Bối cảnh toàn cầu và tác động của thuế đối ứng
Thương mại toàn cầu đang trải qua những chuyển dịch sâu sắc. Sự phát triển của công nghệ, vận tải và tính chuyên môn hóa từng tạo nên chuỗi cung ứng gắn kết chặt chẽ, với các thể chế như GATT và WTO định hình các quy tắc chung. Tuy nhiên, kể từ năm 2018, chiến tranh thương mại do Mỹ khởi xướng đã làm lung lay trật tự này. Chính sách “Trump 2.0” dự kiến tiếp tục áp dụng các biện pháp mạnh mẽ, bao gồm thuế đối ứng, hạn chế tiếp cận công nghệ và khuyến khích đưa sản xuất về nội địa, dẫn đến sự phân mảnh của thị trường toàn cầu.
Trung Quốc nổi bật với năng lực sản xuất quy mô lớn và khả năng cạnh tranh vượt trội, trở thành đối thủ chiến lược của Mỹ. Ngược lại, Mỹ đối mặt với sự suy giảm sản xuất công nghiệp, với tỷ trọng ngành này chỉ chiếm 12% tổng sản phẩm quốc nội, trong khi dịch vụ chiếm tới 78%. Đặc điểm của một xã hội tiêu dùng với nhập siêu lớn khiến Mỹ phụ thuộc vào hàng hóa từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc. Để ứng phó, Mỹ và EU thúc đẩy các chiến lược hợp tác với đồng minh và chuyển sản xuất đến các nước lân cận, mở ra cơ hội cho Việt Nam trở thành điểm đến mới trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy vậy, đi kèm với cơ hội này là rủi ro. Vai trò trung chuyển hàng hóa của Việt Nam dẫn đến nghi ngờ về việc lẩn tránh thuế, khiến đất nước phải đối mặt với hơn 284 vụ điều tra phòng vệ thương mại tính đến tháng 4/2025. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như thép, tôn màu, gỗ công nghiệp và dệt may chịu ảnh hưởng nặng nề. Các biện pháp phòng vệ thương mại truyền thống như thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và tự vệ thương mại được bổ sung các công cụ mới như kiểm soát đầu tư, cấm vận công nghệ và kiểm tra kỹ thuật nghiêm ngặt đối với hàng nhập khẩu.
Bên cạnh thuế đối ứng, các rào cản phi thuế mới cũng tạo ra những thách thức đáng kể. EU triển khai cơ chế điều chỉnh biên giới carbon, yêu cầu các ngành thép, xi măng, phân bón và nhôm đáp ứng tiêu chuẩn phát thải carbon khắt khe, làm tăng chi phí sản xuất và xuất khẩu. Tại Mỹ, đạo luật ngăn chặn lao động cưỡng bức Tân Cương đòi hỏi truy xuất nguồn gốc nguyên liệu, gây khó khăn cho các ngành dệt may và da giày khi phải chứng minh chuỗi cung ứng không liên quan đến Tân Cương, Trung Quốc.
Áp lực địa chính trị càng làm tình hình thêm phức tạp. Kim ngạch xuất siêu lớn sang Mỹ, đạt 43,4 tỷ USD trong 4 tháng đầu năm 2025, khiến Việt Nam dễ trở thành mục tiêu của các biện pháp hạn chế. Biến động tỷ giá, hàng giả và vi phạm sở hữu trí tuệ làm suy giảm niềm tin từ các thị trường lớn. Hơn nữa, sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia như Ấn Độ và Indonesia, vốn tích cực vận động để giành ưu đãi thuế thấp hơn, đòi hỏi Việt Nam phải hành động nhanh chóng để bảo vệ thị phần.
Sự phụ thuộc quá mức vào DN có vốn đầu tư nước ngoài là một điểm yếu lớn của Việt Nam. Các DN này, chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan, chiếm hơn 57% giá trị xuất khẩu sang Mỹ, trong khi DN nội địa chỉ đóng góp khoảng 46% ở các ngành chủ lực như dệt may, gỗ, thủy sản. Sự chênh lệch này khiến xuất khẩu Việt Nam thiếu tính tự chủ, đặc biệt khi các ngành nội địa đối mặt với rủi ro cao từ thuế quan Mỹ. Với nguồn lực tài chính hạn chế, DN nội địa khó chống chịu trước các biện pháp phòng vệ thương mại, đe dọa đến sản xuất, việc làm và sự ổn định xã hội. Nếu không có chính sách hỗ trợ kịp thời, DN nội địa có nguy cơ mất thị phần và bị đẩy ra khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.
Giải pháp chiến lược để mở rộng thị phần
DN Việt Nam cần hành động với sự chủ động, sáng tạo và hội nhập. Trước hết, tuân thủ các quy định quốc tế để duy trì và mở rộng thị phần. Các thị trường lớn như Mỹ và EU đặt ra yêu cầu khắt khe về chất lượng, xuất xứ, môi trường và lao động. DN cần đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc và áp dụng các chứng nhận quốc tế như FSC cho gỗ, BRC và HACCP cho thực phẩm, WRAP cho dệt may.
Chẳng hạn, để đáp ứng cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU, các DN thép và xi măng cần áp dụng công nghệ xanh, giảm phát thải carbon. Tương tự, ngành dệt may phải đảm bảo chuỗi cung ứng không liên quan đến lao động cưỡng bức theo đạo luật của Mỹ. Những nỗ lực này không chỉ giúp tránh các biện pháp phòng vệ thương mại mà còn nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên trường quốc tế.
Thay vì chỉ tập trung vào các thị trường truyền thống, DN cần định vị lại các thị trường mục tiêu một cách chiến lược. Điều này bao gồm việc tập trung vào các thị trường có mức bảo hộ cao như Mỹ và EU, nơi yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc xuất xứ và truy xuất nguồn gốc để duy trì thị phần. Đồng thời, cần đẩy mạnh xúc tiến thương mại và hợp tác song phương để khai thác các thị trường tiềm năng như Ấn Độ, Trung Đông và châu Phi nhằm giảm phụ thuộc vào Mỹ và EU. Hướng đến các phân khúc ngách, tuy có dung lượng nhỏ nhưng giá trị gia tăng cao, như sản phẩm hữu cơ hoặc công nghệ cao để tránh cạnh tranh trực tiếp với các quốc gia lớn.
Thị trường Canada trong khuôn khổ CPTPP là một ví dụ điển hình. Trong 4 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu điện tử của Việt Nam sang Canada đạt 490 triệu USD, tăng 13,2% so với cùng kỳ. Đa dạng hóa thị trường không chỉ giúp giảm rủi ro mà còn mở ra những cơ hội tăng trưởng bền vững.
Bên cạnh đó, khai thác các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA và các khung hợp tác như IPEF, TIFA là cần thiết để DN tiếp cận sâu hơn vào chuỗi giá trị của Mỹ. Đồng thời, cần tận dụng các chính sách hỗ trợ mới của Chính phủ, bao gồm nghị quyết về chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo (Nghị quyết 57), nâng cao hiệu quả hội nhập quốc tế (Nghị quyết 59), cải cách thể chế pháp lý (Nghị quyết 66) và phát triển kinh tế tư nhân cùng thu hút đầu tư nước ngoài có chọn lọc, tạo nền tảng để DN nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài (Nghị quyết 68).
Để đảm bảo phát triển bền vững, DN cần chuyển đổi từ mô hình gia công sang sở hữu thương hiệu. DN cần xây dựng thương hiệu riêng (OBM), đầu tư vào thiết kế và chất lượng sản phẩm sẽ giúp nâng cao giá trị, tăng khả năng đàm phán và giảm nguy cơ bị thay thế trong chuỗi cung ứng. Đồng thời, khai thác thị trường nội địa theo chiến lược “Make by Vietnam” là một hướng đi quan trọng. Sản xuất các sản phẩm cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu trong nước và thay thế hàng nhập khẩu sẽ giảm phụ thuộc vào xuất khẩu, tăng tính tự chủ kinh tế và góp phần ổn định thị trường nội địa trước các biến động thương mại toàn cầu. Một thương hiệu Việt Nam mạnh mẽ sẽ là nền tảng để DN vươn ra thế giới với vị thế vững chắc hơn.
(*) Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển TP.HCM
Kim Loan ghi
Phạm Bình An (*)