Với người lính bộ binh, từng gam trọng lượng trên vai cũng có thể quyết định hiệu suất tác chiến. Đó là bối cảnh dẫn tới cuộc tranh luận gần đây về khẩu M7 của Sig Sauer - phần trung tâm trong hệ thống vũ khí chiến đấu bộ binh tương lai (NGSW) mà quân đội Mỹ chọn từ năm 2022.
Những chỉ trích bắt nguồn từ một báo cáo công khai của một đại úy Mỹ, trong đó nêu vấn đề trọng lượng của M7 so với khẩu M4A1 hiện tại và hệ quả lên việc tải đạn mà binh lính phải mang.
Trước phản ứng mạnh, Sig Sauer vừa công bố phiên bản cải tiến gọi là PIE M7 - nhẹ hơn từ 3.76 kg xuống 3.45 kg.
Ngoài ra công ty còn đưa ra phiên bản carbine nặng 3.31 kg, với nòng dài 25.4 cm so với 34.29 cm trên PIE M7.
Các thay đổi về cấu trúc không phải ngẫu nhiên. Sig cho biết họ tinh giảm phần tiết diện nòng và loại bỏ bản lề gập của báng để tiết kiệm trọng lượng.
Họ cũng chỉnh sửa hệ truyền động và một số chi tiết vận hành khác để giữ tính bền và độ tin cậy.
Bên cạnh đó, phiên bản M250 - bản máy cơ tương ứng - cũng được điều chỉnh dựa trên phản hồi, như tay cầm mới, nắp khay đạn có ray mở rộng và bipod cải tiến.
Vấn đề không chỉ dừng ở trọng lượng của súng. Khẩu M7 sử dụng cỡ đạn 6.8x51 mm, lớn hơn 5.56x45 mm của M4A1, nên mỗi băng đạn và mỗi viên nặng hơn.
Đại úy Braden Trent nhắc tới việc binh lính chỉ có thể mang theo 140 viên cho khẩu M7 so với 210 viên cho khẩu M4A1.
Nếu binh lính muốn giữ cùng số đạn như trước, họ sẽ phải chịu thêm trọng lượng đáng kể. Đây là lõi của mối lo ngại: đổi mới vũ khí tạo ra áp lực bổ sung cho hậu cần và thể lực cá nhân.
Từ góc nhìn chiến lược, quyết định của Sig Sauer có hai hàm ý lớn. Thứ nhất, nó cho thấy chương trình NGSW còn đang trong giai đoạn điều chỉnh - không phải là một giải pháp đóng hộp.
Việc nhà thầu sẵn sàng chỉnh sửa thiết kế để đáp ứng yêu cầu binh lính cho thấy quy trình mua sắm và phản hồi hiện trường đang tương tác chặt chẽ.
Thứ hai, câu hỏi về tiêu chuẩn chung - có nên chuyển toàn bộ lực lượng sang cỡ đạn mới hay chỉ trang bị cho lực lượng chuyên trách - vẫn chưa có lời giải rõ ràng.
Quyết định đặt ra cho quân đội vài lựa chọn - giữ M7 chuẩn đã nhẹ hóa; chuyển sang phiên bản carbine ngắn hơn cho lực lượng tác chiến đô thị và không dùng nó cho nhiệm vụ đòi hỏi tầm bắn xa; hoặc áp dụng carbine làm tiêu chuẩn mới.
Mỗi hướng có hệ quả khác nhau về huấn luyện, hậu cần và chiến thuật. Ví dụ, carbine nhẹ hơn phù hợp lực lượng nhảy dù và tác chiến đô thị, nhưng mất tầm bắn và xuyên phá so với bản chuẩn.
Một điểm thường bị bỏ qua là ảnh hưởng của thiết bị quang học. XM157, hệ thống ngắm điện tử dành cho NGSW, nặng và lớn hơn các kính ngắm truyền thống, nên phần lợi giảm trọng lượng của súng có thể bị triệt tiêu khi gắn thêm ngắm và phụ kiện.
Việc so sánh cân nặng phải tính cả hệ thống, không chỉ từng bộ phận của khẩu súng.
Về mặt công nghiệp và chính trị, việc Sig Sauer điều chỉnh là thắng lợi về hình ảnh - phản hồi nhanh và hợp tác với quân đội.
Nhưng điều đó cũng đặt áp lực lên chuỗi cung ứng: nếu quân đội quyết định thay đổi một lần nữa, nhà sản xuất phải đáp ứng những sửa đổi tiếp theo trong khi vẫn giữ tiến độ giao hàng và tiêu chuẩn an toàn.
Việc M7 nhẹ đi 0.32 kg không phải là phép màu giải quyết mọi tranh cãi. Nó là bước đi thực dụng - giảm bớt gánh nặng cho binh lính và làm dịu dư luận - nhưng vẫn để ngỏ những câu hỏi lớn hơn về chiến lược trang bị vũ khí.
Quân đội Mỹ cần cân nhắc giữa lợi ích hỏa lực cỡ đạn 6.8 mm và hệ quả về tải nặng, hậu cần, cũng như lựa chọn phân phối vũ khí phù hợp cho từng nhiệm vụ.
Trong cuộc đua hiện đại hóa vũ khí trang bị cá nhân người lính, từng gam trọng lượng sẽ quyết định đến thiết kế tổng thể của vũ khí và nó sẽ ảnh hưởng tới sức mạnh tác chiến của người lính trên chiến trường.
Việt Hùng
Theo Armyrecognition, TWZ, Military Today