Để hiện thực hóa các cam kết quốc tế trong lĩnh vực năng lượng, không thể chỉ dựa vào chính sách. Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới và số liệu trong Quy hoạch điện VIII (Điều chỉnh), giai đoạn 2026-2030 Việt Nam cần huy động khoảng 136,3 tỉ đô la Mỹ vốn đầu tư cho phát triển năng lượng, trong đó riêng hạ tầng truyền tải chiếm khoảng 18,1 tỉ đô la Mỹ và nguồn điện khoảng 118,2 tỉ đô la Mỹ - những con số vượt xa năng lực tài chính tự thân của khu vực công lẫn doanh nghiệp trong nước. Trong bối cảnh đó, tài chính xanh đang nổi lên như một đòn bẩy chiến lược không thể thiếu để hỗ trợ quá trình chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam diễn ra nhanh hơn, sâu hơn và hiệu quả hơn.
Tài chính xanh - không chỉ là vốn rẻ
Tài chính xanh không đơn thuần là vốn chi phí thấp, mà là toàn bộ hệ sinh thái định hình cách dòng tiền được huy động, phân bổ và giám sát theo các tiêu chí bền vững. Các công cụ như trái phiếu xanh (green bonds), tín dụng bền vững, vốn chuyển đổi (transition finance), tài trợ kết hợp (blended finance) hay đầu tư theo tiêu chuẩn môi trường - xã hội - quản trị (ESG) giờ đây không còn là khái niệm hàn lâm, mà đã trở thành tiêu chuẩn giao dịch phổ biến tại các thị trường vốn quốc tế.
Tại Việt Nam, các tổ chức như Tổ chức Tài chính quốc tế (IFC), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Cơ quan Hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA), Cơ quan Hợp tác Phát triển Đức (GIZ) hay Quỹ Khí hậu xanh (Green Climate Fund) đã tài trợ hoặc đồng tài trợ cho nhiều dự án điện gió, điện mặt trời, nâng cấp lưới truyền tải và tăng hiệu quả sử dụng năng lượng. Tuy nhiên, khả năng hấp thụ vốn xanh tại Việt Nam còn hạn chế do thiếu chuẩn hóa pháp lý, thông tin chưa đầy đủ và doanh nghiệp chưa được trang bị kỹ năng tiếp cận. Việc tận dụng tốt các dòng vốn này đòi hỏi một nền tảng thể chế đủ vững, thị trường tài chính minh bạch, và năng lực nội tại từ cả phía Nhà nước lẫn doanh nghiệp.
Tài chính xanh không còn là lựa chọn, mà đã trở thành điều kiện bắt buộc nếu Việt Nam muốn giữ vững cam kết phát thải ròng bằng 0 và không bị tụt hậu trong quá trình dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Để làm được điều đó, cần sự phối hợp đồng bộ từ cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản trị công, đến đổi mới tư duy của cộng đồng doanh nghiệp.
Dù còn non trẻ, thị trường tài chính xanh Việt Nam được đánh giá là nhiều tiềm năng. Tính đến cuối năm 2023, Việt Nam mới chỉ phát hành khoảng 1,2 tỉ đô la Mỹ trái phiếu xanh - thấp hơn nhiều so với các nước ASEAN khác. Tuy vậy, nhu cầu về vốn xanh đang tăng nhanh, nhất là trong lĩnh vực hạ tầng năng lượng, xây dựng công trình xanh, giao thông vận tải và đô thị thông minh.
Điểm nghẽn hiện tại là thiếu một hệ thống chuẩn mực thống nhất về thế nào là “xanh”. Các doanh nghiệp muốn phát hành trái phiếu hoặc vay vốn xanh phải đối mặt với chi phí chứng nhận cao, yêu cầu báo cáo theo tiêu chuẩn ESG phức tạp, trong khi không có hướng dẫn rõ ràng từ Nhà nước. Điều này khiến nhiều dự án dù thân thiện môi trường vẫn không thể huy động vốn theo cơ chế xanh, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội tài chính quốc tế.
Ba cải cách thể chế để hút vốn xanh
Để tài chính xanh trở thành động lực thực chất cho chuyển dịch năng lượng, Việt Nam cần đồng thời thực hiện ba nhóm cải cách quan trọng:
Thứ nhất, ban hành hệ thống phân loại tài sản xanh (green taxonomy) quốc gia. Bộ Tài chính đang phối hợp cùng các cơ quan quốc tế để xây dựng hệ thống này phù hợp với đặc thù kinh tế Việt Nam, nhưng vẫn tiệm cận tiêu chuẩn ASEAN và châu Âu. Đây sẽ là “từ điển chung” để doanh nghiệp biết mình đủ điều kiện tiếp cận vốn hay không, và để nhà đầu tư định giá rủi ro đúng mức.
Thứ hai, phát triển cơ chế tài trợ kết hợp (blended finance) nhằm chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước, tổ chức phát triển và khu vực tư nhân. Cơ chế này đặc biệt quan trọng cho các dự án có chi phí đầu tư lớn và rủi ro dài hạn như điện gió ngoài khơi, lưu trữ năng lượng, hay cải tạo lưới điện thông minh.
Thứ ba, xây dựng năng lực thể chế và hệ thống dữ liệu minh bạch. Việc áp dụng chuẩn báo cáo ESG, phát triển nền tảng dữ liệu mở về phát thải và tài chính xanh sẽ giúp tăng niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là các quỹ đầu tư tổ chức và định chế tài chính toàn cầu.
Cơ hội cho doanh nghiệp tiên phong
Trong quá trình chuyển đổi, doanh nghiệp tư nhân - đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng, bất động sản, chế biến chế tạo - sẽ là lực lượng chủ lực. Những doanh nghiệp đi đầu trong minh bạch hóa ESG, xây dựng báo cáo phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế, áp dụng đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA) và báo cáo tuyên bố môi trường sản phẩm (EPD) sẽ có cơ hội tiếp cận nguồn vốn quốc tế với chi phí thấp hơn, thời hạn dài hơn và điều kiện linh hoạt hơn.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể chủ động tham gia các chương trình mua bán tín chỉ carbon (carbon credit), chuẩn bị sẵn sàng để giao dịch khi thị trường carbon trong nước hình thành. Đây là cơ hội không chỉ để giảm chi phí tuân thủ mà còn tạo ra doanh thu mới từ “tài sản vô hình” là lượng phát thải được giảm.
Tài chính xanh không còn là lựa chọn, mà đã trở thành điều kiện bắt buộc nếu Việt Nam muốn giữ vững cam kết phát thải ròng bằng 0 và không bị tụt hậu trong quá trình dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Để làm được điều đó, cần sự phối hợp đồng bộ từ cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản trị công, đến đổi mới tư duy của cộng đồng doanh nghiệp.
(*) Công ty Luật Vilasia
Trương Hữu Ngữ - Nguyễn Thùy Trang (*)