Trong những ngày qua, dự thảo sửa đổi, bổ sung Nghị định 72/2025/NĐ-CP về cơ chế điều chỉnh giá bán lẻ điện bình quân đang thu hút nhiều ý kiến trên báo chí và dư luận xã hội. Nhiều người quan tâm đến việc liệu những thay đổi này có phải chỉ nhằm “bù lỗ” cho Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) hay không. Tuy nhiên, nếu nhìn vào nội dung cụ thể của dự thảo, có thể thấy rõ mục tiêu là tạo hành lang pháp lý minh bạch, công khai và phù hợp với cơ chế thị trường, nhằm bảo đảm lợi ích chung cho nền kinh tế, chứ không phải chỉ giải quyết khó khăn của một doanh nghiệp.
Các điểm sửa đổi quan trọng và cơ chế rõ ràng hơn
Một trong những nội dung nổi bật là việc sửa đổi, bổ sung điểm g, khoản 2, Điều 4 về “các chi phí khác chưa được tính vào giá điện”. Đây là những khoản chi phí được phép tính nhưng trong nhiều năm chưa được đưa đầy đủ vào giá bán lẻ điện bình quân, nay được xem xét phân bổ hợp lý.
Dự thảo đưa ra hai phương án về việc bổ sung quy định chi tiết một thành phần chi phí khác chưa được tính vào giá điện (ngoài thành phần chênh lệch tỷ giá theo quy định hiện hành), trong đó:
- Phương án 1: Cho phép EVN đưa vào giá bán lẻ điện bình quân các khoản chi phí phục vụ trực tiếp sản xuất, cung ứng điện chưa được bù đắp trước đây. Các chi phí này được xác định dựa trên báo cáo tài chính riêng hằng năm, đã kiểm toán độc lập từ năm 2022, sau khi trừ đi lợi nhuận từ các hoạt động khác. Bộ Công Thương sẽ xem xét, thẩm định phương án phân bổ do EVN đề xuất.
- Phương án 2: Quy định tương tự nhưng chỉ áp dụng cho giai đoạn từ năm 2022 đến trước khi Nghị định mới có hiệu lực. Điều này có nghĩa là việc tính toán sẽ không kéo dài sang các năm tiếp theo, nhằm hạn chế nguy cơ dồn gánh nặng lên giá điện trong tương lai.
Như vậy, theo quy định tại dự thảo Nghị định thì lợi nhuận từ các hoạt động có liên quan đến sản xuất kinh doanh điện của EVN (như hoạt động tài chính, tiền bán công suất phản kháng...) là những lĩnh vực EVN có lợi thế kinh doanh sẽ được đưa vào hạch toán để giảm trừ vào giá thành điện/giá điện. Qua đó giúp giảm áp lực tăng giá điện thực tế cũng như giảm khoản thâm hụt lũy kế của EVN (với các năm 2022 và 2023 thì thu nhập từ các hoạt động này tương ứng khoảng hơn 10 nghìn tỷ đồng và hơn 12 nghìn tỷ đồng); tuy nhiên các khoản lỗ (nếu có) trong các hoạt động này thì không được phép hạch toán vào giá điện để làm tăng giá bán lẻ điện.
Ngoài việc bổ sung làm rõ về chi phí nêu trên, dự thảo Nghị định còn sửa đổi điểm b, khoản 1, Điều 5 và Điều 6 về cơ chế điều chỉnh giá bán lẻ điện bình quân. Theo đó, nếu giá điện bình quân tính toán giảm từ 1% trở lên, hoặc tăng từ 2% đến dưới 5% so với mức hiện hành, EVN phải lập phương án, trình Bộ Công Thương xem xét. Trong vòng 15 ngày, Bộ Công Thương có trách nhiệm trả lời bằng văn bản. Chỉ sau khi có ý kiến của Bộ, EVN mới được quyết định điều chỉnh. Sau đó, trong vòng 5 ngày kể từ ngày thực hiện điều chỉnh, EVN phải báo cáo Bộ Công Thương để giám sát.
Cơ chế này giúp quá trình điều chỉnh giá điện trở nên minh bạch, có kiểm soát, tránh tình trạng điều chỉnh tự phát, đồng thời bảo đảm cân bằng lợi ích giữa người tiêu dùng, doanh nghiệp và Nhà nước.
Trong dự thảo Tờ trình gửi Chính phủ, Bộ Công Thương nêu rõ mục tiêu của việc sửa đổi là tạo thuận lợi cho doanh nghiệp thu hồi các chi phí hợp lý, hợp lệ trong quá trình sản xuất, kinh doanh điện; đồng thời bảo đảm nguyên tắc: mọi chi phí được đưa vào giá điện đều phải công khai, minh bạch, có cơ sở pháp lý rõ ràng.
Điều này cũng phù hợp với Luật Điện lực, các chiến lược phát triển ngành năng lượng, cũng như cơ chế thị trường trong bối cảnh hội nhập. Việc sửa đổi không chỉ hướng đến EVN mà còn đặt ra khuôn khổ chung cho toàn ngành điện, nơi ngày càng có nhiều thành phần kinh tế tham gia.
Sửa đổi, bổ sung Nghị định 72 vì lợi ích chung (Ảnh minh họa).
Hiểu đúng để không suy luận sai
Một số ý kiến trên báo chí gần đây cho rằng việc sửa đổi Nghị định 72 là để “bù lỗ cho EVN”, đặc biệt liên quan đến chênh lệch tỷ giá. Cách hiểu này dễ gây nhầm lẫn. Thực tế, EVN không hề “lỗ” trong nghĩa thông thường của hoạt động kinh doanh, mà là bị thâm hụt tài chính do nhiều yếu tố khách quan.
Trong giai đoạn 2022 – 2023, xung đột địa chính trị, đại dịch Covid-19 và đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu khiến giá nhiên liệu nhập khẩu như than, dầu, khí… tăng mạnh. Chi phí mua điện của EVN vì thế tăng cao. Đây vốn là những chi phí phát sinh khách quan, chịu tác động từ biến động thị trường quốc tế, chứ không phải do hoạt động quản trị nội bộ của EVN. Trong giai đoạn đại dịch Covid-19 bùng nổ mạnh, EVN còn phải thực hiện các chính sách miễn, giảm tiền điện theo chỉ đạo của Chính phủ để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân.
Trong chi phí sản xuất kinh doanh điện của EVN, có khoản chênh lệch tỷ giá cần thanh toán cho các nhà máy điện theo hợp đồng đã được treo lại. Bản chất đây là khoản chi phí được quy định rõ trong hợp đồng mua bán điện và EVN có trách nhiệm thanh toán cho các doanh nghiệp đầu tư, vận hành nhà máy điện, bao gồm cả các Tổng công ty phát điện thuộc EVN và các đơn vị phát điện độc lập khác. Vì vậy, đây là khoản chi phí hợp lệ được phép tính vào giá bán lẻ điện. Tuy nhiên, do giá điện các năm trước đây chưa được điều chỉnh tương ứng để phản ánh đầy đủ các chi phí đầu vào nên khoản chênh lệch tỉ giá này bị "treo" lại từ năm 2019 đến nay.
Trong hai năm 2022 - 2023, EVN thâm hụt khoảng 50 nghìn tỷ đồng, sau đó đến năm hết 2024 giảm xuống còn khoảng 44 nghìn tỷ đồng (khoản thâm hụt này chưa tính đến các khoản chênh lệch tỷ giá cần thanh toán cho các nhà máy điện bị treo lại). Đây không phải là “lỗ” do kinh doanh kém hiệu quả, mà là sự thiếu hụt mang tính chất tạm thời, bắt nguồn từ biến động khách quan.
Cần nhấn mạnh thêm rằng, EVN hiện không còn ''độc quyền'' nắm toàn bộ thị trường điện như mấy chục năm trước. Trên thực tế, Tập đoàn này và 3 tổng công ty phát điện chỉ chiếm chưa đến 50% tổng công suất hệ thống. Khoảng một nửa nguồn cung điện của hệ thống điện quốc gia đến từ các nhà đầu tư khác, sau đó EVN mua buôn và phân phối đến người sử dụng.
Thực tế nhiều năm qua, dù chi phí đầu vào tăng cao, giá điện ở Việt Nam không phải lúc nào cũng được điều chỉnh đúng thời điểm. Có những giai đoạn, dù đủ điều kiện nhưng giá điện vẫn chưa tăng hoặc tăng thấp hơn thực tế nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và bảo đảm an sinh xã hội. Chính điều này đã kéo dài tình trạng thâm hụt tài chính của EVN. Nếu không xử lý kịp thời, vốn đầu tư Nhà nước tại EVN sẽ tiếp tục giảm, khó bảo toàn. Việc sửa đổi Nghị định 72 chính là để giải quyết triệt để vấn đề này, trên cơ sở minh bạch và theo đúng quy định của pháp luật.
Có thể thấy, những sửa đổi, bổ sung tại Nghị định 72 không phải nhằm “cứu” hay “bù lỗ” cho EVN. Đây là bước điều chỉnh cần thiết để cơ chế giá điện trở nên công khai, minh bạch, có cơ sở pháp lý, phù hợp cơ chế thị trường, đồng thời bảo đảm lợi ích của Nhà nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Trong bối cảnh ngành điện phải đối mặt với nhiều biến động từ thị trường năng lượng quốc tế, việc có một khung pháp lý rõ ràng để xử lý các chi phí hợp lý là điều tất yếu và bắt buộc. Chính vì vậy, dư luận cần nhìn nhận khách quan là: Sửa đổi Nghị định 72 là nhằm ổn định hệ thống điện, bảo toàn vốn Nhà nước và bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, chứ không phải chỉ để giải quyết khó khăn của riêng EVN.
Nguyên Vũ