SUV hạng B đẹp sang trọng, trang bị đẳng cấp sánh ngang Toyota Yaris Cross
Perodua Traz
Sau thời gian dài úp mở, Perodua đã chính thức giới thiệu Traz 2026 - mẫu SUV hạng B mới nhất của hãng tại thị trường Malaysia. Ngay khi xuất hiện, Perodua Traz lập tức được xem là đối thủ trực diện, thậm chí là kình địch đáng gờm của Toyota Yaris Cross nhờ mức giá dễ tiếp cận.
Mẫu SUV này được phát triển trên nền tảng DNGA, khung gầm quen thuộc đang được Perodua sử dụng cho nhiều dòng xe chủ lực.
Về kích thước, Perodua Traz sở hữu thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.310 mm x 1.770 mm x 1.655 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.620 mm, gần tương đồng với Toyota Yaris Cross.
Ngoại hình Perodua Traz mang phong cách SUV đô thị hiện đại, tỷ lệ thân xe gọn gàng, khỏe khoắn. Dù dễ nhận ra nhiều nét tương đồng với Toyota Yaris Cross ở dáng xe và bố cục tổng thể, Traz vẫn có những chi tiết riêng để tạo dấu ấn. Phần đầu xe sử dụng lưới tản nhiệt thiết kế khác biệt, cản trước tạo hình trẻ trung hơn. Phía sau, cụm đèn hậu LED nối liền hai bên, cản sau được sơn đồng màu thân xe, mang lại cảm giác liền mạch và gọn gàng.
Trang bị ngoại thất trên Perodua Traz ở mức khá trong phân khúc.
Trang bị ngoại thất trên Perodua Traz ở mức khá trong phân khúc. Xe có đèn LED toàn phần, đèn định vị ban ngày LED, gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ, cánh gió sau và bộ mâm hợp kim 17 inch. Bản H được bổ sung thêm nhiều tiện ích đáng giá như cửa hậu đóng mở điện rảnh tay, đèn sương mù LED và đèn chào mừng tích hợp trên gương chiếu hậu.
Bước vào khoang nội thất, Perodua Traz hướng đến phong cách trẻ trung, thực dụng. Bảng táp-lô được tạo điểm nhấn bằng các đường viền màu nổi, ghế bọc vải, bố cục đơn giản nhưng dễ sử dụng. Trung tâm cabin là màn hình giải trí 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, đi kèm cụm đồng hồ analog kết hợp màn hình TFT 4,2 inch hiển thị đa thông tin. Xe cũng được trang bị điều hòa chỉnh điện, cửa gió hàng ghế sau, nhiều cổng sạc USB và hệ thống khởi động nút bấm.
Perodua Traz hướng đến phong cách trẻ trung, thực dụng.
Ở phiên bản H, người dùng có thêm vô-lăng và cần số bọc da, hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động một vùng và cửa hậu điện rảnh tay. Những nâng cấp này giúp Traz tiệm cận trải nghiệm của các mẫu SUV hạng B cao cấp hơn, trong khi giá bán vẫn khá “mềm”.
Về vận hành, Perodua Traz 2026 sử dụng động cơ xăng 1.5L hút khí tự nhiên, cho công suất tối đa 106 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Sức mạnh được truyền tới bánh trước thông qua hộp số D-CVT. Cấu hình này không đặt nặng yếu tố thể thao nhưng phù hợp với nhu cầu di chuyển đô thị và ưu tiên khả năng tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu hao công bố đạt 21,3 km/lít theo tiêu chuẩn Malaysia.
Perodua Traz 2026 sử dụng động cơ xăng 1.5L hút khí tự nhiên
Trang bị an toàn là một điểm cộng lớn của Perodua Traz. Tất cả các phiên bản đều có 6 túi khí và gói hỗ trợ an toàn chủ động ASA với loạt tính năng như phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Bản H được bổ sung camera 360 độ và đầu ghi hình, dù vẫn thiếu ga tự động thích ứng - điểm trừ đáng tiếc trong bối cảnh phân khúc ngày càng cạnh tranh.
Giá SUV hạng B Perodua Traz 2026
Tại Malaysia, Perodua Traz 2026 được phân phối với ba phiên bản. Bản tiêu chuẩn X có giá 76.100 Ringgit, tương đương khoảng 490,7 triệu đồng. Phiên bản H có giá 81.100 Ringgit, quy đổi khoảng 522,9 triệu đồng. Cao nhất là bản H hai tông màu, giá 82.000 Ringgit, tương đương gần 529 triệu đồng.
Với giá bán quy đổi từ khoảng 490 triệu đồng, thiết kế hiện đại và nhiều trang bị an toàn, Perodua Traz 2026 được xem là đối thủ “khó chịu” của Toyota Yaris Cross tại Đông Nam Á. Nếu được mở rộng sang các thị trường khác, mẫu SUV hạng B này hoàn toàn có thể khiến cuộc đua phân khúc thêm phần căng thẳng.
Xe ô tô dưới 500 triệu đồng 'bao sang', giá nhất thị trường
Xe ô tô nhỏ gọn có giá thành cực hấp dẫn và là lựa chọn hàng đầu của người dùng Việt, trong đó nhiều cái tên 'nổi trội' cũng góp mặt, được đánh giá không thua gì 'xe quốc dân' Hyundai Grand i10 hay Kia Morning.
VinFast VF 5 Plus
VinFast VF5 Plus.
Giá từ 442 triệu đồng.
VinFast VF 5 Plus nổi bật với thiết kế hiện đại, trẻ trung với dải đèn pha LED hình chữ V đặc trưng ở phía trước và phía sau. Đèn pha và đèn hậu đặt thấp hợp xu hướng mới.
Kích thước dài x rộng x cao lần lượt 3.967 x 1.723 x 1.578 mm, chiều dài cơ sở 2.514 mm, cho thấy VF 5 Plus là mẫu xe nhỏ gọn, hợp di chuyển đô thị, nhưng vẫn sở hữu không gian nội thất rộng rãi hơn các đối thủ đồng hạng.
Nội thất bên trong thiết kế theo phong cách tối giản, bao gồm các tiện nghi nổi bật như màn hình trung tâm 8 inch, bảng đồng hồ điện tử 7 inch, hệ thống lọc không khí PM2.5, cần số kiểu núm xoay.
Mẫu xe điện nhà VinFast đầy đủ các công nghệ an toàn và hỗ trợ lái hàng đầu phân khúc như 6 túi khí, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo giao thông phía sau, cảnh báo điểm mù…
Hiện tại, VinFast VF 5 Plus được phân phối với 2 phiên bản la-zăng lõi thép 16 inch và la-zăng hợp kim 17 inch. Áp dụng các ưu đãi hiện hành, khách hàng có thể nhận khoản ưu đãi tiền mặt lên tới gần 18 triệu đồng, đưa giá xe về chỉ từ 442 triệu đồng. Đây là lựa chọn số 1 với nhóm khách hàng mua ô tô lần đầu, hoặc đang có nhu cầu chuyển sang các phương tiện tiết kiệm chi phí, thân thiện với môi trường.
Giá xe Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10.
Từ 360 - 435 triệu đồng.
Đứng đầu trong danh sách này không thể không nhắc đến 'xe quốc dân' Hyundai Grand i10 có mức giá từ 360 đến 435 triệu đồng tùy từng phiên bản. Là một trong những mẫu xe giá rẻ bán chạy nhất phân khúc Sedan cỡ nhỏ bởi ngoại hình trẻ trung, hiện đại lại được trang bị nhiều tiện nghi.
Nội thất của Grand i10 được bố trí hài hòa, với vật liệu chủ đạo là nhựa và nỉ nhưng vẫn đem lại cảm giác cao cấp. Màn hình cảm ứng 8 inch đặt nổi, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí mượt mà cho người dùng. Không gian bên trong cũng khá rộng rãi, hàng ghế sau cho phép hành khách ngồi thoải mái ngay cả trên những hành trình dài.
Hyundai Grand i10 2024 được trang bị động cơ 1.2L, sản sinh công suất 83 mã lực và mô-men xoắn 114 Nm. Hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ khoảng 5.4 lít/100 km. Các tiện nghi phải kể đến như: Khởi động bằng nút bấm, camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau.
Giá xe Kia Morning
Kia Morning.
Từ 349 đến 424 triệu đồng.
Kia Morning 2022 đã có sự lột xác đáng kể trong thiết kế. Lưới tản nhiệt được tinh chỉnh mới trên hình dạng mũi hổ truyền thống chính là sự thay đổi rõ rệt nhất trên mẫu xe này.
Về tổng thể, đại kình địch của Hyundai Grand i10 và VinFast Fadil có ngoại thất không quá nổi bật và xuất sắc nhưng mẫu xe này vẫn gây được ấn tượng tốt với khách hàng nhờ thiết kế đơn giản, nhỏ gọn nhưng cũng đầy tinh tế. Điểm nhấn đáng chú ý là cụm đèn sương mù gương cầu cùng với lưới tản nhiệt hình mũi hổ tạo nên sự kết hợp đầy cá tính. Chưa dừng ở đó, ngoại hình của xe cũng mang đậm chất thể thao với cản sau và sự xuất hiện của ống pô kép mạnh mẽ.
Kia Morning vẫn sử dụng hệ thống chiếu sáng bao gồm đèn sương mù và đèn pha Halogen Projector. Tuy nhiên, nhà sản xuất đã nâng cấp đèn định vị ban ngày cùng đèn hậu của xe lên bóng LED. Ngoài ra, ngoại thất của xe còn có thêm tính năng gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp tính năng sấy, đèn pha tự động bật/tắt.
Giá xe Toyota Wigo
Toyota Wigo.
Từ 352 - 385 triệu đồng.
Đứng ở vị trí thứ 2 là Toyota Wigo 2024 đang được bán với giá dao động từ 352 đến 385 triệu đồng. Đây cũng là mẫu xe giá rẻ bậc nhất phân khúc sedan/hatchback đô thị nhỏ, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày hoặc các gia đình trẻ với thiết kế đơn giản, vận hành ổn định.
Nội thất Toyota Wigo sử dụng chất liệu nhựa cứng kết hợp với các chi tiết trang trí màu đen tạo nên cảm giác bền bỉ. Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Bluetooth và hệ thống điều hòa cơ. Không gian nội thất khá khiêm tốn nhưng Wigo vẫn cung cấp chỗ ngồi vừa đủ cho 4 người lớn.
Về vận hành, Toyota Wigo 2024 trang bị động cơ 1.2L, công suất 87 mã lực và mô-men xoắn 113 Nm, đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Với ưu điểm bền bỉ và tiết kiệm, mẫu xe có mức tiêu thụ nhiên liệu khá ít, chỉ khoảng 5.2 lít/100 km.
Giá xe Mitsubishi Attrage
Từ 380 – 490 triệu đồng.
Cuối cùng là Attage 2024 đến từ nhà Mitsubishi đang được bán mức giá dao động từ 380 đến 490 triệu đồng, tùy từng phiên bản. Đây là mẫu xe 'ngon - bổ - rẻ' đúng nghĩa vì giá thành khá 'mềm' so với phân khúc Sedan cỡ B, tiết kiệm nhiên liệu và có nhiều trang bị thực tế đến người dùng.
Mitsubishi Attrage mang phong cách thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại. Đầu xe được trang bị lưới tản nhiệt mạ chrome sáng bóng, kết hợp đèn pha LED cho cảm giác cao cấp dù thuộc phân khúc giá rẻ. Mâm xe hợp kim 15 inch giúp tôn lên vẻ năng động cho tổng thể chiếc xe.
Bên trong khoang cabin, Attrage 2024 được thiết kế khá tối giản, chủ yếu tập trung vào không gian rộng rãi cho cả hàng ghế trước và sau. Màn hình cảm ứng 7 inch là điểm nhấn chính, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Mitsubishi Attrage vận hành với động cơ xăng 1.2L, cho công suất 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm, đi kèm hộp số CVT. Mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng chỉ khoảng 5 lít/100 km, phù hợp chi vệc di chuyển trong đô thị. Ngoài ra, xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa tự động, camera lùi và hệ thống khởi động bằng nút bấm, mang lại tiện ích vượt trội trong phân khúc.