Trong những ngày cuối cùng trước khi các tỉnh, thành trên cả nước sáp nhập địa giới hành chính, chúng tôi trở về với Thái Nguyên - mảnh đất từng một thời lẫy lừng với gang thép và trà Tân Cương để tìm lại dấu xưa của phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX. Thành phố giờ đây đã khác xưa rất nhiều: không còn mang dáng vẻ khó khăn của thời kỳ đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội, mà vươn lên mạnh mẽ, sừng sững như Phù Đổng Thiên Vương. Từ một cứ địa cách mạng, Thái Nguyên giờ là điểm tựa kinh tế - xã hội, an ninh - quốc phòng phía Bắc của Thủ đô Hà Nội, đồng thời là trung tâm chiến lược của vùng trung du và miền núi Đông Bắc.
Tác giả bên tấm bia xếp hạng di tích cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên 1917
Thành phố gang thép hôm nay - từng là thủ phủ của Khu tự trị Việt Bắc đang khoác lên mình chiếc áo mới của thời đại: đường sá rộng mở, những nhà máy, khu công nghiệp, cao ốc mọc lên san sát bên những dòng sông uốn lượn. Nhưng đâu đó, trong dòng chảy hối hả ấy, quá khứ vẫn thì thầm hiện diện qua những di tích lịch sử đang được lưu giữ như một sợi chỉ đỏ xuyên suốt hành trình dựng nước và giữ nước của dân tộc.
Đã hơn một thế kỷ kể từ cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên năm 1917, thời gian cùng khói lửa chiến tranh đã làm mai một không ít dấu tích. Những địa danh gắn liền với cuộc khởi nghĩa do nhà yêu nước Trịnh Văn Đạt (Đội Cấn) và Lương Ngọc Quyến khởi xướng - như nhà lao, trại lính khố xanh, dinh Công sứ, hay phòng tuyến Gia Sàng - giờ đây phần lớn chỉ còn tồn tại trong tư liệu, sách vở, hoặc dưới hình thức những tấm bia tưởng niệm.
Nhà lao Thái Nguyên, từng được thực dân Pháp xây dựng kiên cố để giam giữ những người yêu nước, trong đó có Lương Ngọc Quyến, giờ chỉ còn lại một tấm bia nhỏ đánh dấu di tích lịch sử. Trại lính khố xanh, nơi Đội Cấn cùng đồng chí của mình bàn kế hoạch khởi nghĩa trong đêm 30 rạng sáng ngày 31 tháng 8 năm 1917, hiện cũng chỉ còn lại trong ảnh tư liệu và một tấm bia bên đường Đội Cấn. Dinh Công sứ nguy nga một thời, nay chỉ còn nền móng và hầm ngầm hoang phế phía tây Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam. Hệ thống công sự thuộc phòng tuyến Gia Sàng - nơi nghĩa quân từng chiến đấu ngoan cường – giờ cũng chỉ còn lại vài đoạn hào trên đồi Tăng Xê và một tấm bia ghi nhận di tích.
"Của riêng còn một chút này", trở lại với xứ chè xanh, thăm lại những địa danh oanh liệt một thời, chúng tôi không khỏi bùi ngùi, xúc động khi nhớ về những nghĩa sĩ áo vải năm xưa - những con người đã nguyện “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”. Cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên, tuy chỉ kéo dài gần sáu tháng (từ ngày 30/8/1917 đến 11/1/1918), nhưng đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc. Dẫu thất bại, nhưng khí phách hiên ngang, tinh thần quật cường của nghĩa quân đã "thành nhân", trở thành biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước, của khát vọng độc lập và tự do.
Cuộc binh biến tuy diễn ra trong thời gian ngắn, nhưng là một trong những cuộc nổi dậy quy mô nhất của binh lính người Việt trong quân đội thuộc địa Pháp, gây chấn động dư luận trong và ngoài nước. Tinh thần yêu nước mãnh liệt của nghĩa quân không chỉ khơi dậy niềm tự hào dân tộc, mà còn là cú đấm thẳng vào âm mưu “dùng người Việt trị người Việt” của thực dân Pháp.
Trong hành trình tìm về ký ức, chúng tôi ghé thăm đền Đội Cấn - ngôi đền nằm trên đồi Phủ Liễn, cạnh đài tưởng niệm các anh hùng liệt sĩ Thái Nguyên. Nghe kể, sau khi cuộc khởi nghĩa thất bại, Đội Cấn đã tuẫn tiết tại núi Pháo (xã Cù Vân, huyện Đại Từ). Cảm phục tấm gương trung liệt của ông, người dân địa phương đã lập đền thờ ngay trên ngọn đồi gần nơi ông từng đóng quân. Ngôi đền từng bị phá hủy trong kháng chiến chống Pháp, nhưng đến năm 2002 đã được phục dựng lại, gắn liền với cụm di tích Khởi nghĩa Thái Nguyên năm 1917 - được xếp hạng di tích lịch sử cấp Quốc gia từ năm 1997.
Thắp nén tâm nhang tưởng nhớ các anh hùng trước đền thờ Đội Cấn
Đền Đội Cấn ngày nay được xây dựng kiên cố, mái ngói tám tầng uốn cong mềm mại, cột kèo bằng gỗ lim vững chắc. Không gian tĩnh lặng, thoáng đãng, được bao phủ bởi những tán cây cổ thụ rợp bóng. Trong đền, giữa chính điện là bức tượng bán thân vị thủ lĩnh nghĩa quân – Trịnh Văn Đạt, cùng nhiều hoành phi, câu đối ca ngợi chí khí anh hùng. Lá cờ Ngũ tinh nền vàng năm xưa với dòng chữ “Nam binh phục quốc” được tái hiện trang trọng như một biểu tượng thiêng liêng của lòng yêu nước.
Thắp nén hương lòng trước đền, chúng tôi chợt nhớ về những trang sử từng nghe thuở còn ngồi trên ghế nhà trường. Thầy giáo kể rằng, quân sư Lương Ngọc Quyến bị liệt cả hai chân do bị tra tấn trong tù. Khi cuộc khởi nghĩa rơi vào hiểm nguy, ông đã xin Đội Cấn kết liễu mình để khỏi trở thành gánh nặng cho nghĩa quân – đó là ngày 5/9/1917. Sau đó, khi khởi nghĩa hoàn toàn thất bại, Đội Cấn cũng chọn cách tuẫn tiết – tự rút súng bắn vào bụng tại núi Pháo vào ngày 5/1/1918. Hai cái chết anh dũng, đầy bi tráng ấy là minh chứng rực rỡ cho tinh thần bất khuất và lý tưởng cao đẹp vì dân tộc.
Thế mới hay, Thái Nguyên đâu chỉ có trà Tân Cương thơm ngát, đâu chỉ có nhà máy, đô thị và cảnh sắc thiên nhiên hữu tình. Thành phố này còn mang trong mình những vết tích lịch sử, những hồi ức vàng son và những khúc trầm bi tráng - chứng nhân cho một thời hào hùng của dân tộc. Mỗi bước chân trở lại vùng đất này là một lần chúng ta được sống lại trong ký ức, được nhắc nhở về lòng yêu nước, sự hy sinh và khát vọng độc lập tự do của tiền nhân.
Khúc trầm bi tráng ấy của Đội Cấn, Lương Ngọc Quyến và bao nghĩa sĩ yêu nước vẫn đang vang vọng giữa lòng thành phố, nhắc nhớ mỗi thế hệ hôm nay và mai sau về một Thái Nguyên bất khuất, trung dũng, nghĩa tình và đầy tự hào.
Đào Thị Thu Hiền