Du khách quốc tế tham quan khu vực Chùa Cầu, Hội An ngày 2/11, sau khi nước lũ rút, còn ngập lấp xấp mặt đường. Trước đó, trận mưa lớn kéo dài từ chiều 27/10 khiến Hội An chìm trong đợt lũ lịch sử.
Chỉ ít ngày sau khi nước lũ rút, nhiều điểm du lịch trên thế giới đã nhanh chóng đón khách trở lại, cho thấy xu hướng du lịch “hậu thiên tai” ngày càng rõ nét, khi một bộ phận du khách sẵn sàng xuất hiện rất sớm ở những nơi vừa trải qua lũ lụt.
Tại Việt Nam, những đợt mưa lũ dồn dập thời gian qua khiến nhiều điểm đến biểu tượng như Huế, Hội An, Đà Nẵng liên tục chìm trong biển nước. Thế nhưng báo chí quốc tế ghi nhận cảnh du khách vẫn quay lại phố cổ chỉ ngay sau đợt lũ lớn, dù các cửa hàng còn đang xịt rửa bùn đất.
Thậm chí, nhiều người coi việc “vô tình gặp mùa lũ” là một trải nghiệm thú vị, thêm màu sắc cho hành trình khám phá miền Trung.
Theo Reuters, xu hướng này được gọi là “travel after disaster” (du lịch ngay sau thảm họa). Một phần xuất phát từ sự tò mò khi nhiều du khách muốn tận mắt chứng kiến hiện tượng thiên nhiên, mặt khác muốn xem tốc độ hồi sinh của cuộc sống bản địa nhanh đến mức nào và đôi khi muốn trải nghiệm một không gian “thật” hơn, ít đông đúc và giàu câu chuyện hơn so với mùa cao điểm.
Ở những nơi du lịch chiếm tỷ trọng lớn trong kinh tế, chính quyền và truyền thông địa phương thường nhanh chóng phát đi thông điệp “điểm đến đã an toàn”, mở lại tuyến phố, quán xá, di tích chỉ vài ngày sau lũ để giảm thiểu thiệt hại. Phát ngôn của chính quyền cũng góp phần thúc đẩy du khách yên tâm trở lại.
CNN Travel từng ghi nhận nhiều chiến dịch như vậy tại Nhật Bản sau động đất, hay tại các đảo Caribe sau siêu bão, nhằm thúc đẩy du khách quay lại càng sớm càng tốt để hỗ trợ nền kinh tế địa phương vốn sống dựa vào du lịch.
Khách Tây ngồi thuyền, tham quan Hội An khi lũ dần rút ngày 2/11.
Nghiên cứu của các trường về du lịch được tóm lược trong Tourism Management chỉ ra một động lực quan trọng khác là tinh thần đồng cảm. Nhiều du khách tin rằng việc họ quay lại, đặt phòng, ăn uống, mua sắm chính là một cách đóng góp trực tiếp cho cộng đồng đang gượng dậy sau thiên tai.
Họ ưu tiên tiêu dùng tại các cửa hàng nhỏ do người dân địa phương tự vận hành, tham gia các tour quy mô nhỏ, để dòng tiền “chảy” lại nhanh nhất vào địa phương. Với họ, du lịch không chỉ là trải nghiệm mà còn là hành động hỗ trợ.
Tuy vậy, xu hướng này cũng gây tranh cãi. Một số học giả gọi đây là “disaster voyeurism” (du lịch mang tính tò mò với đổ nát và mất mát). Nếu du khách đến quá sớm khi hệ thống an toàn chưa ổn định, hoặc dùng cảnh tàn phá làm phông nền chụp ảnh, họ có thể vô tình cản trở công tác khắc phục.
Vì thế, nhiều tổ chức như UNWTO và Hiệp hội Du lịch Quốc tế khuyến cáo du khách cần chọn thời điểm phù hợp: chỉ quay lại khi chính quyền xác nhận an toàn, tôn trọng không gian của người dân đang hồi phục và ưu tiên dịch vụ địa phương để hỗ trợ đúng cách.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu khiến lũ lụt và thời tiết cực đoan xảy ra thường xuyên hơn, nhiều điểm đến buộc phải phục hồi nhanh để giữ nhịp kinh tế. Du khách dù vô tình hay chủ ý có thể trở thành một phần của vòng tuần hoàn này.
Cuối cùng, việc họ tiếp tục tìm đến những nơi vừa trải qua lũ lụt đến từ sự giao thoa giữa tò mò, đồng cảm, mong muốn góp phần vào phục hồi và cả sức hút của những trải nghiệm khác biệt. Khi được thực hiện một cách có trách nhiệm, “travel after disaster” không chỉ là câu chuyện của người ưa xê dịch, mà còn là một phần của hành trình tái thiết sau thiên tai.
Quỳnh Trang
Ảnh: Phạm Phùng