Tầm soát ung thư: Khi nào là cần, khi nào là lạm dụng?

Tầm soát ung thư: Khi nào là cần, khi nào là lạm dụng?
5 giờ trướcBài gốc
Trong những năm gần đây, cụm từ "tầm soát ung thư sớm" xuất hiện dày đặc trong các chiến dịch truyền thông sức khỏe. Ngày càng nhiều người, đặc biệt là người trẻ và người có thu nhập ổn định, chọn cách "kiểm tra toàn thân" định kỳ để an tâm rằng mình không mang bệnh.
PGS. TS Nguyễn Lân Hiếu chia sẻ: "Tôi phản đối việc chỉ định xét nghiệm dấu ấn ung thư tràn lan như hiện nay. Đặc biệt các đơn vị tư nhân lấy máu tại nhà rồi tiếp thị người dân bỏ tiền ra làm các xét nghiệm 'lợi bất cập hại' này".
Để sàng lọc ung thư, theo khuyến cáo của PGS Nguyễn Lân Hiếu cần khám và tư vấn chuyên khoa. Các bác sĩ sẽ hỏi bệnh và khám lâm sàng để chỉ định các xét nghiệm cần thiết. Cá thể hóa người bệnh là tiêu chí của y học hiện đại, bởi không thể tầm soát ung thư phổi bằng cách chụp cắt lớp CT Scanner cho một nữ thanh niên không có tiền sử đặc biệt, nhưng ngược lại rất cần ở nam giới tuổi cao hút thuốc bị gầy sút chưa rõ nguyên nhân...
Các chuyên gia y tế cảnh báo: việc tầm soát ung thư ở người khỏe mạnh không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích, thậm chí đôi khi còn dẫn đến những hệ lụy không mong muốn.
Tầm soát ung thư tăng mạnh trong 5 năm qua
Không ít bệnh viện lớn ghi nhận số lượng người đến tầm soát ung thư định kỳ tăng mạnh trong 5 năm qua, trong đó phần lớn không có triệu chứng bất thường. Gói "tầm soát toàn thân" đang trở thành lựa chọn phổ biến, từ chụp PET/CT, MRI cho đến xét nghiệm máu tìm dấu ấn khối u, tầm soát gen di truyền.
Chụp nhũ ảnh định kỳ giúp phát hiện sớm ung thư vú khi khối u còn rất nhỏ, tăng cơ hội điều trị triệt để.
Tâm lý chung của người dân là "phòng bệnh hơn chữa bệnh", đặc biệt khi các con số về ung thư ngày càng đáng lo ngại. Nhiều trường hợp nhờ tầm soát mà phát hiện ung thư tuyến giáp, ung thư vú hoặc đại tràng ở giai đoạn sớm – khi khối u còn nhỏ và có thể điều trị triệt để.
Tuy nhiên, không ít ca tầm soát cho kết quả "dương tính giả", khiến người khỏe mạnh rơi vào lo lắng, phải trải qua hàng loạt xét nghiệm và thậm chí là thủ thuật xâm lấn không cần thiết.
Lợi ích thực tế của tầm soát ung thư
Ở mức độ y học dự phòng, tầm soát ung thư có giá trị rõ rệt khi được thực hiện đúng nhóm nguy cơ và đúng phương pháp.
Ví dụ:
Ung thư vú: chụp nhũ ảnh định kỳ từ 40 tuổi có thể giảm nguy cơ tử vong 20–30%.
Ung thư cổ tử cung: xét nghiệm HPV và Pap smear 3 năm/lần giúp phát hiện sớm tiền ung thư.
Ung thư đại – trực tràng: nội soi định kỳ từ 45 tuổi giúp loại bỏ polyp tiền ung thư.
Những biện pháp này được các tổ chức y tế lớn khuyến nghị vì dựa trên dữ liệu nghiên cứu hàng chục năm. Chúng giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn tiền ung thư – khi điều trị ít tốn kém, hiệu quả cao và ít gây biến chứng.
Khi tầm soát trở thành "con dao hai lưỡi"
Dù mang ý nghĩa tích cực, tầm soát ung thư không phải lúc nào cũng nên thực hiện tràn lan. Các bác sĩ cảnh báo rằng tầm soát không đúng cách hoặc không đúng đối tượng có thể gây hại nhiều hơn lợi.
Một ví dụ điển hình là xét nghiệm tìm dấu ấn khối u trong máu. Nhiều người nghĩ rằng chỉ cần xét nghiệm này là biết có ung thư hay không, nhưng thực tế các chỉ số có thể tăng trong nhiều tình trạng lành tính như viêm gan, viêm tụy hay rối loạn chuyển hóa. Kết quả bất thường dễ khiến người bệnh hoang mang, trong khi phần lớn không liên quan đến ung thư.
Tương tự, chụp PET/CT toàn thân – vốn được quảng bá là "tầm soát toàn diện" – lại tiềm ẩn nguy cơ phơi nhiễm bức xạ, đặc biệt nếu lặp lại nhiều lần. Ngoài ra, việc phát hiện các tổn thương nhỏ không rõ ý nghĩa (gọi là tổn thương ngẫu nhiên) có thể dẫn đến điều trị quá mức, thậm chí phẫu thuật cắt bỏ mô lành chỉ để "yên tâm".
Tư vấn cá nhân hóa trước khi tầm soát ung thư giúp tránh xét nghiệm không cần thiết và giảm gánh nặng chi phí.
Ai nên tầm soát, và tầm soát như thế nào?
Theo quan điểm y học hiện đại, tầm soát ung thư nên cá nhân hóa – nghĩa là không phải ai cũng cần cùng một gói kiểm tra. Người có tiền sử gia đình mắc ung thư, hút thuốc lá, uống rượu, béo phì hoặc sống trong môi trường độc hại nên được tư vấn kỹ trước khi chọn hình thức tầm soát phù hợp.
Người trẻ khỏe mạnh, không yếu tố nguy cơ, chỉ nên tầm soát theo các khuyến nghị tiêu chuẩn (ví dụ: phụ nữ 25 tuổi trở lên nên làm Pap smear; nam giới từ 50 tuổi có thể tầm soát tuyến tiền liệt nếu có nguy cơ). Việc tự ý làm quá nhiều xét nghiệm đắt tiền không chỉ lãng phí mà còn tạo gánh nặng tâm lý, tài chính và nguy cơ biến chứng không đáng có.
Cân bằng giữa nỗi lo và khoa học
Vấn đề lớn nhất hiện nay là "tầm soát thương mại hóa", khi các cơ sở y tế chạy theo lợi nhuận bằng cách tung ra hàng loạt gói kiểm tra "phát hiện sớm mọi loại ung thư", bất kể người bệnh có nguy cơ hay không. Điều này khiến tầm soát bị hiểu sai – không còn là y học dự phòng dựa trên bằng chứng, mà trở thành một dịch vụ "mua sự an tâm".
Các bác sĩ khuyến nghị, mỗi người nên được tư vấn bởi chuyên khoa ung bướu hoặc y học dự phòng trước khi quyết định tầm soát, đặc biệt với các kỹ thuật có chi phí cao hoặc dùng bức xạ.
Quan trọng hơn cả, duy trì lối sống lành mạnh – không hút thuốc, ăn nhiều rau xanh, vận động thường xuyên và khám định kỳ – vẫn là biện pháp hiệu quả nhất để giảm nguy cơ ung thư lâu dài.
Tầm soát ung thư không phải là "bùa hộ mệnh" bảo đảm bạn không mắc bệnh. Nó chỉ thực sự có giá trị khi được thực hiện đúng người, đúng thời điểm và đúng phương pháp.
Người khỏe mạnh không nên lạm dụng tầm soát toàn thân chỉ vì lo sợ – thay vào đó, hãy hiểu rõ cơ thể, lựa chọn kiểm tra phù hợp và giữ thói quen sống tích cực. Bởi đôi khi, sự an tâm thật sự đến từ kiến thức và lối sống khoa học, không phải từ một bản kết quả xét nghiệm.
BS. Phạm Thị Thanh Nga
Nguồn SK&ĐS : https://suckhoedoisong.vn/tam-soat-ung-thu-khi-nao-la-can-khi-nao-la-lam-dung-169251109104813868.htm