Một người là vị hoàng đế đầu tiên trong lịch sử Việt Nam độc lập, người kia là vị hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa thống nhất. Họ đến từ những vùng đất khác nhau, nhưng đều khởi sự từ thời kỳ phân liệt, đều có xuất thân không phải từ dòng dõi vương thất, đều vươn lên bằng tài năng quân sự - chính trị đặc biệt, và quan trọng hơn hết, họ đều đặt dấu chấm hết cho tình trạng cát cứ nội bộ bằng một thể chế quân chủ tập quyền mạnh mẽ. Những điểm tương đồng ấy cho thấy một khuynh hướng lịch sử phổ quát: Khi quốc gia lâm vào tình trạng chia cắt, loạn lạc, luôn xuất hiện một hình tượng "hoàng đế sáng lập" mang tính biểu tượng, vừa là người thống nhất đất nước vừa là hiện thân của ý chí thống nhất quốc gia dưới một quyền lực trung ương mạnh mẽ.
Từ Hoa Lư đến Hàm Dương: Những khởi đầu không ngai vàng
Đinh Tiên Hoàng, tên thật là Đinh Bộ Lĩnh, xuất thân từ vùng Hoa Lư – một vùng đất bán sơn địa phía nam đồng bằng Bắc Bộ. Vào giữa thế kỷ 10, sau khi nhà Ngô suy yếu, Việt Nam bước vào thời kỳ được gọi là “loạn 12 sứ quân” – một giai đoạn phân quyền cực độ với các thủ lĩnh địa phương cát cứ, giao chiến liên miên. Trong bối cảnh đó, Đinh Bộ Lĩnh từng bước thu phục các sứ quân khác, thiết lập lại trật tự thống nhất trên lãnh thổ. Năm 968, ông xưng đế, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, định đô tại Hoa Lư và lấy niên hiệu là Thái Bình. Cũng chính từ thời điểm này, Việt Nam bước vào một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của nhà nước phong kiến độc lập và tập quyền.
Đền thờ vua Đinh Tiên Hoàng ở Cố đô Hoa Lư, Ninh Bình. Ảnh: Quốc Lê.
Câu chuyện của Tần Thủy Hoàng – tên thật là Doanh Chính – cũng khởi đầu trong một bối cảnh tương tự nhưng với quy mô lớn hơn. Trung Hoa vào thời Chiến Quốc (thế kỷ 5–3 TCN) bị chia cắt thành bảy nước lớn tranh bá, cùng hàng loạt nước chư hầu nhỏ. Nước Tần, dưới sự lãnh đạo của Tần Doanh Chính và tướng quốc Lý Tư, từng bước thâu tóm các quốc gia khác. Năm 221 TCN, sau khi tiêu diệt sáu nước còn lại, Doanh Chính lên ngôi hoàng đế, tự xưng là Tần Thủy Hoàng – Hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa thống nhất. Ông bãi bỏ chế độ phong kiến, thiết lập chế độ quận huyện trực thuộc trung ương, chuẩn hóa chữ viết, đo lường, luật pháp và tiền tệ – những cải cách có sức ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều thế kỷ sau.
Một điểm chung rõ rệt giữa hai nhân vật này là quá trình khẳng định quyền lực tuyệt đối trong giai đoạn hậu thống nhất. Cả hai đều áp dụng các biện pháp trấn áp khốc liệt để duy trì trật tự và củng cố quyền lực trung ương. Đinh Tiên Hoàng nổi tiếng với hình phạt "vạc dầu, cột đồng" – biểu tượng cho luật pháp nghiêm khắc, răn đe nhằm ổn định xã hội sau thời kỳ chiến loạn. Trong khi đó, theo ghi chép sử Trung Hoa, Tần Thủy Hoàng thực hiện hàng loạt chính sách tập quyền nghiêm ngặt, giám sát dân chúng thông qua hệ thống hành chính dày đặc. Cả hai đều tin rằng chỉ có một thể chế mạnh, tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay hoàng đế thì mới có thể đem lại hòa bình lâu dài.
Một điểm tương đồng khác nằm ở cách họ định hình biểu tượng đế vương trong ý thức chính trị của thần dân. Đinh Tiên Hoàng là người Việt đầu tiên xưng đế một cách công khai, không còn nhận sắc phong vua chư hầu từ phương Bắc, qua đó khẳng định tư cách tự chủ và ngang hàng với các triều đại Trung Hoa. Ông đúc tiền riêng, xây cung điện, lập triều đình và nghi lễ đế vương. Điều này có ý nghĩa lớn lao về mặt văn hóa chính trị: Định hình mô hình hoàng đế bản địa với quyền lực thiêng liêng, tạo bước chuyển từ hình ảnh các “tiết độ sứ” hay “quận vương” sang hình ảnh hoàng đế với quyền lực tối cao và tính chính danh. Tần Thủy Hoàng cũng có cùng hành vi biểu tượng: ông tự sáng tạo ra danh xưng “Hoàng đế” (皇帝), vượt lên trên tất cả các tước hiệu trước đó trong lịch sử Trung Hoa như “vương” hay “thiên tử”, nhằm xác lập một quyền lực siêu việt và không thể thay thế.
Đội quân đất nung trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng ở Thiểm Tây, Trung Quốc. Ảnh: China National Tourist Office.
Ánh hào quang của đế chế và cái giá của tập quyền
Đáng chú ý, cả hai nhân vật đều có một điểm kết thúc không trọn vẹn. Tần Thủy Hoàng mất đột ngột khi đang tuần du thiên hạ, không kịp để lại kế hoạch kế vị hiệu quả, dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của nhà Tần chỉ hơn một thập niên sau đó. Tương tự, Đinh Tiên Hoàng bị ám sát vào năm 979 cùng với người con trưởng Đinh Liễn, để lại khoảng trống quyền lực lớn trong triều đình, dẫn đến việc Lê Hoàn lên thay và khai sáng triều Tiền Lê. Cả hai cái chết thể hiện nghịch lý lịch sử thường thấy trong các nền quân chủ cổ đại, nơi mà quyền lực tập trung không đi kèm với thiết chế kế vị ổn định
Tuy nhiên, chính sự tương đồng trong tư duy và hành động chính trị đã khiến cả Đinh Tiên Hoàng và Tần Thủy Hoàng trở thành hai biểu tượng “hoàng đế kiến quốc” theo mô hình Đông Á cổ điển: Họ xuất hiện trong giai đoạn hỗn loạn, thống nhất lãnh thổ bằng vũ lực và xây dựng thể chế tập quyền mạnh mẽ bằng luật pháp nghiêm minh. Dù khác biệt về thời đại, quy mô lãnh thổ và truyền thống văn hóa, hai con người này vẫn cùng hội tụ trong một hình mẫu lịch sử phổ quát – người kiến lập quốc gia hiện đại theo tiêu chuẩn đương thời, dùng sức mạnh tuyệt đối để lập lại trật tự và đặt nền móng cho thời kỳ dài hơi hơn của lịch sử dân tộc.
----------------------------
Tài liệu tham khảo:
Đại Việt sử ký toàn thư - Tập I. Quốc sử quán triều Nguyễn. NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1998.
“Nhà Đinh và sự hình thành nhà nước phong kiến tập quyền ở Việt Nam”. Nguyễn Quang Ngọc. Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, số 3, 2001.
Việt Nam cái nhìn địa – văn hóa. Trần Quốc Vượng. NXB Văn hóa Thông tin, 2005.
Envisioning Eternal Empire: Chinese Political Thought of the Warring States Era. Yuri Pines. University of Hawaii Press, 2009.
The Birth of Vietnam. Keith Weller Taylor. University of California Press, 1983.
Thanh Bình