Câu chuyện về Oncomouse là lời cảnh báo sâu sắc về mặt trái của việc thương mại hóa tri thức nền tảng, làm lung lay triết lý cốt lõi của hệ thống sở hữu trí tuệ.
Từ Oncomouse, có thể thấy ranh giới mong manh giữa khuyến khích đổi mới và lạm dụng độc quyền trong sở hữu trí tuệ. Ảnh minh họa
Hệ thống sở hữu trí tuệ, về bản chất, không phải là một quyền tự nhiên mà là công cụ chính sách được thiết kế cẩn trọng, một dạng “khế ước xã hội” giữa nhà sáng tạo và cộng đồng. Nền tảng triết lý của nó dựa trên sự trao đổi mang tính chiến lược: xã hội trao cho các tác giả một độc quyền có thời hạn đối với sáng tạo của họ; và đổi lại, xã hội làm giàu thêm kho tàng tri thức chung của nhân loại.
Thoạt đầu, hệ thống bảo hộ có vẻ như làm chậm đi tốc độ phát triển. Nhưng kỳ thực, nó chính là động lực để mỗi cá nhân nỗ lực sáng tạo trước hết vì lợi ích của chính bản thân, qua đó gián tiếp thúc đẩy xã hội tiến xa.
Tiếc là giả định cốt lõi, rằng độc quyền tạm thời sẽ thúc đẩy sáng tạo nhiều hơn là gây hại, không phải lúc nào cũng đúng trong thực tế, đặc biệt là với các ngành công nghiệp có tính tích lũy cao, nơi mỗi nghiên cứu mới đều phải dựa trên các sáng chế trước đó. Thay vì đôi bên cùng có lợi, chủ thể quyền có thể khai thác các kẽ hở pháp lý để bóp nghẹt cạnh tranh.
Với những trường hợp này, bằng sáng chế không còn là phần thưởng cho sự đổi mới, mà trở thành một vũ khí để bảo vệ sức mạnh thị trường, duy trì giá cả bất hợp lý và ngăn cản những người khác kế thừa nền tảng tri thức mà lẽ ra phải thuộc về công chúng sau một khoảng thời gian nhất định.
Hồi thứ nhất của chuyện con chuột: Pháp luật va chạm với đạo đức
Vào đầu những năm 1980, một cuộc cách mạng trong sinh học phân tử đã mở ra kỷ nguyên mới: công nghệ biến đổi gen. Các nhà khoa học tìm ra cách chèn những đoạn DNA ngoại lai vào bộ gen của một sinh vật, tạo ra sinh vật biến đổi gen mang đặc tính mới không có trong tự nhiên.
Trong bối cảnh này, hai nhà nghiên cứu Philip Leder và Timothy Stewart tại trường Y khoa Harvard đã thực hiện một bước đột phá. Bằng cách đưa “oncogene” - một gen có khả năng gây ung thư - vào phôi chuột, họ tạo ra dòng chuột được biến đổi gen đặc biệt, có khả năng phát triển ung thư một cách tự phát với tỷ lệ rất cao. Nó mang lại khả năng thử nghiệm hiệu quả các loại thuốc và liệu pháp điều trị ung thư mới.
Với tiềm năng khoa học và thương mại to lớn đó, Đại học Harvard nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho Oncomouse ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, yêu cầu này đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận pháp lý và đạo đức gay gắt kéo dài hàng thập niên.
Tại Mỹ, con đường cấp bằng sáng chế cho Oncomouse đã được dọn sẵn bởi một án lệ quan trọng: vụ Diamond v. Chakrabarty năm 1980. Trong vụ việc đó, tòa án thiết lập ra nguyên tắc lừng danh rằng sáng chế có thể được cấp cho “bất cứ thứ gì dưới ánh mặt trời do bàn tay con người tạo ra” để bảo hộ cho một sản phẩm dựa trên sinh vật sống (vi khuẩn). Bằng logic này, Văn phòng Sáng chế và Nhãn hiệu Mỹ (USPTO) vào năm 1988 đã cấp Bằng sáng chế cho Harvard.
Thậm chí, phạm vi của bằng sáng chế này cực kỳ rộng, không chỉ bao gồm con chuột cụ thể mà còn tuyên bố quyền đối với động vật có vú không phải là con người. Việc loại trừ “con người” cho thấy những lo ngại ban đầu về đạo đức, nhưng về cơ bản, quyết định này đã mở toang cánh cửa cho việc cấp bằng sáng chế đối với các dạng sống bậc cao.
Quá trình xem xét tại Văn phòng Sáng chế châu Âu (EPO) phức tạp hơn nhiều và chỉ được giải quyết dứt điểm vào năm 2004. EPO phải đối mặt với hai rào cản trong Công ước Sáng chế châu Âu (EPC). Thứ nhất, điều 53(b) loại trừ việc cấp bằng cho “các giống động vật”. EPO đã diễn giải điều này theo nghĩa hẹp, cho rằng Oncomouse là một sản phẩm được tạo ra về mặt di truyền chứ không phải là một “giống” theo nghĩa truyền thống, do đó không bị loại trừ.
Rào cản lớn hơn là điều 53(a), cấm cấp bằng sáng chế cho các giải pháp kỹ thuật “trái với trật tự công cộng hoặc đạo đức”. Để giải quyết vấn đề đạo đức hóc búa này, EPO đã thực hiện một phép thử “vị lợi” (utilitarianism) nhằm đánh giá xem lợi ích có đủ vượt trội để đánh đổi. Trong trường hợp của Oncomouse, đó là sự cân nhắc giữa một bên là sự đau đớn và khổ sở mà con vật phải chịu do bị lập trình để phát triển ung thư, và bên kia là những lợi ích y tế to lớn, tiềm năng cứu sống con người từ các nghiên cứu ung thư.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, EPO kết luận rằng lợi ích cho nhân loại là đáng kể và vượt trội hơn so với sự đau khổ của con vật, đặc biệt khi không có bằng chứng cho thấy xã hội châu Âu phản đối về mặt đạo đức việc sử dụng chuột trong nghiên cứu ung thư. Do đó, EPO đã cấp bằng sáng chế, nhưng đáng chú ý là yêu cầu thu hẹp phạm vi bảo hộ từ “động vật có vú” nói chung xuống chỉ còn “loài chuột”(1).
Hồi thứ hai: Pháp luật va chạm với khoa học
Câu chuyện về Oncomouse không chỉ dừng lại trên bàn của thẩm định viên sáng chế. Sau khi nhận được bằng sáng chế tại Mỹ, Đại học Harvard đã cấp phép độc quyền cho tập đoàn hóa chất DuPont. DuPont lập tức áp đặt một loạt các điều khoản cấp phép nghiêm ngặt, đi ngược lại hoàn toàn với các chuẩn mực lâu đời về sự cởi mở và chia sẻ trong cộng đồng khoa học.
Vấn đề tai tiếng nhất phải kể đến điều khoản về quyền lợi xuyên suốt (Reach-through rights). Bất kỳ ai sử dụng Oncomouse để phát triển một sản phẩm thương mại nào đó (ví dụ: một loại thuốc mới) đều phải trả tiền bản quyền cho DuPont dựa trên doanh thu của sản phẩm đó. Điều này có nghĩa là DuPont không chỉ thu lợi từ việc bán con chuột, mà còn muốn có một phần lợi nhuận từ tất cả sáng chế trong tương lai được tạo ra nhờ con chuột.
Nhưng vượt ngoài phạm vi thương mại thuần túy, họ trực tiếp đe dọa giới khoa học. DuPont đặt giá bán mỗi con chuột ở mức rất cao, một rào cản tài chính đáng kể cho nhiều phòng thí nghiệm. Quan trọng hơn, họ cấm các nhà nghiên cứu tự nhân giống chuột hoặc chia sẻ chúng với các đồng nghiệp ở viện khác - vốn được coi là thông lệ và là đặc quyền của giới khoa học. DuPont thậm chí còn yêu cầu quyền giám sát các bài báo khoa học trước khi chúng được xuất bản - một sự can thiệp không thể chấp nhận được vào quyền tự do học thuật.
Những điều khoản này đã gây ra làn sóng phản đối mạnh mẽ trong cộng đồng nghiên cứu. Oncomouse là một ví dụ kinh điển về thao túng “sáng chế nền móng” (foundational patent) - một sáng chế mở ra cả một lĩnh vực nghiên cứu mới. Việc kiểm soát quá chặt chẽ cho loại sáng chế như vậy có thể gây ra tác động kìm hãm trên diện rộng.
Sự phản kháng lên đến đỉnh điểm khi Viện Y tế Quốc gia Mỹ (NIH), cũng là cơ quan tài trợ nghiên cứu y sinh lớn nhất thế giới, phải vào cuộc. Sau các cuộc đàm phán căng thẳng, vào năm 1999, NIH và DuPont đã đạt được thỏa thuận cho phép các nhà nghiên cứu tại tổ chức học thuật phi lợi nhuận sử dụng Oncomouse cho mục đích nghiên cứu phi thương mại mà không cần trả phí cấp phép(2).
Câu chuyện của Oncomouse thậm chí “truyền cảm hứng” cho một nghiên cứu khác, khảo sát 340 công bố khoa học trên tạp chí y sinh hàng đầu là Nature Biotechnology từ năm 1997-1999. Các tác giả sử dụng 169 công bố tạo ra sáng chế được cấp văn bằng bảo hộ, so sánh với 171 công bố khác không kèm theo sáng chế. Kết quả cho thấy, chỉ tính đến năm 2002, các bài báo gắn liền với sáng chế có tổng số trích dẫn thấp hơn khoảng 10-20% so với các bài báo còn lại(3).
Đây là một nghịch lý. Đáng ra, những bài báo có sản phẩm là sáng chế sẽ tạo được tiếng vang lớn, do vậy phải được biết đến và trích dẫn nhiều hơn. Vậy phải chăng, chính bằng sáng chế trong trường hợp này, đã trở thành rào cản cho việc tiếp nhận tri thức bởi những lo ngại về cáo buộc xâm phạm quyền?
Mặc dù NIH đã dàn xếp thành công với DuPont, giải quyết được một phần vấn đề cho cộng đồng học thuật, câu chuyện về Oncomouse vẫn là lời cảnh báo sâu sắc về mặt trái của việc thương mại hóa tri thức nền tảng, làm lung lay triết lý cốt lõi của hệ thống sở hữu trí tuệ.
(1) https://tinyurl.com/56chra43
(2) https://tinyurl.com/2ezcphan
(3) https://tinyurl.com/5n7cz5ns
Nguyễn Lương Sỹ