hoạch đô thị gắn với lịch sử, văn hóa, con người.
Hồi sinh Tô Lịch, vì thế, phải được nhìn như một điểm khởi đầu cho tư duy đô thị kiểu mới – nơi văn hóa không phải là phần trang trí, mà là cốt lõi của quy hoạch, là tinh thần của không gian sống, là điểm tựa để con người không bị rơi vào trạng thái lạc lõng giữa đô thị hiện đại hóa.
Và khi sông Tô Lịch được trả lại sự sống – không chỉ bằng dòng nước sạch, mà bằng tình yêu và ký ức – thì cũng là lúc Thủ đô Hà Nội khơi dậy lại được niềm tin. Niềm tin rằng phát triển và bảo tồn không loại trừ nhau, rằng di sản và hiện đại có thể song hành, rằng con người có thể chữa lành những sai lầm của chính mình bằng sự khiêm nhường và dũng cảm.
Cải tạo – hồi sinh sông Tô Lịch không chỉ là hành động với một dòng sông, mà là lời cam kết với hiện tại và lời hứa với tương lai. Đó là cách chúng ta chứng minh rằng: dù có phát triển đến đâu, ta vẫn không quên cội nguồn – vẫn biết cúi đầu trước thiên nhiên, lắng nghe tiếng gọi từ những dòng chảy xa xưa.
Tô Lịch sẽ lại xanh. Và trong lòng mỗi người dân Hà Nội, sẽ lại dâng lên một niềm tin rằng: khi dòng sông hồi sinh, Thủ đô cũng sẽ mạnh mẽ hơn – văn minh hơn – trường tồn hơn.
Có những biểu tượng không cần được tô vẽ rực rỡ. Chúng tồn tại lặng lẽ trong tâm thức mỗi người, như một khúc nhạc nền trầm lắng của cuộc sống, chỉ đợi một ngày được khơi dậy để ngân vang. Sông Tô Lịch – dòng sông tưởng đã ngủ quên trong khối bê tông và khói bụi – hôm nay đang được đánh thức bởi một khát vọng lớn: khát vọng chữa lành, hồi sinh và kiến tạo tương lai từ ký ức.
Hành trình cải tạo sông Tô Lịch không chỉ là nỗ lực làm sạch một dòng nước ô nhiễm, mà là một hành động mang tính biểu tượng của Thủ đô – nơi quá khứ, hiện tại và tương lai giao thoa trong từng nhịp chảy. Mỗi mét bờ sông được phục dựng, mỗi đền cổ được gìn giữ, mỗi cây xanh được trồng mới… đều là một bước tiến về phía văn minh – nhân văn – trường tồn.
Hà Nội không thiếu những công trình hiện đại. Nhưng Hà Nội sẽ mãi thiêng liêng và độc nhất, chính bởi những biểu tượng mang hồn cốt ngàn năm như Tháp Rùa, Hồ Gươm, chùa Một Cột và đặc biệt là sông Tô Lịch. Khi dòng sông ấy hồi sinh, cũng là lúc ta thấy rõ hơn bản đồ tâm hồn của Thủ đô – không chỉ được vẽ bằng các đại lộ hay tòa nhà cao tầng, mà bằng những dòng chảy văn hóa âm thầm nhưng vững chãi, nuôi dưỡng cốt cách người Thăng Long xưa và nay.
Trong thời đại của công nghệ, của tăng trưởng, của những bước tiến vũ bão, điều đáng trân trọng nhất lại là khả năng quay đầu, khiêm nhường nhìn lại những gì đã bị tổn thương – và đặt tình yêu vào việc hàn gắn nó. Tô Lịch đã từng bị thương. Nhưng chính vết thương ấy đã đánh thức lương tri xã hội, khơi dậy tinh thần trách nhiệm, và mở ra một tầm nhìn mới cho quản trị đô thị: lấy di sản làm gốc, lấy thiên nhiên làm bạn, lấy con người làm trung tâm.
Từ dòng Tô Lịch hồi sinh, ta có thể hình dung một Hà Nội mới: xanh hơn, sâu sắc hơn, tử tế hơn. Một Thủ đô mà những đứa trẻ được dạy yêu dòng sông như yêu một phần máu thịt quê hương. Một thành phố mà mỗi người dân thấy mình là người giữ gìn ký ức, người kiến tạo không gian sống có trách nhiệm. Một đô thị mà mỗi bước phát triển đều được soi chiếu bởi chiều sâu văn hóa, sự thấu cảm với thiên nhiên và khát vọng vươn mình không quên cội rễ.
Nhìn về tương lai, sông Tô Lịch có thể trở thành nơi khởi đầu cho nhiều hơn thế: một mô hình mẫu mực của quy hoạch gắn với di sản, một công viên di sản sống động, một biểu tượng sức mạnh mềm của Hà Nội và rộng hơn – của Việt Nam trong thế kỷ XXI.
Saturday, 14:48 12/07/2025