Thanh niên '3 không' Việt Nam có cửa quay lại thị trường lao động?

Thanh niên '3 không' Việt Nam có cửa quay lại thị trường lao động?
7 giờ trướcBài gốc
Chuyên gia tái cấu trúc hệ thống Nhân sự doanh nghiệp SMES
Cựu Giám đốc Nhân sự Công ty Vạn Hương - Tập đoàn Geleximco
Cựu Trưởng phòng Nhân sự Vinpearl Condotel - Tập đoàn Vingroup
Theo lăng kính quan sát của tôi, thị trường lao động, giáo dục, đào tạo nghề ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh từ chuyển đổi số, tự động hóa và các chu kỳ kinh tế. Từ khoảng năm 2015, nhóm thanh niên “3 không” - không học, không làm, không đào tạo (NEET) - bắt đầu được nhìn nhận như một rủi ro cần quản lý.
Từ đó, tình trạng NEET ngày càng diễn ra phổ biến, trở thành một trong những vấn đề nổi cộm của thị trường lao động.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê (GSO), quý III/2025, cả nước có khoảng 1,6 triệu thanh niên không học, không làm, không tham gia đào tạo, chiếm 11,5% tổng số thanh niên. Con số này tăng đáng kể so với 1,35 triệu người (10,1%) trong quý II và 10,4% ở quý I cùng năm. So với 10,7% cùng kỳ năm 2024, mức tăng hiện nay thể hiện xu hướng đảo chiều sau 2 năm ổn định.
Đáng chú ý, con số mới thống kê ở nhóm 15-24 tuổi. Trên thế giới, NEET thường đề cập đến nhóm 15-24 hoặc 15-29 tuổi. Ở Việt Nam, độ tuổi thanh niên được xác định từ 16-30, theo Luật Thanh niên 2020.
Tình trạng NEET đến từ cả nguyên nhân khách quan và chủ quan. Ảnh minh họa: Phương Lâm.
Vì sao không làm, không học, không đào tạo?
Tôi nhận thấy tình trạng thanh niên “3 không” hiện nay bắt nguồn từ cả nguyên nhân khách quan và chủ quan.
Lý do khách quan thứ nhất là hệ thống giáo dục - đào tạo chưa theo kịp sự vận động nhanh chóng của thị trường. Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học hoặc chương trình huấn luyện nghề nghiệp nhưng không đáp ứng được yêu cầu công việc hiện đại.
Sự thiếu định hướng nghề nghiệp rõ ràng cũng góp phần vào thực trạng này. Các doanh nghiệp và hệ thống giáo dục đều tổ chức hội thảo, chương trình định hướng cho giới trẻ, song cung không đủ cầu.
Thời gian tiếp cận muộn, sau khi vào đại học và chọn ngành, cũng dẫn đến tình trạng đào tạo không đúng mong muốn, năng lực, dẫn đến “nhảy việc” nhiều, mất dần định hướng trong sự nghiệp.
Nguyên nhân khách quan khác đến từ khủng hoảng kinh tế và ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch Covid-19. Cụ thể, do hoạt động kinh doanh khó khăn, nhiều doanh nghiệp tiến hành sa thải hàng loạt, giảm tuyển dụng trong những năm gần đây, nâng cao rào cản gia nhập thị trường lao động, đặc biệt đối với nhân sự trẻ, mới tốt nghiệp.
Ngoài ra, thị trường lao động cũng chứng kiến sự thay đổi cấu trúc lớn. Quá trình công nghiệp hóa đòi hỏi sự dịch chuyển từ lao động đơn giản sang làm việc với công nghệ, yêu cầu kỹ năng, trình độ chuyên môn cao hơn. Những người không kịp thích nghi, chuyển đổi dễ dàng bị loại bỏ.
Bên cạnh nguyên nhân khách quan, nhiều lý do chủ quan cũng dẫn đến tình trạng không làm, không học, không đào tạo.
Đầu tiên, áp lực và căng thẳng khiến nhiều nhân sự trẻ chọn dừng lại. Sự quá tải trong công việc dễ dẫn đến khủng hoảng tinh thần, mất động lực, từ đó phát sinh tâm lý bỏ bê, chểnh mảng, kéo theo quyết định nghỉ làm.
Tôi nhận thấy người trẻ sinh sau năm 1995 không còn chịu gánh nặng lớn về tài chính, có thể phụ thuộc vào kinh tế gia đình, vì vậy khó vượt qua áp lực công việc, dễ dàng từ bỏ hơn.
Hơn nữa, nhân sự trẻ dần thay đổi góc nhìn về nghề nghiệp. Họ mong muốn thực hiện công việc ý nghĩa, làm trong môi trường tốt, đồng thời cân bằng cuộc sống và công việc. Thay vì tìm cách thích nghi với doanh nghiệp, người lao động lại chờ đợi thị trường đáp ứng mong muốn cá nhân. Nếu không, họ sẵn sàng nghỉ việc.
Cuối cùng, thói quen chờ đợi cũng khiến nhiều thanh niên trong độ tuổi lao động rơi vào tình trạng thất nghiệp kéo dài. Sau khi nghỉ việc, một số không chủ động tìm hướng đi mới hoặc tham gia đào tạo để phát triển kỹ năng.
Họ tham gia các cuộc phỏng vấn, nhưng lại có quá nhiều sự lựa chọn, dẫn đến khó quyết định, vì vậy không ngại từ chối những lời mời làm việc. Nhiều người không xác định được giá trị thực tế của bản thân trên thị trường lao động, dễ rơi vào “bẫy” thất nghiệp.
Sự thụ động của nhân sự dễ dẫn đến tình trạng thất nghiệp lâu dài. Ảnh minh họa: Phương Lâm.
Ảnh hưởng tiêu cực
Tôi cho rằng tình trạng thanh niên “3 không” tác động tiêu cực đến nền kinh tế quốc gia. Sự thiếu hụt nguồn lực lao động có thể tham gia sản xuất làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế tiềm năng.
Hơn nữa, “dân số vàng” cũng không được tận dụng triệt để, gây ra sự lãng phí lớn. Tác động chuỗi là điều không thể tránh khỏi khi nhiều nhân sự trẻ không làm việc ảnh hưởng tiêu cực đến nhu cầu tiêu dùng, giảm động lực khởi nghiệp, tinh thần đổi mới, sáng tạo.
Đối với doanh nghiệp, sự thiếu thốn nguồn nhân lực chất lượng cao là hệ quả tất yếu. Bên cạnh đó, chi phí tuyển dụng và đào tạo cũng gia tăng do thiếu nhân sự đáp ứng được nhu cầu công việc.
Rủi ro chu kỳ nhân sự cũng là vấn đề nan giải. Do người lao động có xu hướng nghỉ việc, “nhảy việc” và chờ đợi, các công ty phải đối mặt với tỷ lệ biến động cao, ảnh hưởng xấu đến sự ổn định và chi phí quản trị nhân sự.
Tính bất ổn leo thang khi nhóm “chưa làm” hoặc “rời khỏi thị trường lao động dài hạn” gia tăng. Thực trạng này làm méo cấu trúc nhân lực, tác động xấu đến khả năng cung cấp người lao động cho các ngành nghề, lĩnh vực cần lực lượng mới.
Về phía người lao động, ảnh hưởng tiêu cực cũng tương đối rõ rệt. Khi rời khỏi guồng quay công việc và đào tạo trong thời gian dài, nhiều kỹ năng như công nghệ hay ngoại ngữ nhanh chóng bị mai một, thiếu cập nhật, gia tăng khoảng cách giữa nhân sự và thị trường.
Từ đó, họ dễ mất tự tin, mang theo mặc cảm bị bỏ lại, giảm động lực học tập, đào tạo, dẫn đến chán nản và mất định hướng nghề nghiệp.
Nhân sự trẻ cũng có khả năng đánh mất khoảng thời gian “vàng” để học hỏi, phát triển, xây dựng mạng lưới mối quan hệ và thăng tiến. Khi quay trở lại với thị trường lao động, họ có thể phải bắt đầu từ con số 0, dẫn đến hiện trạng khó tìm việc sau tuổi 35.
Hơn hết, nhóm này cũng dần trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội. Khi không có nguồn thu nhập ổn định, họ phải phụ thuộc vào nguồn lực tài chính của gia đình hoặc nhận trợ cấp xã hội.
Thời gian nghỉ ngơi của người lao động không nên quá 3 tháng. Ảnh minh họa: Phương Lâm.
Làm thế nào để quay lại?
Theo tôi, để sớm thoát khỏi tình trạng “3 không”, người lao động cần xác định tâm lý bản thân trước.
Đầu tiên, nhân sự cần xem thời gian rời khỏi thị trường lao động là lúc nghỉ ngơi, tái tạo năng lượng làm việc, không nên để tình trạng trì trệ kéo dài.
Việc tìm kiếm và xây dựng các mối quan hệ chất lượng, tích cực xung quanh là điều đặc biệt cần thiết trong giai đoạn này. Thanh niên “3 không” cần tránh xa những người có suy nghĩ tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến tâm lý và tư duy.
Các loại hình giải trí gây nghiện như xem video ngắn trên mạng xã hội cũng cần hạn chế, tránh gây tốn thời gian, mất động lực, kéo dài giai đoạn không làm, không học, không đào tạo.
Nhìn chung, người lao động cần giữ tinh thần chủ động, đặt ra mục tiêu cụ thể, thực tế, nhanh chóng quay lại thị trường trước khi bỏ lỡ nhiều cơ hội tốt. Để trang bị cho quá trình quay lại thị trường lao động, nhân sự cũng cần bổ sung kiến thức, kỹ năng công nghệ, ngoại ngữ.
Trong thời gian tái tạo năng lượng, người trẻ có thể tham gia các khóa học online đơn giản hoặc đào tạo ngắn hạn. Việc lựa chọn chương trình học vừa sức, phù hợp cũng đặc biệt quan trọng, giúp nhân sự không quá căng thẳng trong giai đoạn nghỉ ngơi, dẫn đến chán nản, lún sâu vào tình trạng “3 không”.
Linh Vũ
Nguồn Znews : https://lifestyle.znews.vn/thanh-nien-3-khong-viet-nam-co-cua-quay-lai-thi-truong-lao-dong-post1598084.html