Theo thông tin từ Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản (Vasep), trong tháng 8, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phát hiện đồng vị phóng xạ Cesium-137 trong một lô tôm chế biến có xuất xứ từ Indonesia, được sản xuất tại nhà máy PT Bahari Makmur Sejati (BMS) gần khu công nghiệp Cikande (Java). Đây là khu vực được cho là có dấu hiệu ô nhiễm phóng xạ lan rộng, khiến nhà chức trách Indonesia phải mở cuộc điều tra khẩn cấp và phát hiện hơn 20 cơ sở trong vùng có dấu vết nhiễm Cs-137.
Ngay sau phát hiện này, FDA đã ban hành lệnh siết chứng nhận nhập khẩu bắt buộc đối với các lô hàng tôm và thủy sản đến từ khu vực có nguy cơ, có hiệu lực từ cuối tháng 10/2025. Quyết định này lập tức gây chấn động trong ngành tôm Indonesia – quốc gia xuất khẩu tôm lớn thứ tư thế giới, chiếm khoảng 6% tổng xuất khẩu toàn cầu và gần 60% lượng tôm nhập khẩu của Mỹ từ khu vực Đông Nam Á.
Chỉ trong vài tuần sau sự cố, các nhà nhập khẩu Mỹ đồng loạt tạm dừng đơn hàng, nhiều lô tôm bị trả về hoặc giữ lại để kiểm nghiệm bổ sung. Theo số liệu 8 tháng đầu năm 2025, Indonesia xuất khẩu 137.647 tấn tôm, đạt giá trị khoảng 1,18 tỷ USD; riêng tháng 8 chỉ đạt 14.862 tấn, giảm 19% so với cùng kỳ năm 2024.
Sau khi thông tin về phóng xạ được công bố, lượng đơn hàng chế biến giảm 30–35%, giá nguyên liệu nội địa sụt tới 35%, khiến chuỗi cung ứng gần như tê liệt. Nhiều doanh nghiệp chế biến buộc phải cắt giảm công suất, người nuôi mất đầu ra, trong khi các nhà máy phải chi thêm hàng chục nghìn USD cho mỗi lô hàng để đáp ứng yêu cầu kiểm nghiệm phóng xạ từ FDA.
Về trung hạn, Indonesia đối mặt nguy cơ mất uy tín thương mại nghiêm trọng, đặc biệt tại thị trường Mỹ – nơi có tiêu chuẩn vệ sinh an toàn khắt khe nhất. Ngay cả khi chính phủ nước này hoàn tất việc khử nhiễm và được phép tái xuất, quá trình khôi phục niềm tin của người mua có thể kéo dài hàng năm. Các nhà nhập khẩu vì thế có xu hướng chuyển đơn hàng sang những quốc gia có chuỗi cung ứng an toàn và minh bạch hơn.
Sự cố phóng xạ ở Indonesia không chỉ là cú sốc nội địa mà còn tác động dây chuyền đến chuỗi cung ứng tôm toàn cầu. Việc nguồn cung giảm đột ngột khiến thị trường Mỹ thiếu hụt ngắn hạn, trong khi giá tôm chế biến cao cấp tăng nhẹ. Ngược lại, tại Indonesia, giá tôm nguyên liệu giảm sâu do không tiêu thụ được hàng.
Khi Mỹ cần nguồn cung thay thế nhanh, các quốc gia có năng lực chế biến và kiểm soát chất lượng tốt như Ấn Độ, Ecuador và Việt Nam nhanh chóng trở thành ứng viên sáng giá giành lại thị phần mà Indonesia để lại. Tuy nhiên, sự cố này cũng khiến các quy định nhập khẩu toàn cầu bị siết chặt hơn. Các nhà nhập khẩu Mỹ và EU có thể mở rộng phạm vi kiểm tra phóng xạ, hóa chất đối với toàn bộ sản phẩm tôm từ các nước cung ứng, kéo theo chi phí kiểm nghiệm, giấy tờ và thời gian thông quan tăng lên đáng kể.
Hướng đi cho doanh nghiệp tôm Việt Nam
Trước những biến động trên, Vasep kiến nghị doanh nghiệp tôm Việt Nam cần chủ động biến khủng hoảng thành cơ hội bằng việc đẩy mạnh kiểm soát chất lượng, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Một trong những yếu tố quan trọng là tăng cường kiểm nghiệm và công bố minh bạch. Doanh nghiệp cần triển khai kiểm nghiệm chủ động trong toàn chuỗi cung ứng – từ vùng nuôi, kho lạnh đến nhà máy chế biến. Việc có hồ sơ kiểm nghiệm đạt chuẩn quốc tế sẽ giúp vượt qua rào cản kỹ thuật, củng cố niềm tin với đối tác nhập khẩu.
Cùng với đó, đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm giá trị gia tăng là hướng đi bền vững. Khi niềm tin về an toàn được củng cố, những sản phẩm chế biến sâu như tôm nấu chín, tôm tẩm bột, tôm tẩm vị… sẽ là phân khúc hấp dẫn với biên lợi nhuận cao hơn, đồng thời ít bị ảnh hưởng bởi quy định kiểm định nghiêm ngặt áp dụng cho hàng tươi sống.
Ngoài ra, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là yêu cầu cấp thiết. Bên cạnh thị trường Mỹ, doanh nghiệp Việt cần chủ động mở rộng sang EU, Nhật Bản, Canada và Trung Quốc, qua đó giảm phụ thuộc và hạn chế rủi ro khi một thị trường thắt chặt quy định.
Trong ngắn hạn, thị trường tôm toàn cầu dự kiến tiếp tục biến động. Indonesia tạm thời mất một phần thị phần tại Mỹ, tạo cơ hội cho các nước châu Á khác bù đắp khoảng trống cung. Tuy nhiên, giá tôm nguyên liệu trong khu vực sẽ dao động mạnh, phụ thuộc vào tiến độ xử lý ô nhiễm và khử nhiễm của Indonesia.
Từ quý II/2026, nếu Indonesia hoàn tất quá trình khử nhiễm và được phép tái xuất, thị trường có thể dần ổn định trở lại. Dù vậy, chi phí tuân thủ và kiểm định dự kiến vẫn cao hơn trước, khiến giá tôm thành phẩm toàn cầu có thể tăng 5–8%. Cùng với đó, xu hướng tiêu dùng sẽ chuyển dịch rõ rệt sang các sản phẩm chế biến sâu, có truy xuất nguồn gốc minh bạch và chứng nhận an toàn.
Trang Mai